1. Loại cơ nào KHÔNG có vân?
A. Cơ vân
B. Cơ tim
C. Cơ trơn
D. Cơ xương
2. Khớp nào sau đây là khớp hoạt dịch?
A. Khớp sợi
B. Khớp sụn
C. Khớp thái dương hàm
D. Khớp bất động
3. Mô nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm mô cơ bản của cơ thể?
A. Mô biểu mô
B. Mô liên kết
C. Mô thần kinh
D. Mô xương
4. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc hệ sinh dục nữ?
A. Buồng trứng
B. Ống dẫn trứng
C. Tử cung
D. Tinh hoàn
5. Đâu là dây thần kinh sọ não lớn nhất?
A. Dây thần kinh thị giác (II)
B. Dây thần kinh tam thoa (V)
C. Dây thần kinh mặt (VII)
D. Dây thần kinh lang thang (X)
6. Vùng não nào đóng vai trò trung tâm điều hòa thân nhiệt?
A. Vỏ não
B. Tiểu não
C. Vùng dưới đồi
D. Hành não
7. Lớp da nào chứa các thụ thể cảm giác đau, nhiệt độ và xúc giác?
A. Biểu bì
B. Trung bì
C. Hạ bì
D. Lớp sừng
8. Loại tế bào nào chiếm tỷ lệ lớn nhất trong máu ngoại vi?
A. Tế bào hồng cầu
B. Tế bào bạch cầu
C. Tế bào tiểu cầu
D. Tế bào lympho
9. Hormone nào sau đây được sản xuất bởi tuyến giáp?
A. Insulin
B. Thyroxine (T4)
C. Cortisol
D. Adrenaline
10. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc đường dẫn khí của hệ hô hấp?
A. Khí quản
B. Phế quản
C. Phế nang
D. Thanh quản
11. Cấu trúc nào nối thanh quản với phế quản?
A. Thực quản
B. Khí quản
C. Hầu họng
D. Màng phổi
12. Vị trí giải phẫu của tim nằm ở đâu?
A. Ổ bụng
B. Trung thất
C. Hố chậu
D. Vùng cổ
13. Loại mạch máu nào mang máu giàu oxy từ phổi về tim?
A. Động mạch phổi
B. Tĩnh mạch phổi
C. Động mạch chủ
D. Tĩnh mạch chủ
14. Loại tế bào nào chịu trách nhiệm sản xuất kháng thể?
A. Tế bào hồng cầu
B. Tế bào bạch cầu trung tính
C. Tế bào lympho B
D. Tế bào tiểu cầu
15. Trong cơ thể người, có bao nhiêu đốt sống cổ?
16. Cơ quan nào sau đây KHÔNG sản xuất hormone?
A. Tuyến yên
B. Tuyến thượng thận
C. Thận
D. Ruột non
17. Đường kính trung bình của hồng cầu là bao nhiêu micromet?
A. 5 micromet
B. 7.5 micromet
C. 10 micromet
D. 12.5 micromet
18. Cơ quan nào sau đây KHÔNG thuộc hệ tiêu hóa?
A. Gan
B. Tụy
C. Lách
D. Ruột non
19. Chức năng của tiểu não là gì?
A. Kiểm soát trí nhớ và học tập
B. Điều hòa nhịp tim và huyết áp
C. Điều phối vận động và giữ thăng bằng
D. Xử lý thông tin cảm giác
20. Chức năng chính của hệ bạch huyết là gì?
A. Vận chuyển oxy và carbon dioxide
B. Tiêu hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng
C. Miễn dịch và dẫn lưu dịch thừa
D. Điều hòa hormone
21. Chức năng chính của mô biểu mô là gì?
A. Dẫn truyền xung thần kinh
B. Co cơ và vận động
C. Bảo vệ, hấp thụ và bài tiết
D. Nâng đỡ và liên kết các mô khác
22. Đơn vị chức năng của thận là gì?
A. Tiểu quản mật
B. Nephron
C. Phế nang
D. Tiểu thùy gan
23. Van tim nào nằm giữa tâm nhĩ phải và tâm thất phải?
A. Van hai lá
B. Van ba lá
C. Van động mạch chủ
D. Van động mạch phổi
24. Loại mô liên kết nào có chức năng dự trữ năng lượng?
A. Mô sụn
B. Mô xương
C. Mô mỡ
D. Mô máu
25. Đâu KHÔNG phải là một loại tế bào thần kinh đệm?
A. Tế bào Schwann
B. Tế bào Oligodendrocyte
C. Tế bào Astrocyte
D. Tế bào Neuron
26. Hạch bạch huyết đóng vai trò quan trọng nhất ở đâu trong hệ miễn dịch?
A. Sản xuất tế bào máu
B. Lọc bạch huyết và kích hoạt phản ứng miễn dịch
C. Dự trữ máu
D. Điều hòa huyết áp
27. Lớp màng nào bao phủ trực tiếp bề mặt não?
A. Màng cứng
B. Màng nhện
C. Màng nuôi
D. Màng ngoài tim
28. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc hệ thống xương trục?
A. Xương sọ
B. Xương cột sống
C. Xương sườn
D. Xương cánh tay
29. Cơ chế nào sau đây KHÔNG tham gia vào quá trình đông máu?
A. Co mạch máu
B. Hình thành nút tiểu cầu
C. Ly giải fibrin
D. Đông máu huyết tương
30. Cơ quan nào sau đây sản xuất mật?
A. Túi mật
B. Gan
C. Tụy
D. Lách