Đề 5 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hôn Mê 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Hôn Mê 1

Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hôn Mê 1

1. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được ưu tiên trong xử trí ban đầu bệnh nhân hôn mê?

A. Đảm bảo đường thở thông thoáng.
B. Kiểm soát huyết áp.
C. Truyền dịch ưu trương nhanh chóng.
D. Đánh giá nhanh chóng nguyên nhân.

2. Trong hôn mê, tư thế mất vỏ (decorticate posturing) được đặc trưng bởi điều gì?

A. Duỗi cứng cả tay và chân.
B. Gập tay vào ngực, duỗi chân.
C. Duỗi tay, gập chân.
D. Gập cả tay và chân.

3. Biện pháp nào sau đây KHÔNG giúp phòng ngừa viêm phổi hít ở bệnh nhân hôn mê?

A. Nằm đầu cao.
B. Hút đờm dãi thường xuyên.
C. Cho ăn qua sonde dạ dày.
D. Kiểm tra vị trí sonde dạ dày trước khi cho ăn.

4. Loại nhiễm trùng nào sau đây có thể gây hôn mê?

A. Viêm phổi.
B. Nhiễm trùng đường tiết niệu.
C. Viêm màng não.
D. Viêm da.

5. Biện pháp nào sau đây giúp giảm áp lực nội sọ ở bệnh nhân hôn mê?

A. Nằm đầu thấp.
B. Tăng thông khí.
C. Truyền dịch nhanh.
D. Giữ ấm cho bệnh nhân.

6. Trong chăm sóc bệnh nhân hôn mê, điều nào sau đây quan trọng nhất để phòng ngừa loét tì đè?

A. Xoa bóp thường xuyên.
B. Thay đổi tư thế thường xuyên.
C. Sử dụng đệm nước.
D. Giữ da khô và sạch.

7. Trong thang điểm Glasgow (GCS), điểm tối thiểu là bao nhiêu?

A. 0.
B. 1.
C. 3.
D. 5.

8. Hôn mê do ngộ độc opioid có thể được điều trị bằng thuốc nào?

A. Flumazenil.
B. Naloxone.
C. Acetylcystein.
D. Than hoạt tính.

9. Đánh giá phản xạ ánh sáng đồng tử giúp đánh giá chức năng của cấu trúc thần kinh nào?

A. Vỏ não.
B. Tiểu não.
C. Thân não.
D. Tủy sống.

10. Điều nào sau đây KHÔNG nên làm khi tiếp cận một bệnh nhân hôn mê chưa rõ nguyên nhân?

A. Đánh giá đường thở, hô hấp và tuần hoàn (ABC).
B. Kiểm tra đường huyết.
C. Cố gắng lay gọi bệnh nhân thật mạnh để đánh giá đáp ứng.
D. Tìm kiếm dấu hiệu chấn thương.

11. Phản xạ Babinski dương tính ở người lớn gợi ý điều gì?

A. Tổn thương bó tháp.
B. Tổn thương tiểu não.
C. Tổn thương thần kinh ngoại biên.
D. Tổn thương tủy sống.

12. Trong hôn mê, tư thế mất não (decerebrate posturing) được đặc trưng bởi điều gì?

A. Gập tay vào ngực, duỗi chân.
B. Duỗi cứng cả tay và chân.
C. Gập cả tay và chân.
D. Duỗi tay, gập chân.

13. Xét nghiệm hình ảnh nào sau đây thường được ưu tiên để đánh giá ban đầu bệnh nhân hôn mê?

A. Chụp X-quang sọ não.
B. Chụp CT scan sọ não.
C. Chụp MRI sọ não.
D. Siêu âm Doppler xuyên sọ.

14. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một phần của đánh giá phản xạ thân não?

A. Phản xạ ánh sáng đồng tử.
B. Phản xạ giác mạc.
C. Phản xạ ho.
D. Phản xạ Babinski.

15. Nguyên nhân nào sau đây thường KHÔNG gây hôn mê?

A. Hạ đường huyết.
B. Tăng huyết áp.
C. Ngộ độc thuốc an thần.
D. U não nhỏ, lành tính.

16. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG gợi ý hôn mê do nguyên nhân tâm thần?

A. Điện não đồ (EEG) bình thường.
B. Khám thần kinh không phát hiện bất thường.
C. Đáp ứng với kích thích đau.
D. Đồng tử co nhỏ.

17. Trong thang điểm Glasgow (GCS), điểm tối đa cho đáp ứng lời nói là bao nhiêu?

A. 3.
B. 4.
C. 5.
D. 6.

18. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để theo dõi áp lực nội sọ ở bệnh nhân hôn mê?

A. Đặt catheter trong não thất.
B. Đặt sensor ngoài màng cứng.
C. Chụp X-quang sọ não thường quy.
D. Đặt sensor trong nhu mô não.

19. Điều nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu của việc đánh giá ban đầu bệnh nhân hôn mê?

A. Xác định mức độ tri giác.
B. Ổn định các chức năng sống.
C. Xác định nguyên nhân gây hôn mê.
D. Thực hiện phẫu thuật thần kinh ngay lập tức.

20. Thuốc nào sau đây có thể gây hôn mê nếu sử dụng quá liều?

A. Paracetamol.
B. Aspirin.
C. Diazepam.
D. Vitamin C.

21. Xét nghiệm nào sau đây quan trọng nhất để loại trừ nguyên nhân chuyển hóa gây hôn mê?

A. Công thức máu.
B. Điện giải đồ.
C. Chức năng gan.
D. Đường huyết.

22. Trong chăm sóc bệnh nhân hôn mê, điều nào sau đây quan trọng để duy trì dinh dưỡng?

A. Cho ăn bằng đường miệng khi bệnh nhân tỉnh táo.
B. Truyền dịch tĩnh mạch duy trì.
C. Cho ăn qua sonde dạ dày hoặc tá tràng.
D. Nhịn ăn hoàn toàn để giảm gánh nặng cho hệ tiêu hóa.

23. Nguyên nhân nào sau đây ít có khả năng gây hôn mê kéo dài?

A. Ngộ độc carbon monoxide.
B. Thiếu oxy não kéo dài.
C. Hạ đường huyết thoáng qua.
D. Viêm não.

24. Đánh giá tri giác của bệnh nhân hôn mê theo thang điểm Glasgow (GCS) bao gồm những yếu tố nào?

A. Đáp ứng vận động, đáp ứng lời nói, và mở mắt tự nhiên.
B. Đáp ứng vận động, đáp ứng lời nói, và mở mắt khi kích thích.
C. Đáp ứng vận động, đáp ứng lời nói, và mở mắt tự phát.
D. Đáp ứng vận động, đáp ứng lời nói, và phản xạ ánh sáng.

25. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phù hợp với hôn mê do tổn thương cấu trúc não?

A. Mất phản xạ thân não.
B. Đồng tử hai bên không đều.
C. Khởi phát đột ngột.
D. Điện não đồ (EEG) bình thường.

26. Loại tổn thương não nào sau đây có khả năng gây hôn mê kéo dài nhất?

A. Nhồi máu não nhỏ ở vỏ não.
B. Xuất huyết dưới nhện.
C. Tổn thương sợi trục lan tỏa (Diffuse axonal injury).
D. Áp xe não nhỏ.

27. Yếu tố nào sau đây có thể làm nặng thêm tình trạng hôn mê do tổn thương não?

A. Hạ thân nhiệt.
B. Tăng thông khí quá mức.
C. Hạ natri máu.
D. Kiểm soát tốt huyết áp.

28. Thuốc nào sau đây có thể sử dụng để điều trị co giật ở bệnh nhân hôn mê?

A. Insulin.
B. Phenytoin.
C. Warfarin.
D. Atropine.

29. Hậu quả nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng thường gặp của hôn mê kéo dài?

A. Viêm phổi hít.
B. Co rút cơ.
C. Loét tì đè.
D. Tăng nhãn áp.

30. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị phù não ở bệnh nhân hôn mê?

A. Furosemide.
B. Mannitol.
C. Lisinopril.
D. Amiodarone.

1 / 30

Category: Hôn Mê 1

Tags: Bộ đề 5

1. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được ưu tiên trong xử trí ban đầu bệnh nhân hôn mê?

2 / 30

Category: Hôn Mê 1

Tags: Bộ đề 5

2. Trong hôn mê, tư thế mất vỏ (decorticate posturing) được đặc trưng bởi điều gì?

3 / 30

Category: Hôn Mê 1

Tags: Bộ đề 5

3. Biện pháp nào sau đây KHÔNG giúp phòng ngừa viêm phổi hít ở bệnh nhân hôn mê?

4 / 30

Category: Hôn Mê 1

Tags: Bộ đề 5

4. Loại nhiễm trùng nào sau đây có thể gây hôn mê?

5 / 30

Category: Hôn Mê 1

Tags: Bộ đề 5

5. Biện pháp nào sau đây giúp giảm áp lực nội sọ ở bệnh nhân hôn mê?

6 / 30

Category: Hôn Mê 1

Tags: Bộ đề 5

6. Trong chăm sóc bệnh nhân hôn mê, điều nào sau đây quan trọng nhất để phòng ngừa loét tì đè?

7 / 30

Category: Hôn Mê 1

Tags: Bộ đề 5

7. Trong thang điểm Glasgow (GCS), điểm tối thiểu là bao nhiêu?

8 / 30

Category: Hôn Mê 1

Tags: Bộ đề 5

8. Hôn mê do ngộ độc opioid có thể được điều trị bằng thuốc nào?

9 / 30

Category: Hôn Mê 1

Tags: Bộ đề 5

9. Đánh giá phản xạ ánh sáng đồng tử giúp đánh giá chức năng của cấu trúc thần kinh nào?

10 / 30

Category: Hôn Mê 1

Tags: Bộ đề 5

10. Điều nào sau đây KHÔNG nên làm khi tiếp cận một bệnh nhân hôn mê chưa rõ nguyên nhân?

11 / 30

Category: Hôn Mê 1

Tags: Bộ đề 5

11. Phản xạ Babinski dương tính ở người lớn gợi ý điều gì?

12 / 30

Category: Hôn Mê 1

Tags: Bộ đề 5

12. Trong hôn mê, tư thế mất não (decerebrate posturing) được đặc trưng bởi điều gì?

13 / 30

Category: Hôn Mê 1

Tags: Bộ đề 5

13. Xét nghiệm hình ảnh nào sau đây thường được ưu tiên để đánh giá ban đầu bệnh nhân hôn mê?

14 / 30

Category: Hôn Mê 1

Tags: Bộ đề 5

14. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một phần của đánh giá phản xạ thân não?

15 / 30

Category: Hôn Mê 1

Tags: Bộ đề 5

15. Nguyên nhân nào sau đây thường KHÔNG gây hôn mê?

16 / 30

Category: Hôn Mê 1

Tags: Bộ đề 5

16. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG gợi ý hôn mê do nguyên nhân tâm thần?

17 / 30

Category: Hôn Mê 1

Tags: Bộ đề 5

17. Trong thang điểm Glasgow (GCS), điểm tối đa cho đáp ứng lời nói là bao nhiêu?

18 / 30

Category: Hôn Mê 1

Tags: Bộ đề 5

18. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để theo dõi áp lực nội sọ ở bệnh nhân hôn mê?

19 / 30

Category: Hôn Mê 1

Tags: Bộ đề 5

19. Điều nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu của việc đánh giá ban đầu bệnh nhân hôn mê?

20 / 30

Category: Hôn Mê 1

Tags: Bộ đề 5

20. Thuốc nào sau đây có thể gây hôn mê nếu sử dụng quá liều?

21 / 30

Category: Hôn Mê 1

Tags: Bộ đề 5

21. Xét nghiệm nào sau đây quan trọng nhất để loại trừ nguyên nhân chuyển hóa gây hôn mê?

22 / 30

Category: Hôn Mê 1

Tags: Bộ đề 5

22. Trong chăm sóc bệnh nhân hôn mê, điều nào sau đây quan trọng để duy trì dinh dưỡng?

23 / 30

Category: Hôn Mê 1

Tags: Bộ đề 5

23. Nguyên nhân nào sau đây ít có khả năng gây hôn mê kéo dài?

24 / 30

Category: Hôn Mê 1

Tags: Bộ đề 5

24. Đánh giá tri giác của bệnh nhân hôn mê theo thang điểm Glasgow (GCS) bao gồm những yếu tố nào?

25 / 30

Category: Hôn Mê 1

Tags: Bộ đề 5

25. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phù hợp với hôn mê do tổn thương cấu trúc não?

26 / 30

Category: Hôn Mê 1

Tags: Bộ đề 5

26. Loại tổn thương não nào sau đây có khả năng gây hôn mê kéo dài nhất?

27 / 30

Category: Hôn Mê 1

Tags: Bộ đề 5

27. Yếu tố nào sau đây có thể làm nặng thêm tình trạng hôn mê do tổn thương não?

28 / 30

Category: Hôn Mê 1

Tags: Bộ đề 5

28. Thuốc nào sau đây có thể sử dụng để điều trị co giật ở bệnh nhân hôn mê?

29 / 30

Category: Hôn Mê 1

Tags: Bộ đề 5

29. Hậu quả nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng thường gặp của hôn mê kéo dài?

30 / 30

Category: Hôn Mê 1

Tags: Bộ đề 5

30. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị phù não ở bệnh nhân hôn mê?