Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay
1. Theo bạn, đâu là thách thức lớn nhất đối với chính sách đối ngoại Việt Nam trong 10 năm tới?
A. Thiếu nguồn lực để thực hiện chính sách đối ngoại.
B. Cạnh tranh chiến lược giữa các nước lớn, biến đổi khí hậu, an ninh mạng, và các vấn đề toàn cầu khác.
C. Không có thách thức nào.
D. Sự suy giảm dân số.
2. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong quá trình bình thường hóa quan hệ giữa Việt Nam và Hoa Kỳ?
A. Hiệp định Paris 1973.
B. Chiến thắng Điện Biên Phủ 1954.
C. Việt Nam gia nhập ASEAN năm 1995.
D. Tổng thống Bill Clinton tuyên bố bình thường hóa quan hệ ngoại giao với Việt Nam năm 1995.
3. Theo Đại hội XIII của Đảng, đường lối đối ngoại của Việt Nam là gì?
A. Chỉ tập trung vào quan hệ với các nước lớn.
B. Tiếp tục đẩy mạnh đường lối đối ngoại độc lập, tự chủ, hòa bình, hữu nghị, hợp tác và phát triển;đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ đối ngoại;chủ động và tích cực hội nhập quốc tế toàn diện, sâu rộng.
C. Từ bỏ mọi quan hệ đối ngoại.
D. Chỉ duy trì quan hệ với các nước láng giềng.
4. Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, đâu là một thách thức đối với việc bảo vệ bản sắc văn hóa dân tộc của Việt Nam?
A. Sự du nhập của các trào lưu văn hóa ngoại lai, có thể làm xói mòn các giá trị truyền thống.
B. Sự thiếu quan tâm của Nhà nước đối với văn hóa.
C. Sự phát triển quá chậm của kinh tế.
D. Sự suy giảm dân số.
5. Đâu là một ưu tiên trong chính sách đối ngoại của Việt Nam đối với các nước láng giềng?
A. Xây dựng quan hệ đồng minh quân sự.
B. Thúc đẩy hợp tác kinh tế, văn hóa, và giải quyết các tranh chấp thông qua đàm phán hòa bình.
C. Can thiệp vào công việc nội bộ của các nước láng giềng.
D. Áp đặt hệ thống chính trị của Việt Nam lên các nước láng giềng.
6. Việt Nam đã tham gia vào những cơ chế hợp tác khu vực nào để giải quyết các vấn đề an ninh phi truyền thống?
A. Chỉ tập trung vào hợp tác song phương.
B. Diễn đàn khu vực ASEAN (ARF), Hội nghị Bộ trưởng Quốc phòng ASEAN (ADMM), và các cơ chế hợp tác khác trong khuôn khổ ASEAN.
C. Không tham gia bất kỳ cơ chế hợp tác nào.
D. Chỉ hợp tác với các nước lớn.
7. Đâu là một thành công của Việt Nam trong việc thực hiện chính sách đối ngoại đa phương?
A. Giải quyết dứt điểm mọi tranh chấp biên giới với các nước láng giềng.
B. Trở thành Chủ tịch ASEAN và Ủy viên không thường trực Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc.
C. Xây dựng quân đội hùng mạnh nhất khu vực.
D. Hoàn toàn tự chủ về kinh tế, không phụ thuộc vào nước ngoài.
8. Trong bối cảnh cạnh tranh nước lớn gia tăng, Việt Nam cần làm gì để bảo vệ lợi ích quốc gia trên Biển Đông?
A. Chỉ dựa vào sức mạnh quân sự.
B. Kiên trì các biện pháp hòa bình, tăng cường đoàn kết ASEAN, tranh thủ sự ủng hộ của cộng đồng quốc tế, và tuân thủ luật pháp quốc tế.
C. Từ bỏ mọi yêu sách chủ quyền.
D. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế.
9. Đâu là một nguyên tắc quan trọng trong chính sách đối ngoại của Việt Nam?
A. Can thiệp vào công việc nội bộ của các nước khác.
B. Tôn trọng độc lập, chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ, không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau, bình đẳng và cùng có lợi.
C. Áp đặt hệ thống chính trị của Việt Nam lên các nước khác.
D. Sử dụng vũ lực để giải quyết các tranh chấp quốc tế.
10. Đâu là một thách thức đối với Việt Nam trong việc thực hiện chính sách đối ngoại kinh tế?
A. Sự thiếu hụt lao động có tay nghề cao và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp trong nước còn hạn chế.
B. Sự dư thừa nguồn vốn đầu tư.
C. Sự thiếu quan tâm của Nhà nước đối với kinh tế.
D. Sự suy giảm dân số.
11. Việt Nam đã sử dụng công cụ nào để giải quyết các tranh chấp trên Biển Đông?
A. Sử dụng vũ lực để bảo vệ chủ quyền.
B. Đàm phán hòa bình, tuân thủ luật pháp quốc tế, và tìm kiếm giải pháp dựa trên cơ sở tôn trọng lợi ích của các bên liên quan.
C. Cô lập các nước có tranh chấp với Việt Nam.
D. Chấp nhận mọi yêu sách của các nước khác.
12. Đâu là một biện pháp Việt Nam đã thực hiện để tăng cường hợp tác kinh tế quốc tế?
A. Áp dụng chính sách bảo hộ thương mại.
B. Tham gia các hiệp định thương mại tự do (FTA) song phương và đa phương.
C. Hạn chế đầu tư nước ngoài.
D. Quốc hữu hóa tất cả các doanh nghiệp nước ngoài.
13. Trong giai đoạn từ 1975 đến 1986, chính sách đối ngoại của Việt Nam chịu ảnh hưởng lớn nhất từ yếu tố nào?
A. Sự sụp đổ của Liên Xô và các nước Đông Âu.
B. Cuộc chiến tranh biên giới Tây Nam và tình hình căng thẳng trong quan hệ với Trung Quốc.
C. Quá trình hội nhập kinh tế quốc tế.
D. Sự trỗi dậy của các nước ASEAN.
14. Trong bối cảnh quốc tế hiện nay, Việt Nam cần làm gì để nâng cao hiệu quả chính sách đối ngoại?
A. Tăng cường tiềm lực quốc phòng, phát triển kinh tế, nâng cao trình độ khoa học công nghệ, và xây dựng đội ngũ cán bộ đối ngoại chuyên nghiệp.
B. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế.
C. Cô lập với thế giới bên ngoài.
D. Từ bỏ mọi mục tiêu quốc gia.
15. Đâu là một ví dụ về việc Việt Nam thực hiện chính sách đối ngoại "cây tre"?
A. Chỉ tập trung vào một đối tác duy nhất.
B. Mềm dẻo, linh hoạt trong quan hệ với các nước lớn, không chọn bên, nhưng vẫn kiên định với lợi ích quốc gia.
C. Cứng nhắc, không thay đổi.
D. Chỉ quan tâm đến lợi ích kinh tế trước mắt.
16. Đâu là một thách thức lớn đối với chính sách đối ngoại của Việt Nam trong bối cảnh quốc tế hiện nay?
A. Sự suy giảm ảnh hưởng của các tổ chức quốc tế.
B. Sự cạnh tranh chiến lược giữa các nước lớn, đặc biệt là ở khu vực Biển Đông.
C. Sự thiếu hụt nguồn vốn đầu tư nước ngoài.
D. Sự gia tăng chủ nghĩa bảo hộ thương mại.
17. Đâu là một trong những ưu tiên của Việt Nam trong hợp tác với các nước đang phát triển?
A. Chỉ tập trung vào hợp tác quân sự.
B. Chia sẻ kinh nghiệm phát triển, hợp tác trong các lĩnh vực như nông nghiệp, y tế, giáo dục, và ứng phó với biến đổi khí hậu.
C. Áp đặt hệ thống chính trị của Việt Nam.
D. Khai thác tài nguyên thiên nhiên.
18. Trong bối cảnh thế giới có nhiều biến động, Việt Nam cần làm gì để duy trì môi trường hòa bình, ổn định để phát triển?
A. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế.
B. Thực hiện chính sách đối ngoại độc lập, tự chủ, đa phương hóa, đa dạng hóa, tăng cường quan hệ với các nước, và giải quyết các tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
C. Cô lập với thế giới bên ngoài.
D. Chỉ dựa vào sức mạnh quân sự.
19. Việc Việt Nam tham gia các tổ chức quốc tế và khu vực có tác động như thế nào đến vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế?
A. Làm suy giảm vị thế của Việt Nam.
B. Nâng cao vị thế và uy tín của Việt Nam, tạo điều kiện để Việt Nam tham gia vào việc giải quyết các vấn đề toàn cầu.
C. Không có tác động gì.
D. Chỉ mang lại lợi ích kinh tế, không ảnh hưởng đến chính trị.
20. Việc Việt Nam gia nhập ASEAN năm 1995 có ý nghĩa gì đối với chính sách đối ngoại của Việt Nam?
A. Tăng cường ảnh hưởng của Việt Nam trong khu vực Đông Nam Á và tạo điều kiện hội nhập kinh tế quốc tế.
B. Giảm sự phụ thuộc của Việt Nam vào các nước lớn.
C. Mở rộng quan hệ quân sự với các nước trong khu vực.
D. Thay đổi hoàn toàn hệ thống chính trị của Việt Nam.
21. Chính sách đối ngoại của Việt Nam có vai trò như thế nào trong việc bảo vệ chủ quyền biển đảo?
A. Không có vai trò gì.
B. Tạo dựng môi trường quốc tế thuận lợi để bảo vệ chủ quyền bằng biện pháp hòa bình, phù hợp với luật pháp quốc tế.
C. Chỉ sử dụng biện pháp quân sự để bảo vệ chủ quyền.
D. Từ bỏ mọi yêu sách chủ quyền để đổi lấy hòa bình.
22. Đâu không phải là một thành tựu của chính sách đối ngoại Việt Nam sau năm 1975?
A. Gia nhập Liên Hợp Quốc.
B. Bình thường hóa quan hệ với Hoa Kỳ.
C. Trở thành thành viên của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
D. Xây dựng thành công hệ thống chính trị đa đảng.
23. Trong những năm gần đây, Việt Nam đã thể hiện vai trò gì trong các vấn đề quốc tế?
A. Một quốc gia trung lập, không tham gia vào các vấn đề khu vực và quốc tế.
B. Một thành viên tích cực và có trách nhiệm của cộng đồng quốc tế, tham gia giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, an ninh lương thực, và dịch bệnh.
C. Một quốc gia chỉ tập trung vào phát triển kinh tế, không quan tâm đến các vấn đề chính trị quốc tế.
D. Một quốc gia ủng hộ việc sử dụng vũ lực để giải quyết các tranh chấp quốc tế.
24. Chính sách "ba không" của Việt Nam thể hiện điều gì trong quan hệ quốc tế?
A. Việt Nam không tham gia bất kỳ tổ chức quốc tế nào.
B. Việt Nam không can thiệp vào công việc nội bộ của các nước khác.
C. Việt Nam không liên minh quân sự với nước nào, không cho nước ngoài đặt căn cứ quân sự tại Việt Nam, và không sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực trong quan hệ quốc tế.
D. Việt Nam không chấp nhận viện trợ từ các nước phát triển.
25. Đâu là một trong những mục tiêu chính của chính sách đối ngoại Việt Nam từ năm 1986 (Đổi Mới) đến nay?
A. Tăng cường hợp tác quân sự với các nước Xã hội chủ nghĩa.
B. Cô lập kinh tế với các nước phương Tây để bảo vệ nền kinh tế trong nước.
C. Đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ đối ngoại, hội nhập quốc tế sâu rộng.
D. Xây dựng liên minh chính trị chặt chẽ với các nước láng giềng.
26. Việt Nam đã tận dụng cơ hội từ các hiệp định thương mại tự do (FTA) như thế nào để phát triển kinh tế?
A. Không tận dụng được cơ hội nào.
B. Mở rộng thị trường xuất khẩu, thu hút đầu tư nước ngoài, nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp, và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
C. Bị các nước khác chèn ép.
D. Chỉ mang lại lợi ích cho các doanh nghiệp nước ngoài.
27. Nguyên tắc "đối tác, đối tượng" trong chính sách đối ngoại Việt Nam hiện nay được hiểu như thế nào?
A. Việt Nam chỉ hợp tác với các nước có cùng hệ tư tưởng.
B. Việt Nam coi tất cả các nước đều là đối tác chiến lược.
C. Việt Nam sẵn sàng hợp tác với tất cả các nước trên cơ sở tôn trọng độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ, đồng thời xác định rõ những đối tượng cần phải đấu tranh để bảo vệ lợi ích quốc gia.
D. Việt Nam chỉ tập trung vào hợp tác kinh tế, không quan tâm đến các vấn đề chính trị.
28. Việt Nam đã có những đóng góp gì vào việc xây dựng Cộng đồng ASEAN?
A. Chỉ tập trung vào lợi ích quốc gia, không quan tâm đến lợi ích chung của ASEAN.
B. Đề xuất và thúc đẩy nhiều sáng kiến hợp tác, góp phần tăng cường đoàn kết và liên kết trong ASEAN.
C. Gây chia rẽ trong nội bộ ASEAN.
D. Phá vỡ các nguyên tắc hoạt động của ASEAN.
29. Việt Nam đã thể hiện vai trò gì trong việc thúc đẩy hợp tác tiểu vùng Mekong?
A. Không tham gia vào hợp tác tiểu vùng Mekong.
B. Tích cực tham gia và đóng góp vào các cơ chế hợp tác như Ủy hội sông Mekong quốc tế (MRC) và hợp tác Lan Thương - Mekong (LMC).
C. Gây chia rẽ trong hợp tác tiểu vùng Mekong.
D. Chỉ tập trung vào khai thác tài nguyên sông Mekong.
30. Chính sách đối ngoại của Việt Nam từ 1975 đến nay đã trải qua những giai đoạn phát triển nào?
A. Giai đoạn tập trung vào hợp tác với các nước Xã hội chủ nghĩa (1975-1986) và giai đoạn hội nhập quốc tế sâu rộng (1986 đến nay).
B. Giai đoạn đối đầu với các nước phương Tây (1975-1995) và giai đoạn hòa giải (1995 đến nay).
C. Giai đoạn tập trung vào phát triển kinh tế (1975-2000) và giai đoạn tăng cường quốc phòng (2000 đến nay).
D. Giai đoạn cô lập (1975-1980) và giai đoạn mở cửa (1980 đến nay).