1. Một trong những dấu hiệu của trầm cảm sau sinh là:
A. Cảm thấy vui vẻ, hạnh phúc.
B. Mất hứng thú với mọi thứ.
C. Ngủ ngon giấc.
D. Ăn uống ngon miệng.
2. Khi chăm sóc vết khâu tầng sinh môn, điều nào sau đây nên tránh?
A. Giữ vết khâu sạch và khô.
B. Thay băng thường xuyên.
C. Sử dụng dung dịch sát khuẩn theo chỉ định của bác sĩ.
D. Mặc quần áo chật và bí.
3. Trong giai đoạn hậu sản, co hồi tử cung giúp:
A. Tăng cường sản xuất sữa mẹ.
B. Giảm nguy cơ băng huyết sau sinh.
C. Tăng cường hệ miễn dịch cho mẹ.
D. Cải thiện chức năng tiêu hóa.
4. Điều gì quan trọng nhất trong việc chăm sóc tinh thần cho phụ nữ sau sinh?
A. Tự mua sắm để giải tỏa căng thẳng.
B. Nhận được sự hỗ trợ và thấu hiểu từ gia đình và bạn bè.
C. Xem tivi và lướt mạng xã hội thường xuyên.
D. Uống thuốc an thần.
5. Vận động sớm sau sinh thường mang lại lợi ích nào sau đây?
A. Tăng nguy cơ nhiễm trùng vết mổ.
B. Giảm nguy cơ táo bón và huyết khối.
C. Kéo dài thời gian phục hồi.
D. Gây đau nhức kéo dài.
6. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ băng huyết sau sinh?
A. Sinh con so.
B. Đa ối.
C. Sản phụ trẻ tuổi.
D. Cho con bú sớm.
7. Chăm sóc tầng sinh môn sau sinh thường bao gồm:
A. Sử dụng xà phòng có chất tẩy rửa mạnh.
B. Ngâm nước muối ấm pha loãng.
C. Chườm nóng liên tục.
D. Băng kín vết khâu.
8. Trong thời gian hậu sản, sản phụ nên tránh:
A. Vận động nhẹ nhàng.
B. Ăn nhiều rau xanh và trái cây.
C. Làm việc nặng nhọc.
D. Uống đủ nước.
9. Chế độ dinh dưỡng cho phụ nữ sau sinh thường cần chú trọng điều gì?
A. Ăn kiêng để giảm cân nhanh chóng.
B. Bổ sung đầy đủ protein, vitamin và khoáng chất.
C. Hạn chế uống nước để tránh phù nề.
D. Ăn nhiều đồ ăn cay nóng để làm ấm cơ thể.
10. Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa nhiễm trùng hậu sản?
A. Tự ý sử dụng kháng sinh khi có dấu hiệu nhiễm trùng.
B. Vệ sinh cá nhân sạch sẽ, đặc biệt là vùng kín.
C. Hạn chế vận động để tránh làm vết thương hở.
D. Ăn nhiều đồ ngọt để tăng cường sức đề kháng.
11. Biện pháp tránh thai nào an toàn cho phụ nữ đang cho con bú?
A. Thuốc tránh thai kết hợp estrogen và progestin.
B. Vòng tránh thai chứa đồng.
C. Thuốc tránh thai chỉ chứa progestin.
D. Rửa âm đạo bằng dung dịch vệ sinh sau khi quan hệ.
12. Đâu là nguyên nhân chính gây cương sữa sinh lý ở phụ nữ sau sinh?
A. Do bé bú quá nhiều.
B. Do sữa về quá nhiều trong những ngày đầu.
C. Do mẹ ăn quá nhiều đồ bổ.
D. Do mẹ bị stress.
13. Nếu sản phụ bị băng huyết sau sinh tại nhà, việc đầu tiên cần làm là:
A. Tự truyền dịch tại nhà.
B. Gọi cấp cứu hoặc đến bệnh viện ngay lập tức.
C. Uống thuốc cầm máu.
D. Nằm nghỉ ngơi và theo dõi.
14. Đau bụng sau sinh thường là do:
A. Nhiễm trùng tử cung.
B. Co hồi tử cung.
C. Táo bón.
D. Viêm ruột thừa.
15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến quá trình tiết sữa mẹ?
A. Chế độ dinh dưỡng của mẹ.
B. Tần suất cho con bú.
C. Tình trạng tâm lý của mẹ.
D. Màu sắc quần áo của mẹ.
16. Thời điểm bắt đầu cho con bú sữa non tốt nhất là:
A. Sau khi mẹ hồi phục hoàn toàn.
B. Trong vòng 1 giờ đầu sau sinh.
C. Sau 24 giờ sau sinh.
D. Khi sữa mẹ về nhiều.
17. Tại sao phụ nữ sau sinh cần được khuyến khích nghỉ ngơi đầy đủ?
A. Để tránh bị trầm cảm sau sinh.
B. Để phục hồi sức khỏe và có đủ năng lượng chăm sóc con.
C. Để giảm cân nhanh hơn.
D. Để da dẻ hồng hào hơn.
18. Tập Kegel sau sinh có tác dụng gì?
A. Giúp giảm cân.
B. Giúp tăng kích thước vòng 1.
C. Giúp phục hồi cơ sàn chậu.
D. Giúp cải thiện trí nhớ.
19. Nếu sản phụ bị sốt cao sau sinh kèm theo đau bụng dưới, sản dịch hôi, cần nghĩ đến:
A. Cảm cúm thông thường.
B. Nhiễm trùng hậu sản.
C. Táo bón.
D. Viêm bàng quang.
20. Dấu hiệu nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu nguy hiểm trong giai đoạn hậu sản cần báo ngay cho nhân viên y tế?
A. Sốt cao trên 38 độ C.
B. Sản dịch có mùi hôi.
C. Đau bụng lâm râm nhẹ.
D. Chảy máu âm đạo nhiều, không kiểm soát được.
21. Thời gian tử cung co hồi hoàn toàn về kích thước ban đầu sau sinh thường là bao lâu?
A. 1-2 ngày.
B. 1-2 tuần.
C. 4-6 tuần.
D. 3-6 tháng.
22. Nguyên nhân nào sau đây KHÔNG gây táo bón sau sinh?
A. Do ít vận động.
B. Do mất nước.
C. Do chế độ ăn thiếu chất xơ.
D. Do uống nhiều nước.
23. Phụ nữ sau sinh thường nên đi khám lại sau sinh trong khoảng thời gian nào?
A. Ngay sau khi xuất viện.
B. 6 tuần sau sinh.
C. 3 tháng sau sinh.
D. Khi có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào.
24. Khi bị tắc tia sữa, biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo?
A. Chườm ấm và massage nhẹ nhàng bầu vú.
B. Cho bé bú thường xuyên hơn.
C. Vắt sữa bằng tay hoặc máy hút sữa.
D. Ngưng cho bé bú và dùng sữa công thức thay thế.
25. Thời gian khuyến cáo cho con bú mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu sau sinh là dựa trên cơ sở nào?
A. Nhu cầu dinh dưỡng của trẻ được đáp ứng đầy đủ bằng sữa mẹ.
B. Giúp mẹ nhanh chóng lấy lại vóc dáng.
C. Giảm chi phí mua sữa công thức.
D. Tăng cường tình cảm giữa mẹ và bé.
26. Biện pháp nào sau đây KHÔNG giúp tăng lượng sữa mẹ?
A. Cho con bú thường xuyên.
B. Uống đủ nước.
C. Ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng.
D. Ăn kiêng.
27. Trong giai đoạn hậu sản, sản dịch bình thường có đặc điểm nào sau đây?
A. Màu đỏ tươi kéo dài trên 10 ngày.
B. Số lượng nhiều, có lẫn máu cục lớn.
C. Mùi hôi khó chịu.
D. Màu sắc thay đổi từ đỏ sang vàng nhạt dần.
28. Tình trạng "buồn sau sinh" (baby blues) thường xuất hiện khi nào?
A. Ngay sau khi sinh và kéo dài vài tháng.
B. Vài ngày sau sinh và tự khỏi trong vòng 1-2 tuần.
C. Sau 6 tháng khi trẻ bắt đầu ăn dặm.
D. Khi mẹ quay trở lại làm việc sau thời gian nghỉ thai sản.
29. Khi nào sản phụ có thể bắt đầu quan hệ tình dục trở lại sau sinh thường?
A. Ngay sau khi hết sản dịch.
B. Khi cảm thấy thoải mái và không còn đau.
C. Sau 1 tháng.
D. Sau 6 tháng.
30. Một trong những biện pháp giúp giảm đau tầng sinh môn sau sinh là:
A. Chườm nóng liên tục.
B. Ngồi nhiều.
C. Chườm lạnh.
D. Sử dụng băng vệ sinh dày.