1. Bệnh nhân bướu giáp đơn thuần nên được theo dõi định kỳ như thế nào?
A. Khám lâm sàng và xét nghiệm TSH mỗi 6 tháng.
B. Chỉ cần khám lâm sàng khi có triệu chứng.
C. Không cần theo dõi nếu bướu không lớn.
D. Chụp CT scan mỗi năm.
2. Nguyên tắc nào sau đây cần tuân thủ khi theo dõi bệnh nhân bướu giáp đơn thuần sau phẫu thuật?
A. Không cần theo dõi nếu đã cắt toàn bộ tuyến giáp.
B. Theo dõi định kỳ chức năng tuyến giáp và phát hiện sớm tái phát.
C. Chỉ cần theo dõi khi có triệu chứng.
D. Chụp CT scan mỗi năm.
3. Trong quá trình khám lâm sàng, dấu hiệu nào sau đây ít có khả năng được tìm thấy ở bệnh nhân bướu giáp đơn thuần?
A. Bướu giáp lan tỏa.
B. Nhịp tim nhanh.
C. Khó thở khi nằm.
D. Khàn tiếng.
4. Điều gì quan trọng nhất trong phòng ngừa bướu giáp đơn thuần?
A. Tránh tiếp xúc với bức xạ.
B. Đảm bảo đủ lượng iốt trong chế độ ăn uống.
C. Uống thuốc bổ sung vitamin D.
D. Tập thể dục thường xuyên.
5. Loại iốt nào được sử dụng để bổ sung trong trường hợp bướu giáp đơn thuần do thiếu iốt?
A. Iốt phóng xạ.
B. Kali iodua.
C. Iốt hữu cơ.
D. Iốt vô cơ.
6. Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân phổ biến gây bướu giáp đơn thuần?
A. Thiếu iốt trong chế độ ăn uống.
B. Rối loạn tự miễn.
C. Sử dụng một số loại thuốc.
D. Tiếp xúc với bức xạ.
7. Loại xét nghiệm tế bào nào thường được thực hiện để loại trừ ung thư tuyến giáp ở bệnh nhân bướu giáp đơn thuần có nhân?
A. Sinh thiết kim nhỏ (FNA).
B. Xét nghiệm máu tìm dấu ấn ung thư.
C. Chọc hút dịch nang.
D. Xét nghiệm di truyền.
8. Điều gì sẽ xảy ra nếu một người bị bướu giáp đơn thuần do thiếu iốt mà không được điều trị trong thời gian dài?
A. Bướu sẽ tự biến mất.
B. Có thể phát triển thành bướu giáp đa nhân hoặc suy giáp.
C. Sẽ bị ung thư tuyến giáp.
D. Sẽ không có ảnh hưởng gì đến sức khỏe.
9. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo sử dụng để giảm kích thước bướu giáp đơn thuần?
A. Uống nước ép cần tây.
B. Bổ sung iốt.
C. Điều trị bằng levothyroxine.
D. Phẫu thuật.
10. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ mắc bướu giáp đơn thuần?
A. Giới tính nam.
B. Tuổi cao.
C. Tiền sử gia đình có người mắc bệnh tuyến giáp.
D. Tất cả các đáp án trên.
11. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra nếu bướu giáp đơn thuần không được điều trị?
A. Suy tim.
B. Cường giáp.
C. Bướu giáp đa nhân.
D. Tất cả các đáp án trên.
12. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào ít liên quan nhất đến sự phát triển của bướu giáp đơn thuần?
A. Địa lý (vùng thiếu iốt).
B. Giới tính.
C. Chế độ ăn uống giàu protein.
D. Sử dụng một số loại thuốc.
13. Xét nghiệm nào sau đây không giúp phân biệt bướu giáp đơn thuần với các bệnh lý tuyến giáp khác?
A. Xét nghiệm anti-TPO.
B. Xét nghiệm TRAb.
C. Siêu âm Doppler tuyến giáp.
D. Xét nghiệm TSH.
14. Xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá chức năng tuyến giáp ở bệnh nhân bướu giáp đơn thuần?
A. Công thức máu.
B. Điện giải đồ.
C. TSH, FT4.
D. Đường huyết.
15. Trong các loại thuốc sau, loại thuốc nào có thể gây ra bướu giáp đơn thuần như một tác dụng phụ?
A. Paracetamol.
B. Amiodarone.
C. Vitamin C.
D. Thuốc kháng histamin.
16. Tại sao bướu giáp đơn thuần thường gặp hơn ở vùng núi cao?
A. Do không khí ô nhiễm.
B. Do thiếu iốt trong đất và nước.
C. Do ít ánh nắng mặt trời.
D. Do áp suất không khí thấp.
17. Khi nào thì cần cân nhắc sử dụng iốt phóng xạ (I-131) trong điều trị bướu giáp đơn thuần?
A. Khi bướu nhỏ và không gây triệu chứng.
B. Khi bướu gây chèn ép và không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác.
C. Khi bệnh nhân có tiền sử dị ứng iốt.
D. Khi bệnh nhân mang thai.
18. Trong trường hợp nào, điều trị bằng hormone tuyến giáp (levothyroxine) có thể được xem xét cho bệnh nhân bướu giáp đơn thuần?
A. Khi bướu giáp gây khó nuốt.
B. Khi bướu giáp lớn nhanh.
C. Khi có bằng chứng của suy giáp cận lâm sàng.
D. Khi bệnh nhân muốn giảm cân.
19. Khi nào thì nên nghi ngờ bướu giáp đơn thuần có khả năng ác tính?
A. Khi bướu mềm và di động.
B. Khi bướu phát triển chậm.
C. Khi có hạch cổ lớn và cứng.
D. Khi bệnh nhân còn trẻ.
20. Đối với bệnh nhân bướu giáp đơn thuần, yếu tố nào sau đây không nên được sử dụng như một phương pháp điều trị duy nhất?
A. Bổ sung iốt.
B. Chờ đợi và theo dõi.
C. Thuốc kháng giáp.
D. Levothyroxine.
21. Loại thực phẩm nào sau đây nên hạn chế tiêu thụ ở người bệnh bướu giáp đơn thuần?
A. Rau họ cải (bắp cải, súp lơ).
B. Cá biển.
C. Muối iốt.
D. Sữa và các sản phẩm từ sữa.
22. Mục tiêu chính của điều trị bướu giáp đơn thuần là gì?
A. Giảm kích thước bướu và ngăn ngừa biến chứng.
B. Điều chỉnh chức năng tuyến giáp về bình thường.
C. Ngăn ngừa ung thư tuyến giáp.
D. Tất cả các đáp án trên.
23. Biện pháp điều trị nào sau đây thường được áp dụng cho bướu giáp đơn thuần do thiếu iốt?
A. Phẫu thuật cắt bỏ tuyến giáp.
B. Xạ trị iốt.
C. Bổ sung iốt.
D. Sử dụng thuốc kháng giáp.
24. Khi nào phẫu thuật được chỉ định trong điều trị bướu giáp đơn thuần?
A. Khi bướu nhỏ và không gây triệu chứng.
B. Khi bướu gây chèn ép đường thở hoặc nghi ngờ ung thư.
C. Khi bệnh nhân có tiền sử bệnh tim mạch.
D. Khi bệnh nhân dưới 30 tuổi.
25. Điều gì quan trọng nhất cần lưu ý khi tư vấn cho bệnh nhân về chế độ ăn uống trong trường hợp bướu giáp đơn thuần?
A. Nên ăn chay hoàn toàn.
B. Cần đảm bảo đủ lượng iốt và hạn chế thực phẩm gây bướu cổ.
C. Nên ăn nhiều đường.
D. Không cần thay đổi chế độ ăn uống.
26. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đánh giá nguy cơ chèn ép đường thở do bướu giáp đơn thuần?
A. Kích thước bướu và vị trí.
B. Tuổi của bệnh nhân.
C. Giới tính của bệnh nhân.
D. Tiền sử bệnh tim mạch.
27. Chất nào sau đây được thêm vào muối ăn để phòng ngừa bướu giáp đơn thuần do thiếu iốt?
A. Natri clorua.
B. Kali iodat.
C. Canxi cacbonat.
D. Magie sulfat.
28. Tại sao phụ nữ mang thai cần đặc biệt chú ý đến việc bổ sung iốt?
A. Để giảm nguy cơ sảy thai.
B. Để đảm bảo sự phát triển trí não của thai nhi.
C. Để ngăn ngừa tăng cân quá mức.
D. Để cải thiện làn da.
29. Đâu là triệu chứng ít gặp nhất ở bệnh nhân bướu giáp đơn thuần giai đoạn sớm?
A. Khó nuốt.
B. Khàn tiếng.
C. Cảm giác vướng ở cổ.
D. Không có triệu chứng.
30. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào sau đây thường được sử dụng đầu tiên để đánh giá bướu giáp đơn thuần?
A. Chụp CT scan.
B. Siêu âm tuyến giáp.
C. Chụp MRI.
D. Xạ hình tuyến giáp.