Đề 5 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Giải phẫu bệnh

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Giải phẫu bệnh

Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Giải phẫu bệnh

1. Cơ chế nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành u hạt (granuloma) trong viêm mạn tính?

A. Hoạt hóa tế bào mast
B. Hoạt hóa tế bào lympho T CD4+ và đại thực bào
C. Sản xuất bạch cầu đa nhân trung tính
D. Giải phóng histamine

2. Cơ chế chính gây phù trong viêm cấp tính là gì?

A. Tăng áp suất thủy tĩnh
B. Giảm áp suất keo
C. Tăng tính thấm thành mạch
D. Tắc nghẽn bạch huyết

3. Xét nghiệm ELISA thường được sử dụng trong giải phẫu bệnh để làm gì?

A. Quan sát hình thái tế bào
B. Phát hiện và định lượng kháng thể hoặc kháng nguyên
C. Phân tích nhiễm sắc thể
D. Đánh giá chức năng gan

4. Xét nghiệm hóa mô miễn dịch (immunohistochemistry) được sử dụng để làm gì trong giải phẫu bệnh?

A. Đánh giá hình thái tế bào
B. Phát hiện các protein đặc hiệu trong mô
C. Đếm số lượng tế bào
D. Xác định cấu trúc DNA

5. Loại bệnh lý nào sau đây liên quan đến sự tích tụ bất thường của protein amyloid?

A. Viêm khớp dạng thấp
B. Bệnh Alzheimer
C. Bệnh tiểu đường type 2
D. Bệnh Parkinson

6. Cơ chế bệnh sinh chính của bệnh xơ gan là gì?

A. Viêm gan virus cấp tính
B. Phá hủy tế bào gan và xơ hóa
C. Tắc nghẽn đường mật
D. Tăng sinh tế bào Kupffer

7. Phản ứng viêm cấp tính được đặc trưng bởi sự xâm nhập chủ yếu của loại tế bào viêm nào?

A. Tế bào lympho
B. Tế bào plasma
C. Bạch cầu đa nhân trung tính
D. Đại thực bào

8. Loại xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để phân tích vật liệu di truyền của tế bào?

A. Xét nghiệm tế bào học
B. Xét nghiệm mô bệnh học
C. Xét nghiệm sinh học phân tử
D. Xét nghiệm hóa mô miễn dịch

9. Loại xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán xác định bệnh lao?

A. Công thức máu
B. Xét nghiệm chức năng gan
C. Nhuộm Ziehl-Neelsen tìm trực khuẩn kháng acid
D. Điện tâm đồ

10. Hậu quả nghiêm trọng nhất của huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) là gì?

A. Phù chi dưới
B. Đau nhức chân
C. Thuyên tắc phổi (PE)
D. Suy tĩnh mạch mạn tính

11. Loại hoại tử nào thường gặp trong nhồi máu cơ tim?

A. Hoại tử đông
B. Hoại tử hóa lỏng
C. Hoại tử bã đậu
D. Hoại tử mỡ

12. Phương pháp nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm kỹ thuật hình ảnh học thường quy trong chẩn đoán bệnh?

A. X-quang
B. Siêu âm
C. Nội soi
D. CT scan

13. Sinh thiết là gì trong giải phẫu bệnh?

A. Khám nghiệm tử thi
B. Nghiên cứu về dịch tễ học bệnh
C. Lấy mẫu mô sống để chẩn đoán
D. Phân tích các chất dịch cơ thể

14. Trong bối cảnh ung thư, 'độ biệt hóa' của tế bào ác tính đề cập đến điều gì?

A. Kích thước của khối u
B. Tốc độ tăng trưởng của khối u
C. Mức độ giống với tế bào gốc của mô
D. Khả năng di căn của khối u

15. Phương pháp nhuộm nào thường được sử dụng nhất trong giải phẫu bệnh để quan sát mô học?

A. Nhuộm PAS
B. Nhuộm Ziehl-Neelsen
C. Nhuộm Hematoxylin và Eosin (H&E)
D. Nhuộm Trichrome

16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu chính của viêm cấp tính?

A. Sưng
B. Nóng
C. Đau
D. Xơ hóa

17. Trong giải phẫu bệnh, 'dấu ấn sinh học' (biomarker) được sử dụng cho mục đích gì?

A. Đánh giá kích thước khối u
B. Xác định nguyên nhân gây bệnh
C. Chẩn đoán, tiên lượng, và theo dõi đáp ứng điều trị
D. Phân loại bệnh theo giai đoạn

18. Loại tế bào nào đóng vai trò trung tâm trong viêm mạn tính?

A. Bạch cầu đa nhân trung tính
B. Tế bào mast
C. Đại thực bào
D. Bạch cầu ái toan

19. Bệnh lý nào sau đây KHÔNG phải là bệnh tự miễn?

A. Viêm khớp dạng thấp
B. Lupus ban đỏ hệ thống
C. Bệnh tiểu đường type 2
D. Viêm tuyến giáp Hashimoto

20. Khám nghiệm tử thi (autopsy) còn được gọi là gì?

A. Sinh thiết
B. Giải phẫu bệnh lý
C. Giám định pháp y
D. Tế bào học

21. Loại u nào sau đây KHÔNG được coi là tiền ung thư?

A. Polyp tuyến ống đại tràng
B. Loạn sản biểu mô cổ tử cung
C. U xơ tử cung
D. Bạch sản niêm mạc miệng

22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân gây tổn thương tế bào?

A. Thiếu oxy (hypoxia)
B. Nhiễm trùng
C. Dinh dưỡng cân bằng
D. Chấn thương vật lý

23. Xét nghiệm Pap smear được sử dụng để sàng lọc bệnh lý nào?

A. Ung thư vú
B. Ung thư phổi
C. Ung thư cổ tử cung
D. Ung thư tuyến tiền liệt

24. Thuật ngữ 'di căn' trong ung thư học đề cập đến quá trình nào?

A. Tăng sinh tế bào không kiểm soát
B. Xâm lấn mô xung quanh
C. Lan tràn đến các vị trí xa
D. Hình thành mạch máu mới để nuôi khối u

25. Apoptosis khác với necrosis chủ yếu ở điểm nào?

A. Apoptosis luôn gây viêm
B. Necrosis là quá trình chết tế bào có lập trình
C. Apoptosis là quá trình chết tế bào có lập trình và không gây viêm
D. Necrosis chỉ xảy ra ở tế bào ung thư

26. Thuật ngữ 'ung thư biểu mô tại chỗ' (carcinoma in situ) mô tả tình trạng gì?

A. Ung thư đã di căn xa
B. Ung thư giới hạn trong lớp biểu mô, chưa xâm lấn màng đáy
C. Ung thư có kích thước nhỏ
D. Ung thư lành tính

27. Trong phân loại TNM của ung thư, chữ 'N' đại diện cho yếu tố nào?

A. Kích thước khối u nguyên phát
B. Di căn hạch vùng
C. Di căn xa
D. Độ biệt hóa tế bào

28. Khái niệm nào sau đây mô tả sự thay đổi có thể đảo ngược của một loại tế bào trưởng thành này được thay thế bằng một loại tế bào trưởng thành khác?

A. Loạn sản
B. Dị sản
C. Quá sản
D. Teo sản

29. Tình trạng 'thiếu máu cục bộ' (ischemia) đề cập đến điều gì?

A. Tăng lưu lượng máu
B. Giảm lưu lượng máu
C. Máu bị đông đặc
D. Máu bị loãng

30. Loại sốc nào sau đây gây ra do giảm thể tích tuần hoàn?

A. Sốc tim
B. Sốc nhiễm trùng
C. Sốc phản vệ
D. Sốc giảm thể tích

1 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 5

1. Cơ chế nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành u hạt (granuloma) trong viêm mạn tính?

2 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 5

2. Cơ chế chính gây phù trong viêm cấp tính là gì?

3 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 5

3. Xét nghiệm ELISA thường được sử dụng trong giải phẫu bệnh để làm gì?

4 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 5

4. Xét nghiệm hóa mô miễn dịch (immunohistochemistry) được sử dụng để làm gì trong giải phẫu bệnh?

5 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 5

5. Loại bệnh lý nào sau đây liên quan đến sự tích tụ bất thường của protein amyloid?

6 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 5

6. Cơ chế bệnh sinh chính của bệnh xơ gan là gì?

7 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 5

7. Phản ứng viêm cấp tính được đặc trưng bởi sự xâm nhập chủ yếu của loại tế bào viêm nào?

8 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 5

8. Loại xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để phân tích vật liệu di truyền của tế bào?

9 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 5

9. Loại xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán xác định bệnh lao?

10 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 5

10. Hậu quả nghiêm trọng nhất của huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) là gì?

11 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 5

11. Loại hoại tử nào thường gặp trong nhồi máu cơ tim?

12 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 5

12. Phương pháp nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm kỹ thuật hình ảnh học thường quy trong chẩn đoán bệnh?

13 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 5

13. Sinh thiết là gì trong giải phẫu bệnh?

14 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 5

14. Trong bối cảnh ung thư, `độ biệt hóa` của tế bào ác tính đề cập đến điều gì?

15 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 5

15. Phương pháp nhuộm nào thường được sử dụng nhất trong giải phẫu bệnh để quan sát mô học?

16 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 5

16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu chính của viêm cấp tính?

17 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 5

17. Trong giải phẫu bệnh, `dấu ấn sinh học` (biomarker) được sử dụng cho mục đích gì?

18 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 5

18. Loại tế bào nào đóng vai trò trung tâm trong viêm mạn tính?

19 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 5

19. Bệnh lý nào sau đây KHÔNG phải là bệnh tự miễn?

20 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 5

20. Khám nghiệm tử thi (autopsy) còn được gọi là gì?

21 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 5

21. Loại u nào sau đây KHÔNG được coi là tiền ung thư?

22 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 5

22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân gây tổn thương tế bào?

23 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 5

23. Xét nghiệm Pap smear được sử dụng để sàng lọc bệnh lý nào?

24 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 5

24. Thuật ngữ `di căn` trong ung thư học đề cập đến quá trình nào?

25 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 5

25. Apoptosis khác với necrosis chủ yếu ở điểm nào?

26 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 5

26. Thuật ngữ `ung thư biểu mô tại chỗ` (carcinoma in situ) mô tả tình trạng gì?

27 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 5

27. Trong phân loại TNM của ung thư, chữ `N` đại diện cho yếu tố nào?

28 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 5

28. Khái niệm nào sau đây mô tả sự thay đổi có thể đảo ngược của một loại tế bào trưởng thành này được thay thế bằng một loại tế bào trưởng thành khác?

29 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 5

29. Tình trạng `thiếu máu cục bộ` (ischemia) đề cập đến điều gì?

30 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 5

30. Loại sốc nào sau đây gây ra do giảm thể tích tuần hoàn?