Đề 5 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hệ thống thông tin quản lý

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Hệ thống thông tin quản lý

Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hệ thống thông tin quản lý

1. Thành phần nào của hệ thống thông tin quản lý chịu trách nhiệm chuyển đổi dữ liệu thô thành thông tin có ý nghĩa?

A. Phần cứng.
B. Phần mềm.
C. Quy trình.
D. Con người.

2. Đám mây điện toán (Cloud Computing) ảnh hưởng đến hệ thống thông tin quản lý như thế nào?

A. Không ảnh hưởng.
B. Giảm tính linh hoạt và khả năng mở rộng của MIS.
C. Cho phép triển khai MIS linh hoạt hơn, chi phí thấp hơn và khả năng mở rộng cao hơn.
D. Làm cho MIS trở nên phức tạp và khó quản lý hơn.

3. Loại hệ thống thông tin nào thường được sử dụng để quản lý toàn bộ chuỗi cung ứng của một doanh nghiệp?

A. Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP).
B. Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM).
C. Hệ thống hỗ trợ quyết định (DSS).
D. Hệ thống xử lý giao dịch (TPS).

4. Loại báo cáo MIS nào thường được tạo ra theo lịch trình đều đặn (ví dụ: hàng tuần, hàng tháng)?

A. Báo cáo đặc biệt (Ad-hoc).
B. Báo cáo ngoại lệ.
C. Báo cáo định kỳ.
D. Báo cáo dự báo.

5. Loại thông tin nào sau đây KHÔNG phải là đầu ra điển hình của một hệ thống MIS?

A. Báo cáo tài chính.
B. Dự báo doanh số bán hàng.
C. Phân tích cảm xúc của khách hàng trên mạng xã hội.
D. Tóm tắt hàng tồn kho.

6. Lỗi 'Thiên vị dữ liệu' (Data Bias) trong MIS có thể dẫn đến hậu quả gì?

A. Cải thiện chất lượng quyết định.
B. Quyết định không chính xác, phân biệt đối xử hoặc không công bằng.
C. Tăng tính khách quan của thông tin.
D. Không có hậu quả gì.

7. Chỉ số KPI (Key Performance Indicator) được sử dụng trong MIS để làm gì?

A. Bảo mật hệ thống.
B. Đo lường và theo dõi hiệu suất của các quy trình, hoạt động hoặc mục tiêu kinh doanh quan trọng.
C. Thiết kế cơ sở dữ liệu.
D. Đào tạo người dùng.

8. Mục tiêu chính của hệ thống thông tin điều hành (EIS) là gì?

A. Xử lý các giao dịch hàng ngày.
B. Hỗ trợ các quyết định tác nghiệp.
C. Cung cấp thông tin tổng quan chiến lược cho quản lý cấp cao.
D. Quản lý quan hệ khách hàng.

9. Khái niệm 'dữ liệu lớn' (Big Data) liên quan đến MIS như thế nào?

A. Dữ liệu lớn không liên quan đến MIS.
B. MIS chỉ xử lý dữ liệu lớn.
C. MIS có thể sử dụng dữ liệu lớn để phân tích sâu hơn và đưa ra quyết định thông minh hơn.
D. Dữ liệu lớn chỉ được sử dụng bởi hệ thống CRM.

10. Hệ thống thông tin quản lý có thể hỗ trợ chức năng Marketing như thế nào?

A. Không hỗ trợ chức năng Marketing.
B. Chỉ hỗ trợ quản lý ngân sách Marketing.
C. Cung cấp thông tin về thị trường, khách hàng, hiệu quả chiến dịch và hỗ trợ phân tích đối thủ cạnh tranh.
D. Chỉ hỗ trợ tạo quảng cáo.

11. Lợi ích của việc tích hợp các hệ thống MIS khác nhau trong một tổ chức là gì?

A. Tăng sự trùng lặp dữ liệu.
B. Cải thiện luồng thông tin, giảm thiểu sai sót và tăng hiệu quả hoạt động.
C. Giảm khả năng chia sẻ thông tin.
D. Tăng sự phức tạp trong quản lý dữ liệu.

12. Phân tích SWOT (SWOT Analysis) thường được sử dụng trong MIS để làm gì?

A. Thiết kế giao diện người dùng.
B. Đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của tổ chức hoặc dự án liên quan đến MIS.
C. Viết mã chương trình.
D. Quản lý cơ sở dữ liệu.

13. Hệ thống thông tin quản lý (MIS) được định nghĩa tốt nhất là gì?

A. Một hệ thống chỉ thu thập dữ liệu.
B. Một hệ thống chỉ xử lý dữ liệu thành thông tin.
C. Một hệ thống tích hợp con người, công nghệ và quy trình để cung cấp thông tin hỗ trợ việc ra quyết định và quản lý trong tổ chức.
D. Một hệ thống chỉ tập trung vào việc lưu trữ dữ liệu.

14. Chức năng chính của một hệ thống xử lý giao dịch (TPS) trong MIS là gì?

A. Hỗ trợ ra quyết định chiến lược.
B. Tự động hóa các nhiệm vụ văn phòng.
C. Xử lý và ghi lại các giao dịch kinh doanh hàng ngày.
D. Phân tích dữ liệu lịch sử để dự báo.

15. Kiến thức quản lý (Management Knowledge) đóng vai trò gì trong hệ thống thông tin quản lý?

A. Không có vai trò gì.
B. Giúp xác định loại thông tin cần thiết, cách phân tích và sử dụng thông tin hiệu quả để ra quyết định và quản lý.
C. Chỉ cần kiến thức về công nghệ thông tin.
D. Chỉ cần dữ liệu đầu vào chất lượng.

16. Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter, hệ thống thông tin quản lý có thể giúp doanh nghiệp đối phó với lực lượng nào?

A. Chỉ đối phó với 'Quyền lực thương lượng của nhà cung cấp'.
B. Chỉ đối phó với 'Quyền lực thương lượng của khách hàng'.
C. Có thể hỗ trợ đối phó với tất cả 5 lực lượng cạnh tranh.
D. Không liên quan đến mô hình 5 lực lượng cạnh tranh.

17. Trong ngữ cảnh của MIS, 'thông tin' khác với 'dữ liệu' như thế nào?

A. Dữ liệu có cấu trúc, thông tin không có cấu trúc.
B. Thông tin là dữ liệu đã được xử lý, tổ chức và diễn giải để có ý nghĩa và hữu ích.
C. Dữ liệu có giá trị, thông tin không có giá trị.
D. Dữ liệu được sử dụng bởi máy tính, thông tin được sử dụng bởi con người.

18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của một hệ thống thông tin quản lý?

A. Phần cứng.
B. Phần mềm.
C. Dữ liệu.
D. Cơ sở hạ tầng giao thông.

19. Vai trò của người quản lý hệ thống thông tin (MIS Manager) trong một tổ chức là gì?

A. Chỉ viết mã chương trình.
B. Chỉ sửa chữa phần cứng máy tính.
C. Lập kế hoạch, chỉ đạo và điều phối các hoạt động liên quan đến hệ thống thông tin của tổ chức, đảm bảo hệ thống đáp ứng nhu cầu kinh doanh.
D. Chỉ nhập dữ liệu vào hệ thống.

20. Loại hệ thống thông tin nào tập trung vào việc quản lý tương tác và quan hệ với khách hàng?

A. Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP).
B. Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM).
C. Hệ thống hỗ trợ quyết định (DSS).
D. Hệ thống xử lý giao dịch (TPS).

21. Phương pháp luận phát triển hệ thống (System Development Methodology) nào thường tập trung vào việc phát triển nhanh chóng và linh hoạt, thích ứng với thay đổi yêu cầu?

A. Mô hình thác nước (Waterfall).
B. Mô hình xoắn ốc (Spiral).
C. Mô hình Agile.
D. Mô hình nguyên mẫu (Prototyping).

22. Rủi ro tiềm ẩn nào liên quan đến việc triển khai một hệ thống thông tin quản lý mới?

A. Tăng cường bảo mật dữ liệu ngay lập tức.
B. Giảm sự phụ thuộc vào công nghệ.
C. Kháng cự từ nhân viên và chi phí triển khai vượt quá ngân sách.
D. Đảm bảo thành công 100% ngay từ đầu.

23. Trong bảo mật hệ thống thông tin quản lý, 'xác thực' (Authentication) có nghĩa là gì?

A. Ngăn chặn truy cập trái phép vào hệ thống.
B. Xác minh danh tính của người dùng hoặc thiết bị.
C. Mã hóa dữ liệu để bảo vệ thông tin.
D. Sao lưu dữ liệu để phục hồi khi có sự cố.

24. Vấn đề đạo đức nào có thể phát sinh từ việc sử dụng hệ thống thông tin quản lý?

A. Tăng cường bảo mật dữ liệu.
B. Cải thiện quyền riêng tư của nhân viên.
C. Xâm phạm quyền riêng tư của nhân viên và sử dụng thông tin sai mục đích.
D. Giảm sự phụ thuộc vào công nghệ.

25. Đâu là một ví dụ về hệ thống thông tin quản lý trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe?

A. Máy quét MRI.
B. Hồ sơ bệnh án điện tử (EMR).
C. Robot phẫu thuật.
D. Thiết bị theo dõi nhịp tim cá nhân.

26. Khái niệm 'Business Intelligence' (BI) liên quan đến MIS như thế nào?

A. BI là một loại MIS lỗi thời.
B. BI là một tập hợp các công cụ và kỹ thuật mở rộng khả năng phân tích và báo cáo của MIS.
C. MIS thay thế hoàn toàn BI.
D. BI không sử dụng dữ liệu từ MIS.

27. Xu hướng công nghệ nào sau đây đang ngày càng ảnh hưởng đến sự phát triển của hệ thống thông tin quản lý?

A. Sự suy giảm của Internet.
B. Trí tuệ nhân tạo (AI) và Học máy (Machine Learning).
C. Sự phổ biến của máy tính cá nhân độc lập.
D. Giảm sự quan tâm đến dữ liệu.

28. Hệ thống hỗ trợ quyết định (DSS) khác biệt với hệ thống thông tin quản lý (MIS) chủ yếu ở điểm nào?

A. DSS chỉ sử dụng dữ liệu bên ngoài, còn MIS chỉ sử dụng dữ liệu nội bộ.
B. DSS tập trung vào các quyết định phi cấu trúc hoặc bán cấu trúc, trong khi MIS thường cung cấp thông tin cho các quyết định cấu trúc.
C. DSS được sử dụng bởi nhân viên cấp thấp, còn MIS được sử dụng bởi quản lý cấp cao.
D. DSS là một phần của MIS.

29. Trong quản lý dự án MIS, 'phạm vi dự án' (Project Scope) đề cập đến điều gì?

A. Ngân sách dự án.
B. Thời gian thực hiện dự án.
C. Các tính năng, chức năng và kết quả dự kiến của hệ thống MIS.
D. Đội ngũ dự án.

30. Ưu điểm chính của việc sử dụng hệ thống thông tin quản lý trong một tổ chức là gì?

A. Tăng chi phí hoạt động.
B. Giảm khả năng ra quyết định.
C. Cải thiện hiệu quả hoạt động và ra quyết định tốt hơn.
D. Tăng sự phức tạp trong quản lý.

1 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 5

1. Thành phần nào của hệ thống thông tin quản lý chịu trách nhiệm chuyển đổi dữ liệu thô thành thông tin có ý nghĩa?

2 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 5

2. Đám mây điện toán (Cloud Computing) ảnh hưởng đến hệ thống thông tin quản lý như thế nào?

3 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 5

3. Loại hệ thống thông tin nào thường được sử dụng để quản lý toàn bộ chuỗi cung ứng của một doanh nghiệp?

4 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 5

4. Loại báo cáo MIS nào thường được tạo ra theo lịch trình đều đặn (ví dụ: hàng tuần, hàng tháng)?

5 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 5

5. Loại thông tin nào sau đây KHÔNG phải là đầu ra điển hình của một hệ thống MIS?

6 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 5

6. Lỗi `Thiên vị dữ liệu` (Data Bias) trong MIS có thể dẫn đến hậu quả gì?

7 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 5

7. Chỉ số KPI (Key Performance Indicator) được sử dụng trong MIS để làm gì?

8 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 5

8. Mục tiêu chính của hệ thống thông tin điều hành (EIS) là gì?

9 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 5

9. Khái niệm `dữ liệu lớn` (Big Data) liên quan đến MIS như thế nào?

10 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 5

10. Hệ thống thông tin quản lý có thể hỗ trợ chức năng Marketing như thế nào?

11 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 5

11. Lợi ích của việc tích hợp các hệ thống MIS khác nhau trong một tổ chức là gì?

12 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 5

12. Phân tích SWOT (SWOT Analysis) thường được sử dụng trong MIS để làm gì?

13 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 5

13. Hệ thống thông tin quản lý (MIS) được định nghĩa tốt nhất là gì?

14 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 5

14. Chức năng chính của một hệ thống xử lý giao dịch (TPS) trong MIS là gì?

15 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 5

15. Kiến thức quản lý (Management Knowledge) đóng vai trò gì trong hệ thống thông tin quản lý?

16 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 5

16. Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter, hệ thống thông tin quản lý có thể giúp doanh nghiệp đối phó với lực lượng nào?

17 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 5

17. Trong ngữ cảnh của MIS, `thông tin` khác với `dữ liệu` như thế nào?

18 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 5

18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của một hệ thống thông tin quản lý?

19 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 5

19. Vai trò của người quản lý hệ thống thông tin (MIS Manager) trong một tổ chức là gì?

20 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 5

20. Loại hệ thống thông tin nào tập trung vào việc quản lý tương tác và quan hệ với khách hàng?

21 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 5

21. Phương pháp luận phát triển hệ thống (System Development Methodology) nào thường tập trung vào việc phát triển nhanh chóng và linh hoạt, thích ứng với thay đổi yêu cầu?

22 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 5

22. Rủi ro tiềm ẩn nào liên quan đến việc triển khai một hệ thống thông tin quản lý mới?

23 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 5

23. Trong bảo mật hệ thống thông tin quản lý, `xác thực` (Authentication) có nghĩa là gì?

24 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 5

24. Vấn đề đạo đức nào có thể phát sinh từ việc sử dụng hệ thống thông tin quản lý?

25 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 5

25. Đâu là một ví dụ về hệ thống thông tin quản lý trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe?

26 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 5

26. Khái niệm `Business Intelligence` (BI) liên quan đến MIS như thế nào?

27 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 5

27. Xu hướng công nghệ nào sau đây đang ngày càng ảnh hưởng đến sự phát triển của hệ thống thông tin quản lý?

28 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 5

28. Hệ thống hỗ trợ quyết định (DSS) khác biệt với hệ thống thông tin quản lý (MIS) chủ yếu ở điểm nào?

29 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 5

29. Trong quản lý dự án MIS, `phạm vi dự án` (Project Scope) đề cập đến điều gì?

30 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 5

30. Ưu điểm chính của việc sử dụng hệ thống thông tin quản lý trong một tổ chức là gì?