1. Trong trường hợp hôn mê do nhiễm toan ceton đái tháo đường (DKA), điều quan trọng nhất trong điều trị là gì?
A. Truyền insulin và bù dịch.
B. Sử dụng thuốc lợi tiểu.
C. Hạn chế dịch.
D. Truyền glucose ưu trương.
2. Một trẻ bị hôn mê sau khi ngã từ trên cao xuống. Loại tổn thương nào cần được ưu tiên đánh giá bằng hình ảnh học thần kinh?
A. Gãy xương cẳng tay.
B. Tổn thương cột sống cổ và tổn thương nội sọ.
C. Gãy xương đùi.
D. Bầm tím da đầu.
3. Một trẻ bị hôn mê sâu sau đuối nước, yếu tố tiên lượng xấu nhất là gì?
A. Thời gian hồi sức tim phổi dưới 10 phút.
B. Thời gian hồi sức tim phổi trên 25 phút.
C. Tuổi của trẻ trên 5 tuổi.
D. Nhiệt độ cơ thể trên 36 độ C.
4. Trong trường hợp hôn mê do ngộ độc rượu, chất nào sau đây có thể được sử dụng để ngăn chặn quá trình chuyển hóa rượu thành các chất độc hại?
A. Ethanol.
B. Fomepizole.
C. Naloxone.
D. Flumazenil.
5. Một trẻ bị hôn mê sau khi bị ong đốt. Triệu chứng nào sau đây gợi ý phản vệ?
A. Huyết áp tăng.
B. Nhịp tim chậm.
C. Khó thở, phù mạch.
D. Da khô, nóng.
6. Ý nghĩa của việc đo điện não đồ (EEG) ở bệnh nhân hôn mê là gì?
A. Đánh giá chức năng tim.
B. Đánh giá chức năng phổi.
C. Đánh giá hoạt động điện não và phát hiện cơn động kinh.
D. Đánh giá chức năng thận.
7. Trong trường hợp hôn mê do hạ natri máu, điều quan trọng là phải điều chỉnh nồng độ natri như thế nào?
A. Điều chỉnh nhanh chóng để đưa natri về mức bình thường.
B. Điều chỉnh từ từ để tránh gây ra hội chứng hủy myelin cầu não.
C. Không cần điều chỉnh, vì cơ thể sẽ tự điều chỉnh.
D. Truyền dịch nhược trương.
8. Yếu tố nào sau đây không phải là một phần của đánh giá theo thang điểm Glasgow (GCS)?
A. Đáp ứng vận động.
B. Đáp ứng lời nói.
C. Mở mắt.
D. Đo nhiệt độ cơ thể.
9. Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa viêm phổi hít ở bệnh nhân hôn mê?
A. Cho bệnh nhân ăn nhiều chất xơ.
B. Nằm đầu cao 30-45 độ.
C. Sử dụng kháng sinh dự phòng.
D. Hạn chế dịch truyền.
10. Một trẻ sơ sinh bị hôn mê sau sinh. Nguyên nhân nào sau đây ít có khả năng gây ra tình trạng này?
A. Thiếu oxy não do ngạt.
B. Xuất huyết não.
C. Hạ đường huyết.
D. Viêm khớp dạng thấp.
11. Trong trường hợp hôn mê do tăng áp lực nội sọ, biện pháp nào sau đây có thể được sử dụng để giảm áp lực nội sọ?
A. Truyền dịch muối ưu trương.
B. Truyền dịch glucose.
C. Sử dụng thuốc lợi tiểu thiazide.
D. Cho bệnh nhân nằm đầu thấp.
12. Trong trường hợp hôn mê do viêm màng não, xét nghiệm nào sau đây quan trọng nhất để xác định tác nhân gây bệnh?
A. Công thức máu.
B. Điện giải đồ.
C. Chọc dò tủy sống và xét nghiệm dịch não tủy.
D. Chụp X-quang phổi.
13. Trong trường hợp hôn mê do tăng thân nhiệt (sốt cao), biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Chườm mát và sử dụng thuốc hạ sốt.
B. Ủ ấm cho bệnh nhân.
C. Truyền dịch lạnh.
D. Sử dụng kháng sinh.
14. Phương pháp nào sau đây giúp ngăn ngừa biến chứng loét tỳ đè ở bệnh nhân hôn mê?
A. Cho bệnh nhân ăn nhiều protein.
B. Thay đổi tư thế thường xuyên.
C. Truyền dịch liên tục.
D. Sử dụng kháng sinh dự phòng.
15. Trong quá trình tiếp cận một trẻ bị hôn mê, điều quan trọng nhất cần làm đầu tiên là gì?
A. Kiểm tra đường huyết.
B. Đảm bảo đường thở, hô hấp và tuần hoàn (ABC).
C. Tiến hành chụp CT sọ não.
D. Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm.
16. Trong trường hợp hôn mê do suy gan cấp, chất nào sau đây có thể tích tụ trong máu và gây tổn thương não?
A. Glucose.
B. Amoniac.
C. Creatinine.
D. Bilirubin.
17. Biến chứng nào sau đây thường gặp ở bệnh nhân hôn mê kéo dài?
A. Tăng huyết áp.
B. Loét tỳ đè.
C. Cường giáp.
D. Tăng kali máu.
18. Một trẻ bị hôn mê sau một cơn co giật kéo dài. Thuốc nào sau đây thường được sử dụng để kiểm soát cơn co giật?
A. Insulin.
B. Diazepam hoặc lorazepam.
C. Epinephrine.
D. Atropine.
19. Một trẻ bị hôn mê sau khi hít phải khói từ đám cháy. Khí nào sau đây có khả năng gây ngộ độc cao nhất?
A. Oxy.
B. Carbon dioxide.
C. Carbon monoxide.
D. Nitrogen.
20. Phương pháp nào sau đây giúp duy trì dinh dưỡng cho bệnh nhân hôn mê kéo dài?
A. Nuôi ăn bằng đường tĩnh mạch (TPN) hoặc qua ống thông dạ dày (sonde).
B. Cho bệnh nhân ăn thức ăn xay nhuyễn qua đường miệng.
C. Nhịn ăn hoàn toàn để giảm gánh nặng cho cơ thể.
D. Chỉ truyền dịch glucose.
21. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo sử dụng thường quy để điều trị hôn mê ở trẻ em do chấn thương sọ não?
A. Nằm đầu cao 30 độ.
B. Sử dụng mannitol.
C. Thông khí tăng.
D. Kiểm soát thân nhiệt.
22. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị hôn mê do hạ đường huyết?
A. Insulin.
B. Glucose.
C. Diazepam.
D. Phenobarbital.
23. Thang điểm Glasgow (GCS) được sử dụng để đánh giá mức độ nào ở bệnh nhân hôn mê?
A. Đánh giá mức độ tổn thương gan.
B. Đánh giá mức độ suy hô hấp.
C. Đánh giá mức độ ý thức.
D. Đánh giá mức độ tổn thương thận.
24. Nguyên nhân thường gặp nhất gây hôn mê ở trẻ em là gì?
A. Chấn thương sọ não.
B. Ngộ độc.
C. Nhiễm trùng hệ thần kinh trung ương.
D. Rối loạn chuyển hóa.
25. Định nghĩa hôn mê ở trẻ em chính xác nhất là gì?
A. Trạng thái mất ý thức hoàn toàn, không đáp ứng với bất kỳ kích thích nào, kể cả đau.
B. Trạng thái ngủ sâu, nhưng vẫn có thể đánh thức bằng kích thích mạnh.
C. Trạng thái lơ mơ, giảm đáp ứng với kích thích.
D. Trạng thái mất trí nhớ tạm thời.
26. Một trẻ 2 tuổi bị hôn mê sau khi uống nhầm một chất lỏng không rõ. Bước tiếp theo quan trọng nhất trong xử trí ban đầu là gì?
A. Gây nôn.
B. Cho uống than hoạt tính (nếu có chỉ định).
C. Xác định chất độc đã uống (nếu có thể).
D. Theo dõi sát tình trạng tri giác.
27. Trong trường hợp hôn mê, việc theo dõi sát các dấu hiệu sinh tồn có vai trò gì?
A. Giúp phát hiện sớm các biến chứng và điều chỉnh điều trị kịp thời.
B. Giúp bệnh nhân cảm thấy thoải mái hơn.
C. Giúp tiết kiệm chi phí điều trị.
D. Không có vai trò quan trọng.
28. Xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá chức năng thận ở bệnh nhân hôn mê?
A. Điện tâm đồ (ECG).
B. Công thức máu.
C. Xét nghiệm creatinine và ure máu.
D. Chụp X-quang phổi.
29. Hôn mê do ngộ độc thuốc giảm đau opioid có thể được điều trị bằng thuốc giải độc nào?
A. N-acetylcysteine.
B. Than hoạt tính.
C. Naloxone.
D. Flumazenil.
30. Trong trường hợp hôn mê do ngộ độc paracetamol, thuốc giải độc nào được sử dụng?
A. N-acetylcysteine.
B. Than hoạt tính.
C. Naloxone.
D. Flumazenil.