1. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm chính cho việc định tuyến dữ liệu giữa các mạng?
A. Tầng Vật lý (Physical Layer)
B. Tầng Liên kết Dữ liệu (Data Link Layer)
C. Tầng Mạng (Network Layer)
D. Tầng Giao vận (Transport Layer)
2. Loại hình tấn công mạng nào lợi dụng lỗ hổng bảo mật của ứng dụng web để chèn mã độc và thực thi trên trình duyệt của người dùng?
A. SQL Injection
B. Cross-site scripting (XSS)
C. Denial of Service (DoS)
D. Man-in-the-middle (MITM)
3. Trong quản lý dự án công nghệ thông tin, phương pháp 'Agile′ nhấn mạnh điều gì?
A. Lập kế hoạch chi tiết và cố định từ đầu dự án.
B. Linh hoạt, thích ứng với thay đổi và làm việc theo từng giai đoạn ngắn (sprint).
C. Tập trung vào tài liệu và quy trình quản lý chặt chẽ.
D. Giao toàn bộ dự án cho một nhóm nhỏ chuyên gia.
4. Ứng dụng nào sau đây **KHÔNG PHẢI** là ứng dụng của Internet of Things (IoT)?
A. Nhà thông minh (Smart Home)
B. Xe tự lái (Self-driving car)
C. Mạng xã hội (Social Network)
D. Nông nghiệp thông minh (Smart Agriculture)
5. Ưu điểm chính của việc sử dụng mạng không dây (Wi-Fi) so với mạng có dây (Ethernet) là gì?
A. Tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn.
B. Tính linh hoạt và khả năng di động cao hơn.
C. Độ bảo mật cao hơn.
D. Chi phí triển khai thấp hơn.
6. Đâu là thành phần **KHÔNG PHẢI** là yếu tố cơ bản của hệ thống thông tin?
A. Phần cứng (Hardware)
B. Phần mềm (Software)
C. Dữ liệu (Data)
D. Con người (People)
7. Thuật ngữ 'Big Data′ thường được dùng để chỉ tập dữ liệu có đặc điểm nào?
A. Dữ liệu có cấu trúc rõ ràng và dễ quản lý.
B. Dữ liệu có kích thước rất lớn, phức tạp và đa dạng, khó xử lý bằng phương pháp truyền thống.
C. Dữ liệu được lưu trữ trên các thiết bị di động.
D. Dữ liệu cá nhân của người dùng trên mạng xã hội.
8. Thuật ngữ 'Điện toán đám mây′ (Cloud Computing) đề cập đến mô hình dịch vụ nào?
A. Cung cấp phần mềm cài đặt sẵn trên máy tính cá nhân.
B. Cung cấp tài nguyên máy tính dùng chung qua mạng Internet.
C. Cung cấp dịch vụ sửa chữa phần cứng máy tính từ xa.
D. Cung cấp kết nối mạng riêng ảo (VPN) cho doanh nghiệp.
9. Trong kiến trúc mạng Client-Server, máy chủ (Server) đóng vai trò gì?
A. Gửi yêu cầu dịch vụ đến máy khách.
B. Cung cấp tài nguyên và dịch vụ theo yêu cầu của máy khách.
C. Kết nối trực tiếp với Internet.
D. Hiển thị giao diện người dùng.
10. Loại bộ nhớ nào trong máy tính được sử dụng để lưu trữ dữ liệu tạm thời và truy cập nhanh, giúp CPU xử lý nhanh hơn?
A. Ổ cứng (Hard Disk Drive)
B. Bộ nhớ RAM (Random Access Memory)
C. Bộ nhớ ROM (Read-Only Memory)
D. Bộ nhớ Cache
11. Loại hình tấn công mạng nào sử dụng kỹ thuật 'lừa đảo′ để thu thập thông tin cá nhân của người dùng (ví dụ: mật khẩu, số thẻ tín dụng)?
A. SQL Injection
B. Phishing
C. Cross-site scripting (XSS)
D. Man-in-the-middle (MITM)
12. Công nghệ nào cho phép truyền tải video và âm thanh trực tiếp qua Internet, thường dùng trong livestreaming và hội nghị trực tuyến?
A. VoIP (Voice over IP)
B. Streaming
C. P2P (Peer-to-peer)
D. VPN (Virtual Private Network)
13. Trong bảo mật thông tin, tấn công 'từ chối dịch vụ' (DoS) nhằm mục đích chính là gì?
A. Đánh cắp dữ liệu nhạy cảm của người dùng.
B. Làm gián đoạn hoặc tê liệt hệ thống để người dùng không thể truy cập.
C. Thay đổi giao diện trang web để truyền bá thông tin sai lệch.
D. Cài đặt phần mềm độc hại vào máy tính của người dùng.
14. Giao thức nào được sử dụng để truyền tải email trên Internet?
A. HTTP
B. FTP
C. SMTP
D. TCP∕IP
15. Trong lĩnh vực truyền thông, 'băng thông′ (bandwidth) thường được hiểu là gì?
A. Đơn vị đo dung lượng lưu trữ dữ liệu.
B. Độ rộng của dải tần số có thể truyền tải dữ liệu.
C. Thời gian trễ khi truyền dữ liệu.
D. Số lượng thiết bị kết nối vào mạng.
16. Nguyên tắc '3Vs′ trong Big Data bao gồm những yếu tố nào?
A. Volume, Velocity, Variety
B. Value, Veracity, Visualization
C. Volume, Veracity, Value
D. Velocity, Variety, Visualization
17. Mạng nơ-ron nhân tạo (Artificial Neural Network) là nền tảng của lĩnh vực nào trong trí tuệ nhân tạo (AI)?
A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP)
B. Thị giác máy tính (Computer Vision)
C. Học máy (Machine Learning)
D. Robot học (Robotics)
18. Trong cơ sở dữ liệu quan hệ, 'khóa chính′ (Primary Key) có vai trò gì?
A. Liên kết các bảng dữ liệu với nhau.
B. Đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu bằng cách loại bỏ dữ liệu trùng lặp.
C. Xác định duy nhất mỗi bản ghi (row) trong một bảng.
D. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
19. Phương pháp mã hóa dữ liệu nào biến đổi dữ liệu gốc thành dạng không đọc được, chỉ có thể giải mã bằng 'khóa′ tương ứng?
A. Nén dữ liệu (Data Compression)
B. Mã hóa dữ liệu (Encryption)
C. Sao lưu dữ liệu (Data Backup)
D. Giải mã dữ liệu (Decryption)
20. Trong lập trình web, ngôn ngữ nào thường được sử dụng để tạo giao diện người dùng (front-end)?
A. Java
B. Python
C. JavaScript
D. C++
21. Trong lĩnh vực an ninh mạng, 'mã độc tống tiền′ (Ransomware) hoạt động như thế nào?
A. Âm thầm theo dõi hoạt động của người dùng.
B. Mã hóa dữ liệu của nạn nhân và đòi tiền chuộc để giải mã.
C. Phá hủy dữ liệu trên hệ thống.
D. Giả mạo danh tính người dùng để thực hiện hành vi phạm pháp.
22. Trong lĩnh vực mạng máy tính, 'Firewall′ (tường lửa) có chức năng chính là gì?
A. Tăng tốc độ truyền tải dữ liệu mạng.
B. Ngăn chặn truy cập trái phép vào hoặc ra khỏi mạng.
C. Sao lưu và phục hồi dữ liệu mạng.
D. Phân tích và tối ưu hóa hiệu suất mạng.
23. Đơn vị đo tốc độ truyền dữ liệu thường dùng là gì?
A. Hertz (Hz)
B. Byte (B)
C. Bits per second (bps)
D. Volt (V)
24. Công nghệ 'Blockchain′ nổi tiếng nhất với ứng dụng nào?
A. Mạng xã hội phi tập trung
B. Tiền điện tử (Cryptocurrency)
C. Hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu đám mây
D. Công cụ tìm kiếm thông minh
25. Phương thức truyền thông nào sau đây là **bán song công** (half-duplex)?
A. Điện thoại cố định
B. Bộ đàm (Walkie-talkie)
C. Truyền hình cáp
D. Internet cáp quang
26. Công nghệ nào cho phép truyền tải dữ liệu không dây tầm ngắn, thường dùng trong thanh toán di động và kết nối thiết bị ngoại vi?
A. Bluetooth
B. Wi-Fi
C. NFC (Near Field Communication)
D. GPS (Global Positioning System)
27. Công nghệ 5G có ưu điểm vượt trội nào so với 4G?
A. Phạm vi phủ sóng rộng hơn.
B. Tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn và độ trễ thấp hơn.
C. Tiết kiệm năng lượng hơn cho thiết bị di động.
D. Chi phí triển khai hạ tầng thấp hơn.
28. Công nghệ thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR) khác nhau cơ bản ở điểm nào?
A. VR sử dụng màn hình, AR sử dụng loa.
B. VR tạo ra môi trường ảo hoàn toàn, AR chồng lớp thông tin kỹ thuật số lên thế giới thực.
C. VR chỉ dùng cho giải trí, AR chỉ dùng cho công việc.
D. VR nhanh hơn AR.
29. Khái niệm 'Chuyển đổi số' (Digital Transformation) đề cập đến điều gì?
A. Nâng cấp phần cứng máy tính trong doanh nghiệp.
B. Ứng dụng công nghệ số vào mọi khía cạnh của tổ chức để thay đổi cách thức hoạt động.
C. Thay thế hoàn toàn nhân viên bằng robot và máy móc tự động.
D. Xây dựng hệ thống mạng nội bộ cho văn phòng.
30. Công nghệ nào được sử dụng để tạo ra các 'trợ lý ảo′ (Virtual Assistant) như Siri, Google Assistant, Alexa?
A. Thực tế ảo (VR)
B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP)
C. Học máy (Machine Learning)
D. Thị giác máy tính (Computer Vision)