Đề 5 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Cơ Học Kỹ Thuật Phần 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Cơ Học Kỹ Thuật Phần 1

Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Cơ Học Kỹ Thuật Phần 1

1. Công thức nào sau đây biểu diễn đúng mối quan hệ giữa lực (F), khối lượng (m) và gia tốc (a) theo định luật Newton thứ hai?

A. F = m/a
B. F = ma
C. m = Fa
D. a = Fm

2. Trong cơ học, nguyên tắc truyền lực phát biểu điều gì?

A. Lực có thể được truyền từ vật này sang vật khác mà không làm thay đổi trạng thái của hệ.
B. Điểm đặt của lực có thể được thay đổi dọc theo đường tác dụng của lực mà không làm thay đổi tác dụng của lực lên vật rắn.
C. Lực chỉ có thể tác dụng lên vật rắn, không tác dụng lên vật lỏng hoặc khí.
D. Lực luôn hướng theo phương thẳng đứng.

3. Trong cơ học, khái niệm "bậc tự do" (degrees of freedom) dùng để chỉ điều gì?

A. Số lượng lực tối đa mà một vật có thể chịu được.
B. Số lượng chuyển động độc lập mà một vật có thể thực hiện.
C. Số lượng liên kết tác dụng lên một vật.
D. Số lượng phương trình cần thiết để giải một bài toán.

4. Tại sao việc xác định phản lực liên kết lại quan trọng trong bài toán tĩnh học?

A. Vì nó giúp xác định khối lượng của vật.
B. Vì nó giúp xác định điều kiện cân bằng của vật và giải các bài toán liên quan đến lực.
C. Vì nó giúp xác định hình dạng của vật.
D. Vì nó giúp xác định nhiệt độ của vật.

5. Trong hệ SI, đơn vị của moment lực là gì?

A. N
B. m/s
C. N.m
D. kg

6. Điểm khác biệt chính giữa moment lực và ngẫu lực là gì?

A. Moment lực gây ra chuyển động tịnh tiến, ngẫu lực gây ra chuyển động quay.
B. Moment lực có xu hướng làm vật quay quanh một điểm, ngẫu lực có xu hướng làm vật quay quanh một trục.
C. Moment lực là đại lượng vô hướng, ngẫu lực là đại lượng vectơ.
D. Moment lực chỉ tác dụng lên vật rắn, ngẫu lực chỉ tác dụng lên vật lỏng.

7. Định nghĩa nào sau đây về "trọng tâm" của một vật là chính xác nhất?

A. Điểm mà tại đó vật có khối lượng lớn nhất.
B. Điểm mà tại đó toàn bộ trọng lượng của vật được coi là tập trung để đơn giản hóa các phép tính.
C. Điểm chính giữa của vật.
D. Điểm mà tại đó vật cân bằng.

8. Phương pháp mặt cắt được sử dụng để làm gì trong cơ học?

A. Để xác định trọng tâm của vật.
B. Để tính toán diện tích của mặt cắt ngang.
C. Để xác định nội lực trong các phần tử của kết cấu.
D. Để kiểm tra độ bền của vật liệu.

9. Đâu là ứng dụng của việc phân tích hệ lực trong cơ học kỹ thuật?

A. Thiết kế mạch điện.
B. Xây dựng cầu đường và các công trình xây dựng.
C. Dự báo thời tiết.
D. Tính toán lãi suất ngân hàng.

10. Khi giải bài toán tĩnh học, việc chọn hệ trục tọa độ có ảnh hưởng như thế nào đến kết quả?

A. Kết quả phụ thuộc vào hệ trục tọa độ được chọn.
B. Kết quả không phụ thuộc vào hệ trục tọa độ được chọn, nhưng việc chọn hệ trục phù hợp có thể đơn giản hóa quá trình giải.
C. Chỉ có một hệ trục tọa độ duy nhất cho phép giải bài toán.
D. Hệ trục tọa độ phải luôn luôn là hệ Descartes.

11. Ý nghĩa vật lý của moment quán tính là gì?

A. Khả năng chống lại sự thay đổi trạng thái chuyển động thẳng.
B. Khả năng chống lại sự thay đổi trạng thái chuyển động quay.
C. Độ lớn của lực tác dụng lên vật.
D. Khối lượng của vật.

12. Trong bài toán tĩnh học, điều gì xảy ra nếu số ẩn số nhiều hơn số phương trình cân bằng?

A. Bài toán luôn có nghiệm duy nhất.
B. Bài toán trở nên siêu định và không thể giải được bằng các phương pháp tĩnh học thông thường.
C. Bài toán trở nên dễ giải hơn.
D. Có thể bỏ qua một số ẩn số để giải bài toán.

13. Trong cơ học, "liên kết" được hiểu là gì?

A. Sự kết nối giữa các phần của một vật.
B. Sự ràng buộc về chuyển động của một vật do các vật khác tác động.
C. Lực hấp dẫn giữa hai vật.
D. Lực ma sát giữa hai bề mặt.

14. Khi nào thì một hệ lực được gọi là hệ lực đồng phẳng?

A. Khi tất cả các lực có cùng độ lớn.
B. Khi tất cả các lực tác dụng lên cùng một điểm.
C. Khi tất cả các lực nằm trên cùng một mặt phẳng.
D. Khi tất cả các lực song song với nhau.

15. Đâu là đặc điểm của lực căng trong sợi dây (coi như lý tưởng)?

A. Luôn hướng theo phương vuông góc với sợi dây.
B. Luôn hướng dọc theo sợi dây và có độ lớn bằng nhau tại mọi điểm trên dây.
C. Chỉ tồn tại khi dây bị chùng.
D. Có độ lớn khác nhau tại các điểm khác nhau trên dây.

16. Điều kiện cần và đủ để một hệ lực tác dụng lên vật rắn là cân bằng là gì?

A. Tổng tất cả các lực tác dụng lên vật bằng không.
B. Tổng tất cả các moment lực tác dụng lên vật bằng không.
C. Tổng tất cả các lực và moment lực tác dụng lên vật bằng không.
D. Tổng tất cả các lực và tổng tất cả các moment lực tác dụng lên vật đều bằng không.

17. Khi một vật chịu tác dụng của một ngẫu lực, vật sẽ chuyển động như thế nào?

A. Tịnh tiến.
B. Quay.
C. Vừa tịnh tiến vừa quay.
D. Không chuyển động.

18. Định luật nào sau đây là cơ sở để giải các bài toán tĩnh học?

A. Định luật Hooke.
B. Định luật Bernoulli.
C. Định luật Newton thứ nhất.
D. Định luật Coulomb.

19. Khi giải bài toán về hệ lực phẳng, tại sao ta thường chọn trục tọa độ sao cho một số lực song song với một trong các trục đó?

A. Để làm cho bài toán trở nên phức tạp hơn.
B. Để đơn giản hóa các phương trình cân bằng bằng cách giảm số lượng thành phần lực cần tính.
C. Để tăng độ chính xác của kết quả.
D. Để phù hợp với phần mềm tính toán.

20. Khi một vật rắn chịu tác dụng của một hệ lực đồng quy, điều kiện cân bằng của vật là gì?

A. Tổng các lực tác dụng lên vật bằng một hằng số khác không.
B. Tổng các lực tác dụng lên vật bằng không.
C. Tổng các moment lực tác dụng lên vật bằng không.
D. Tổng các lực và moment lực tác dụng lên vật bằng không.

21. Trong trường hợp nào thì có thể thay thế một lực bằng các thành phần của nó?

A. Không bao giờ được thay thế lực bằng các thành phần của nó.
B. Luôn luôn được thay thế lực bằng các thành phần của nó.
C. Khi cần đơn giản hóa việc tính toán và phân tích lực.
D. Khi lực đó là lực hấp dẫn.

22. Khi nào thì một vật được gọi là cân bằng phiếm định?

A. Khi vật trở về vị trí ban đầu sau một kích thích nhỏ.
B. Khi vật không thay đổi vị trí sau một kích thích nhỏ.
C. Khi vật rời xa vị trí ban đầu sau một kích thích nhỏ.
D. Khi vật dao động quanh vị trí ban đầu sau một kích thích nhỏ.

23. Khi phân tích một hệ lực, tại sao việc vẽ sơ đồ vật tự do (free-body diagram) lại quan trọng?

A. Để làm cho bài toán trở nên phức tạp hơn.
B. Để biểu diễn tất cả các lực tác dụng lên vật và giúp xác định các ẩn số cần tìm.
C. Để xác định khối lượng của vật.
D. Để vẽ hình ảnh đẹp cho bài toán.

24. Trong cơ học, lực ma sát trượt xuất hiện khi nào?

A. Khi hai vật đứng yên tiếp xúc với nhau.
B. Khi một vật bắt đầu chuyển động.
C. Khi hai vật trượt lên nhau.
D. Khi hai vật lăn trên nhau.

25. Thế nào là hệ lực cân bằng?

A. Hệ lực có tổng độ lớn bằng 0.
B. Hệ lực tác dụng lên vật mà không làm thay đổi trạng thái chuyển động của vật.
C. Hệ lực có các lực thành phần bằng nhau.
D. Hệ lực chỉ tác dụng lên vật trong thời gian ngắn.

26. Thế nào là trạng thái cân bằng bền?

A. Khi vật chỉ cân bằng ở một vị trí duy nhất.
B. Khi vật trở về vị trí cân bằng ban đầu sau một kích thích nhỏ.
C. Khi vật dễ dàng bị xô lệch khỏi vị trí cân bằng.
D. Khi vật không chịu tác dụng của bất kỳ lực nào.

27. Phản lực liên kết là gì?

A. Lực do vật tác dụng lên liên kết.
B. Lực do liên kết tác dụng lên vật để chống lại sự di chuyển hoặc biến dạng của vật.
C. Lực ma sát giữa vật và liên kết.
D. Lực hấp dẫn tác dụng lên vật.

28. Trong hệ lực không gian, điều kiện cân bằng là gì?

A. Tổng các lực bằng không.
B. Tổng các moment lực bằng không.
C. Tổng các lực và moment lực bằng không.
D. Tổng hình chiếu của các lực lên ba trục tọa độ vuông góc bằng không và tổng các moment lực đối với ba trục đó cũng bằng không.

29. Trong hệ lực phẳng, điều kiện cân bằng tổng quát là gì?

A. Tổng các lực bằng không.
B. Tổng các moment lực bằng không.
C. Tổng các lực và moment lực bằng không.
D. Tổng hình chiếu của các lực lên hai trục tọa độ vuông góc bằng không và tổng các moment lực đối với một điểm bất kỳ bằng không.

30. Một vật được gọi là vật rắn tuyệt đối khi nào?

A. Khi nó không thể bị phá vỡ.
B. Khi nó không bị biến dạng dưới tác dụng của lực.
C. Khi nó có khối lượng không đổi.
D. Khi nó hoàn toàn không có ma sát.

1 / 30

Category: Cơ Học Kỹ Thuật Phần 1

Tags: Bộ đề 5

1. Công thức nào sau đây biểu diễn đúng mối quan hệ giữa lực (F), khối lượng (m) và gia tốc (a) theo định luật Newton thứ hai?

2 / 30

Category: Cơ Học Kỹ Thuật Phần 1

Tags: Bộ đề 5

2. Trong cơ học, nguyên tắc truyền lực phát biểu điều gì?

3 / 30

Category: Cơ Học Kỹ Thuật Phần 1

Tags: Bộ đề 5

3. Trong cơ học, khái niệm 'bậc tự do' (degrees of freedom) dùng để chỉ điều gì?

4 / 30

Category: Cơ Học Kỹ Thuật Phần 1

Tags: Bộ đề 5

4. Tại sao việc xác định phản lực liên kết lại quan trọng trong bài toán tĩnh học?

5 / 30

Category: Cơ Học Kỹ Thuật Phần 1

Tags: Bộ đề 5

5. Trong hệ SI, đơn vị của moment lực là gì?

6 / 30

Category: Cơ Học Kỹ Thuật Phần 1

Tags: Bộ đề 5

6. Điểm khác biệt chính giữa moment lực và ngẫu lực là gì?

7 / 30

Category: Cơ Học Kỹ Thuật Phần 1

Tags: Bộ đề 5

7. Định nghĩa nào sau đây về 'trọng tâm' của một vật là chính xác nhất?

8 / 30

Category: Cơ Học Kỹ Thuật Phần 1

Tags: Bộ đề 5

8. Phương pháp mặt cắt được sử dụng để làm gì trong cơ học?

9 / 30

Category: Cơ Học Kỹ Thuật Phần 1

Tags: Bộ đề 5

9. Đâu là ứng dụng của việc phân tích hệ lực trong cơ học kỹ thuật?

10 / 30

Category: Cơ Học Kỹ Thuật Phần 1

Tags: Bộ đề 5

10. Khi giải bài toán tĩnh học, việc chọn hệ trục tọa độ có ảnh hưởng như thế nào đến kết quả?

11 / 30

Category: Cơ Học Kỹ Thuật Phần 1

Tags: Bộ đề 5

11. Ý nghĩa vật lý của moment quán tính là gì?

12 / 30

Category: Cơ Học Kỹ Thuật Phần 1

Tags: Bộ đề 5

12. Trong bài toán tĩnh học, điều gì xảy ra nếu số ẩn số nhiều hơn số phương trình cân bằng?

13 / 30

Category: Cơ Học Kỹ Thuật Phần 1

Tags: Bộ đề 5

13. Trong cơ học, 'liên kết' được hiểu là gì?

14 / 30

Category: Cơ Học Kỹ Thuật Phần 1

Tags: Bộ đề 5

14. Khi nào thì một hệ lực được gọi là hệ lực đồng phẳng?

15 / 30

Category: Cơ Học Kỹ Thuật Phần 1

Tags: Bộ đề 5

15. Đâu là đặc điểm của lực căng trong sợi dây (coi như lý tưởng)?

16 / 30

Category: Cơ Học Kỹ Thuật Phần 1

Tags: Bộ đề 5

16. Điều kiện cần và đủ để một hệ lực tác dụng lên vật rắn là cân bằng là gì?

17 / 30

Category: Cơ Học Kỹ Thuật Phần 1

Tags: Bộ đề 5

17. Khi một vật chịu tác dụng của một ngẫu lực, vật sẽ chuyển động như thế nào?

18 / 30

Category: Cơ Học Kỹ Thuật Phần 1

Tags: Bộ đề 5

18. Định luật nào sau đây là cơ sở để giải các bài toán tĩnh học?

19 / 30

Category: Cơ Học Kỹ Thuật Phần 1

Tags: Bộ đề 5

19. Khi giải bài toán về hệ lực phẳng, tại sao ta thường chọn trục tọa độ sao cho một số lực song song với một trong các trục đó?

20 / 30

Category: Cơ Học Kỹ Thuật Phần 1

Tags: Bộ đề 5

20. Khi một vật rắn chịu tác dụng của một hệ lực đồng quy, điều kiện cân bằng của vật là gì?

21 / 30

Category: Cơ Học Kỹ Thuật Phần 1

Tags: Bộ đề 5

21. Trong trường hợp nào thì có thể thay thế một lực bằng các thành phần của nó?

22 / 30

Category: Cơ Học Kỹ Thuật Phần 1

Tags: Bộ đề 5

22. Khi nào thì một vật được gọi là cân bằng phiếm định?

23 / 30

Category: Cơ Học Kỹ Thuật Phần 1

Tags: Bộ đề 5

23. Khi phân tích một hệ lực, tại sao việc vẽ sơ đồ vật tự do (free-body diagram) lại quan trọng?

24 / 30

Category: Cơ Học Kỹ Thuật Phần 1

Tags: Bộ đề 5

24. Trong cơ học, lực ma sát trượt xuất hiện khi nào?

25 / 30

Category: Cơ Học Kỹ Thuật Phần 1

Tags: Bộ đề 5

25. Thế nào là hệ lực cân bằng?

26 / 30

Category: Cơ Học Kỹ Thuật Phần 1

Tags: Bộ đề 5

26. Thế nào là trạng thái cân bằng bền?

27 / 30

Category: Cơ Học Kỹ Thuật Phần 1

Tags: Bộ đề 5

27. Phản lực liên kết là gì?

28 / 30

Category: Cơ Học Kỹ Thuật Phần 1

Tags: Bộ đề 5

28. Trong hệ lực không gian, điều kiện cân bằng là gì?

29 / 30

Category: Cơ Học Kỹ Thuật Phần 1

Tags: Bộ đề 5

29. Trong hệ lực phẳng, điều kiện cân bằng tổng quát là gì?

30 / 30

Category: Cơ Học Kỹ Thuật Phần 1

Tags: Bộ đề 5

30. Một vật được gọi là vật rắn tuyệt đối khi nào?