Đề 5 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hóa Học Đại Cương

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Hóa Học Đại Cương

Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hóa Học Đại Cương

1. Cặp chất nào sau đây tạo thành dung dịch đệm?

A. $HCl$ và $NaCl$
B. $NaOH$ và $NaCl$
C. $CH_3COOH$ và $CH_3COONa$
D. $HNO_3$ và $NaNO_3$

2. Dung dịch đệm là dung dịch có khả năng:

A. Duy trì pH ở một giá trị không đổi khi thêm một lượng nhỏ axit hoặc bazơ.
B. Thay đổi pH đột ngột khi thêm một lượng nhỏ axit hoặc bazơ.
C. Làm tăng độ tan của các chất ít tan.
D. Làm giảm độ dẫn điện của dung dịch.

3. Định luật Hess phát biểu rằng:

A. Nhiệt của phản ứng chỉ phụ thuộc vào trạng thái đầu và trạng thái cuối của hệ, không phụ thuộc vào con đường phản ứng.
B. Nhiệt của phản ứng tỉ lệ thuận với nhiệt độ.
C. Nhiệt của phản ứng tỉ lệ nghịch với áp suất.
D. Nhiệt của phản ứng bằng không ở điều kiện tiêu chuẩn.

4. Cho phản ứng: $N_2(g) + 3H_2(g) ightleftharpoons 2NH_3(g)$. Ở điều kiện nào sau đây, cân bằng sẽ chuyển dịch theo chiều thuận?

A. Tăng nhiệt độ và giảm áp suất.
B. Giảm nhiệt độ và tăng áp suất.
C. Tăng nhiệt độ và tăng áp suất.
D. Giảm nhiệt độ và giảm áp suất.

5. Số oxi hóa của Mn trong ion $MnO_4^-$ là:

A. +2
B. +4
C. +6
D. +7

6. Độ tan của $AgCl$ trong nước tinh khiết là $1.34 imes 10^{-5}$ mol/L. Tích số tan $K_{sp}$ của $AgCl$ là:

A. $1.34 imes 10^{-5}$
B. $1.80 imes 10^{-10}$
C. $2.68 imes 10^{-5}$
D. $6.70 imes 10^{-6}$

7. Cấu hình electron của ion $Fe^{2+}$ là:

A. $[Ar]3d^64s^2$
B. $[Ar]3d^44s^2$
C. $[Ar]3d^6$
D. $[Ar]3d^54s^1$

8. Chọn phát biểu đúng về thuyết VB (Valence Bond)?

A. Thuyết VB cho rằng liên kết cộng hóa trị hình thành do sự xen phủ của các orbital nguyên tử.
B. Thuyết VB chỉ áp dụng cho các phân tử đơn giản như $H_2$.
C. Thuyết VB không giải thích được hiện tượng cộng hưởng.
D. Thuyết VB cho rằng các electron được phân bố đều trên toàn phân tử.

9. Cho biết chất nào sau đây là chất điện ly mạnh?

A. $CH_3COOH$
B. $NH_3$
C. $NaCl$
D. $H_2O$

10. Phát biểu nào sau đây là đúng về năng lượng ion hóa?

A. Năng lượng ion hóa là năng lượng giải phóng khi một nguyên tử nhận thêm một electron.
B. Năng lượng ion hóa là năng lượng cần thiết để loại bỏ một electron khỏi một nguyên tử ở trạng thái khí.
C. Năng lượng ion hóa giảm dần khi đi từ trái sang phải trong một chu kỳ của bảng tuần hoàn.
D. Năng lượng ion hóa của kim loại thường lớn hơn năng lượng ion hóa của phi kim.

11. Đâu là công thức Lewis đúng của phân tử $CO_2$?

A. O=C=O
B. O-C≡O
C. O≡C-O
D. O-C-O

12. Công thức nào sau đây biểu diễn mối quan hệ giữa $E$, $E^o$, $n$ và $Q$ trong phương trình Nernst?

A. $E = E^o - frac{RT}{nF}lnQ$
B. $E = E^o + frac{RT}{nF}lnQ$
C. $E = E^o - nFlnQ$
D. $E = E^o + nFlnQ$

13. Cho phản ứng: $aA + bB ightarrow cC + dD$. Biểu thức tốc độ phản ứng nào sau đây là đúng?

A. $v = k[A]^a[B]^b$
B. $v = k[C]^c[D]^d$
C. $v = kfrac{[C]^c[D]^d}{[A]^a[B]^b}$
D. $v = k[A][B]$

14. Phát biểu nào sau đây là đúng về entropy?

A. Entropy là thước đo mức độ trật tự của một hệ.
B. Entropy luôn giảm trong các quá trình tự diễn biến.
C. Entropy là thước đo mức độ hỗn loạn của một hệ.
D. Entropy không thay đổi trong các quá trình thuận nghịch.

15. Phản ứng nào sau đây là phản ứng oxi hóa - khử?

A. $AgNO_3(aq) + NaCl(aq) ightarrow AgCl(s) + NaNO_3(aq)$
B. $NaOH(aq) + HCl(aq) ightarrow NaCl(aq) + H_2O(l)$
C. $CaCO_3(s) ightarrow CaO(s) + CO_2(g)$
D. $Zn(s) + 2HCl(aq) ightarrow ZnCl_2(aq) + H_2(g)$

16. Phản ứng nào sau đây có sự tăng entropy lớn nhất?

A. $H_2O(l) ightarrow H_2O(s)$
B. $H_2O(l) ightarrow H_2O(g)$
C. $2H_2(g) + O_2(g) ightarrow 2H_2O(l)$
D. $N_2(g) + 3H_2(g) ightarrow 2NH_3(g)$

17. Cho phản ứng: $2SO_2(g) + O_2(g) ightleftharpoons 2SO_3(g)$. Nếu tăng nồng độ của $SO_2$, cân bằng sẽ chuyển dịch như thế nào?

A. Cân bằng chuyển dịch theo chiều nghịch.
B. Cân bằng không chuyển dịch.
C. Cân bằng chuyển dịch theo chiều thuận.
D. Cân bằng chuyển dịch theo cả hai chiều.

18. Chất nào sau đây có khả năng tạo liên kết hydrogen giữa các phân tử?

A. $CH_4$
B. $H_2O$
C. $C_2H_6$
D. $CCl_4$

19. Cho phản ứng: $2H_2(g) + O_2(g) ightarrow 2H_2O(g)$. Tính $Delta H^o$ của phản ứng, biết $Delta H_f^o(H_2O(g)) = -241.8 kJ/mol$.

A. -241.8 kJ
B. -483.6 kJ
C. +241.8 kJ
D. +483.6 kJ

20. Dung dịch nào sau đây có pH lớn hơn 7?

A. Dung dịch HCl 0.1M
B. Dung dịch $H_2SO_4$ 0.01M
C. Dung dịch NaOH 0.1M
D. Dung dịch $CH_3COOH$ 0.1M

21. Phát biểu nào sau đây là đúng về phản ứng tự diễn biến?

A. Phản ứng tự diễn biến luôn có $Delta H > 0$.
B. Phản ứng tự diễn biến luôn có $Delta S < 0$.
C. Phản ứng tự diễn biến có $Delta G < 0$.
D. Phản ứng tự diễn biến luôn xảy ra nhanh chóng.

22. Cho phản ứng: $A + 2B ightarrow C$. Nếu tốc độ phản ứng không đổi khi tăng nồng độ của B, bậc phản ứng đối với B là:

A. 0
B. 1
C. 2
D. 3

23. Cho phản ứng bậc nhất: $A ightarrow B$. Nếu nồng độ ban đầu của A là $[A]_0$ và hằng số tốc độ là k, biểu thức nào sau đây biểu diễn nồng độ của A sau thời gian t?

A. $[A] = [A]_0 + kt$
B. $[A] = [A]_0 - kt$
C. $[A] = [A]_0e^{-kt}$
D. $[A] = [A]_0e^{kt}$

24. Đâu là công thức tính hằng số cân bằng $K_c$ cho phản ứng: $aA + bB ightleftharpoons cC + dD$?

A. $K_c = frac{[A]^a[B]^b}{[C]^c[D]^d}$
B. $K_c = frac{[C]^c[D]^d}{[A]^a[B]^b}$
C. $K_c = [A]^a[B]^b[C]^c[D]^d$
D. $K_c = frac{[A][B]}{[C][D]}$

25. Phát biểu nào sau đây là đúng về chất xúc tác?

A. Chất xúc tác làm tăng năng lượng hoạt hóa của phản ứng.
B. Chất xúc tác làm thay đổi hằng số cân bằng của phản ứng.
C. Chất xúc tác làm tăng tốc độ phản ứng bằng cách cung cấp một con đường phản ứng khác với năng lượng hoạt hóa thấp hơn.
D. Chất xúc tác bị tiêu thụ trong quá trình phản ứng.

26. Theo thuyết MO (Molecular Orbital), phân tử $O_2$ có bao nhiêu electron độc thân?

A. 0
B. 1
C. 2
D. 3

27. Công thức nào sau đây biểu diễn mối quan hệ giữa $Delta G$, $Delta H$ và $Delta S$?

A. $Delta G = Delta H + TDelta S$
B. $Delta G = Delta H - TDelta S$
C. $Delta H = Delta G - TDelta S$
D. $Delta S = Delta H - TDelta G$

28. Cho phản ứng: $2A(g) ightleftharpoons B(g)$. Ban đầu có 2 mol A trong bình 1 lít. Khi cân bằng, có 1 mol A. Hằng số cân bằng $K_c$ của phản ứng là:

A. 0.25
B. 0.5
C. 1
D. 2

29. Phát biểu nào sau đây là đúng về các orbital p?

A. Có một orbital p trong mỗi lớp electron.
B. Các orbital p có dạng hình cầu.
C. Có ba orbital p trong mỗi lớp electron (n ≥ 2), định hướng khác nhau trong không gian.
D. Các orbital p có năng lượng thấp hơn orbital s trong cùng một lớp electron.

30. Phát biểu nào sau đây là đúng về liên kết ion?

A. Liên kết ion được hình thành bởi sự dùng chung electron giữa các nguyên tử.
B. Liên kết ion được hình thành bởi lực hút tĩnh điện giữa các ion mang điện tích trái dấu.
C. Liên kết ion chỉ được hình thành giữa các kim loại.
D. Liên kết ion là liên kết yếu nhất trong các loại liên kết hóa học.

1 / 30

Category: Hóa Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 5

1. Cặp chất nào sau đây tạo thành dung dịch đệm?

2 / 30

Category: Hóa Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 5

2. Dung dịch đệm là dung dịch có khả năng:

3 / 30

Category: Hóa Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 5

3. Định luật Hess phát biểu rằng:

4 / 30

Category: Hóa Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 5

4. Cho phản ứng: $N_2(g) + 3H_2(g) ightleftharpoons 2NH_3(g)$. Ở điều kiện nào sau đây, cân bằng sẽ chuyển dịch theo chiều thuận?

5 / 30

Category: Hóa Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 5

5. Số oxi hóa của Mn trong ion $MnO_4^-$ là:

6 / 30

Category: Hóa Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 5

6. Độ tan của $AgCl$ trong nước tinh khiết là $1.34 imes 10^{-5}$ mol/L. Tích số tan $K_{sp}$ của $AgCl$ là:

7 / 30

Category: Hóa Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 5

7. Cấu hình electron của ion $Fe^{2+}$ là:

8 / 30

Category: Hóa Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 5

8. Chọn phát biểu đúng về thuyết VB (Valence Bond)?

9 / 30

Category: Hóa Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 5

9. Cho biết chất nào sau đây là chất điện ly mạnh?

10 / 30

Category: Hóa Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 5

10. Phát biểu nào sau đây là đúng về năng lượng ion hóa?

11 / 30

Category: Hóa Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 5

11. Đâu là công thức Lewis đúng của phân tử $CO_2$?

12 / 30

Category: Hóa Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 5

12. Công thức nào sau đây biểu diễn mối quan hệ giữa $E$, $E^o$, $n$ và $Q$ trong phương trình Nernst?

13 / 30

Category: Hóa Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 5

13. Cho phản ứng: $aA + bB ightarrow cC + dD$. Biểu thức tốc độ phản ứng nào sau đây là đúng?

14 / 30

Category: Hóa Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 5

14. Phát biểu nào sau đây là đúng về entropy?

15 / 30

Category: Hóa Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 5

15. Phản ứng nào sau đây là phản ứng oxi hóa - khử?

16 / 30

Category: Hóa Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 5

16. Phản ứng nào sau đây có sự tăng entropy lớn nhất?

17 / 30

Category: Hóa Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 5

17. Cho phản ứng: $2SO_2(g) + O_2(g) ightleftharpoons 2SO_3(g)$. Nếu tăng nồng độ của $SO_2$, cân bằng sẽ chuyển dịch như thế nào?

18 / 30

Category: Hóa Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 5

18. Chất nào sau đây có khả năng tạo liên kết hydrogen giữa các phân tử?

19 / 30

Category: Hóa Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 5

19. Cho phản ứng: $2H_2(g) + O_2(g) ightarrow 2H_2O(g)$. Tính $Delta H^o$ của phản ứng, biết $Delta H_f^o(H_2O(g)) = -241.8 kJ/mol$.

20 / 30

Category: Hóa Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 5

20. Dung dịch nào sau đây có pH lớn hơn 7?

21 / 30

Category: Hóa Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 5

21. Phát biểu nào sau đây là đúng về phản ứng tự diễn biến?

22 / 30

Category: Hóa Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 5

22. Cho phản ứng: $A + 2B ightarrow C$. Nếu tốc độ phản ứng không đổi khi tăng nồng độ của B, bậc phản ứng đối với B là:

23 / 30

Category: Hóa Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 5

23. Cho phản ứng bậc nhất: $A ightarrow B$. Nếu nồng độ ban đầu của A là $[A]_0$ và hằng số tốc độ là k, biểu thức nào sau đây biểu diễn nồng độ của A sau thời gian t?

24 / 30

Category: Hóa Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 5

24. Đâu là công thức tính hằng số cân bằng $K_c$ cho phản ứng: $aA + bB ightleftharpoons cC + dD$?

25 / 30

Category: Hóa Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 5

25. Phát biểu nào sau đây là đúng về chất xúc tác?

26 / 30

Category: Hóa Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 5

26. Theo thuyết MO (Molecular Orbital), phân tử $O_2$ có bao nhiêu electron độc thân?

27 / 30

Category: Hóa Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 5

27. Công thức nào sau đây biểu diễn mối quan hệ giữa $Delta G$, $Delta H$ và $Delta S$?

28 / 30

Category: Hóa Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 5

28. Cho phản ứng: $2A(g) ightleftharpoons B(g)$. Ban đầu có 2 mol A trong bình 1 lít. Khi cân bằng, có 1 mol A. Hằng số cân bằng $K_c$ của phản ứng là:

29 / 30

Category: Hóa Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 5

29. Phát biểu nào sau đây là đúng về các orbital p?

30 / 30

Category: Hóa Học Đại Cương

Tags: Bộ đề 5

30. Phát biểu nào sau đây là đúng về liên kết ion?