1. Hoạt động nào sau đây giúp phát triển khả năng phối hợp vận động và thăng bằng cho trẻ?
A. Xem TV.
B. Chơi điện tử.
C. Đi xe đạp.
D. Ngồi yên một chỗ.
2. Điều gì có thể xảy ra nếu trẻ bị thiếu hụt các kích thích cần thiết trong giai đoạn phát triển quan trọng?
A. Trẻ sẽ tự bù đắp được khi lớn lên.
B. Sự phát triển các chức năng não bộ có thể bị chậm trễ hoặc không đạt được tiềm năng tối đa.
C. Trẻ sẽ trở nên nhạy cảm hơn với các kích thích.
D. Trẻ sẽ phát triển nhanh hơn ở các lĩnh vực khác.
3. Tại sao việc khuyến khích trẻ tham gia các hoạt động nghệ thuật (ví dụ: vẽ, hát, múa) lại quan trọng?
A. Vì trẻ sẽ trở thành nghệ sĩ nổi tiếng.
B. Vì trẻ sẽ kiếm được nhiều tiền.
C. Vì các hoạt động này giúp phát triển sự sáng tạo, khả năng biểu đạt cảm xúc và tư duy thẩm mỹ.
D. Vì trẻ sẽ được điểm cao ở trường.
4. Vai trò của giấc ngủ đối với sự phát triển hệ thần kinh của trẻ là gì?
A. Giấc ngủ không quan trọng đối với sự phát triển não bộ.
B. Giấc ngủ giúp củng cố trí nhớ, học hỏi và phục hồi các chức năng não bộ.
C. Giấc ngủ chỉ quan trọng đối với sự phát triển thể chất.
D. Giấc ngủ làm chậm quá trình phát triển não bộ.
5. Chức năng nào sau đây phát triển mạnh mẽ nhất trong giai đoạn từ 0-3 tuổi?
A. Khả năng suy luận logic.
B. Khả năng ngôn ngữ và vận động.
C. Khả năng ghi nhớ dài hạn.
D. Khả năng giải quyết các vấn đề phức tạp.
6. Loại hình vận động nào đặc biệt quan trọng cho sự phát triển hệ thần kinh của trẻ nhỏ?
A. Vận động thụ động (ví dụ: ngồi xe đẩy).
B. Vận động chủ động (ví dụ: bò, trườn, đi, chạy).
C. Vận động tĩnh (ví dụ: ngồi yên một chỗ).
D. Vận động có cường độ cao (ví dụ: tập tạ).
7. Nếu nghi ngờ trẻ có vấn đề về phát triển hệ thần kinh, cha mẹ nên làm gì?
A. Tự tìm hiểu thông tin trên mạng và tự điều trị cho trẻ.
B. Chờ đợi xem tình hình có cải thiện hay không.
C. Đưa trẻ đến khám bác sĩ chuyên khoa để được đánh giá và tư vấn.
D. So sánh trẻ với những đứa trẻ khác.
8. Phản xạ nào sau đây thường thấy ở trẻ sơ sinh nhưng sẽ biến mất sau vài tháng?
A. Phản xạ ho.
B. Phản xạ hắt hơi.
C. Phản xạ bú mút.
D. Phản xạ đầu gối.
9. Tại sao việc tạo cơ hội cho trẻ được giao tiếp và chơi với những đứa trẻ khác lại quan trọng?
A. Vì trẻ sẽ trở nên ồn ào hơn.
B. Vì trẻ sẽ học được cách bắt nạt người khác.
C. Vì trẻ sẽ phát triển các kỹ năng xã hội, học cách hợp tác, chia sẻ và giải quyết xung đột.
D. Vì trẻ sẽ không cần đến người lớn nữa.
10. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG đúng về sự phát triển hệ thần kinh của trẻ?
A. Sự phát triển diễn ra theo một trình tự nhất định, nhưng tốc độ có thể khác nhau ở mỗi trẻ.
B. Các giai đoạn phát triển quan trọng có tính nhạy cảm cao với các tác động từ môi trường.
C. Hệ thần kinh có khả năng tự phục hồi hoàn toàn sau mọi tổn thương.
D. Sự phát triển chịu ảnh hưởng bởi cả yếu tố di truyền và môi trường.
11. Tại sao việc đọc sách và kể chuyện cho trẻ nghe lại giúp phát triển ngôn ngữ và tư duy?
A. Vì trẻ không cần phải suy nghĩ.
B. Vì trẻ chỉ cần nghe thụ động.
C. Vì trẻ được tiếp xúc với vốn từ vựng phong phú, cấu trúc câu đa dạng và các ý tưởng mới.
D. Vì trẻ được ngủ ngon hơn.
12. Điều gì có thể xảy ra nếu trẻ thường xuyên bị căng thẳng hoặc trải qua các травматические события?
A. Não bộ của trẻ sẽ trở nên mạnh mẽ hơn.
B. Sự phát triển não bộ có thể bị ảnh hưởng tiêu cực và tăng nguy cơ mắc các vấn đề về sức khỏe tâm thần.
C. Trẻ sẽ trở nên chai lì cảm xúc.
D. Trẻ sẽ không bị ảnh hưởng gì.
13. Tại sao trẻ em dễ bị co giật do sốt cao hơn người lớn?
A. Do hệ thần kinh của trẻ chưa phát triển hoàn thiện và dễ bị kích thích bởi sự thay đổi nhiệt độ đột ngột.
B. Do trẻ em có hệ miễn dịch kém hơn người lớn.
C. Do trẻ em thường xuyên bị thiếu nước.
D. Do trẻ em ít được vận động thể chất.
14. Sự khác biệt chính giữa hệ thần kinh của trẻ em và người lớn là gì?
A. Hệ thần kinh của trẻ em có ít tế bào thần kinh hơn.
B. Hệ thần kinh của trẻ em đã phát triển hoàn thiện.
C. Hệ thần kinh của trẻ em đang trong quá trình phát triển và hoàn thiện.
D. Hệ thần kinh của trẻ em không có khả năng phục hồi.
15. Điều gì KHÔNG nên làm khi trẻ mắc lỗi?
A. Giải thích cho trẻ hiểu vì sao hành động đó là sai.
B. Giúp trẻ tìm ra cách khắc phục hậu quả.
C. La mắng, trừng phạt trẻ một cách gay gắt.
D. Xem xét nguyên nhân dẫn đến lỗi của trẻ.
16. Hoạt động nào sau đây giúp phát triển khả năng tập trung và chú ý cho trẻ?
A. Xem video trên YouTube.
B. Chơi các trò chơi đòi hỏi sự tập trung cao (ví dụ: xếp hình, lego).
C. Làm nhiều việc cùng một lúc.
D. Để trẻ tự do làm bất cứ điều gì mình muốn.
17. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của hệ thần kinh trẻ em?
A. Quá trình myelin hóa chưa hoàn thiện.
B. Số lượng tế bào thần kinh ít hơn so với người lớn.
C. Hệ thần kinh dễ bị tổn thương bởi các tác nhân bên ngoài.
D. Khả năng phục hồi sau tổn thương cao hơn so với người lớn.
18. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến sự phát triển hệ thần kinh của trẻ?
A. Di truyền.
B. Chế độ dinh dưỡng.
C. Môi trường sống và các kích thích từ bên ngoài.
D. Tất cả các yếu tố trên.
19. Tại sao việc tạo ra một môi trường an toàn và yêu thương lại quan trọng đối với sự phát triển hệ thần kinh của trẻ?
A. Vì trẻ không cần tình yêu thương.
B. Vì trẻ sẽ tự phát triển tốt dù trong môi trường nào.
C. Vì môi trường an toàn và yêu thương giúp giảm căng thẳng, lo âu và tạo điều kiện cho não bộ phát triển tối ưu.
D. Vì trẻ sẽ trở nên hư hỏng nếu được yêu thương quá nhiều.
20. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển hệ thần kinh của trẻ trong giai đoạn bào thai?
A. Chế độ dinh dưỡng đầy đủ của mẹ.
B. Mẹ tập thể dục thường xuyên.
C. Mẹ hút thuốc lá, uống rượu hoặc sử dụng chất kích thích.
D. Mẹ được chăm sóc sức khỏe tốt.
21. Tại sao việc tạo môi trường giàu kích thích lại quan trọng đối với sự phát triển hệ thần kinh của trẻ?
A. Để trẻ trở nên thông minh hơn.
B. Để tăng cường khả năng miễn dịch của trẻ.
C. Để kích thích sự hình thành các kết nối thần kinh mới và củng cố các kết nối hiện có.
D. Để trẻ ngủ ngon hơn.
22. Điều gì KHÔNG phải là dấu hiệu của sự phát triển hệ thần kinh bình thường ở trẻ?
A. Trẻ đạt được các mốc phát triển vận động, ngôn ngữ và nhận thức theo độ tuổi.
B. Trẻ có khả năng tương tác và giao tiếp với người khác.
C. Trẻ có khả năng tập trung và chú ý trong một khoảng thời gian nhất định.
D. Trẻ không có bất kỳ khó khăn nào trong học tập và sinh hoạt.
23. Điều gì xảy ra với các kết nối thần kinh không được sử dụng thường xuyên ở trẻ em?
A. Chúng sẽ trở nên mạnh mẽ hơn.
B. Chúng sẽ tự động được chuyển đổi sang chức năng khác.
C. Chúng sẽ yếu đi và có thể bị loại bỏ.
D. Chúng sẽ không bị ảnh hưởng gì.
24. Tại sao việc khuyến khích trẻ tự khám phá và thử nghiệm lại quan trọng trong giai đoạn phát triển?
A. Để trẻ không bị nhàm chán.
B. Để trẻ học cách tuân thủ kỷ luật.
C. Để kích thích sự tò mò, sáng tạo và khả năng giải quyết vấn đề của trẻ.
D. Để trẻ trở nên cạnh tranh hơn.
25. Điều gì xảy ra khi hệ thần kinh của trẻ bị tổn thương ở giai đoạn sớm?
A. Khả năng phục hồi hoàn toàn như người lớn.
B. Ảnh hưởng đến sự phát triển các chức năng vận động, cảm giác, nhận thức và hành vi.
C. Không gây ra bất kỳ ảnh hưởng lâu dài nào.
D. Chỉ ảnh hưởng đến khả năng vận động thô.
26. Điều gì KHÔNG nên làm khi trẻ gặp khó khăn trong việc học một kỹ năng mới?
A. Chia nhỏ kỹ năng thành các bước nhỏ hơn.
B. Kiên nhẫn và khuyến khích trẻ tiếp tục cố gắng.
C. Trách mắng, so sánh trẻ với người khác.
D. Tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia nếu cần thiết.
27. Quá trình myelin hóa ở trẻ em có vai trò quan trọng nào?
A. Giảm tốc độ dẫn truyền xung thần kinh.
B. Tăng cường khả năng bảo vệ tế bào thần kinh khỏi các tác nhân độc hại.
C. Tăng tốc độ và hiệu quả dẫn truyền xung thần kinh.
D. Giảm sự hình thành các kết nối thần kinh mới.
28. Khi nào cha mẹ nên tìm kiếm sự giúp đỡ từ các chuyên gia (ví dụ: bác sĩ, nhà tâm lý học) về sự phát triển hệ thần kinh của trẻ?
A. Khi trẻ đạt được tất cả các mốc phát triển sớm hơn so với những đứa trẻ khác.
B. Khi trẻ có bất kỳ dấu hiệu nào đáng lo ngại về phát triển vận động, ngôn ngữ, nhận thức hoặc hành vi.
C. Khi cha mẹ cảm thấy hoàn toàn tự tin về khả năng nuôi dạy con của mình.
D. Khi trẻ không thích đi học.
29. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến khích để phát triển hệ thần kinh cho trẻ?
A. Cho trẻ tham gia các hoạt động vui chơi, vận động.
B. Đọc sách, kể chuyện cho trẻ nghe.
C. Cho trẻ xem TV, điện thoại quá nhiều.
D. Tương tác, trò chuyện với trẻ thường xuyên.
30. Tại sao việc hạn chế tiếp xúc với các chất độc hại (ví dụ: chì, thủy ngân) lại quan trọng đối với sự phát triển hệ thần kinh của trẻ?
A. Vì các chất này không ảnh hưởng đến trẻ em.
B. Vì các chất này có thể gây tổn thương vĩnh viễn cho não bộ và hệ thần kinh của trẻ.
C. Vì các chất này chỉ ảnh hưởng đến người lớn.
D. Vì các chất này chỉ gây dị ứng da.