Đề 5 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hóa sinh enzyme

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Hóa sinh enzyme

Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hóa sinh enzyme

1. Enzyme nào sau đây được sử dụng trong kỹ thuật PCR (phản ứng chuỗi polymerase)?

A. DNA ligase.
B. DNA polymerase.
C. Restriction enzyme.
D. Reverse transcriptase.

2. Enzyme protease có chức năng gì?

A. Thủy phân lipid.
B. Thủy phân carbohydrate.
C. Thủy phân protein.
D. Thủy phân acid nucleic.

3. pH tối ưu cho hoạt động của enzyme pepsin (enzyme tiêu hóa protein trong dạ dày) là bao nhiêu?

A. pH trung tính (khoảng 7).
B. pH kiềm (khoảng 9).
C. pH acid mạnh (khoảng 2).
D. pH acid yếu (khoảng 5).

4. Loại ức chế enzyme nào có thể được khắc phục bằng cách tăng nồng độ chất nền?

A. Ức chế không cạnh tranh.
B. Ức chế không cạnh tranh hỗn hợp.
C. Ức chế cạnh tranh.
D. Ức chế bất thuận nghịch.

5. Điều gì xảy ra với tốc độ phản ứng enzyme khi tăng nồng độ chất nền, giả sử nồng độ enzyme không đổi?

A. Tốc độ phản ứng giảm liên tục.
B. Tốc độ phản ứng tăng tuyến tính.
C. Tốc độ phản ứng tăng đến một mức tối đa rồi giữ nguyên.
D. Tốc độ phản ứng không đổi.

6. Vitamin thường đóng vai trò gì trong hoạt động của enzyme?

A. Chất nền của enzyme.
B. Cấu trúc protein của enzyme.
C. Coenzyme hoặc tiền chất của coenzyme.
D. Chất ức chế enzyme.

7. Đơn vị hoạt độ enzyme quốc tế (IU) được định nghĩa là gì?

A. Lượng enzyme cần thiết để chuyển hóa 1 mol chất nền trong 1 phút.
B. Lượng enzyme cần thiết để chuyển hóa 1 micromol chất nền trong 1 phút.
C. Lượng enzyme cần thiết để chuyển hóa 1 nanomol chất nền trong 1 giây.
D. Lượng enzyme cần thiết để tăng tốc độ phản ứng lên gấp đôi.

8. Enzyme chuyển vị trí (isomerase) xúc tác loại phản ứng nào?

A. Chuyển nhóm chức năng từ phân tử này sang phân tử khác.
B. Thủy phân liên kết hóa học.
C. Oxy hóa khử.
D. Chuyển đổi đồng phân cấu trúc trong cùng một phân tử.

9. Điều gì là đúng về enzyme xúc tác phản ứng thuận nghịch?

A. Enzyme chỉ xúc tác phản ứng theo chiều thuận.
B. Enzyme chỉ xúc tác phản ứng theo chiều nghịch.
C. Enzyme xúc tác cả phản ứng thuận và phản ứng nghịch.
D. Enzyme không ảnh hưởng đến cân bằng của phản ứng thuận nghịch.

10. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến hoạt tính enzyme?

A. Nhiệt độ.
B. pH.
C. Nồng độ enzyme.
D. Ánh sáng.

11. Enzyme nào sau đây tham gia vào quá trình tiêu hóa carbohydrate?

A. Lipase.
B. Amylase.
C. Protease.
D. Nuclease.

12. Enzyme xúc tác phản ứng theo cơ chế nào sau đây?

A. Tạo phức chất trung gian enzyme-chất nền.
B. Thay đổi hằng số cân bằng của phản ứng.
C. Cung cấp năng lượng cho phản ứng.
D. Tăng nhiệt độ của phản ứng.

13. Điều gì sẽ xảy ra nếu một enzyme bị biến tính?

A. Hoạt tính enzyme tăng lên.
B. Enzyme chuyển sang xúc tác một phản ứng khác.
C. Cấu trúc ba chiều của enzyme bị phá vỡ và mất hoạt tính.
D. Enzyme trở nên bền nhiệt hơn.

14. Chất ức chế cạnh tranh ảnh hưởng đến enzyme bằng cách nào?

A. Liên kết với enzyme tại vị trí khác trung tâm hoạt động.
B. Liên kết không thuận nghịch với trung tâm hoạt động.
C. Cạnh tranh với chất nền để liên kết vào trung tâm hoạt động.
D. Thay đổi cấu trúc enzyme làm tăng hoạt tính.

15. Trung tâm hoạt động của enzyme là vùng nào?

A. Vùng kỵ nước trên bề mặt enzyme.
B. Vùng liên kết với chất nền và chứa các nhóm xúc tác.
C. Vùng chứa các cofactor cần thiết cho enzyme.
D. Vùng quyết định cấu trúc bậc bốn của enzyme.

16. Đường biểu diễn Lineweaver-Burk được sử dụng để làm gì?

A. Xác định cấu trúc ba chiều của enzyme.
B. Phân tích động học enzyme và xác định các thông số Km và Vmax.
C. Đo nồng độ enzyme trong dung dịch.
D. Nghiên cứu cơ chế phản ứng enzyme ở cấp độ nguyên tử.

17. Enzyme xúc tác phản ứng hóa học bằng cách nào?

A. Tăng năng lượng hoạt hóa của phản ứng.
B. Giảm năng lượng hoạt hóa của phản ứng.
C. Thay đổi cân bằng phản ứng.
D. Cung cấp nhiệt cho phản ứng.

18. Điều gì đặc biệt về mô hình 'khớp cảm ứng' (induced fit) trong liên kết enzyme-chất nền so với mô hình 'ổ khóa-chìa khóa' (lock-and-key)?

A. Mô hình khớp cảm ứng cho rằng trung tâm hoạt động enzyme là cố định.
B. Mô hình khớp cảm ứng cho rằng enzyme thay đổi hình dạng khi liên kết với chất nền.
C. Mô hình khớp cảm ứng chỉ áp dụng cho enzyme allosteric.
D. Mô hình khớp cảm ứng không giải thích được tính đặc hiệu của enzyme.

19. Enzyme kinase thuộc loại enzyme nào theo phân loại chính?

A. Oxidoreductase.
B. Transferase.
C. Hydrolase.
D. Ligase.

20. Km trong phương trình Michaelis-Menten thể hiện điều gì?

A. Tốc độ phản ứng tối đa của enzyme.
B. Nồng độ chất nền khi tốc độ phản ứng đạt một nửa tốc độ tối đa.
C. Hằng số tốc độ phản ứng enzyme.
D. Ái lực của enzyme với chất ức chế.

21. Enzyme ligase có vai trò gì quan trọng trong sinh học phân tử?

A. Cắt DNA tại vị trí đặc hiệu.
B. Nối các đoạn DNA lại với nhau.
C. Tổng hợp RNA từ khuôn mẫu DNA.
D. Phân giải RNA.

22. Enzyme nào xúc tác phản ứng oxy hóa khử?

A. Isomerase.
B. Ligase.
C. Oxidoreductase.
D. Hydrolase.

23. Ức chế không cạnh tranh ảnh hưởng đến thông số động học enzyme nào?

A. Chỉ ảnh hưởng đến Km.
B. Chỉ ảnh hưởng đến Vmax.
C. Ảnh hưởng đến cả Km và Vmax.
D. Không ảnh hưởng đến cả Km và Vmax.

24. Điều gì xảy ra với Km khi có chất ức chế cạnh tranh?

A. Km giảm.
B. Km tăng.
C. Km không đổi.
D. Km bằng 0.

25. Loại liên kết nào chủ yếu quyết định cấu trúc bậc hai của protein enzyme?

A. Liên kết peptide.
B. Liên kết disulfide.
C. Liên kết ion.
D. Liên kết hydrogen.

26. Enzyme allosteric khác với enzyme Michaelis-Menten điển hình ở điểm nào?

A. Enzyme allosteric không có trung tâm hoạt động.
B. Enzyme allosteric tuân theo động học Michaelis-Menten.
C. Enzyme allosteric có thể bị điều chỉnh bởi các phân tử liên kết tại vị trí khác trung tâm hoạt động.
D. Enzyme allosteric chỉ hoạt động ở pH trung tính.

27. Loại enzyme nào sau đây thường được sử dụng để cắt DNA tại các vị trí nucleotide đặc hiệu?

A. DNA polymerase.
B. DNA ligase.
C. Restriction enzyme (endonuclease giới hạn).
D. Reverse transcriptase.

28. Cofactor của enzyme có bản chất là gì?

A. Chất nền của enzyme.
B. Protein cấu trúc của enzyme.
C. Ion kim loại hoặc phân tử hữu cơ nhỏ cần thiết cho hoạt tính enzyme.
D. Sản phẩm của phản ứng enzyme.

29. Enzyme lyase xúc tác loại phản ứng nào?

A. Phản ứng oxy hóa khử.
B. Phản ứng thủy phân.
C. Phản ứng đồng phân hóa.
D. Phản ứng cắt liên kết hoặc tạo liên kết đôi (không phải thủy phân hoặc oxy hóa khử).

30. Ứng dụng nào sau đây không phải là ứng dụng của enzyme trong công nghiệp?

A. Sản xuất thuốc kháng sinh.
B. Sản xuất bột giặt sinh học.
C. Sản xuất nhiên liệu sinh học (biofuel).
D. Tổng hợp DNA trong phòng thí nghiệm.

1 / 30

Category: Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 5

1. Enzyme nào sau đây được sử dụng trong kỹ thuật PCR (phản ứng chuỗi polymerase)?

2 / 30

Category: Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 5

2. Enzyme protease có chức năng gì?

3 / 30

Category: Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 5

3. pH tối ưu cho hoạt động của enzyme pepsin (enzyme tiêu hóa protein trong dạ dày) là bao nhiêu?

4 / 30

Category: Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 5

4. Loại ức chế enzyme nào có thể được khắc phục bằng cách tăng nồng độ chất nền?

5 / 30

Category: Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 5

5. Điều gì xảy ra với tốc độ phản ứng enzyme khi tăng nồng độ chất nền, giả sử nồng độ enzyme không đổi?

6 / 30

Category: Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 5

6. Vitamin thường đóng vai trò gì trong hoạt động của enzyme?

7 / 30

Category: Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 5

7. Đơn vị hoạt độ enzyme quốc tế (IU) được định nghĩa là gì?

8 / 30

Category: Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 5

8. Enzyme chuyển vị trí (isomerase) xúc tác loại phản ứng nào?

9 / 30

Category: Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 5

9. Điều gì là đúng về enzyme xúc tác phản ứng thuận nghịch?

10 / 30

Category: Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 5

10. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến hoạt tính enzyme?

11 / 30

Category: Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 5

11. Enzyme nào sau đây tham gia vào quá trình tiêu hóa carbohydrate?

12 / 30

Category: Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 5

12. Enzyme xúc tác phản ứng theo cơ chế nào sau đây?

13 / 30

Category: Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 5

13. Điều gì sẽ xảy ra nếu một enzyme bị biến tính?

14 / 30

Category: Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 5

14. Chất ức chế cạnh tranh ảnh hưởng đến enzyme bằng cách nào?

15 / 30

Category: Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 5

15. Trung tâm hoạt động của enzyme là vùng nào?

16 / 30

Category: Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 5

16. Đường biểu diễn Lineweaver-Burk được sử dụng để làm gì?

17 / 30

Category: Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 5

17. Enzyme xúc tác phản ứng hóa học bằng cách nào?

18 / 30

Category: Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 5

18. Điều gì đặc biệt về mô hình `khớp cảm ứng` (induced fit) trong liên kết enzyme-chất nền so với mô hình `ổ khóa-chìa khóa` (lock-and-key)?

19 / 30

Category: Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 5

19. Enzyme kinase thuộc loại enzyme nào theo phân loại chính?

20 / 30

Category: Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 5

20. Km trong phương trình Michaelis-Menten thể hiện điều gì?

21 / 30

Category: Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 5

21. Enzyme ligase có vai trò gì quan trọng trong sinh học phân tử?

22 / 30

Category: Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 5

22. Enzyme nào xúc tác phản ứng oxy hóa khử?

23 / 30

Category: Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 5

23. Ức chế không cạnh tranh ảnh hưởng đến thông số động học enzyme nào?

24 / 30

Category: Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 5

24. Điều gì xảy ra với Km khi có chất ức chế cạnh tranh?

25 / 30

Category: Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 5

25. Loại liên kết nào chủ yếu quyết định cấu trúc bậc hai của protein enzyme?

26 / 30

Category: Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 5

26. Enzyme allosteric khác với enzyme Michaelis-Menten điển hình ở điểm nào?

27 / 30

Category: Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 5

27. Loại enzyme nào sau đây thường được sử dụng để cắt DNA tại các vị trí nucleotide đặc hiệu?

28 / 30

Category: Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 5

28. Cofactor của enzyme có bản chất là gì?

29 / 30

Category: Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 5

29. Enzyme lyase xúc tác loại phản ứng nào?

30 / 30

Category: Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 5

30. Ứng dụng nào sau đây không phải là ứng dụng của enzyme trong công nghiệp?