Đề 5 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Giáo dục nghề nghiệp

Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

1. Vai trò của Hiệp hội ngành nghề đối với giáo dục nghề nghiệp là gì?

A. Không có vai trò gì.
B. Chỉ tổ chức các sự kiện quảng bá nghề nghiệp.
C. Cung cấp thông tin về nhu cầu thị trường lao động, xây dựng tiêu chuẩn nghề, tham gia xây dựng chương trình đào tạo và kết nối doanh nghiệp với cơ sở đào tạo.
D. Chỉ cấp chứng chỉ nghề cho người lao động.

2. Đâu là một trong những xu hướng phát triển của giáo dục nghề nghiệp trong tương lai?

A. Giảm sự liên kết với doanh nghiệp.
B. Tăng cường đào tạo trực tuyến và cá nhân hóa chương trình học.
C. Tập trung hoàn toàn vào đào tạo lý thuyết.
D. Giảm thời gian đào tạo và cắt giảm các môn học kỹ năng mềm.

3. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất mà giáo dục nghề nghiệp ở Việt Nam đang phải đối mặt?

A. Sự thiếu hụt về số lượng sinh viên đăng ký học.
B. Chất lượng đào tạo chưa đáp ứng được yêu cầu thực tế của doanh nghiệp và thị trường lao động.
C. Sự cạnh tranh gay gắt từ các trường đại học.
D. Thiếu sự quan tâm và đầu tư từ phía nhà nước.

4. Vì sao việc quốc tế hóa giáo dục nghề nghiệp ngày càng trở nên quan trọng?

A. Chỉ để thu hút sinh viên nước ngoài.
B. Để nâng cao vị thế của các trường nghề trên thế giới.
C. Để tiếp cận các tiêu chuẩn, chương trình đào tạo tiên tiến, trao đổi sinh viên, giảng viên và tăng cường cơ hội việc làm quốc tế cho sinh viên.
D. Để tăng học phí và nguồn thu cho các trường nghề.

5. Đâu là một ví dụ về 'kỹ năng xanh' (green skills) trong giáo dục nghề nghiệp?

A. Kỹ năng lập trình máy tính.
B. Kỹ năng quản lý tài chính.
C. Kỹ năng lắp đặt và bảo dưỡng thiết bị tiết kiệm năng lượng.
D. Kỹ năng bán hàng trực tuyến.

6. Khái niệm 'kỹ năng tương lai' (future skills) trong giáo dục nghề nghiệp bao gồm những gì?

A. Chỉ là các kỹ năng công nghệ cao.
B. Chỉ là các kỹ năng mềm.
C. Bao gồm cả kỹ năng công nghệ, kỹ năng mềm, kỹ năng nhận thức và khả năng thích ứng để đáp ứng yêu cầu của thị trường lao động trong tương lai.
D. Chỉ là các kỹ năng chuyên môn truyền thống.

7. Chính sách nào của nhà nước có thể khuyến khích doanh nghiệp tham gia vào giáo dục nghề nghiệp?

A. Tăng thuế thu nhập doanh nghiệp đối với các công ty không tuyển dụng sinh viên tốt nghiệp nghề.
B. Giảm thuế hoặc ưu đãi tài chính cho doanh nghiệp tham gia đào tạo nghề hoặc tiếp nhận sinh viên thực tập.
C. Yêu cầu tất cả doanh nghiệp phải có chương trình đào tạo nghề nội bộ.
D. Cấm doanh nghiệp tuyển dụng lao động phổ thông không qua đào tạo nghề.

8. Một người đã tốt nghiệp trung cấp nghề có thể học liên thông lên trình độ nào?

A. Không thể học lên cao hơn.
B. Chỉ có thể học liên thông lên cao đẳng nghề.
C. Có thể học liên thông lên cao đẳng nghề hoặc đại học (tùy theo quy định).
D. Chỉ có thể học liên thông lên đại học.

9. Vai trò của giáo dục nghề nghiệp đối với sự phát triển kinh tế - xã hội là gì?

A. Chủ yếu tập trung vào phát triển văn hóa và nghệ thuật.
B. Cung cấp nguồn nhân lực có kỹ năng nghề, đáp ứng nhu cầu thị trường lao động và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
C. Tạo ra lực lượng lao động có trình độ học vấn cao, đóng góp vào nghiên cứu khoa học.
D. Giảm thiểu tình trạng thất nghiệp trong giới trẻ có bằng cấp đại học.

10. Tiêu chuẩn kỹ năng nghề quốc gia (Ví dụ: ASEAN Qualifications Reference Framework - AQRF) có mục đích gì?

A. Hạn chế sự di chuyển lao động giữa các quốc gia.
B. Thúc đẩy sự công nhận lẫn nhau về kỹ năng và trình độ nghề giữa các quốc gia, tạo điều kiện thuận lợi cho lao động di chuyển và hợp tác quốc tế.
C. Tăng cường sự cạnh tranh giữa các quốc gia trong lĩnh vực giáo dục nghề nghiệp.
D. Chỉ áp dụng cho các nước phát triển.

11. Hình thức đào tạo nào sau đây KHÔNG thuộc giáo dục nghề nghiệp?

A. Cao đẳng nghề.
B. Trung cấp nghề.
C. Đại học chính quy.
D. Sơ cấp nghề.

12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là tiêu chí đánh giá chất lượng của một cơ sở giáo dục nghề nghiệp?

A. Tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp có việc làm đúng chuyên ngành.
B. Cơ sở vật chất, trang thiết bị thực hành hiện đại.
C. Số lượng công trình nghiên cứu khoa học được công bố quốc tế.
D. Mối quan hệ hợp tác với các doanh nghiệp và tổ chức tuyển dụng.

13. Hình thức đào tạo 'kép' trong giáo dục nghề nghiệp có nghĩa là gì?

A. Đào tạo đồng thời hai nghề khác nhau.
B. Kết hợp đào tạo lý thuyết tại trường và thực hành tại doanh nghiệp.
C. Chương trình đào tạo kéo dài gấp đôi thời gian thông thường.
D. Đào tạo trực tuyến kết hợp với đào tạo từ xa.

14. Vì sao giáo dục nghề nghiệp cần chú trọng đến việc phát triển 'tinh thần khởi nghiệp' cho sinh viên?

A. Để sinh viên chỉ tập trung vào việc tự kinh doanh sau khi tốt nghiệp.
B. Để tạo ra nguồn lao động chỉ làm chủ, không làm thuê.
C. Để sinh viên có tư duy sáng tạo, chủ động, dám nghĩ dám làm, có khả năng tự tạo việc làm và thích ứng với thị trường lao động biến động.
D. Để giảm tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp đại học thất nghiệp.

15. Ưu điểm nổi bật của giáo dục nghề nghiệp so với giáo dục đại học truyền thống là gì?

A. Thời gian đào tạo dài hơn, đảm bảo kiến thức sâu rộng hơn.
B. Chi phí đào tạo thường thấp hơn và thời gian học ngắn hơn, giúp người học nhanh chóng đi làm.
C. Cơ hội nghiên cứu khoa học và phát triển học thuật cao hơn.
D. Được xã hội đánh giá cao hơn về mặt bằng cấp và vị thế.

16. Khái niệm 'học tập suốt đời' có ý nghĩa như thế nào trong bối cảnh giáo dục nghề nghiệp?

A. Chỉ áp dụng cho những người muốn chuyển đổi nghề nghiệp sau tuổi trung niên.
B. Đòi hỏi người lao động phải liên tục cập nhật kỹ năng và kiến thức mới để thích ứng với sự thay đổi của công nghệ và thị trường lao động.
C. Chủ yếu dành cho những người không có điều kiện học lên đại học.
D. Chỉ cần thiết đối với những ngành nghề có tính chất phức tạp và yêu cầu chuyên môn cao.

17. Trong giáo dục nghề nghiệp, 'chứng chỉ kỹ năng nghề' có giá trị như thế nào?

A. Không có giá trị gì.
B. Chỉ có giá trị trong phạm vi trường đào tạo.
C. Là bằng chứng xác nhận người lao động có đủ năng lực và kỹ năng để thực hiện một công việc cụ thể, được nhà tuyển dụng và thị trường lao động công nhận.
D. Chỉ có giá trị về mặt hình thức.

18. Hình thức đánh giá năng lực thực hành nào thường được sử dụng trong giáo dục nghề nghiệp?

A. Thi trắc nghiệm lý thuyết trên giấy.
B. Bài luận viết về kiến thức chuyên môn.
C. Thực hiện dự án, bài tập tình huống hoặc thao tác kỹ thuật thực tế.
D. Phỏng vấn vấn đáp về lý thuyết.

19. Loại hình kỹ năng nào sau đây được coi là 'kỹ năng cứng' trong giáo dục nghề nghiệp?

A. Kỹ năng giao tiếp.
B. Kỹ năng làm việc nhóm.
C. Kỹ năng chuyên môn kỹ thuật (ví dụ: hàn, điện, cơ khí).
D. Kỹ năng giải quyết vấn đề.

20. Thế nào là 'đào tạo lại' (retraining) trong giáo dục nghề nghiệp?

A. Đào tạo lại cho giáo viên dạy nghề.
B. Đào tạo lại cho người đã có bằng cấp nhưng chưa có việc làm.
C. Đào tạo cho người lao động đã có nghề nghiệp nhưng muốn chuyển đổi sang nghề khác do sự thay đổi của thị trường lao động hoặc công nghệ.
D. Đào tạo lại cho sinh viên yếu kém.

21. Mục tiêu chính của giáo dục nghề nghiệp là gì?

A. Cung cấp kiến thức lý thuyết chuyên sâu về một lĩnh vực khoa học cụ thể.
B. Trang bị kỹ năng thực hành và kiến thức chuyên môn để người học có thể làm việc ngay sau khi tốt nghiệp.
C. Phát triển tư duy phản biện và khả năng nghiên cứu khoa học ở trình độ cao.
D. Đào tạo ra những nhà lãnh đạo và quản lý có tầm nhìn chiến lược.

22. Đâu là một trong những lợi ích của việc học nghề trực tuyến (online vocational training)?

A. Giảm chi phí đầu tư trang thiết bị thực hành.
B. Tăng cường tương tác trực tiếp giữa giáo viên và học sinh.
C. Linh hoạt về thời gian và địa điểm học tập, tiếp cận nhiều nguồn tài liệu và khóa học đa dạng.
D. Đảm bảo chất lượng đào tạo thực hành tốt hơn so với học trực tiếp.

23. Mô hình 'vườn ươm doanh nghiệp' (business incubator) có vai trò gì trong giáo dục nghề nghiệp?

A. Chỉ dùng để quảng bá hình ảnh trường nghề.
B. Cung cấp môi trường hỗ trợ sinh viên khởi nghiệp, biến ý tưởng thành hiện thực, tạo ra doanh nghiệp và việc làm.
C. Chỉ dành cho sinh viên có học lực xuất sắc.
D. Không liên quan đến giáo dục nghề nghiệp.

24. Hình thức đào tạo nghề nào phù hợp với người vừa muốn đi làm vừa muốn nâng cao trình độ chuyên môn?

A. Đào tạo chính quy tập trung toàn thời gian.
B. Đào tạo từ xa hoặc đào tạo vừa làm vừa học (vừa học vừa làm).
C. Chỉ học các khóa ngắn hạn.
D. Không có hình thức nào phù hợp.

25. Việc định hướng nghề nghiệp sớm có vai trò như thế nào đối với giáo dục nghề nghiệp?

A. Không quan trọng vì học sinh có thể tự quyết định sau khi tốt nghiệp THPT.
B. Giúp học sinh nhận biết năng lực, sở thích và lựa chọn ngành nghề phù hợp, tăng hiệu quả đào tạo và giảm lãng phí nguồn lực.
C. Chỉ cần thiết đối với học sinh có học lực yếu kém.
D. Làm tăng áp lực cho học sinh khi phải đưa ra quyết định quá sớm.

26. Công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) đóng vai trò như thế nào trong đổi mới giáo dục nghề nghiệp?

A. Không có vai trò gì đáng kể.
B. Chỉ giúp quản lý hành chính và điểm số.
C. Cung cấp công cụ và phương pháp đào tạo mới (e-learning, mô phỏng), tiếp cận nguồn tài liệu phong phú và tăng cường tương tác.
D. Chỉ làm tăng chi phí đầu tư cho giáo dục.

27. Đâu là một ví dụ về ngành nghề 'xanh' (green jobs) trong bối cảnh phát triển bền vững?

A. Khai thác than đá.
B. Sản xuất nhựa dùng một lần.
C. Lắp đặt và bảo trì hệ thống năng lượng mặt trời.
D. Chặt phá rừng để lấy gỗ.

28. Trong bối cảnh tự động hóa và công nghệ phát triển mạnh mẽ, kỹ năng nào ngày càng trở nên quan trọng trong giáo dục nghề nghiệp?

A. Kỹ năng ghi nhớ và tái hiện thông tin.
B. Kỹ năng lập trình và điều khiển robot.
C. Kỹ năng mềm như giao tiếp, giải quyết vấn đề và làm việc nhóm.
D. Kỹ năng sử dụng các phần mềm văn phòng cơ bản.

29. Sự khác biệt chính giữa trường trung cấp nghề và trung tâm giáo dục nghề nghiệp là gì?

A. Trường trung cấp nghề chỉ đào tạo lý thuyết, trung tâm đào tạo thực hành.
B. Trường trung cấp nghề đào tạo trình độ trung cấp, trung tâm đào tạo các trình độ sơ cấp và dưới sơ cấp hoặc bồi dưỡng ngắn hạn.
C. Trường trung cấp nghề do nhà nước quản lý, trung tâm do tư nhân quản lý.
D. Không có sự khác biệt nào đáng kể.

30. Đối tượng nào sau đây phù hợp với giáo dục nghề nghiệp?

A. Học sinh có học lực xuất sắc và định hướng nghiên cứu khoa học.
B. Người muốn có bằng cấp cao để thăng tiến trong sự nghiệp quản lý.
C. Người có thiên hướng thực hành, muốn nhanh chóng có kỹ năng làm việc và thu nhập.
D. Sinh viên muốn học tập trong môi trường học thuật chuyên sâu và có nhiều hoạt động ngoại khóa.

1 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 5

1. Vai trò của Hiệp hội ngành nghề đối với giáo dục nghề nghiệp là gì?

2 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 5

2. Đâu là một trong những xu hướng phát triển của giáo dục nghề nghiệp trong tương lai?

3 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 5

3. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất mà giáo dục nghề nghiệp ở Việt Nam đang phải đối mặt?

4 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 5

4. Vì sao việc quốc tế hóa giáo dục nghề nghiệp ngày càng trở nên quan trọng?

5 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 5

5. Đâu là một ví dụ về `kỹ năng xanh` (green skills) trong giáo dục nghề nghiệp?

6 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 5

6. Khái niệm `kỹ năng tương lai` (future skills) trong giáo dục nghề nghiệp bao gồm những gì?

7 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 5

7. Chính sách nào của nhà nước có thể khuyến khích doanh nghiệp tham gia vào giáo dục nghề nghiệp?

8 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 5

8. Một người đã tốt nghiệp trung cấp nghề có thể học liên thông lên trình độ nào?

9 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 5

9. Vai trò của giáo dục nghề nghiệp đối với sự phát triển kinh tế - xã hội là gì?

10 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 5

10. Tiêu chuẩn kỹ năng nghề quốc gia (Ví dụ: ASEAN Qualifications Reference Framework - AQRF) có mục đích gì?

11 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 5

11. Hình thức đào tạo nào sau đây KHÔNG thuộc giáo dục nghề nghiệp?

12 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 5

12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là tiêu chí đánh giá chất lượng của một cơ sở giáo dục nghề nghiệp?

13 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 5

13. Hình thức đào tạo `kép` trong giáo dục nghề nghiệp có nghĩa là gì?

14 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 5

14. Vì sao giáo dục nghề nghiệp cần chú trọng đến việc phát triển `tinh thần khởi nghiệp` cho sinh viên?

15 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 5

15. Ưu điểm nổi bật của giáo dục nghề nghiệp so với giáo dục đại học truyền thống là gì?

16 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 5

16. Khái niệm `học tập suốt đời` có ý nghĩa như thế nào trong bối cảnh giáo dục nghề nghiệp?

17 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 5

17. Trong giáo dục nghề nghiệp, `chứng chỉ kỹ năng nghề` có giá trị như thế nào?

18 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 5

18. Hình thức đánh giá năng lực thực hành nào thường được sử dụng trong giáo dục nghề nghiệp?

19 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 5

19. Loại hình kỹ năng nào sau đây được coi là `kỹ năng cứng` trong giáo dục nghề nghiệp?

20 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 5

20. Thế nào là `đào tạo lại` (retraining) trong giáo dục nghề nghiệp?

21 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 5

21. Mục tiêu chính của giáo dục nghề nghiệp là gì?

22 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 5

22. Đâu là một trong những lợi ích của việc học nghề trực tuyến (online vocational training)?

23 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 5

23. Mô hình `vườn ươm doanh nghiệp` (business incubator) có vai trò gì trong giáo dục nghề nghiệp?

24 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 5

24. Hình thức đào tạo nghề nào phù hợp với người vừa muốn đi làm vừa muốn nâng cao trình độ chuyên môn?

25 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 5

25. Việc định hướng nghề nghiệp sớm có vai trò như thế nào đối với giáo dục nghề nghiệp?

26 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 5

26. Công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) đóng vai trò như thế nào trong đổi mới giáo dục nghề nghiệp?

27 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 5

27. Đâu là một ví dụ về ngành nghề `xanh` (green jobs) trong bối cảnh phát triển bền vững?

28 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 5

28. Trong bối cảnh tự động hóa và công nghệ phát triển mạnh mẽ, kỹ năng nào ngày càng trở nên quan trọng trong giáo dục nghề nghiệp?

29 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 5

29. Sự khác biệt chính giữa trường trung cấp nghề và trung tâm giáo dục nghề nghiệp là gì?

30 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 5

30. Đối tượng nào sau đây phù hợp với giáo dục nghề nghiệp?