1. Xét nghiệm CRP (C-reactive protein) độ nhạy cao (hs-CRP) được sử dụng trong tim mạch để đánh giá điều gì?
A. Chức năng đông máu
B. Mức độ viêm nhiễm mạn tính, yếu tố nguy cơ tim mạch
C. Chức năng gan
D. Chức năng thận
2. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là phương pháp chẩn đoán hình ảnh tim mạch?
A. Siêu âm tim
B. Chụp cộng hưởng từ tim (MRI tim)
C. Điện tâm đồ
D. Chụp cắt lớp vi tính tim (CT tim)
3. Phương pháp cận lâm sàng nào sau đây xâm lấn và sử dụng tia X để quan sát mạch máu tim?
A. Siêu âm tim
B. Điện tâm đồ
C. Chụp mạch vành (angiography)
D. Holter ECG
4. Xét nghiệm Triglyceride máu thường được sử dụng để đánh giá yếu tố nguy cơ nào liên quan đến bệnh tim mạch?
A. Rối loạn đông máu
B. Rối loạn chức năng thận
C. Rối loạn lipid máu
D. Tình trạng viêm nhiễm
5. Giá trị bình thường của huyết áp tâm thu ở người trưởng thành khỏe mạnh là bao nhiêu?
A. Dưới 90 mmHg
B. 90 - 120 mmHg
C. 130 - 140 mmHg
D. Trên 140 mmHg
6. Trong ECG, khoảng PR kéo dài gợi ý tình trạng bệnh lý nào?
A. Block nhánh phải
B. Block nhĩ thất độ 1
C. Hội chứng Wolff-Parkinson-White
D. Rung thất
7. Trong nghiệm pháp gắng sức, tiêu chí nào sau đây là tiêu chí DƯƠNG TÍNH gợi ý thiếu máu cơ tim?
A. Tăng huyết áp tâm thu
B. ST chênh xuống ≥ 1mm
C. Nhịp tim nhanh xoang
D. Xuất hiện ngoại tâm thu nhĩ
8. Phương pháp nào sau đây KHÔNG sử dụng bức xạ ion hóa?
A. Chụp mạch vành (angiography)
B. Chụp cắt lớp vi tính tim (CT tim)
C. Chụp cộng hưởng từ tim (MRI tim)
D. Chụp xạ hình tim
9. Chỉ số huyết áp nào sau đây được coi là TĂNG HUYẾT ÁP độ 1 theo phân loại hiện nay?
A. 120∕80 mmHg
B. 130∕85 mmHg
C. 140∕90 mmHg
D. 160∕100 mmHg
10. Trong siêu âm tim, 'giãn nhĩ trái′ (left atrial enlargement - LAE) có thể là hậu quả của bệnh lý van tim nào sau đây?
A. Hẹp van động mạch chủ
B. Hở van động mạch chủ
C. Hẹp van hai lá
D. Hở van hai lá
11. Holter ECG là một phương pháp theo dõi điện tâm đồ liên tục trong bao lâu?
A. Vài phút
B. 24 - 48 giờ
C. 1 tuần
D. 1 tháng
12. Trong siêu âm tim, thuật ngữ 'dày thất trái′ (left ventricular hypertrophy - LVH) mô tả tình trạng nào?
A. Giãn buồng thất trái
B. Tăng kích thước tâm thất trái
C. Dày thành cơ tâm thất trái
D. Giảm chức năng tâm thu thất trái
13. Trong ECG, phức bộ QRS giãn rộng (>0.12 giây) thường gợi ý tình trạng bệnh lý nào?
A. Block nhĩ thất độ 1
B. Block nhánh
C. Hội chứng Wolff-Parkinson-White
D. Nhịp nhanh trên thất
14. Trong siêu âm tim, dấu hiệu 'B-notch′ trên van hai lá thường gợi ý tình trạng bệnh lý nào?
A. Hẹp van hai lá
B. Hở van hai lá
C. Tăng áp lực đổ đầy thất trái
D. Sa van hai lá
15. Trong ECG, sóng T đảo ngược có thể gợi ý tình trạng bệnh lý nào?
A. Block nhĩ thất hoàn toàn
B. Thiếu máu cơ tim cục bộ
C. Nhịp nhanh thất
D. Rung nhĩ
16. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá mức độ hẹp của van tim?
A. Điện tâm đồ
B. Holter ECG
C. Siêu âm tim Doppler
D. Nghiệm pháp gắng sức
17. Xét nghiệm Cholesterol toàn phần máu là một phần của đánh giá nào sau đây?
A. Chức năng gan
B. Chức năng thận
C. Rối loạn lipid máu
D. Tình trạng viêm nhiễm
18. Xét nghiệm nào sau đây KHÔNG trực tiếp đánh giá chức năng co bóp của cơ tim?
A. Siêu âm tim Doppler
B. Chụp xạ hình tim
C. Điện tâm đồ
D. Chụp cộng hưởng từ tim (MRI tim)
19. Ý nghĩa lâm sàng quan trọng nhất của việc đo điện tim gắng sức là gì?
A. Đánh giá chức năng van tim khi gắng sức
B. Phát hiện thiếu máu cơ tim tiềm ẩn hoặc rối loạn nhịp do gắng sức
C. Đo kích thước các buồng tim khi gắng sức
D. Đánh giá sức co bóp cơ tim tối đa
20. Chỉ số nào sau đây KHÔNG phải là một phần của bộ ba xét nghiệm Troponin thường được sử dụng trong chẩn đoán nhồi máu cơ tim?
A. Troponin T
B. Troponin I
C. CK-MB
D. Myoglobin
21. Loại rối loạn nhịp tim nào sau đây thường được phát hiện tốt nhất bằng Holter ECG thay vì ECG thường quy?
A. Nhịp xoang
B. Ngoại tâm thu thất thường xuyên
C. Rung nhĩ cơn
D. Block nhĩ thất độ 2 type 1 (Mobitz I)
22. Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ (exercise stress test) được sử dụng chủ yếu để đánh giá điều gì?
A. Chức năng van tim
B. Rối loạn nhịp tim trong điều kiện gắng sức
C. Kích thước buồng tim
D. Sức co bóp của cơ tim khi nghỉ
23. Điện tâm đồ (ECG) chủ yếu ghi lại hoạt động điện của tim trong giai đoạn nào của chu kỳ tim?
A. Chỉ tâm thu
B. Chỉ tâm trương
C. Cả tâm thu và tâm trương
D. Giai đoạn nghỉ của tim
24. Trong siêu âm tim, thuật ngữ 'phân suất tống máu′ (ejection fraction - EF) dùng để chỉ điều gì?
A. Thể tích máu bơm ra từ tâm thất trái mỗi phút
B. Tỷ lệ phần trăm máu được bơm ra khỏi tâm thất trái sau mỗi nhịp bóp
C. Áp lực trong tâm thất trái vào cuối tâm trương
D. Độ dày của thành tâm thất trái
25. Siêu âm tim qua thực quản (TEE) có ưu điểm gì so với siêu âm tim qua thành ngực (TTE)?
A. Ít xâm lấn hơn
B. Hình ảnh rõ nét hơn, đặc biệt các cấu trúc phía sau tim
C. Chi phí thấp hơn
D. Thực hiện nhanh chóng hơn
26. Trong siêu âm tim Doppler màu, màu đỏ thường biểu thị dòng máu di chuyển theo hướng nào so với đầu dò?
A. Hướng ra xa đầu dò
B. Hướng về phía đầu dò
C. Vuông góc với đầu dò
D. Không có hướng cụ thể
27. Xét nghiệm BNP (Brain Natriuretic Peptide) hoặc NT-proBNP thường được sử dụng để đánh giá tình trạng bệnh lý tim mạch nào?
A. Bệnh mạch vành
B. Suy tim
C. Rối loạn nhịp tim
D. Viêm màng ngoài tim
28. Trong ECG, đoạn ST chênh lên thường gợi ý tình trạng bệnh lý cấp tính nào?
A. Block nhĩ thất độ 1
B. Rung nhĩ
C. Nhồi máu cơ tim cấp
D. Ngoại tâm thu thất
29. Trong bệnh cảnh nghi ngờ viêm cơ tim cấp, xét nghiệm dấu ấn sinh học tim nào có giá trị nhất?
A. CK-MB
B. Myoglobin
C. Troponin
D. AST
30. Giá trị huyết áp tâm trương nào sau đây được coi là BÌNH THƯỜNG CAO (prehypertension) theo phân loại trước đây?
A. Dưới 80 mmHg
B. 80 - 89 mmHg
C. 90 - 99 mmHg
D. Trên 100 mmHg