Đề 5 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Đặc Điểm Hệ Tuần Hoàn Ở Trẻ Em

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đặc Điểm Hệ Tuần Hoàn Ở Trẻ Em

Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Đặc Điểm Hệ Tuần Hoàn Ở Trẻ Em

1. Đâu là đặc điểm khác biệt về huyết áp giữa trẻ em và người lớn?

A. Huyết áp của trẻ em thường cao hơn người lớn.
B. Huyết áp của trẻ em thường thấp hơn người lớn.
C. Huyết áp của trẻ em ổn định hơn người lớn.
D. Huyết áp của trẻ em không thay đổi theo độ tuổi.

2. Sự khác biệt chính giữa hệ tuần hoàn của thai nhi và trẻ sơ sinh là gì?

A. Thai nhi có nhịp tim chậm hơn.
B. Thai nhi không cần phổi để oxy hóa máu.
C. Thai nhi có huyết áp cao hơn.
D. Thai nhi có số lượng hồng cầu ít hơn.

3. Nhịp tim bình thường ở trẻ sơ sinh thường như thế nào so với người lớn?

A. Chậm hơn đáng kể so với người lớn.
B. Nhanh hơn đáng kể so với người lớn.
C. Tương đương với người lớn.
D. Không thể so sánh do sự khác biệt về kích thước tim.

4. Ngoài tim, bộ phận nào đóng vai trò quan trọng trong hệ tuần hoàn của trẻ em?

A. Gan.
B. Phổi.
C. Thận.
D. Dạ dày.

5. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến sự thay đổi nhịp tim ở trẻ em trong giai đoạn phát triển?

A. Chế độ ăn uống.
B. Mức độ hoạt động thể chất.
C. Cân nặng.
D. Chiều cao.

6. Tại sao việc tránh tiếp xúc với khói thuốc lá lại quan trọng đối với hệ tuần hoàn của trẻ em?

A. Vì khói thuốc lá có thể gây ra các bệnh về phổi.
B. Vì khói thuốc lá có thể làm tổn thương mạch máu và tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
C. Vì khói thuốc lá có thể gây ra các bệnh về tiêu hóa.
D. Vì khói thuốc lá có thể gây ra các bệnh về da.

7. Tại sao việc phát hiện sớm các bệnh tim bẩm sinh ở trẻ em lại quan trọng?

A. Để ngăn ngừa các bệnh về phổi.
B. Để có thể can thiệp và điều trị kịp thời, cải thiện chất lượng cuộc sống và kéo dài tuổi thọ.
C. Để giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường.
D. Để cải thiện chức năng tiêu hóa.

8. Chức năng của bạch cầu trong hệ tuần hoàn của trẻ em là gì?

A. Vận chuyển oxy.
B. Đông máu.
C. Bảo vệ cơ thể chống lại nhiễm trùng.
D. Vận chuyển chất dinh dưỡng.

9. Tình trạng nào sau đây có thể gây ra tiếng thổi tim (heart murmur) ở trẻ em?

A. Huyết áp cao.
B. Thiếu máu.
C. Dị tật tim bẩm sinh.
D. Cảm lạnh thông thường.

10. Một trong những dị tật tim bẩm sinh phổ biến ở trẻ em là?

A. Hẹp thực quản.
B. Thông liên thất (VSD).
C. Thoát vị rốn.
D. Sứt môi, hở hàm ếch.

11. Điều gì xảy ra với tuần hoàn phổi của trẻ sơ sinh ngay sau khi sinh?

A. Áp lực trong tuần hoàn phổi tăng lên.
B. Áp lực trong tuần hoàn phổi giảm xuống khi phổi bắt đầu hoạt động.
C. Tuần hoàn phổi ngừng hoạt động.
D. Tuần hoàn phổi không thay đổi.

12. Làm thế nào để phân biệt tiếng thổi tim "vô hại" (innocent murmur) và tiếng thổi tim bệnh lý ở trẻ em?

A. Tiếng thổi tim vô hại luôn đi kèm với sốt.
B. Tiếng thổi tim bệnh lý thường có cường độ lớn hơn, kèm theo các triệu chứng khác như khó thở, tím tái.
C. Tiếng thổi tim vô hại chỉ xảy ra ở trẻ sơ sinh.
D. Không thể phân biệt được hai loại tiếng thổi tim này.

13. Sự khác biệt chính giữa động mạch và tĩnh mạch ở trẻ em là gì?

A. Động mạch vận chuyển máu giàu oxy từ tim đến các cơ quan, tĩnh mạch vận chuyển máu nghèo oxy từ các cơ quan trở về tim.
B. Động mạch vận chuyển máu nghèo oxy từ tim đến các cơ quan, tĩnh mạch vận chuyển máu giàu oxy từ các cơ quan trở về tim.
C. Động mạch có van, tĩnh mạch không có van.
D. Động mạch chỉ có ở người lớn, tĩnh mạch chỉ có ở trẻ em.

14. Khi nào nên đưa trẻ đi khám tim mạch?

A. Khi trẻ bị sốt cao.
B. Khi trẻ có các triệu chứng như khó thở, tím tái, mệt mỏi hoặc chậm lớn.
C. Khi trẻ bị đau bụng.
D. Khi trẻ bị ho.

15. Vai trò của van tim ở trẻ em là gì?

A. Điều chỉnh huyết áp.
B. Ngăn máu chảy ngược chiều trong tim.
C. Tạo ra nhịp tim.
D. Vận chuyển oxy đến các cơ quan.

16. Tại sao việc kiểm soát cân nặng ở trẻ em lại quan trọng đối với sức khỏe tim mạch?

A. Vì trẻ thừa cân có nguy cơ mắc bệnh tim mạch cao hơn.
B. Vì trẻ thừa cân thường cao hơn.
C. Vì trẻ thừa cân thường thông minh hơn.
D. Vì trẻ thừa cân thường khỏe mạnh hơn.

17. Trong hệ tuần hoàn của trẻ em, tĩnh mạch rốn có chức năng gì trước khi sinh?

A. Vận chuyển máu nghèo oxy và chất thải từ thai nhi đến nhau thai.
B. Vận chuyển máu giàu oxy và chất dinh dưỡng từ nhau thai đến thai nhi.
C. Vận chuyển máu từ tim thai nhi đến các cơ quan.
D. Vận chuyển máu từ phổi thai nhi đến tim.

18. Đâu là một yếu tố nguy cơ chính gây ra các vấn đề về tim mạch ở trẻ em?

A. Hoạt động thể chất thường xuyên.
B. Chế độ ăn uống lành mạnh.
C. Tiền sử gia đình mắc bệnh tim mạch.
D. Cân nặng bình thường.

19. Điều gì xảy ra với ống động mạch (ductus arteriosus) sau khi trẻ được sinh ra?

A. Ống động mạch mở rộng để tăng lưu lượng máu đến phổi.
B. Ống động mạch dần đóng lại và trở thành dây chằng động mạch.
C. Ống động mạch biến thành một phần của động mạch chủ.
D. Ống động mạch tiếp tục hoạt động như một shunt trong suốt cuộc đời.

20. Tại sao trẻ sinh non có nguy cơ mắc các vấn đề về tim mạch cao hơn?

A. Vì hệ tuần hoàn của trẻ chưa phát triển đầy đủ.
B. Vì trẻ có hệ miễn dịch mạnh mẽ hơn.
C. Vì trẻ có cân nặng lớn hơn.
D. Vì trẻ được tiếp xúc với nhiều oxy hơn.

21. Tại sao trẻ em cần được bổ sung sắt đầy đủ?

A. Để tăng chiều cao.
B. Để ngăn ngừa thiếu máu, giúp vận chuyển oxy hiệu quả hơn trong máu.
C. Để tăng cân.
D. Để cải thiện trí nhớ.

22. Tại sao trẻ em bị bệnh tim bẩm sinh thường chậm lớn hơn so với các bạn cùng trang lứa?

A. Vì trẻ bị bệnh tim bẩm sinh thường ăn ít hơn.
B. Vì tim của trẻ phải làm việc nhiều hơn để cung cấp đủ oxy cho cơ thể, dẫn đến tiêu hao năng lượng nhiều hơn.
C. Vì trẻ bị bệnh tim bẩm sinh thường ngủ nhiều hơn.
D. Vì trẻ bị bệnh tim bẩm sinh thường ít vận động hơn.

23. Tại sao trẻ em dễ bị mất nước hơn người lớn?

A. Vì trẻ em có hệ tuần hoàn kém phát triển hơn.
B. Vì trẻ em có tỷ lệ diện tích bề mặt da trên cân nặng cao hơn, dẫn đến mất nước qua da nhiều hơn.
C. Vì trẻ em uống ít nước hơn người lớn.
D. Vì trẻ em có hệ miễn dịch yếu hơn.

24. Điều gì quan trọng cần lưu ý khi đo huyết áp cho trẻ em?

A. Sử dụng cuff (vòng bít) có kích thước phù hợp với cánh tay của trẻ.
B. Đo huyết áp ngay sau khi trẻ vừa ăn no.
C. Sử dụng cuff của người lớn cho trẻ lớn hơn.
D. Không cần thiết phải đo huyết áp cho trẻ em.

25. Điều gì có thể giúp duy trì một hệ tuần hoàn khỏe mạnh cho trẻ em?

A. Cho trẻ ăn nhiều đồ ngọt.
B. Khuyến khích trẻ vận động thể chất thường xuyên và có chế độ ăn uống cân bằng.
C. Cho trẻ xem tivi nhiều giờ mỗi ngày.
D. Không cần quan tâm đến sức khỏe tim mạch của trẻ.

26. Tại sao việc kiểm tra sức khỏe định kỳ lại quan trọng đối với hệ tuần hoàn của trẻ em?

A. Để phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn và có biện pháp can thiệp kịp thời.
B. Để trẻ được tiêm phòng đầy đủ.
C. Để trẻ được cân đo chiều cao.
D. Để trẻ được vui chơi thoải mái.

27. Điều gì sẽ xảy ra nếu lỗ bầu dục không đóng lại sau khi trẻ sinh ra?

A. Trẻ sẽ phát triển bình thường.
B. Máu giàu oxy và máu nghèo oxy sẽ trộn lẫn, gây ra tình trạng thiếu oxy trong cơ thể.
C. Trẻ sẽ cao lớn hơn.
D. Trẻ sẽ thông minh hơn.

28. Ở trẻ sơ sinh, lỗ bầu dục (foramen ovale) có vai trò gì trong hệ tuần hoàn?

A. Đảm bảo máu giàu oxy từ phổi đến tim trái.
B. Cho phép máu từ tâm nhĩ phải trực tiếp sang tâm nhĩ trái, bỏ qua phổi.
C. Ngăn chặn máu chảy ngược từ động mạch chủ vào tâm thất trái.
D. Cung cấp máu trực tiếp cho cơ tim.

29. Một trong những biện pháp phòng ngừa bệnh tim mạch ở trẻ em là gì?

A. Cho trẻ ăn nhiều đồ ăn nhanh.
B. Hạn chế vận động thể chất.
C. Khuyến khích trẻ ăn nhiều rau xanh, trái cây và tập thể dục thường xuyên.
D. Không cần quan tâm đến chế độ ăn uống của trẻ.

30. Những dấu hiệu nào cho thấy trẻ sơ sinh có thể mắc bệnh tim bẩm sinh ngay sau sinh?

A. Khóc nhiều.
B. Tím tái, khó thở, bú kém.
C. Ngủ nhiều.
D. Ăn nhiều.

1 / 30

Category: Đặc Điểm Hệ Tuần Hoàn Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 5

1. Đâu là đặc điểm khác biệt về huyết áp giữa trẻ em và người lớn?

2 / 30

Category: Đặc Điểm Hệ Tuần Hoàn Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 5

2. Sự khác biệt chính giữa hệ tuần hoàn của thai nhi và trẻ sơ sinh là gì?

3 / 30

Category: Đặc Điểm Hệ Tuần Hoàn Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 5

3. Nhịp tim bình thường ở trẻ sơ sinh thường như thế nào so với người lớn?

4 / 30

Category: Đặc Điểm Hệ Tuần Hoàn Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 5

4. Ngoài tim, bộ phận nào đóng vai trò quan trọng trong hệ tuần hoàn của trẻ em?

5 / 30

Category: Đặc Điểm Hệ Tuần Hoàn Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 5

5. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến sự thay đổi nhịp tim ở trẻ em trong giai đoạn phát triển?

6 / 30

Category: Đặc Điểm Hệ Tuần Hoàn Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 5

6. Tại sao việc tránh tiếp xúc với khói thuốc lá lại quan trọng đối với hệ tuần hoàn của trẻ em?

7 / 30

Category: Đặc Điểm Hệ Tuần Hoàn Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 5

7. Tại sao việc phát hiện sớm các bệnh tim bẩm sinh ở trẻ em lại quan trọng?

8 / 30

Category: Đặc Điểm Hệ Tuần Hoàn Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 5

8. Chức năng của bạch cầu trong hệ tuần hoàn của trẻ em là gì?

9 / 30

Category: Đặc Điểm Hệ Tuần Hoàn Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 5

9. Tình trạng nào sau đây có thể gây ra tiếng thổi tim (heart murmur) ở trẻ em?

10 / 30

Category: Đặc Điểm Hệ Tuần Hoàn Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 5

10. Một trong những dị tật tim bẩm sinh phổ biến ở trẻ em là?

11 / 30

Category: Đặc Điểm Hệ Tuần Hoàn Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 5

11. Điều gì xảy ra với tuần hoàn phổi của trẻ sơ sinh ngay sau khi sinh?

12 / 30

Category: Đặc Điểm Hệ Tuần Hoàn Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 5

12. Làm thế nào để phân biệt tiếng thổi tim 'vô hại' (innocent murmur) và tiếng thổi tim bệnh lý ở trẻ em?

13 / 30

Category: Đặc Điểm Hệ Tuần Hoàn Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 5

13. Sự khác biệt chính giữa động mạch và tĩnh mạch ở trẻ em là gì?

14 / 30

Category: Đặc Điểm Hệ Tuần Hoàn Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 5

14. Khi nào nên đưa trẻ đi khám tim mạch?

15 / 30

Category: Đặc Điểm Hệ Tuần Hoàn Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 5

15. Vai trò của van tim ở trẻ em là gì?

16 / 30

Category: Đặc Điểm Hệ Tuần Hoàn Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 5

16. Tại sao việc kiểm soát cân nặng ở trẻ em lại quan trọng đối với sức khỏe tim mạch?

17 / 30

Category: Đặc Điểm Hệ Tuần Hoàn Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 5

17. Trong hệ tuần hoàn của trẻ em, tĩnh mạch rốn có chức năng gì trước khi sinh?

18 / 30

Category: Đặc Điểm Hệ Tuần Hoàn Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 5

18. Đâu là một yếu tố nguy cơ chính gây ra các vấn đề về tim mạch ở trẻ em?

19 / 30

Category: Đặc Điểm Hệ Tuần Hoàn Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 5

19. Điều gì xảy ra với ống động mạch (ductus arteriosus) sau khi trẻ được sinh ra?

20 / 30

Category: Đặc Điểm Hệ Tuần Hoàn Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 5

20. Tại sao trẻ sinh non có nguy cơ mắc các vấn đề về tim mạch cao hơn?

21 / 30

Category: Đặc Điểm Hệ Tuần Hoàn Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 5

21. Tại sao trẻ em cần được bổ sung sắt đầy đủ?

22 / 30

Category: Đặc Điểm Hệ Tuần Hoàn Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 5

22. Tại sao trẻ em bị bệnh tim bẩm sinh thường chậm lớn hơn so với các bạn cùng trang lứa?

23 / 30

Category: Đặc Điểm Hệ Tuần Hoàn Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 5

23. Tại sao trẻ em dễ bị mất nước hơn người lớn?

24 / 30

Category: Đặc Điểm Hệ Tuần Hoàn Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 5

24. Điều gì quan trọng cần lưu ý khi đo huyết áp cho trẻ em?

25 / 30

Category: Đặc Điểm Hệ Tuần Hoàn Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 5

25. Điều gì có thể giúp duy trì một hệ tuần hoàn khỏe mạnh cho trẻ em?

26 / 30

Category: Đặc Điểm Hệ Tuần Hoàn Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 5

26. Tại sao việc kiểm tra sức khỏe định kỳ lại quan trọng đối với hệ tuần hoàn của trẻ em?

27 / 30

Category: Đặc Điểm Hệ Tuần Hoàn Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 5

27. Điều gì sẽ xảy ra nếu lỗ bầu dục không đóng lại sau khi trẻ sinh ra?

28 / 30

Category: Đặc Điểm Hệ Tuần Hoàn Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 5

28. Ở trẻ sơ sinh, lỗ bầu dục (foramen ovale) có vai trò gì trong hệ tuần hoàn?

29 / 30

Category: Đặc Điểm Hệ Tuần Hoàn Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 5

29. Một trong những biện pháp phòng ngừa bệnh tim mạch ở trẻ em là gì?

30 / 30

Category: Đặc Điểm Hệ Tuần Hoàn Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 5

30. Những dấu hiệu nào cho thấy trẻ sơ sinh có thể mắc bệnh tim bẩm sinh ngay sau sinh?