1. Yếu tố nào sau đây liên quan đến nguy cơ sinh non cao nhất?
A. Căng thẳng trong công việc.
B. Tiền sử gia đình có người sinh non.
C. Thai phụ bị nhiễm trùng đường tiết niệu.
D. Thai phụ hút thuốc lá.
2. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về đẻ non?
A. Đẻ non là tình trạng thai nhi chào đời sau 37 tuần thai.
B. Đẻ non là tình trạng thai nhi chào đời trước 42 tuần thai.
C. Đẻ non là tình trạng thai nhi chào đời trước 37 tuần thai.
D. Đẻ non là tình trạng thai nhi chào đời sau 40 tuần thai.
3. Xét nghiệm nào sau đây có thể giúp dự đoán nguy cơ sinh non?
A. Xét nghiệm máu tổng quát.
B. Xét nghiệm nước tiểu.
C. Đo chiều dài kênh cổ tử cung bằng siêu âm.
D. Xét nghiệm nhóm máu.
4. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), tỷ lệ sinh non toàn cầu hiện nay là khoảng bao nhiêu?
A. Khoảng 5%.
B. Khoảng 10%.
C. Khoảng 15%.
D. Khoảng 20%.
5. Loại thuốc nào thường được sử dụng để ngăn chặn chuyển dạ sinh non?
A. Paracetamol.
B. Nifedipine.
C. Vitamin C.
D. Sắt.
6. Dấu hiệu nào sau đây cho thấy trẻ sinh non cần được đưa đến bệnh viện ngay lập tức?
A. Trẻ ngủ nhiều hơn bình thường.
B. Trẻ bú ít hơn bình thường.
C. Trẻ bị tím tái, khó thở hoặc co giật.
D. Trẻ đi ngoài phân lỏng 1-2 lần.
7. Điều gì quan trọng nhất trong việc chăm sóc dinh dưỡng cho trẻ sinh non tại nhà?
A. Cho trẻ ăn thật nhiều để tăng cân nhanh.
B. Cho trẻ ăn theo nhu cầu và tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ.
C. Cho trẻ ăn các loại thực phẩm bổ dưỡng đắt tiền.
D. Cho trẻ ăn theo kinh nghiệm dân gian.
8. Theo khuyến cáo, trẻ sinh non nên được tiêm phòng theo lịch như thế nào?
A. Tiêm phòng muộn hơn so với trẻ đủ tháng.
B. Tiêm phòng theo tuổi thực của trẻ.
C. Tiêm phòng theo tuổi hiệu chỉnh (tuổi tính từ ngày dự sinh).
D. Không cần tiêm phòng cho trẻ sinh non.
9. Đâu là biến chứng ngắn hạn phổ biến nhất ở trẻ sinh non?
A. Bệnh phổi mãn tính.
B. Vấn đề về thị lực.
C. Khó khăn trong việc điều chỉnh nhiệt độ cơ thể.
D. Chậm phát triển trí tuệ.
10. Tại sao việc kiểm soát đường huyết ở thai phụ bị tiểu đường thai kỳ lại quan trọng trong việc phòng ngừa sinh non?
A. Giúp thai phụ giảm cân.
B. Giúp thai nhi phát triển khỏe mạnh và giảm nguy cơ biến chứng.
C. Giúp thai phụ ngủ ngon hơn.
D. Giúp thai phụ giảm ốm nghén.
11. Phương pháp nào sau đây giúp đánh giá tuổi thai chính xác nhất?
A. Dựa vào ngày đầu tiên của kỳ kinh cuối cùng.
B. Dựa vào siêu âm thai trong 3 tháng đầu thai kỳ.
C. Dựa vào chiều cao tử cung.
D. Dựa vào cảm nhận cử động thai.
12. Tác động lâu dài nào sau đây có thể xảy ra ở trẻ sinh non?
A. Luôn luôn bị ốm yếu.
B. Chắc chắn chậm phát triển trí tuệ.
C. Có thể gặp các vấn đề về học tập và hành vi.
D. Không thể có cuộc sống bình thường.
13. Điều gì KHÔNG nên làm khi chăm sóc trẻ sinh non tại nhà?
A. Đảm bảo môi trường sống sạch sẽ, thoáng mát.
B. Cho trẻ tiếp xúc với nhiều người để tăng cường hệ miễn dịch.
C. Theo dõi cân nặng và các mốc phát triển của trẻ.
D. Tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ.
14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến sự phát triển của trẻ sinh non sau này?
A. Mức độ non tháng khi sinh.
B. Các bệnh lý mắc phải sau sinh.
C. Môi trường sống và sự chăm sóc của gia đình.
D. Màu tóc của trẻ.
15. Tại sao trẻ sinh non dễ bị nhiễm trùng hơn trẻ đủ tháng?
A. Do trẻ sinh non không được bú sữa mẹ.
B. Do hệ miễn dịch của trẻ sinh non chưa phát triển đầy đủ.
C. Do trẻ sinh non thường xuyên phải nằm viện.
D. Do trẻ sinh non không được tiêm phòng đầy đủ.
16. Nguyên nhân nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố làm tăng nguy cơ sinh non?
A. Tiền sử sinh non.
B. Mang đa thai.
C. Mẹ trên 35 tuổi.
D. Mẹ có chế độ ăn uống cân bằng và khoa học.
17. Tại sao trẻ sinh non thường cần được hỗ trợ hô hấp?
A. Do phổi của trẻ chưa phát triển đầy đủ.
B. Do trẻ sinh non thường bị dị tật tim bẩm sinh.
C. Do trẻ sinh non thường bị nhiễm trùng phổi.
D. Do trẻ sinh non không có phản xạ thở.
18. Tại sao việc sử dụng corticosteroid trước sinh lại quan trọng đối với thai phụ có nguy cơ sinh non?
A. Giúp giảm đau cho thai phụ trong quá trình sinh.
B. Giúp tăng cường hệ miễn dịch cho thai phụ.
C. Giúp thúc đẩy sự trưởng thành phổi của thai nhi.
D. Giúp ngăn ngừa nhiễm trùng cho thai nhi.
19. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo để phòng ngừa sinh non?
A. Khám thai định kỳ và tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ.
B. Bổ sung đầy đủ dinh dưỡng, đặc biệt là axit folic và sắt.
C. Hút thuốc lá và sử dụng các chất kích thích.
D. Điều trị các bệnh lý mãn tính (nếu có).
20. Loại sữa nào được khuyến cáo tốt nhất cho trẻ sinh non?
A. Sữa bò nguyên kem.
B. Sữa mẹ hoặc sữa công thức đặc chế cho trẻ sinh non.
C. Sữa đậu nành.
D. Sữa tươi không đường.
21. Trẻ sinh non tháng nào cần được theo dõi sát sao hơn về phát triển thể chất và tinh thần?
A. Trẻ sinh non từ 34-36 tuần.
B. Trẻ sinh non từ 32-34 tuần.
C. Trẻ sinh non dưới 32 tuần.
D. Trẻ sinh non trên 36 tuần.
22. Đâu là lý do chính khiến trẻ sinh non dễ bị vàng da?
A. Do gan của trẻ chưa phát triển hoàn thiện.
B. Do trẻ sinh non không được bú sữa mẹ.
C. Do trẻ sinh non thường bị nhiễm trùng.
D. Do trẻ sinh non không được tiếp xúc với ánh sáng mặt trời.
23. Chăm sóc Kangaroo (da kề da) mang lại lợi ích gì cho trẻ sinh non?
A. Chỉ giúp tăng cân cho trẻ.
B. Chỉ giúp cải thiện giấc ngủ của trẻ.
C. Giúp ổn định nhiệt độ, nhịp tim, nhịp thở và tăng cường gắn kết mẹ con.
D. Chỉ giúp giảm đau cho trẻ.
24. Dịch vụ hỗ trợ tâm lý nào là quan trọng nhất đối với cha mẹ có con sinh non?
A. Tư vấn về cách chăm sóc trẻ.
B. Kết nối với các nhóm hỗ trợ cha mẹ có con sinh non.
C. Hỗ trợ tài chính.
D. Cả ba đáp án trên.
25. Khi nào thì nên bắt đầu cho trẻ sinh non ăn dặm?
A. Khi trẻ được 4 tháng tuổi.
B. Khi trẻ được 6 tháng tuổi.
C. Khi trẻ đạt các mốc phát triển phù hợp, thường là khoảng 6 tháng tuổi hiệu chỉnh.
D. Không cần cho trẻ sinh non ăn dặm.
26. Tại sao việc tránh mang thai quá gần nhau lại quan trọng trong việc phòng ngừa sinh non?
A. Giúp cơ thể mẹ hồi phục hoàn toàn sau lần mang thai trước.
B. Giúp giảm áp lực tài chính cho gia đình.
C. Giúp mẹ có nhiều thời gian chăm sóc con hơn.
D. Không có tác dụng gì.
27. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để giảm nguy cơ sinh non ở phụ nữ có tiền sử sinh non?
A. Nghỉ ngơi hoàn toàn trên giường trong suốt thai kỳ.
B. Sử dụng progesteron theo chỉ định của bác sĩ.
C. Ăn nhiều thực phẩm chức năng.
D. Tập thể dục cường độ cao hàng ngày.
28. Khuyến cáo về thời điểm kẹp rốn cho trẻ sinh non là gì?
A. Kẹp rốn ngay lập tức sau sinh.
B. Kẹp rốn muộn (sau 30-60 giây) nếu tình trạng trẻ ổn định.
C. Kẹp rốn sau khi trẻ được đưa đến lồng ấp.
D. Kẹp rốn tùy thuộc vào quyết định của người nhà.
29. Những yếu tố nào sau đây thường được xem xét khi đánh giá mức độ non tháng của trẻ?
A. Cân nặng, chiều dài và chu vi vòng đầu khi sinh.
B. Màu da và màu tóc của trẻ.
C. Nhóm máu của trẻ.
D. Chiều cao của bố mẹ.
30. Đâu là mục tiêu quan trọng nhất của việc chăm sóc trẻ sinh non trong lồng ấp?
A. Giúp trẻ tăng cân nhanh chóng.
B. Tạo môi trường ổn định về nhiệt độ, độ ẩm và ánh sáng để trẻ phát triển.
C. Cho trẻ nghe nhạc để thư giãn.
D. Giúp trẻ ngủ nhiều hơn.