Đề 5 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Dịch Cơ Thể

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Dịch Cơ Thể

Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Dịch Cơ Thể

1. Tại sao việc duy trì đủ lượng dịch cơ thể lại quan trọng?

A. Để ngăn ngừa nhiễm trùng
B. Để đảm bảo các chức năng sinh lý diễn ra bình thường
C. Để tăng cường sức mạnh cơ bắp
D. Để cải thiện trí nhớ

2. Nếu một người bị mất máu nhiều, cơ thể sẽ phản ứng như thế nào để duy trì thể tích tuần hoàn?

A. Tăng sản xuất dịch não tủy
B. Tăng tái hấp thu nước ở thận và tăng nhịp tim
C. Giảm tiết mồ hôi
D. Tăng sản xuất dịch khớp

3. Dịch cơ thể nào có vai trò quan trọng trong việc duy trì cân bằng pH trong cơ thể?

A. Mồ hôi
B. Máu
C. Nước tiểu
D. Dịch khớp

4. Dịch cơ thể nào có chức năng bảo vệ phổi khỏi ma sát khi hô hấp?

A. Dịch màng tim
B. Dịch màng phổi
C. Dịch khớp
D. Dịch não tủy

5. Dịch cơ thể nào giúp bôi trơn các khớp, giảm ma sát khi vận động?

A. Dịch màng tim
B. Dịch khớp
C. Dịch màng phổi
D. Dịch vị

6. Dịch cơ thể nào có vai trò quan trọng trong việc điều hòa nhiệt độ cơ thể?

A. Nước bọt
B. Mồ hôi
C. Dịch vị
D. Dịch mật

7. Dịch cơ thể nào chứa các tế bào miễn dịch giúp bảo vệ cơ thể khỏi nhiễm trùng?

A. Mồ hôi
B. Máu và dịch bạch huyết
C. Nước tiểu
D. Dịch khớp

8. Dịch cơ thể nào giúp loại bỏ các chất thải từ thận?

A. Mồ hôi
B. Nước tiểu
C. Dịch mật
D. Dịch bạch huyết

9. Loại dịch cơ thể nào có chức năng chính là bảo vệ não bộ và tủy sống khỏi các tổn thương cơ học?

A. Dịch màng phổi
B. Dịch não tủy
C. Dịch ổ bụng
D. Dịch khớp

10. Dịch cơ thể nào có thể giúp chẩn đoán các bệnh lý liên quan đến khớp?

A. Dịch não tủy
B. Dịch khớp
C. Nước tiểu
D. Mồ hôi

11. Sự khác biệt chính giữa huyết tương và huyết thanh là gì?

A. Huyết tương chứa nhiều protein hơn huyết thanh
B. Huyết thanh không chứa các yếu tố đông máu, trong khi huyết tương có
C. Huyết tương có màu đỏ, huyết thanh có màu vàng
D. Huyết thanh chứa nhiều tế bào máu hơn huyết tương

12. Dịch cơ thể nào có vai trò vận chuyển hormone?

A. Dịch não tủy
B. Máu
C. Dịch bạch huyết
D. Nước tiểu

13. Dịch cơ thể nào có vai trò quan trọng trong việc tiêu hóa thức ăn?

A. Dịch não tủy
B. Dịch mật
C. Dịch bạch huyết
D. Máu

14. Dịch cơ thể nào giúp bảo vệ mắt khỏi khô và nhiễm trùng?

A. Nước bọt
B. Nước mắt
C. Mồ hôi
D. Dịch não tủy

15. Điều gì xảy ra nếu cơ thể thiếu dịch não tủy?

A. Khả năng đông máu giảm
B. Tăng nguy cơ tổn thương não bộ và tủy sống
C. Khả năng tiêu hóa thức ăn giảm
D. Giảm khả năng vận chuyển oxy

16. Dịch cơ thể nào có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ thai nhi?

A. Dịch ối
B. Dịch màng phổi
C. Dịch não tủy
D. Dịch khớp

17. Dịch cơ thể nào có thể được sử dụng để xét nghiệm ma túy?

A. Mồ hôi và nước tiểu
B. Dịch não tủy
C. Dịch khớp
D. Dịch màng phổi

18. Dịch cơ thể nào có thể được sử dụng để chẩn đoán các bệnh lý về não và tủy sống?

A. Mồ hôi
B. Dịch não tủy
C. Nước tiểu
D. Dịch khớp

19. Dịch cơ thể nào tham gia vào việc truyền tín hiệu giữa các tế bào thần kinh?

A. Dịch não tủy
B. Dịch kẽ
C. Máu
D. Dịch bạch huyết

20. Dịch cơ thể nào tham gia vào quá trình đông máu?

A. Nước tiểu
B. Mồ hôi
C. Máu
D. Dịch tiêu hóa

21. Dịch tụy có vai trò gì trong quá trình tiêu hóa?

A. Nhũ tương hóa chất béo
B. Trung hòa axit trong dạ dày và cung cấp enzyme tiêu hóa
C. Hấp thụ chất dinh dưỡng
D. Loại bỏ chất thải

22. Dịch cơ thể nào có vai trò quan trọng trong việc cung cấp chất dinh dưỡng cho các tế bào?

A. Mồ hôi
B. Máu và dịch kẽ
C. Nước tiểu
D. Dịch não tủy

23. Chức năng chính của dịch bạch huyết là gì?

A. Vận chuyển oxy
B. Loại bỏ chất thải và bảo vệ cơ thể khỏi nhiễm trùng
C. Điều hòa nhiệt độ cơ thể
D. Tiêu hóa thức ăn

24. Dịch cơ thể nào giúp làm ẩm và bôi trơn đường tiêu hóa trên?

A. Mồ hôi
B. Nước bọt
C. Dịch mật
D. Dịch tụy

25. Dịch cơ thể nào có thể bị mất đi nhiều khi bị tiêu chảy hoặc nôn mửa?

A. Máu
B. Dịch tiêu hóa
C. Dịch não tủy
D. Dịch khớp

26. Dịch cơ thể nào bao quanh tim và giúp bảo vệ tim khỏi các tác động bên ngoài?

A. Dịch màng phổi
B. Dịch màng tim
C. Dịch ổ bụng
D. Dịch khớp

27. Dịch cơ thể nào có chứa các kháng thể?

A. Nước tiểu
B. Máu và dịch bạch huyết
C. Dịch não tủy
D. Mồ hôi

28. Thành phần nào sau đây có nhiều nhất trong huyết tương?

A. Protein
B. Nước
C. Glucose
D. Muối khoáng

29. Dịch cơ thể nào có thể bị ảnh hưởng bởi tình trạng mất nước?

A. Tất cả các dịch cơ thể
B. Chỉ có máu
C. Chỉ có nước tiểu
D. Chỉ có mồ hôi

30. Dịch cơ thể nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc vận chuyển oxy từ phổi đến các mô trong cơ thể?

A. Dịch não tủy
B. Huyết tương
C. Dịch bạch huyết
D. Máu

1 / 30

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 5

1. Tại sao việc duy trì đủ lượng dịch cơ thể lại quan trọng?

2 / 30

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 5

2. Nếu một người bị mất máu nhiều, cơ thể sẽ phản ứng như thế nào để duy trì thể tích tuần hoàn?

3 / 30

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 5

3. Dịch cơ thể nào có vai trò quan trọng trong việc duy trì cân bằng pH trong cơ thể?

4 / 30

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 5

4. Dịch cơ thể nào có chức năng bảo vệ phổi khỏi ma sát khi hô hấp?

5 / 30

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 5

5. Dịch cơ thể nào giúp bôi trơn các khớp, giảm ma sát khi vận động?

6 / 30

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 5

6. Dịch cơ thể nào có vai trò quan trọng trong việc điều hòa nhiệt độ cơ thể?

7 / 30

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 5

7. Dịch cơ thể nào chứa các tế bào miễn dịch giúp bảo vệ cơ thể khỏi nhiễm trùng?

8 / 30

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 5

8. Dịch cơ thể nào giúp loại bỏ các chất thải từ thận?

9 / 30

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 5

9. Loại dịch cơ thể nào có chức năng chính là bảo vệ não bộ và tủy sống khỏi các tổn thương cơ học?

10 / 30

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 5

10. Dịch cơ thể nào có thể giúp chẩn đoán các bệnh lý liên quan đến khớp?

11 / 30

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 5

11. Sự khác biệt chính giữa huyết tương và huyết thanh là gì?

12 / 30

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 5

12. Dịch cơ thể nào có vai trò vận chuyển hormone?

13 / 30

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 5

13. Dịch cơ thể nào có vai trò quan trọng trong việc tiêu hóa thức ăn?

14 / 30

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 5

14. Dịch cơ thể nào giúp bảo vệ mắt khỏi khô và nhiễm trùng?

15 / 30

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 5

15. Điều gì xảy ra nếu cơ thể thiếu dịch não tủy?

16 / 30

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 5

16. Dịch cơ thể nào có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ thai nhi?

17 / 30

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 5

17. Dịch cơ thể nào có thể được sử dụng để xét nghiệm ma túy?

18 / 30

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 5

18. Dịch cơ thể nào có thể được sử dụng để chẩn đoán các bệnh lý về não và tủy sống?

19 / 30

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 5

19. Dịch cơ thể nào tham gia vào việc truyền tín hiệu giữa các tế bào thần kinh?

20 / 30

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 5

20. Dịch cơ thể nào tham gia vào quá trình đông máu?

21 / 30

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 5

21. Dịch tụy có vai trò gì trong quá trình tiêu hóa?

22 / 30

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 5

22. Dịch cơ thể nào có vai trò quan trọng trong việc cung cấp chất dinh dưỡng cho các tế bào?

23 / 30

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 5

23. Chức năng chính của dịch bạch huyết là gì?

24 / 30

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 5

24. Dịch cơ thể nào giúp làm ẩm và bôi trơn đường tiêu hóa trên?

25 / 30

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 5

25. Dịch cơ thể nào có thể bị mất đi nhiều khi bị tiêu chảy hoặc nôn mửa?

26 / 30

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 5

26. Dịch cơ thể nào bao quanh tim và giúp bảo vệ tim khỏi các tác động bên ngoài?

27 / 30

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 5

27. Dịch cơ thể nào có chứa các kháng thể?

28 / 30

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 5

28. Thành phần nào sau đây có nhiều nhất trong huyết tương?

29 / 30

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 5

29. Dịch cơ thể nào có thể bị ảnh hưởng bởi tình trạng mất nước?

30 / 30

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 5

30. Dịch cơ thể nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc vận chuyển oxy từ phổi đến các mô trong cơ thể?