1. Ưu điểm chính của việc áp dụng khoa học quản lý vào thực tiễn là gì?
A. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào công nghệ thông tin.
B. Tăng cường tính chủ quan trong quá trình ra quyết định.
C. Nâng cao tính chính xác, hiệu quả và tối ưu của các quyết định quản lý.
D. Làm phức tạp hóa quy trình quản lý, gây khó khăn cho nhân viên.
2. Ứng dụng của khoa học quản lý trong quản lý chuỗi cung ứng (Supply Chain Management) là:
A. Chỉ tập trung vào việc giảm chi phí vận chuyển.
B. Tối ưu hóa dòng chảy hàng hóa, thông tin và tài chính trong toàn bộ chuỗi cung ứng.
C. Tăng cường sức mạnh thương lượng với nhà cung cấp.
D. Giảm sự phụ thuộc vào công nghệ thông tin trong quản lý chuỗi cung ứng.
3. Quá trình ra quyết định theo khoa học quản lý thường bắt đầu bằng:
A. Lựa chọn giải pháp ngay lập tức.
B. Xác định và phân tích vấn đề.
C. Thu thập thông tin một cách ngẫu nhiên.
D. Tham khảo ý kiến của người có kinh nghiệm.
4. Xu hướng phát triển hiện đại của khoa học quản lý là gì?
A. Giảm sự phụ thuộc vào dữ liệu lớn và phân tích định lượng.
B. Tăng cường ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và học máy (Machine Learning).
C. Quay trở lại các phương pháp quản lý truyền thống, dựa trên kinh nghiệm.
D. Hạn chế sử dụng mô hình hóa và mô phỏng.
5. Vai trò của công nghệ thông tin (IT) trong khoa học quản lý là:
A. Không quan trọng, vì khoa học quản lý chủ yếu dựa trên lý thuyết.
B. Cung cấp công cụ để thu thập, xử lý, phân tích dữ liệu và hỗ trợ ra quyết định.
C. Chỉ làm tăng chi phí quản lý và giảm hiệu quả.
D. Thay thế hoàn toàn vai trò của con người trong quản lý.
6. Phân biệt giữa 'hiệu quả' (effectiveness) và 'hiệu suất' (efficiency) trong khoa học quản lý:
A. Hiệu quả tập trung vào việc 'làm đúng việc', hiệu suất tập trung vào việc 'làm việc đúng cách'.
B. Hiệu quả và hiệu suất là hai khái niệm đồng nghĩa và có thể sử dụng thay thế cho nhau.
C. Hiệu quả đo lường chi phí đầu vào, hiệu suất đo lường kết quả đầu ra.
D. Hiệu quả chỉ áp dụng cho khu vực công, hiệu suất chỉ áp dụng cho khu vực tư.
7. Trong khoa học quản lý, 'rủi ro' (Risk) được hiểu là:
A. Chỉ những sự kiện tiêu cực chắc chắn sẽ xảy ra.
B. Khả năng xảy ra các sự kiện không chắc chắn, có thể gây ra hậu quả tiêu cực hoặc tích cực.
C. Những yếu tố bên ngoài doanh nghiệp mà doanh nghiệp không thể kiểm soát.
D. Sự thiếu kinh nghiệm của đội ngũ quản lý.
8. Phương pháp 'nghiên cứu điều hành' (Operations Research) đóng vai trò như thế nào trong khoa học quản lý?
A. Là một lĩnh vực hoàn toàn tách biệt và không liên quan đến khoa học quản lý.
B. Là một công cụ hỗ trợ chính, cung cấp các kỹ thuật và mô hình định lượng cho khoa học quản lý.
C. Chỉ tập trung vào các vấn đề sản xuất và bỏ qua các khía cạnh quản lý khác.
D. Chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực tài chính và kế toán.
9. Phân tích chi phí - lợi ích (Cost-Benefit Analysis) được sử dụng để:
A. Đo lường mức độ hài lòng của nhân viên.
B. So sánh chi phí và lợi ích của các phương án quyết định khác nhau.
C. Xác định giá trị thương hiệu của doanh nghiệp.
D. Dự báo doanh thu và lợi nhuận trong tương lai.
10. So sánh khoa học quản lý với nghệ thuật quản lý:
A. Khoa học quản lý dựa trên trực giác, nghệ thuật quản lý dựa trên dữ liệu.
B. Khoa học quản lý nhấn mạnh tính khách quan, định lượng; nghệ thuật quản lý nhấn mạnh tính linh hoạt, sáng tạo và kinh nghiệm.
C. Khoa học quản lý và nghệ thuật quản lý là hoàn toàn tách biệt và không liên quan.
D. Nghệ thuật quản lý là một lĩnh vực con của khoa học quản lý.
11. Khoa học quản lý, với tư cách là một lĩnh vực nghiên cứu, tập trung chủ yếu vào việc:
A. Nghiên cứu các yếu tố tâm lý ảnh hưởng đến hành vi con người trong tổ chức.
B. Áp dụng các phương pháp khoa học để giải quyết các vấn đề quản lý và ra quyết định.
C. Phân tích lịch sử phát triển của các lý thuyết quản lý khác nhau.
D. Xây dựng các mô hình kinh tế vĩ mô để dự báo thị trường.
12. Khoa học quản lý thường được ứng dụng rộng rãi nhất trong lĩnh vực nào sau đây?
A. Nghệ thuật và văn hóa.
B. Sản xuất, dịch vụ, tài chính, và các ngành công nghiệp khác.
C. Giáo dục mầm non.
D. Nông nghiệp truyền thống.
13. Trong khoa học quản lý, 'mục tiêu' (Objective) cần đáp ứng các tiêu chí nào?
A. Chỉ cần chung chung và mang tính định hướng.
B. Cụ thể, đo lường được, có thể đạt được, phù hợp và có thời hạn (SMART).
C. Phải thách thức và khó có thể đạt được.
D. Chỉ cần được sự đồng ý của tất cả các bên liên quan.
14. Phân tích độ nhạy (Sensitivity Analysis) trong khoa học quản lý giúp:
A. Xác định các yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến kết quả quyết định.
B. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào dữ liệu đầu vào.
C. Đảm bảo kết quả luôn chính xác tuyệt đối.
D. Loại bỏ hoàn toàn yếu tố rủi ro.
15. Khái niệm 'hệ thống' trong khoa học quản lý đề cập đến điều gì?
A. Một tập hợp các quy tắc và thủ tục hành chính.
B. Một tập hợp các bộ phận tương tác, làm việc cùng nhau để đạt mục tiêu chung.
C. Một cấu trúc tổ chức phân cấp rõ ràng.
D. Một phần mềm quản lý cơ sở dữ liệu.
16. Trong bối cảnh ra quyết định quản lý, thông tin đóng vai trò:
A. Không quan trọng, vì quyết định chủ yếu dựa vào kinh nghiệm.
B. Quan trọng, là cơ sở để phân tích, đánh giá và lựa chọn phương án tốt nhất.
C. Chỉ cần thiết ở giai đoạn đầu của quá trình ra quyết định.
D. Chỉ làm tăng thêm sự phức tạp và gây nhiễu cho quá trình ra quyết định.
17. Trong khoa học quản lý, 'tối ưu hóa' (Optimization) có nghĩa là:
A. Tìm ra giải pháp đầu tiên đáp ứng được yêu cầu.
B. Tìm ra giải pháp tốt nhất có thể trong các điều kiện và ràng buộc cụ thể.
C. Tìm ra giải pháp tốn ít chi phí nhất, bất kể hiệu quả.
D. Tìm ra giải pháp được nhiều người đồng ý nhất.
18. Nguyên tắc 'Pareto' (quy tắc 80/20) có ý nghĩa gì trong khoa học quản lý?
A. Mọi nguồn lực đều quan trọng như nhau.
B. 80% kết quả thường đến từ 20% nguyên nhân hoặc nỗ lực.
C. Cần tập trung vào 80% các vấn đề nhỏ và bỏ qua 20% vấn đề lớn.
D. 20% khách hàng tạo ra 80% chi phí.
19. Mục tiêu cuối cùng của khoa học quản lý là:
A. Tăng cường quyền lực của nhà quản lý.
B. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp bằng mọi giá.
C. Nâng cao hiệu quả và hiệu suất hoạt động của tổ chức để đạt mục tiêu.
D. Giảm thiểu số lượng nhân viên trong tổ chức.
20. Đâu là đặc điểm KHÔNG thuộc về khoa học quản lý?
A. Sử dụng mô hình toán học và thống kê.
B. Chú trọng vào kinh nghiệm cá nhân của nhà quản lý.
C. Tiếp cận vấn đề một cách hệ thống và khách quan.
D. Hướng đến việc tối ưu hóa hiệu quả hoạt động của tổ chức.
21. Đâu là một ví dụ về mô hình định lượng thường được sử dụng trong khoa học quản lý?
A. Mô hình SWOT.
B. Mô hình PESTEL.
C. Mô hình lập trình tuyến tính.
D. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter.
22. Đạo đức nghề nghiệp (Professional Ethics) có vai trò như thế nào trong khoa học quản lý?
A. Không liên quan đến khoa học quản lý, vì đây là lĩnh vực kỹ thuật.
B. Quan trọng, đảm bảo các quyết định quản lý được đưa ra một cách công bằng, minh bạch và có trách nhiệm.
C. Chỉ cần thiết trong các ngành nghề liên quan đến y tế và giáo dục.
D. Chỉ là một hình thức tuân thủ pháp luật tối thiểu.
23. Quản lý rủi ro (Risk Management) trong khoa học quản lý bao gồm các bước nào?
A. Chỉ xác định và né tránh rủi ro.
B. Xác định, đánh giá, ứng phó và kiểm soát rủi ro.
C. Chuyển giao rủi ro cho bên thứ ba.
D. Chấp nhận mọi rủi ro để đạt được lợi nhuận cao nhất.
24. Trong quản lý dự án (Project Management), khoa học quản lý giúp:
A. Chỉ lập kế hoạch thời gian biểu cho dự án.
B. Lập kế hoạch, tổ chức, điều phối và kiểm soát các nguồn lực dự án để đạt mục tiêu.
C. Đảm bảo dự án luôn đúng tiến độ, bất kể chi phí.
D. Tối đa hóa lợi nhuận cho nhà thầu dự án.
25. Trong khoa học quản lý, 'mô hình dự báo' (Forecasting Model) được sử dụng để:
A. Xác định nguyên nhân của các vấn đề trong quá khứ.
B. Dự đoán các sự kiện và xu hướng trong tương lai.
C. Đo lường hiệu quả hoạt động hiện tại.
D. Thay đổi quá khứ.
26. Quyết định quản lý theo khoa học quản lý thường được đưa ra dựa trên:
A. Cảm tính và trực giác của người ra quyết định.
B. Phân tích dữ liệu, thông tin và sử dụng các mô hình định lượng.
C. Theo tiền lệ và các quyết định đã được đưa ra trước đó.
D. Dựa trên ý kiến của số đông nhân viên trong tổ chức.
27. Trong khoa học quản lý, 'mô phỏng' (Simulation) được sử dụng để:
A. Thay thế việc thử nghiệm thực tế tốn kém và rủi ro.
B. Tạo ra các sản phẩm ảo để bán cho khách hàng.
C. Đánh lừa đối thủ cạnh tranh.
D. Đơn giản hóa mọi vấn đề quản lý.
28. Trong khoa học quản lý, 'mô hình hóa' được sử dụng với mục đích chính là gì?
A. Để đơn giản hóa hiện thực phức tạp, giúp phân tích và dự đoán các tình huống quản lý.
B. Để làm cho các vấn đề quản lý trở nên khó hiểu hơn, thách thức khả năng của nhà quản lý.
C. Để thay thế hoàn toàn kinh nghiệm và trực giác của nhà quản lý trong ra quyết định.
D. Để tạo ra các bản sao chính xác tuyệt đối của hệ thống thực tế.
29. Phân tích hệ thống (System Analysis) trong khoa học quản lý giúp:
A. Đơn giản hóa vấn đề bằng cách chia nhỏ thành các phần nhỏ hơn.
B. Hiểu rõ mối quan hệ và tương tác giữa các bộ phận trong một hệ thống.
C. Tập trung vào các vấn đề cá nhân hơn là vấn đề tổ chức.
D. Loại bỏ hoàn toàn sự phức tạp của hệ thống.
30. Nhược điểm tiềm ẩn của việc quá tập trung vào các mô hình định lượng trong khoa học quản lý là:
A. Khó khăn trong việc áp dụng vào thực tế phức tạp và thay đổi liên tục.
B. Giảm thiểu chi phí và thời gian ra quyết định.
C. Tăng cường sự sáng tạo và linh hoạt trong quản lý.
D. Dễ dàng dự đoán chính xác mọi tình huống trong tương lai.