1. Đối với bệnh nhân thiếu máu thiếu sắt, việc bổ sung sắt nên kéo dài trong bao lâu sau khi nồng độ hemoglobin trở lại bình thường?
A. 1 tuần.
B. 2-3 tuần.
C. 1-3 tháng.
D. 6 tháng.
2. Thiếu máu thiếu sắt có thể gây ra hội chứng Pica, hội chứng này biểu hiện bằng việc thèm ăn những chất gì?
A. Thèm ăn đồ ngọt.
B. Thèm ăn đồ chua.
C. Thèm ăn các chất không phải thực phẩm như đất, đá, hoặc giấy.
D. Thèm ăn đồ mặn.
3. Cơ chế chính gây ra mệt mỏi trong thiếu máu thiếu sắt là gì?
A. Giảm lưu lượng máu đến não.
B. Giảm khả năng vận chuyển oxy đến các mô.
C. Tăng sản xuất axit lactic.
D. Rối loạn chức năng tuyến giáp.
4. Một người đàn ông trung niên bị thiếu máu thiếu sắt. Điều gì quan trọng nhất cần được loại trừ?
A. Bệnh trĩ.
B. Ung thư đại tràng.
C. Viêm dạ dày.
D. Loét dạ dày tá tràng.
5. Điều gì quan trọng nhất trong việc phòng ngừa thiếu máu thiếu sắt ở trẻ sơ sinh?
A. Bổ sung sắt từ khi sinh ra.
B. Cho trẻ bú sữa mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu đời.
C. Bổ sung vitamin D.
D. Tiêm phòng đầy đủ.
6. Tình trạng nào sau đây có thể gây ra thiếu máu thiếu sắt do giảm hấp thu sắt?
A. Viêm loét đại tràng.
B. Cắt đoạn dạ dày.
C. Sử dụng thuốc kháng axit.
D. Hội chứng ruột kích thích.
7. Loại xét nghiệm nào giúp phân biệt thiếu máu thiếu sắt với thiếu máu do bệnh mãn tính?
A. Công thức máu.
B. Ferritin huyết thanh.
C. Sắt huyết thanh.
D. Độ bão hòa transferrin.
8. Điều gì sau đây là mục tiêu chính của điều trị thiếu máu thiếu sắt?
A. Giảm các triệu chứng.
B. Bình thường hóa nồng độ hemoglobin và ferritin.
C. Ngăn ngừa các biến chứng.
D. Cả ba đáp án trên.
9. Đâu là đặc điểm hình thái của hồng cầu trong thiếu máu thiếu sắt?
A. Hồng cầu to.
B. Hồng cầu hình liềm.
C. Hồng cầu nhỏ, nhược sắc.
D. Hồng cầu hình bia bắn.
10. Đâu là nguyên nhân phổ biến nhất gây ra thiếu máu thiếu sắt ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản?
A. Chế độ ăn uống thiếu sắt.
B. Mất máu kinh nguyệt.
C. Khả năng hấp thụ sắt kém.
D. Bệnh lý về tủy xương.
11. Loại sắt nào dễ hấp thụ hơn khi bổ sung qua đường uống?
A. Sắt sulfat.
B. Sắt fumarat.
C. Sắt gluconat.
D. Sắt heme.
12. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra nếu thiếu máu thiếu sắt không được điều trị?
A. Suy tim.
B. Đái tháo đường.
C. Gút.
D. Viêm khớp dạng thấp.
13. Một bệnh nhân thiếu máu thiếu sắt được điều trị bằng sắt đường uống nhưng không đáp ứng. Bước tiếp theo nên là gì?
A. Tăng liều sắt.
B. Chuyển sang sắt đường tiêm.
C. Kiểm tra khả năng hấp thu sắt và tìm nguyên nhân gây mất máu.
D. Truyền máu.
14. Trong trường hợp nào thì xét nghiệm tủy xương được chỉ định để chẩn đoán thiếu máu thiếu sắt?
A. Khi bệnh nhân có các triệu chứng điển hình của thiếu máu thiếu sắt.
B. Khi các xét nghiệm máu thông thường đủ để chẩn đoán.
C. Khi chẩn đoán không rõ ràng hoặc nghi ngờ các bệnh lý khác của tủy xương.
D. Khi bệnh nhân không đáp ứng với điều trị sắt.
15. Đâu là nhóm đối tượng có nguy cơ cao nhất bị thiếu máu thiếu sắt?
A. Nam giới trưởng thành.
B. Phụ nữ mãn kinh.
C. Trẻ em đang lớn và phụ nữ mang thai.
D. Người cao tuổi.
16. Đâu là một dấu hiệu lâm sàng có thể gặp ở bệnh nhân thiếu máu thiếu sắt nặng?
A. Vàng da.
B. Lách to.
C. Móng tay lõm hình thìa (koilonychia).
D. Phù toàn thân.
17. Bệnh nhân thiếu máu thiếu sắt nên được tư vấn về việc gì để cải thiện hấp thu sắt từ chế độ ăn?
A. Tăng cường ăn các loại hạt.
B. Uống trà sau bữa ăn.
C. Ăn nhiều rau bina.
D. Kết hợp thực phẩm giàu sắt với thực phẩm giàu vitamin C.
18. Một bệnh nhân được chẩn đoán thiếu máu thiếu sắt. Ngoài bổ sung sắt, bác sĩ cần tìm hiểu thêm về điều gì?
A. Tiền sử bệnh tim mạch.
B. Nguyên nhân gây mất máu.
C. Tiền sử dị ứng.
D. Thói quen tập thể dục.
19. Loại tế bào máu nào bị ảnh hưởng chủ yếu trong thiếu máu thiếu sắt?
A. Bạch cầu.
B. Tiểu cầu.
C. Hồng cầu.
D. Tế bào lympho.
20. Bệnh nhân thiếu máu thiếu sắt nên được khuyến cáo tránh dùng chung sắt với loại thực phẩm hoặc đồ uống nào sau đây?
A. Nước cam.
B. Thịt đỏ.
C. Sữa.
D. Rau xanh.
21. Điều gì quan trọng nhất cần theo dõi khi điều trị thiếu máu thiếu sắt bằng sắt đường uống?
A. Tác dụng phụ trên tiêu hóa.
B. Màu sắc phân.
C. Huyết áp.
D. Nhịp tim.
22. Ở trẻ em, thiếu máu thiếu sắt có thể ảnh hưởng tiêu cực đến điều gì?
A. Chiều cao.
B. Cân nặng.
C. Phát triển trí tuệ.
D. Thị lực.
23. Loại rau nào sau đây chứa nhiều sắt nhất?
A. Xà lách.
B. Cà rốt.
C. Rau bina.
D. Dưa chuột.
24. Một bệnh nhân bị thiếu máu thiếu sắt đang dùng viên sắt nhưng vẫn cảm thấy mệt mỏi. Điều gì cần được xem xét?
A. Tăng liều sắt gấp đôi.
B. Kiểm tra các nguyên nhân gây mệt mỏi khác.
C. Ngừng dùng sắt.
D. Truyền máu.
25. Yếu tố nào sau đây làm tăng hấp thu sắt non-heme từ thực phẩm?
A. Phytates.
B. Tanin.
C. Vitamin C.
D. Canxi.
26. Trong trường hợp nào sau đây, truyền máu là lựa chọn điều trị ưu tiên cho bệnh nhân thiếu máu thiếu sắt?
A. Thiếu máu nhẹ (Hb > 10 g/dL).
B. Thiếu máu vừa (Hb 8-10 g/dL).
C. Thiếu máu nặng kèm theo các triệu chứng tim mạch nghiêm trọng.
D. Thiếu máu thiếu sắt do mất máu kinh nguyệt nhiều.
27. Triệu chứng nào sau đây ít gặp hơn ở bệnh nhân thiếu máu thiếu sắt?
A. Mệt mỏi.
B. Khó thở.
C. Đau ngực.
D. Tăng huyết áp.
28. Nguyên tắc nào quan trọng nhất khi sử dụng sắt đường tiêm?
A. Tiêm bắp thay vì tiêm tĩnh mạch.
B. Theo dõi phản ứng dị ứng.
C. Sử dụng liều thấp để tránh quá tải sắt.
D. Kết hợp với vitamin C.
29. Tại sao phụ nữ mang thai cần bổ sung sắt?
A. Để giảm nguy cơ phù chân.
B. Để đáp ứng nhu cầu sắt tăng cao cho sự phát triển của thai nhi và nhau thai.
C. Để ngăn ngừa táo bón.
D. Để cải thiện giấc ngủ.
30. Xét nghiệm nào sau đây là quan trọng nhất để chẩn đoán thiếu máu thiếu sắt?
A. Số lượng bạch cầu.
B. Số lượng tiểu cầu.
C. Ferritin huyết thanh.
D. Thời gian prothrombin.