1. Trong các loại thuốc sau, loại nào có thể gây thiếu máu do ức chế tủy xương?
A. Thuốc giảm đau thông thường.
B. Thuốc kháng sinh penicillin.
C. Thuốc hóa trị ung thư.
D. Thuốc hạ huyết áp.
2. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng cho thiếu máu bất sản?
A. Bổ sung sắt.
B. Truyền máu và ghép tế bào gốc.
C. Vitamin B12.
D. Corticoide.
3. Điều gì quan trọng nhất trong việc phòng ngừa thiếu máu thiếu sắt ở trẻ em?
A. Cho trẻ ăn dặm sớm.
B. Bổ sung sắt dự phòng.
C. Sử dụng sữa công thức giàu sắt.
D. Tăng cường vitamin C.
4. Một người bị thiếu máu có chỉ số MCV (thể tích trung bình hồng cầu) thấp. Điều này gợi ý loại thiếu máu nào?
A. Thiếu máu hồng cầu to.
B. Thiếu máu hồng cầu bình thường.
C. Thiếu máu hồng cầu nhỏ.
D. Thiếu máu tán huyết.
5. Loại thiếu máu nào sau đây là do di truyền và gây ra sự bất thường về hình dạng hồng cầu?
A. Thiếu máu thiếu sắt.
B. Thiếu máu hồng cầu hình liềm.
C. Thiếu máu nguyên bào sắt.
D. Thiếu máu tán huyết tự miễn.
6. Loại thiếu máu nào sau đây có thể gây ra các biến dạng xương mặt?
A. Thiếu máu thiếu sắt.
B. Thiếu máu hồng cầu hình liềm.
C. Thalassemia.
D. Thiếu máu nguyên bào sắt.
7. Xét nghiệm nào sau đây là quan trọng nhất để chẩn đoán thiếu máu thiếu sắt?
A. Số lượng bạch cầu.
B. Sắt huyết thanh và Ferritin.
C. Chức năng gan.
D. Điện giải đồ.
8. Loại thiếu máu nào sau đây liên quan đến sự thiếu hụt vitamin B12?
A. Thiếu máu hồng cầu nhỏ.
B. Thiếu máu bất sản.
C. Thiếu máu hồng cầu to.
D. Thiếu máu tán huyết.
9. Đâu là biện pháp hiệu quả nhất để phòng ngừa thiếu máu do giun móc?
A. Uống thuốc tẩy giun định kỳ.
B. Ăn nhiều rau xanh.
C. Mang giày dép khi đi lại.
D. Uống bổ sung sắt.
10. Bệnh nhân bị thiếu máu thalassemia thường có đặc điểm gì về kích thước và hình dạng hồng cầu?
A. Hồng cầu to và hình tròn.
B. Hồng cầu nhỏ và nhợt nhạt.
C. Hồng cầu bình thường.
D. Hồng cầu hình liềm.
11. Một người bị thiếu máu và xét nghiệm cho thấy nồng độ bilirubin gián tiếp tăng cao. Điều này gợi ý loại thiếu máu nào?
A. Thiếu máu thiếu sắt.
B. Thiếu máu bất sản.
C. Thiếu máu tán huyết.
D. Thiếu máu nguyên bào sắt.
12. Đâu là biến chứng nguy hiểm nhất của thiếu máu nặng kéo dài ở người lớn tuổi?
A. Suy giảm trí nhớ.
B. Suy tim.
C. Loãng xương.
D. Bệnh thận mạn tính.
13. Loại thiếu máu nào sau đây liên quan đến việc tủy xương không sản xuất đủ tế bào máu?
A. Thiếu máu thiếu sắt.
B. Thiếu máu bất sản.
C. Thiếu máu hồng cầu nhỏ.
D. Thiếu máu tán huyết.
14. Đâu là nguyên nhân phổ biến nhất gây thiếu máu thiếu sắt ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản?
A. Chế độ ăn uống thiếu sắt.
B. Mất máu kinh nguyệt nhiều.
C. Bệnh lý đường ruột gây kém hấp thu sắt.
D. Do di truyền.
15. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG ảnh hưởng đến sự hấp thu sắt?
A. Dạng sắt (heme hay non-heme).
B. Tình trạng dự trữ sắt của cơ thể.
C. Các chất ức chế hấp thu (phytates, tannins).
D. Chiều cao của một người.
16. Xét nghiệm Coombs được sử dụng để chẩn đoán loại thiếu máu nào?
A. Thiếu máu thiếu sắt.
B. Thiếu máu hồng cầu hình liềm.
C. Thiếu máu tán huyết tự miễn.
D. Thiếu máu bất sản.
17. Thiếu máu do suy thận mạn thường liên quan đến sự thiếu hụt hormone nào?
A. Insulin.
B. Erythropoietin.
C. Thyroxine.
D. Cortisol.
18. Một bệnh nhân bị thiếu máu và có các triệu chứng thần kinh như tê bì chân tay. Loại vitamin nào có khả năng bị thiếu hụt?
A. Vitamin C.
B. Vitamin B12.
C. Vitamin D.
D. Vitamin K.
19. Loại thuốc nào sau đây có thể gây thiếu máu tán huyết ở những người thiếu men G6PD?
A. Paracetamol.
B. Aspirin.
C. Sulfonamides.
D. Amoxicillin.
20. Trong các loại thực phẩm sau, loại nào chứa nhiều sắt nhất?
A. Rau bina.
B. Thịt bò.
C. Đậu nành.
D. Trứng.
21. Thiếu máu do bệnh mạn tính thường liên quan đến tình trạng nào sau đây?
A. Tăng sản xuất hồng cầu.
B. Giảm viêm.
C. Rối loạn chuyển hóa sắt.
D. Tăng hấp thu sắt.
22. Một người ăn chay trường có nguy cơ cao bị thiếu vitamin nào dẫn đến thiếu máu?
A. Vitamin C.
B. Vitamin B12.
C. Vitamin D.
D. Vitamin K.
23. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng thường gặp của thiếu máu?
A. Mệt mỏi, suy nhược.
B. Khó thở, chóng mặt.
C. Táo bón.
D. Da xanh xao, niêm mạc nhợt nhạt.
24. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng hấp thu sắt từ thực phẩm?
A. Uống trà hoặc cà phê cùng bữa ăn.
B. Bổ sung canxi.
C. Vitamin C.
D. Phytates (có trong ngũ cốc).
25. Ở bệnh nhân thiếu máu, chỉ số Reticulocyte (hồng cầu lưới) tăng cao gợi ý điều gì?
A. Tủy xương đang đáp ứng tốt với tình trạng thiếu máu.
B. Tủy xương bị suy giảm chức năng.
C. Bệnh nhân bị thiếu sắt.
D. Bệnh nhân bị thiếu vitamin B12.
26. Một người có tiền sử cắt đoạn dạ dày có nguy cơ cao bị thiếu máu do thiếu vitamin nào?
A. Vitamin C.
B. Vitamin B12.
C. Vitamin D.
D. Folate.
27. Đâu là mục tiêu chính của điều trị thiếu máu?
A. Giảm số lượng bạch cầu.
B. Tăng số lượng tiểu cầu.
C. Cải thiện cung cấp oxy cho các mô.
D. Giảm cholesterol máu.
28. Trong các nguyên nhân sau, đâu KHÔNG phải là nguyên nhân gây thiếu máu tán huyết?
A. Bệnh tự miễn.
B. Nhiễm trùng.
C. Sử dụng thuốc.
D. Thiếu sắt.
29. Trong các loại thiếu máu sau, loại nào có thể gây ra các triệu chứng như vàng da, nước tiểu sẫm màu?
A. Thiếu máu thiếu sắt.
B. Thiếu máu hồng cầu hình liềm.
C. Thiếu máu bất sản.
D. Thiếu máu nguyên bào sắt.
30. Một bệnh nhân thiếu máu được chỉ định truyền máu. Trước khi truyền máu, cần phải làm gì quan trọng nhất?
A. Kiểm tra nhóm máu và phản ứng chéo.
B. Đo huyết áp.
C. Kiểm tra chức năng gan.
D. Cho bệnh nhân uống thuốc lợi tiểu.