1. Cơ chế nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành u hạt (granuloma) trong viêm mạn tính?
A. Hoạt hóa tế bào mast
B. Hoạt hóa tế bào lympho T CD4+ và đại thực bào
C. Sản xuất bạch cầu đa nhân trung tính
D. Giải phóng histamine
2. Cơ chế chính gây phù trong viêm cấp tính là gì?
A. Tăng áp suất thủy tĩnh
B. Giảm áp suất keo
C. Tăng tính thấm thành mạch
D. Tắc nghẽn bạch huyết
3. Xét nghiệm ELISA thường được sử dụng trong giải phẫu bệnh để làm gì?
A. Quan sát hình thái tế bào
B. Phát hiện và định lượng kháng thể hoặc kháng nguyên
C. Phân tích nhiễm sắc thể
D. Đánh giá chức năng gan
4. Xét nghiệm hóa mô miễn dịch (immunohistochemistry) được sử dụng để làm gì trong giải phẫu bệnh?
A. Đánh giá hình thái tế bào
B. Phát hiện các protein đặc hiệu trong mô
C. Đếm số lượng tế bào
D. Xác định cấu trúc DNA
5. Loại bệnh lý nào sau đây liên quan đến sự tích tụ bất thường của protein amyloid?
A. Viêm khớp dạng thấp
B. Bệnh Alzheimer
C. Bệnh tiểu đường type 2
D. Bệnh Parkinson
6. Cơ chế bệnh sinh chính của bệnh xơ gan là gì?
A. Viêm gan virus cấp tính
B. Phá hủy tế bào gan và xơ hóa
C. Tắc nghẽn đường mật
D. Tăng sinh tế bào Kupffer
7. Phản ứng viêm cấp tính được đặc trưng bởi sự xâm nhập chủ yếu của loại tế bào viêm nào?
A. Tế bào lympho
B. Tế bào plasma
C. Bạch cầu đa nhân trung tính
D. Đại thực bào
8. Loại xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để phân tích vật liệu di truyền của tế bào?
A. Xét nghiệm tế bào học
B. Xét nghiệm mô bệnh học
C. Xét nghiệm sinh học phân tử
D. Xét nghiệm hóa mô miễn dịch
9. Loại xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán xác định bệnh lao?
A. Công thức máu
B. Xét nghiệm chức năng gan
C. Nhuộm Ziehl-Neelsen tìm trực khuẩn kháng acid
D. Điện tâm đồ
10. Hậu quả nghiêm trọng nhất của huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) là gì?
A. Phù chi dưới
B. Đau nhức chân
C. Thuyên tắc phổi (PE)
D. Suy tĩnh mạch mạn tính
11. Loại hoại tử nào thường gặp trong nhồi máu cơ tim?
A. Hoại tử đông
B. Hoại tử hóa lỏng
C. Hoại tử bã đậu
D. Hoại tử mỡ
12. Phương pháp nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm kỹ thuật hình ảnh học thường quy trong chẩn đoán bệnh?
A. X-quang
B. Siêu âm
C. Nội soi
D. CT scan
13. Sinh thiết là gì trong giải phẫu bệnh?
A. Khám nghiệm tử thi
B. Nghiên cứu về dịch tễ học bệnh
C. Lấy mẫu mô sống để chẩn đoán
D. Phân tích các chất dịch cơ thể
14. Trong bối cảnh ung thư, 'độ biệt hóa' của tế bào ác tính đề cập đến điều gì?
A. Kích thước của khối u
B. Tốc độ tăng trưởng của khối u
C. Mức độ giống với tế bào gốc của mô
D. Khả năng di căn của khối u
15. Phương pháp nhuộm nào thường được sử dụng nhất trong giải phẫu bệnh để quan sát mô học?
A. Nhuộm PAS
B. Nhuộm Ziehl-Neelsen
C. Nhuộm Hematoxylin và Eosin (H&E)
D. Nhuộm Trichrome
16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu chính của viêm cấp tính?
A. Sưng
B. Nóng
C. Đau
D. Xơ hóa
17. Trong giải phẫu bệnh, 'dấu ấn sinh học' (biomarker) được sử dụng cho mục đích gì?
A. Đánh giá kích thước khối u
B. Xác định nguyên nhân gây bệnh
C. Chẩn đoán, tiên lượng, và theo dõi đáp ứng điều trị
D. Phân loại bệnh theo giai đoạn
18. Loại tế bào nào đóng vai trò trung tâm trong viêm mạn tính?
A. Bạch cầu đa nhân trung tính
B. Tế bào mast
C. Đại thực bào
D. Bạch cầu ái toan
19. Bệnh lý nào sau đây KHÔNG phải là bệnh tự miễn?
A. Viêm khớp dạng thấp
B. Lupus ban đỏ hệ thống
C. Bệnh tiểu đường type 2
D. Viêm tuyến giáp Hashimoto
20. Khám nghiệm tử thi (autopsy) còn được gọi là gì?
A. Sinh thiết
B. Giải phẫu bệnh lý
C. Giám định pháp y
D. Tế bào học
21. Loại u nào sau đây KHÔNG được coi là tiền ung thư?
A. Polyp tuyến ống đại tràng
B. Loạn sản biểu mô cổ tử cung
C. U xơ tử cung
D. Bạch sản niêm mạc miệng
22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân gây tổn thương tế bào?
A. Thiếu oxy (hypoxia)
B. Nhiễm trùng
C. Dinh dưỡng cân bằng
D. Chấn thương vật lý
23. Xét nghiệm Pap smear được sử dụng để sàng lọc bệnh lý nào?
A. Ung thư vú
B. Ung thư phổi
C. Ung thư cổ tử cung
D. Ung thư tuyến tiền liệt
24. Thuật ngữ 'di căn' trong ung thư học đề cập đến quá trình nào?
A. Tăng sinh tế bào không kiểm soát
B. Xâm lấn mô xung quanh
C. Lan tràn đến các vị trí xa
D. Hình thành mạch máu mới để nuôi khối u
25. Apoptosis khác với necrosis chủ yếu ở điểm nào?
A. Apoptosis luôn gây viêm
B. Necrosis là quá trình chết tế bào có lập trình
C. Apoptosis là quá trình chết tế bào có lập trình và không gây viêm
D. Necrosis chỉ xảy ra ở tế bào ung thư
26. Thuật ngữ 'ung thư biểu mô tại chỗ' (carcinoma in situ) mô tả tình trạng gì?
A. Ung thư đã di căn xa
B. Ung thư giới hạn trong lớp biểu mô, chưa xâm lấn màng đáy
C. Ung thư có kích thước nhỏ
D. Ung thư lành tính
27. Trong phân loại TNM của ung thư, chữ 'N' đại diện cho yếu tố nào?
A. Kích thước khối u nguyên phát
B. Di căn hạch vùng
C. Di căn xa
D. Độ biệt hóa tế bào
28. Khái niệm nào sau đây mô tả sự thay đổi có thể đảo ngược của một loại tế bào trưởng thành này được thay thế bằng một loại tế bào trưởng thành khác?
A. Loạn sản
B. Dị sản
C. Quá sản
D. Teo sản
29. Tình trạng 'thiếu máu cục bộ' (ischemia) đề cập đến điều gì?
A. Tăng lưu lượng máu
B. Giảm lưu lượng máu
C. Máu bị đông đặc
D. Máu bị loãng
30. Loại sốc nào sau đây gây ra do giảm thể tích tuần hoàn?
A. Sốc tim
B. Sốc nhiễm trùng
C. Sốc phản vệ
D. Sốc giảm thể tích