1. Tại sao việc giữ ấm cho bệnh nhân bỏng lại quan trọng?
A. Để giảm đau.
B. Để ngăn ngừa hạ thân nhiệt.
C. Để tăng cường lưu thông máu.
D. Để làm vết bỏng nhanh lành hơn.
2. Loại bỏng nào sau đây có nguy cơ nhiễm trùng cao nhất?
A. Bỏng độ 1.
B. Bỏng độ 2.
C. Bỏng độ 3.
D. Bỏng độ 4.
3. Điều gì sau đây KHÔNG nên làm khi sơ cứu cho người bị bỏng hóa chất?
A. Cởi bỏ quần áo bị dính hóa chất.
B. Rửa vùng bỏng bằng nhiều nước sạch trong ít nhất 20 phút.
C. Trung hòa hóa chất bằng axit yếu hoặc bazơ yếu.
D. Gọi cấp cứu 115.
4. Tại sao trẻ em và người lớn tuổi dễ bị tổn thương nghiêm trọng hơn khi bị bỏng?
A. Vì họ có da dày hơn.
B. Vì họ có hệ miễn dịch mạnh hơn.
C. Vì họ có da mỏng hơn và hệ miễn dịch yếu hơn.
D. Vì họ ít cảm thấy đau hơn.
5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến mức độ nghiêm trọng của bỏng?
A. Tuổi của nạn nhân.
B. Diện tích bỏng.
C. Độ sâu của bỏng.
D. Màu sắc quần áo nạn nhân mặc.
6. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một phần của điều trị phục hồi chức năng cho bệnh nhân bỏng?
A. Vật lý trị liệu.
B. Xoa bóp sẹo.
C. Tâm lý trị liệu.
D. Phẫu thuật cắt bỏ chi.
7. Tại sao việc tư vấn tâm lý lại quan trọng đối với bệnh nhân bỏng?
A. Chỉ để giúp bệnh nhân giải trí.
B. Để giúp bệnh nhân đối phó với sang chấn tâm lý và cải thiện chất lượng cuộc sống.
C. Để giúp bệnh nhân tìm việc làm mới.
D. Để giúp bệnh nhân học nấu ăn.
8. Loại bỏng nào sau đây thường gây ít đau đớn nhất?
A. Bỏng độ 1.
B. Bỏng độ 2.
C. Bỏng độ 3.
D. Bỏng độ 2 diện rộng.
9. Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa bỏng cho trẻ em hiệu quả nhất?
A. Để trẻ em chơi một mình trong bếp.
B. Luôn giám sát trẻ em khi ở gần nguồn nhiệt.
C. Để các vật dụng nóng trong tầm với của trẻ em.
D. Không bao giờ dạy trẻ em về nguy cơ bỏng.
10. Tại sao việc kiểm soát đau lại quan trọng trong điều trị bỏng?
A. Chỉ để bệnh nhân cảm thấy thoải mái hơn.
B. Để ngăn ngừa sốc và cải thiện quá trình lành vết thương.
C. Để bệnh nhân ngủ ngon hơn.
D. Để giảm chi phí điều trị.
11. Khi bị bỏng do hóa chất khô (ví dụ: vôi), bước đầu tiên cần làm là gì?
A. Ngay lập tức rửa bằng nước.
B. Lau khô hóa chất trước khi rửa.
C. Trung hòa hóa chất bằng axit yếu.
D. Bôi thuốc mỡ lên vùng bỏng.
12. Quy tắc "bàn tay" được sử dụng để ước tính diện tích bỏng ở người lớn, trong đó diện tích một bàn tay (bao gồm cả ngón tay) của nạn nhân tương ứng với bao nhiêu phần trăm diện tích cơ thể?
A. 1%.
B. 5%.
C. 9%.
D. 18%.
13. Loại bỏng nào sau đây có thể gây ra các vấn đề về điện giải nghiêm trọng?
A. Bỏng độ 1 diện tích nhỏ.
B. Bỏng độ 2 diện tích nhỏ.
C. Bỏng độ 3 diện tích lớn.
D. Bỏng do cháy nắng nhẹ.
14. Điều gì sau đây là quan trọng nhất trong việc đánh giá mức độ nghiêm trọng của bỏng?
A. Màu sắc của vết bỏng.
B. Độ tuổi của nạn nhân.
C. Diện tích và độ sâu của bỏng.
D. Thời gian bị bỏng.
15. Loại bỏng nào sau đây cần được theo dõi đặc biệt về nguy cơ suy hô hấp?
A. Bỏng ở tay.
B. Bỏng ở chân.
C. Bỏng quanh miệng và mũi.
D. Bỏng ở lưng.
16. Điều gì sau đây là mục tiêu của việc sử dụng băng ép trong điều trị bỏng?
A. Để ngăn ngừa sẹo lồi.
B. Để giữ ấm cho vết bỏng.
C. Để làm vết bỏng nhanh lành hơn.
D. Để giảm đau.
17. Phương pháp nào sau đây là quan trọng nhất trong việc sơ cứu ban đầu cho một người bị bỏng nhiệt?
A. Bôi trực tiếp mỡ hoặc bơ lên vùng bỏng.
B. Làm mát vùng bỏng bằng nước sạch trong 15-20 phút.
C. Chườm đá trực tiếp lên vùng bỏng.
D. Băng chặt vùng bỏng để ngăn ngừa nhiễm trùng.
18. Khi nào thì việc chuyển bệnh nhân bỏng đến trung tâm bỏng là cần thiết?
A. Bỏng độ 1 ở diện tích nhỏ.
B. Bỏng độ 2 ở diện tích dưới 10% cơ thể.
C. Bỏng độ 3 ở bất kỳ diện tích nào.
D. Bỏng do cháy nắng nhẹ.
19. Tại sao bỏng ở mặt, cổ và ngực lại đặc biệt nguy hiểm?
A. Vì chúng gây đau đớn hơn các vùng khác.
B. Vì chúng dễ gây nhiễm trùng hơn.
C. Vì chúng có thể gây khó thở do sưng phù đường hô hấp.
D. Vì chúng khó băng bó hơn.
20. Khi nào cần sử dụng phương pháp điều trị bằng ghép da?
A. Khi bị bỏng độ 1.
B. Khi bị bỏng độ 2 diện tích nhỏ.
C. Khi bị bỏng độ 3 diện tích lớn.
D. Khi bị cháy nắng.
21. Tại sao cần phải theo dõi lượng nước tiểu của bệnh nhân bỏng?
A. Để đánh giá chức năng thận và mức độ bù dịch.
B. Để kiểm tra xem bệnh nhân có bị tiểu đường hay không.
C. Để kiểm tra xem bệnh nhân có bị nhiễm trùng đường tiết niệu hay không.
D. Để kiểm tra xem bệnh nhân có bị sỏi thận hay không.
22. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ tử vong ở bệnh nhân bị bỏng?
A. Bỏng ở bàn tay.
B. Bỏng ở chân.
C. Bỏng đường hô hấp.
D. Bỏng ở lưng.
23. Tại sao việc loại bỏ quần áo bị dính vào vết bỏng lại quan trọng?
A. Để giảm đau cho nạn nhân.
B. Để ngăn ngừa nhiễm trùng.
C. Để đánh giá chính xác mức độ bỏng.
D. Để ngăn chặn quần áo tiếp tục gây tổn thương.
24. Yếu tố nào sau đây làm tăng mức độ nghiêm trọng của bỏng do điện?
A. Điện áp thấp.
B. Thời gian tiếp xúc ngắn.
C. Da khô.
D. Đường đi của dòng điện qua cơ thể.
25. Tại sao cần phải che phủ vết bỏng bằng gạc vô trùng?
A. Để làm vết bỏng nhanh lành hơn.
B. Để ngăn ngừa nhiễm trùng và giảm đau.
C. Để làm đẹp vết bỏng.
D. Để giữ ấm cho vết bỏng.
26. Điều gì sau đây là mục tiêu chính của việc điều trị bỏng?
A. Chỉ giảm đau cho bệnh nhân.
B. Chỉ ngăn ngừa sẹo.
C. Ngăn ngừa nhiễm trùng, giảm đau, phục hồi chức năng và thẩm mỹ.
D. Chỉ phục hồi chức năng vận động.
27. Loại dung dịch nào sau đây KHÔNG nên sử dụng để rửa vết bỏng?
A. Nước muối sinh lý.
B. Nước sạch.
C. Oxy già.
D. Dung dịch sát khuẩn chuyên dụng.
28. Trong trường hợp bỏng nặng, dấu hiệu nào sau đây cho thấy nạn nhân có thể bị sốc?
A. Da ấm và hồng hào.
B. Mạch nhanh, thở nhanh và da xanh tái.
C. Huyết áp cao.
D. Tỉnh táo và nói chuyện bình thường.
29. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra muộn sau khi bị bỏng nặng?
A. Sốc giảm thể tích.
B. Nhiễm trùng huyết.
C. Sẹo lồi và co rút.
D. Suy hô hấp cấp.
30. Bỏng độ 1 được đặc trưng bởi những tổn thương nào?
A. Phồng rộp da.
B. Da khô, đỏ và đau rát.
C. Da bị than hóa.
D. Tổn thương lan đến cơ và xương.