1. Thời gian bảo quản tối đa của khối tiểu cầu ở nhiệt độ phòng (20-24°C) là bao lâu?
A. 24 giờ.
B. 48 giờ.
C. 5 ngày.
D. 7 ngày.
2. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ quá tải sắt ở bệnh nhân truyền máu nhiều lần?
A. Sử dụng thuốc thải sắt (chelation therapy).
B. Truyền máu có lọc bạch cầu.
C. Truyền máu tự thân.
D. Truyền máu có chiếu xạ.
3. Yếu tố đông máu nào sau đây có nguồn gốc từ huyết tương tươi đông lạnh (FFP)?
A. Yếu tố VIII.
B. Yếu tố XIII.
C. Yếu tố von Willebrand.
D. Tất cả các yếu tố trên.
4. Loại dung dịch nào thường được sử dụng để pha loãng khối hồng cầu trước khi truyền máu?
A. Dung dịch Glucose 5%.
B. Dung dịch Natri Clorua 0.45%.
C. Dung dịch Natri Clorua 0.9%.
D. Dung dịch Ringer Lactate.
5. Yếu tố đông máu nào bị thiếu trong bệnh von Willebrand?
A. Yếu tố VIII.
B. Yếu tố IX.
C. Yếu tố von Willebrand.
D. Yếu tố XIII.
6. Chất bảo quản nào thường được sử dụng trong túi máu để kéo dài thời gian bảo quản?
A. Heparin.
B. Citrate-Phosphate-Dextrose (CPD).
C. EDTA.
D. Warfarin.
7. Xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để xác định sự hiện diện của kháng thể kháng tiểu cầu?
A. Công thức máu.
B. Xét nghiệm Coombs gián tiếp.
C. Xét nghiệm ngưng kết tiểu cầu.
D. Định lượng yếu tố đông máu.
8. Loại thành phần máu nào thường được sử dụng để điều trị bệnh Hemophilia A?
A. Khối hồng cầu.
B. Khối tiểu cầu.
C. Huyết tương tươi đông lạnh (FFP) hoặc yếu tố VIII cô đặc.
D. Bạch cầu hạt.
9. Nguyên nhân chính gây ra phản ứng phản vệ trong truyền máu là gì?
A. Kháng thể IgA trong huyết thanh của người nhận chống lại IgA trong máu của người cho.
B. Kháng thể IgG trong huyết thanh của người nhận chống lại IgG trong máu của người cho.
C. Kháng thể IgM trong huyết thanh của người nhận chống lại IgM trong máu của người cho.
D. Phản ứng giữa kháng nguyên và kháng thể trên bề mặt tế bào bạch cầu.
10. Phản ứng truyền máu cấp tính nào thường gây suy hô hấp và tụt huyết áp nhanh chóng?
A. Sốt do truyền máu không tan máu.
B. Quá tải tuần hoàn.
C. Tổn thương phổi cấp tính liên quan đến truyền máu (TRALI).
D. Phản ứng dị ứng.
11. Trong truyền máu, mục đích chính của việc lọc bạch cầu là gì?
A. Giảm nguy cơ sốt do truyền máu không tan máu.
B. Loại bỏ các yếu tố đông máu.
C. Tăng thời gian bảo quản máu.
D. Ngăn ngừa phản ứng dị ứng.
12. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để giảm nguy cơ lây truyền bệnh Creutzfeldt-Jakob qua truyền máu?
A. Chiếu xạ máu.
B. Lọc bạch cầu.
C. Sàng lọc người hiến máu.
D. Sử dụng túi máu tự thân.
13. Chiếu xạ máu được sử dụng để ngăn ngừa biến chứng nào sau đây ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch?
A. Quá tải sắt.
B. Bệnh ghép chống chủ (GVHD).
C. Phản ứng dị ứng.
D. Nhiễm CMV.
14. Trong truyền máu, mục đích của việc làm ấm máu là gì?
A. Ngăn ngừa hạ thân nhiệt.
B. Giảm nguy cơ phản ứng dị ứng.
C. Tăng tốc độ truyền máu.
D. Loại bỏ các vi sinh vật.
15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến quyết định truyền máu?
A. Mức độ hemoglobin.
B. Tình trạng lâm sàng của bệnh nhân.
C. Tuổi của bệnh nhân.
D. Các bệnh lý đi kèm.
16. Trong trường hợp nào, việc sử dụng máu tự thân (autologous transfusion) được ưu tiên?
A. Truyền máu khẩn cấp khi chưa có nhóm máu.
B. Bệnh nhân có nhiều kháng thể bất thường.
C. Bệnh nhân cần truyền máu số lượng lớn.
D. Bệnh nhân bị sốc mất máu.
17. Trong truyền máu khẩn cấp, khi chưa có kết quả xét nghiệm nhóm máu, nhóm máu nào có thể được truyền cho hầu hết bệnh nhân?
A. O, Rh-D dương tính.
B. AB, Rh-D dương tính.
C. O, Rh-D âm tính.
D. AB, Rh-D âm tính.
18. Phản ứng truyền máu nào có biểu hiện là khó thở, phù phổi cấp và thường xảy ra trong vòng 6 giờ sau khi truyền máu?
A. Sốt do truyền máu.
B. Quá tải tuần hoàn (TACO).
C. Phản ứng dị ứng.
D. Tổn thương phổi cấp tính liên quan đến truyền máu (TRALI).
19. Trước khi truyền máu, điều quan trọng nhất cần kiểm tra là gì?
A. Số lượng bạch cầu trong túi máu.
B. Hạn sử dụng của túi máu.
C. Nhóm máu ABO và Rh của bệnh nhân và túi máu.
D. Nhiệt độ của túi máu.
20. Chỉ định nào sau đây KHÔNG phải là chỉ định truyền máu?
A. Tăng thể tích tuần hoàn ở bệnh nhân mất nước.
B. Thiếu máu nặng gây suy tim.
C. Giảm tiểu cầu nặng gây xuất huyết.
D. Rối loạn đông máu do thiếu các yếu tố đông máu.
21. Trong trường hợp nào sau đây, truyền khối tiểu cầu là phù hợp nhất?
A. Thiếu máu do thiếu sắt.
B. Giảm tiểu cầu do xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP) nặng kèm chảy máu.
C. Hemophilia A.
D. Tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm khuẩn.
22. Xét nghiệm Coombs trực tiếp được sử dụng để phát hiện điều gì?
A. Kháng thể tự do trong huyết thanh người bệnh.
B. Kháng nguyên trên bề mặt tế bào hồng cầu.
C. Kháng thể gắn trên bề mặt tế bào hồng cầu.
D. Các yếu tố đông máu bất thường.
23. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để định lượng kháng thể kháng hồng cầu?
A. Công thức máu.
B. Điện di protein huyết thanh.
C. Định danh kháng thể.
D. Xét nghiệm Coombs trực tiếp.
24. Thời gian tối đa để truyền một đơn vị máu sau khi lấy ra khỏi tủ lạnh bảo quản là bao lâu?
A. 2 giờ.
B. 4 giờ.
C. 6 giờ.
D. 8 giờ.
25. Biến chứng nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng muộn của truyền máu?
A. Quá tải sắt.
B. Nhiễm virus (ví dụ: viêm gan B, C, HIV).
C. Phản ứng tan máu muộn.
D. Sốt do truyền máu không tan máu.
26. Tại sao cần sử dụng bộ truyền máu có bộ lọc khi truyền máu?
A. Để làm ấm máu trước khi truyền.
B. Để loại bỏ các cục máu đông nhỏ và mảnh vụn tế bào.
C. Để kiểm soát tốc độ truyền máu.
D. Để thêm thuốc vào máu trong quá trình truyền.
27. Loại máu nào có thể truyền cho người có nhóm máu A?
A. A và O.
B. B và AB.
C. AB và O.
D. B và O.
28. Kháng thể nào gây bệnh tan máu ở trẻ sơ sinh?
A. IgM.
B. IgA.
C. IgE.
D. IgG.
29. Xét nghiệm nào dùng để xác định nhóm máu hệ ABO?
A. Điện di huyết sắc tố.
B. Phản ứng trung hòa.
C. Phản ứng kết hợp bổ thể.
D. Phản ứng ngưng kết hồng cầu.
30. Phản ứng truyền máu nào xảy ra do kháng thể của người nhận tấn công các kháng nguyên trên tế bào hồng cầu của người cho?
A. Phản ứng dị ứng.
B. Phản ứng sốt không tan máu.
C. Phản ứng tan máu cấp tính.
D. Quá tải tuần hoàn.