1. Trong quá trình hồi sức, áp lực đường thở tối đa (PIP) khi bóp bóng bằng mặt nạ nên được giới hạn ở mức nào để tránh tổn thương phổi?
A. 10-15 cmH2O.
B. 20-25 cmH2O.
C. 30-35 cmH2O.
D. 40-45 cmH2O.
2. Khi hồi sức sơ sinh, nếu bạn nhận thấy lồng ngực trẻ không di động dù đã thông khí áp lực dương đúng cách, nguyên nhân có thể là gì?
A. Trẻ bị hạ đường huyết.
B. Trẻ bị tràn khí màng phổi.
C. Trẻ bị tăng thân nhiệt.
D. Trẻ bị vàng da.
3. Sau khi hồi sức thành công và trẻ đã ổn định, điều quan trọng cần thực hiện tiếp theo là gì?
A. Chuyển trẻ đến khoa sơ sinh để theo dõi và chăm sóc tiếp tục.
B. Cho trẻ về với mẹ ngay lập tức.
C. Không cần theo dõi gì thêm.
D. Cho trẻ bú sữa công thức.
4. Nồng độ oxy ban đầu nên sử dụng khi thông khí áp lực dương cho trẻ sơ sinh là bao nhiêu?
A. 21% (khí trời).
B. 30%.
C. 60%.
D. 100%.
5. Trong hồi sức sơ sinh, thuốc Naloxone (Narcan) được sử dụng để làm gì?
A. Tăng cường co bóp tim.
B. Đảo ngược tác dụng của opioid.
C. Điều trị hạ đường huyết.
D. Điều trị nhiễm trùng.
6. Tỷ lệ ép tim và thông khí tối ưu trong hồi sức sơ sinh là bao nhiêu?
A. 3 ép tim : 1 thông khí.
B. 5 ép tim : 1 thông khí.
C. 15 ép tim : 2 thông khí.
D. 30 ép tim : 2 thông khí.
7. Đâu là dấu hiệu cho thấy thông khí áp lực dương (PPV) đang có hiệu quả?
A. Lồng ngực không di động.
B. Nhịp tim giảm.
C. Nhịp tim tăng và lồng ngực di động.
D. Màu da tím tái hơn.
8. Điều gì quan trọng nhất khi sử dụng mặt nạ trong thông khí áp lực dương?
A. Chọn mặt nạ lớn hơn khuôn mặt trẻ.
B. Đảm bảo mặt nạ kín khít với khuôn mặt trẻ.
C. Bóp bóng thật nhanh.
D. Không cần giữ chặt mặt nạ.
9. Khi nào có thể ngừng hồi sức cho trẻ sơ sinh?
A. Khi trẻ vẫn không có nhịp tim sau 10 phút hồi sức tích cực.
B. Khi trẻ có nhịp tim trên 100 nhịp/phút.
C. Khi trẻ tự thở được.
D. Khi trẻ có cân nặng trên 3500 gram.
10. Khi nào cần xem xét ép tim qua nội khí quản?
A. Ép tim qua nội khí quản không được khuyến cáo.
B. Khi ép tim ngoài lồng ngực không hiệu quả.
C. Khi trẻ có cân nặng quá nhỏ.
D. Khi trẻ có cân nặng quá lớn.
11. Khi nào cần bắt đầu thông khí áp lực dương (PPV) cho trẻ sơ sinh?
A. Khi trẻ khóc tốt và có trương lực cơ tốt.
B. Khi trẻ có nhịp tim dưới 100 nhịp/phút sau khi lau khô và kích thích.
C. Khi trẻ có màu da hồng hào.
D. Khi trẻ có cân nặng trên 3000 gram.
12. Khi nào cần đặt nội khí quản cho trẻ sơ sinh trong quá trình hồi sức?
A. Khi trẻ có nhịp tim trên 100 nhịp/phút.
B. Khi thông khí bằng mặt nạ không hiệu quả.
C. Khi trẻ có cân nặng trên 4000 gram.
D. Khi trẻ có màu da hồng hào.
13. Tần số bóp bóng bằng mặt nạ tối ưu cho trẻ sơ sinh là bao nhiêu lần/phút?
A. 20-30 lần/phút.
B. 30-40 lần/phút.
C. 40-60 lần/phút.
D. 60-80 lần/phút.
14. Trong quá trình hồi sức sơ sinh, khi nào cần sử dụng thuốc epinephrine?
A. Khi nhịp tim vẫn dưới 60 nhịp/phút sau 30 giây thông khí áp lực dương hiệu quả và ép tim.
B. Khi trẻ có nhịp tim trên 100 nhịp/phút.
C. Khi trẻ có màu da tím tái.
D. Khi trẻ có cân nặng trên 2500 gram.
15. Đâu là bước đầu tiên quan trọng nhất trong quy trình hồi sức sơ sinh?
A. Thực hiện ép tim lồng ngực.
B. Thông khí bằng bóp bóng và mặt nạ.
C. Đánh giá nhanh tình trạng sơ sinh.
D. Lau khô và giữ ấm cho trẻ.
16. Trong trường hợp nào sau đây cần xem xét sử dụng dung dịch muối đẳng trương (nước muối sinh lý) trong hồi sức sơ sinh?
A. Khi trẻ có nhịp tim trên 100 nhịp/phút.
B. Khi nghi ngờ mất máu cấp.
C. Khi trẻ bị hạ đường huyết.
D. Khi trẻ bị tăng thân nhiệt.
17. Trong trường hợp trẻ sơ sinh có thoát vị hoành, điều quan trọng cần lưu ý trong quá trình hồi sức là gì?
A. Bóp bóng với áp lực cao để đẩy các tạng trở lại ổ bụng.
B. Đặt sonde dạ dày để hút dịch dạ dày.
C. Không cần lưu ý gì đặc biệt.
D. Cho trẻ bú sớm để tăng cường nhu động ruột.
18. Trong hồi sức sơ sinh, việc sử dụng PEEP (Positive End-Expiratory Pressure) có tác dụng gì?
A. Giảm áp lực đường thở.
B. Duy trì phế nang mở ra.
C. Tăng CO2 trong máu.
D. Giảm nhịp tim.
19. Trong trường hợp trẻ sơ sinh non tháng, điều gì quan trọng nhất cần lưu ý để tránh hạ thân nhiệt?
A. Ủ ấm bằng đèn sưởi.
B. Lau khô ngay sau sinh và sử dụng túi полиэтилен (polyethylene).
C. Cho trẻ mặc nhiều quần áo.
D. Không cần lưu ý gì đặc biệt.
20. Khi nào nên kẹp và cắt dây rốn cho trẻ sơ sinh?
A. Ngay lập tức sau sinh.
B. Sau khi dây rốn ngừng đập (trì hoãn kẹp rốn).
C. Sau 5 phút.
D. Chỉ kẹp khi có chỉ định của bác sĩ.
21. Đâu là biến chứng tiềm ẩn của việc thông khí áp lực dương (PPV) quá mức?
A. Hạ đường huyết.
B. Tràn khí màng phổi.
C. Tăng thân nhiệt.
D. Vàng da.
22. Yếu tố nào sau đây không phải là một phần của đánh giá nhanh sơ sinh?
A. Thai đủ tháng?
B. Trẻ khóc hoặc thở?
C. Trương lực cơ tốt?
D. Cân nặng của trẻ?
23. Nồng độ oxy mục tiêu (SpO2) cho trẻ sơ sinh đủ tháng ở phút thứ 10 sau sinh là bao nhiêu?
A. 50-60%.
B. 60-70%.
C. 85-95%.
D. 95-100%.
24. Trong quá trình hồi sức sơ sinh, nếu phát hiện trẻ có dấu hiệu suy hô hấp nhưng không đáp ứng với thông khí áp lực dương, cần nghĩ đến nguyên nhân nào?
A. Hạ đường huyết.
B. Tắc nghẽn đường thở.
C. Tăng canxi máu.
D. Thiếu vitamin K.
25. Mục tiêu SpO2 ở phút thứ 5 sau sinh là bao nhiêu?
A. 50-60%.
B. 60-70%.
C. 80-85%.
D. 85-95%.
26. Nhịp tim mục tiêu cần đạt được sau khi thực hiện các bước hồi sức ban đầu cho trẻ sơ sinh là bao nhiêu?
A. Trên 60 nhịp/phút.
B. Trên 80 nhịp/phút.
C. Trên 100 nhịp/phút.
D. Trên 120 nhịp/phút.
27. Đường dùng thuốc epinephrine nào được ưu tiên trong hồi sức sơ sinh?
A. Đường uống.
B. Đường tiêm bắp.
C. Đường tĩnh mạch hoặc đường nội khí quản.
D. Đường dưới da.
28. Sau khi hồi sức thành công, trẻ sơ sinh cần được theo dõi sát những dấu hiệu nào?
A. Chỉ cần theo dõi cân nặng.
B. Chỉ cần theo dõi nhiệt độ.
C. Nhịp tim, nhịp thở, SpO2, nhiệt độ và đường huyết.
D. Chỉ cần theo dõi màu da.
29. Vị trí đặt điện cực theo dõi SpO2 lý tưởng nhất cho trẻ sơ sinh là ở đâu?
A. Bàn tay phải.
B. Bàn chân phải.
C. Bàn tay trái.
D. Bàn chân trái.
30. Nếu trẻ sơ sinh không đáp ứng với các bước hồi sức ban đầu và nhịp tim vẫn dưới 60, bước tiếp theo là gì?
A. Tiếp tục thông khí áp lực dương.
B. Bắt đầu ép tim phối hợp với thông khí.
C. Cho trẻ bú sữa non.
D. Chờ đợi và theo dõi.