Đề 5 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kế toán quốc tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kế toán quốc tế

Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kế toán quốc tế

1. IAS 40 quy định về vấn đề kế toán nào?

A. Bất động sản đầu tư
B. Thuê tài sản
C. Hàng tồn kho
D. Tài sản cố định hữu hình

2. Trong bối cảnh kế toán quốc tế, 'hệ thống luật theo án lệ' (common law) và 'hệ thống luật thành văn′ (code law) ảnh hưởng đến kế toán như thế nào?

A. Hệ thống luật theo án lệ thường dẫn đến các chuẩn mực kế toán chi tiết và dựa trên quy tắc hơn.
B. Hệ thống luật thành văn thường dẫn đến các chuẩn mực kế toán linh hoạt và dựa trên nguyên tắc hơn.
C. Hệ thống luật theo án lệ và hệ thống luật thành văn không có ảnh hưởng đáng kể đến kế toán.
D. Hệ thống luật theo án lệ và hệ thống luật thành văn đều dẫn đến chuẩn mực kế toán giống nhau.

3. IFRS 15 quy định về vấn đề nào?

A. Thuê tài sản
B. Doanh thu từ hợp đồng với khách hàng
C. Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu
D. Báo cáo bộ phận

4. IAS 37 quy định về vấn đề kế toán nào?

A. Dự phòng, nợ tiềm tàng và tài sản tiềm tàng
B. Bất động sản đầu tư
C. Nông nghiệp
D. Suy giảm giá trị tài sản

5. Khi chuyển đổi báo cáo tài chính từ đồng tiền chức năng sang đồng tiền trình bày khác, tỷ giá hối đoái nào thường được sử dụng cho các khoản mục phi tiền tệ trong bảng cân đối kế toán?

A. Tỷ giá hối đoái cuối kỳ
B. Tỷ giá hối đoái bình quân gia quyền
C. Tỷ giá hối đoái lịch sử
D. Tỷ giá hối đoái giao ngay

6. Phương pháp 'tỷ giá hiện hành′ (current rate method) trong chuyển đổi báo cáo tài chính thường được sử dụng cho loại hình công ty con nào?

A. Công ty con hoạt động trong môi trường siêu lạm phát.
B. Công ty con có đồng tiền chức năng khác với đồng tiền trình bày của công ty mẹ và hoạt động độc lập.
C. Công ty con có giao dịch phần lớn bằng đồng tiền của công ty mẹ.
D. Công ty con mới thành lập và chưa có hoạt động ổn định.

7. IFRS, viết tắt của…

A. International Financial Reporting Standards
B. Internal Fiscal Regulations and Statutes
C. Integrated Financial Review System
D. Investment and Foreign Revenue Strategies

8. Theo IFRS, chi phí đi vay có thể được vốn hóa vào giá trị tài sản đủ điều kiện. Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là điều kiện để vốn hóa chi phí đi vay?

A. Chi phí đi vay liên quan trực tiếp đến việc mua sắm, xây dựng hoặc sản xuất tài sản đủ điều kiện.
B. Có khả năng chắc chắn rằng tài sản sẽ tạo ra lợi ích kinh tế trong tương lai.
C. Các hoạt động cần thiết để chuẩn bị tài sản cho mục đích sử dụng hoặc bán đã bắt đầu.
D. Tài sản đã sẵn sàng để sử dụng hoặc bán.

9. Lợi ích của việc áp dụng IFRS trên toàn cầu là gì?

A. Làm tăng chi phí lập báo cáo tài chính cho các công ty đa quốc gia.
B. Giảm tính so sánh và minh bạch của báo cáo tài chính.
C. Tăng cường tính so sánh, minh bạch và trách nhiệm giải trình của báo cáo tài chính, thu hút đầu tư quốc tế.
D. Hạn chế sự phát triển của thị trường vốn quốc tế.

10. Trong môi trường kế toán quốc tế, thách thức nào sau đây là lớn nhất liên quan đến sự khác biệt về văn hóa?

A. Sự khác biệt về đơn vị tiền tệ.
B. Sự khác biệt trong việc áp dụng chuẩn mực nghề nghiệp và đạo đức kế toán.
C. Sự khác biệt về ngôn ngữ báo cáo tài chính.
D. Sự khác biệt về quy định về thuế.

11. Mục tiêu chính của việc hài hòa hóa kế toán quốc tế là gì?

A. Tăng cường sự khác biệt giữa các chuẩn mực kế toán quốc gia.
B. Giảm thiểu sự khác biệt trong chuẩn mực kế toán giữa các quốc gia để tăng tính so sánh của báo cáo tài chính.
C. Tối đa hóa sự phức tạp trong việc lập báo cáo tài chính đa quốc gia.
D. Hạn chế đầu tư xuyên biên giới.

12. Trong kế toán quốc tế, 'đồng tiền chức năng′ được định nghĩa là gì?

A. Đồng tiền của quốc gia nơi công ty được thành lập.
B. Đồng tiền được sử dụng để trình bày báo cáo tài chính cho các nhà đầu tư quốc tế.
C. Đồng tiền của môi trường kinh tế chính mà đơn vị hoạt động.
D. Đồng tiền mạnh nhất trong các loại tiền tệ mà công ty giao dịch.

13. Chuẩn mực kế toán Hoa Kỳ (US GAAP) được phát triển bởi tổ chức nào?

A. Ủy ban Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASB)
B. Hội đồng Tiêu chuẩn Kế toán Tài chính (FASB)
C. Tổ chức Tiêu chuẩn Hóa Quốc tế (ISO)
D. Liên hợp quốc (UN)

14. Sự khác biệt chính giữa IFRS và US GAAP trong ghi nhận doanh thu là gì?

A. IFRS yêu cầu ghi nhận doanh thu sớm hơn US GAAP.
B. US GAAP dựa trên nguyên tắc, trong khi IFRS dựa trên quy tắc.
C. US GAAP có hướng dẫn chi tiết hơn và dựa trên quy tắc hơn, trong khi IFRS dựa trên nguyên tắc.
D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa IFRS và US GAAP trong ghi nhận doanh thu.

15. Trong kế toán quốc tế, 'lợi thế thương mại′ (goodwill) sau khi ghi nhận ban đầu sẽ:

A. Được phân bổ dần vào chi phí trong một khoảng thời gian nhất định.
B. Không được phân bổ mà được kiểm tra suy giảm giá trị ít nhất hàng năm.
C. Được đánh giá lại theo giá trị hợp lý hàng quý.
D. Được ghi nhận trực tiếp vào vốn chủ sở hữu.

16. Trong kế toán quốc tế, thuật ngữ 'goodwill′ phát sinh khi nào?

A. Khi bán hàng hóa và dịch vụ ra nước ngoài.
B. Khi mua một doanh nghiệp khác và giá mua vượt quá giá trị hợp lý của tài sản thuần có thể xác định được.
C. Khi đánh giá lại tài sản theo giá trị hợp lý.
D. Khi phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng (IPO).

17. Vấn đề chuyển giá (transfer pricing) trong kế toán quốc tế chủ yếu liên quan đến:

A. Việc chuyển đổi báo cáo tài chính sang đồng tiền khác.
B. Giá cả hàng hóa và dịch vụ được giao dịch giữa các đơn vị có liên quan trong cùng một tập đoàn đa quốc gia.
C. Việc đánh giá lại tài sản theo giá trị hợp lý.
D. Việc lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ hợp nhất.

18. IAS 1 trình bày về vấn đề gì trong báo cáo tài chính?

A. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
B. Trình bày báo cáo tài chính
C. Chính sách kế toán, thay đổi ước tính kế toán và sai sót
D. Sự kiện sau ngày báo cáo

19. Khái niệm 'báo cáo hợp nhất′ (consolidated financial statements) trong kế toán quốc tế nhằm mục đích gì?

A. Chỉ báo cáo tình hình tài chính của công ty mẹ.
B. Trình bày tình hình tài chính và kết quả kinh doanh của một tập đoàn kinh tế như một thực thể duy nhất.
C. Báo cáo riêng biệt cho từng công ty con trong tập đoàn.
D. Chỉ báo cáo các giao dịch quốc tế của tập đoàn.

20. Thách thức lớn nhất trong việc so sánh báo cáo tài chính giữa các quốc gia khác nhau là gì?

A. Sự khác biệt về ngôn ngữ báo cáo.
B. Sự khác biệt về đơn vị tiền tệ sử dụng.
C. Sự khác biệt về chuẩn mực kế toán được áp dụng.
D. Sự khác biệt về múi giờ giữa các quốc gia.

21. Theo IFRS, khi nào một công ty được coi là có 'quyền kiểm soát′ đối với một công ty khác để yêu cầu hợp nhất báo cáo tài chính?

A. Khi sở hữu ít nhất 20% quyền biểu quyết của công ty khác.
B. Khi có khả năng chi phối các chính sách tài chính và hoạt động của công ty khác.
C. Khi có giao dịch kinh tế đáng kể với công ty khác.
D. Khi có cùng quốc tịch với công ty khác.

22. Rủi ro tỷ giá hối đoái giao dịch (transaction exposure) phát sinh khi nào?

A. Khi công ty lập báo cáo tài chính hợp nhất.
B. Khi công ty có các giao dịch kinh doanh quốc tế được thanh toán bằng ngoại tệ.
C. Khi công ty có công ty con ở nước ngoài.
D. Khi công ty chuyển đổi báo cáo tài chính sang đồng tiền trình bày.

23. IFRS 9 liên quan đến chuẩn mực kế toán nào?

A. Thuế thu nhập doanh nghiệp
B. Công cụ tài chính
C. Hợp nhất kinh doanh
D. Thuê tài sản

24. IAS 21 đề cập đến vấn đề kế toán nào?

A. Hàng tồn kho
B. Ảnh hưởng của việc thay đổi tỷ giá hối đoái
C. Bất động sản, nhà xưởng và thiết bị
D. Doanh thu

25. Một trong những khác biệt chính giữa IFRS và US GAAP về thuê tài sản là:

A. IFRS không có chuẩn mực về thuê tài sản.
B. US GAAP đơn giản hơn và dễ áp dụng hơn IFRS về thuê tài sản.
C. US GAAP phân loại thuê tài sản thành nhiều loại hơn so với IFRS.
D. IFRS 16 (chuẩn mực mới về thuê tài sản) đã loại bỏ phần lớn sự khác biệt so với US GAAP, nhưng vẫn còn một số khác biệt nhỏ.

26. Trong IFRS, 'tài sản vô hình′ được định nghĩa như thế nào?

A. Tài sản vật chất, hữu hình, có giá trị sử dụng lâu dài.
B. Tài sản phi tiền tệ, không có hình thái vật chất, nhưng có thể xác định được và tạo ra lợi ích kinh tế trong tương lai.
C. Tiền và các khoản tương đương tiền.
D. Hàng tồn kho được giữ để bán trong kỳ sản xuất kinh doanh thông thường.

27. Khi một công ty mẹ hợp nhất báo cáo tài chính của công ty con ở nước ngoài, khoản mục vốn chủ sở hữu của công ty con được chuyển đổi sang đồng tiền trình bày của công ty mẹ bằng tỷ giá nào?

A. Tỷ giá hối đoái cuối kỳ
B. Tỷ giá hối đoái bình quân gia quyền
C. Tỷ giá hối đoái lịch sử
D. Tỷ giá hối đoái giao ngay

28. Phương pháp 'điều chỉnh lại theo thời gian′ (temporal method) trong chuyển đổi báo cáo tài chính thường được sử dụng khi nào?

A. Khi công ty con hoạt động trong môi trường siêu lạm phát.
B. Khi đồng tiền chức năng của công ty con khác với đồng tiền trình bày của công ty mẹ và công ty con hoạt động độc lập.
C. Khi đồng tiền chức năng của công ty con là đồng tiền của công ty mẹ hoặc gần như vậy.
D. Khi công ty con mới thành lập và chưa có hoạt động ổn định.

29. Khái niệm 'giá trị hợp lý' (fair value) được sử dụng rộng rãi trong IFRS, nhưng có thể gây khó khăn trong thực tế quốc tế vì:

A. Nó quá đơn giản và dễ áp dụng.
B. Việc xác định giá trị hợp lý có thể chủ quan và khác nhau giữa các quốc gia, đặc biệt ở các thị trường kém phát triển.
C. Nó chỉ áp dụng cho các công ty đa quốc gia lớn.
D. Nó không liên quan đến kế toán quốc tế.

30. Trong kế toán quốc tế, 'trách nhiệm giải trình′ (accountability) được hiểu là:

A. Nghĩa vụ của doanh nghiệp phải nộp thuế đầy đủ và đúng hạn.
B. Nghĩa vụ của doanh nghiệp phải giải thích và biện minh cho các hành động và quyết định của mình, đặc biệt là về mặt tài chính, cho các bên liên quan.
C. Quyền của cổ đông được kiểm soát hoạt động của doanh nghiệp.
D. Việc tuân thủ các chuẩn mực kế toán quốc tế.

1 / 30

Category: Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 5

1. IAS 40 quy định về vấn đề kế toán nào?

2 / 30

Category: Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 5

2. Trong bối cảnh kế toán quốc tế, `hệ thống luật theo án lệ` (common law) và `hệ thống luật thành văn′ (code law) ảnh hưởng đến kế toán như thế nào?

3 / 30

Category: Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 5

3. IFRS 15 quy định về vấn đề nào?

4 / 30

Category: Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 5

4. IAS 37 quy định về vấn đề kế toán nào?

5 / 30

Category: Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 5

5. Khi chuyển đổi báo cáo tài chính từ đồng tiền chức năng sang đồng tiền trình bày khác, tỷ giá hối đoái nào thường được sử dụng cho các khoản mục phi tiền tệ trong bảng cân đối kế toán?

6 / 30

Category: Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 5

6. Phương pháp `tỷ giá hiện hành′ (current rate method) trong chuyển đổi báo cáo tài chính thường được sử dụng cho loại hình công ty con nào?

7 / 30

Category: Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 5

7. IFRS, viết tắt của…

8 / 30

Category: Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 5

8. Theo IFRS, chi phí đi vay có thể được vốn hóa vào giá trị tài sản đủ điều kiện. Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là điều kiện để vốn hóa chi phí đi vay?

9 / 30

Category: Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 5

9. Lợi ích của việc áp dụng IFRS trên toàn cầu là gì?

10 / 30

Category: Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 5

10. Trong môi trường kế toán quốc tế, thách thức nào sau đây là lớn nhất liên quan đến sự khác biệt về văn hóa?

11 / 30

Category: Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 5

11. Mục tiêu chính của việc hài hòa hóa kế toán quốc tế là gì?

12 / 30

Category: Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 5

12. Trong kế toán quốc tế, `đồng tiền chức năng′ được định nghĩa là gì?

13 / 30

Category: Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 5

13. Chuẩn mực kế toán Hoa Kỳ (US GAAP) được phát triển bởi tổ chức nào?

14 / 30

Category: Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 5

14. Sự khác biệt chính giữa IFRS và US GAAP trong ghi nhận doanh thu là gì?

15 / 30

Category: Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 5

15. Trong kế toán quốc tế, `lợi thế thương mại′ (goodwill) sau khi ghi nhận ban đầu sẽ:

16 / 30

Category: Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 5

16. Trong kế toán quốc tế, thuật ngữ `goodwill′ phát sinh khi nào?

17 / 30

Category: Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 5

17. Vấn đề chuyển giá (transfer pricing) trong kế toán quốc tế chủ yếu liên quan đến:

18 / 30

Category: Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 5

18. IAS 1 trình bày về vấn đề gì trong báo cáo tài chính?

19 / 30

Category: Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 5

19. Khái niệm `báo cáo hợp nhất′ (consolidated financial statements) trong kế toán quốc tế nhằm mục đích gì?

20 / 30

Category: Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 5

20. Thách thức lớn nhất trong việc so sánh báo cáo tài chính giữa các quốc gia khác nhau là gì?

21 / 30

Category: Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 5

21. Theo IFRS, khi nào một công ty được coi là có `quyền kiểm soát′ đối với một công ty khác để yêu cầu hợp nhất báo cáo tài chính?

22 / 30

Category: Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 5

22. Rủi ro tỷ giá hối đoái giao dịch (transaction exposure) phát sinh khi nào?

23 / 30

Category: Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 5

23. IFRS 9 liên quan đến chuẩn mực kế toán nào?

24 / 30

Category: Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 5

24. IAS 21 đề cập đến vấn đề kế toán nào?

25 / 30

Category: Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 5

25. Một trong những khác biệt chính giữa IFRS và US GAAP về thuê tài sản là:

26 / 30

Category: Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 5

26. Trong IFRS, `tài sản vô hình′ được định nghĩa như thế nào?

27 / 30

Category: Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 5

27. Khi một công ty mẹ hợp nhất báo cáo tài chính của công ty con ở nước ngoài, khoản mục vốn chủ sở hữu của công ty con được chuyển đổi sang đồng tiền trình bày của công ty mẹ bằng tỷ giá nào?

28 / 30

Category: Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 5

28. Phương pháp `điều chỉnh lại theo thời gian′ (temporal method) trong chuyển đổi báo cáo tài chính thường được sử dụng khi nào?

29 / 30

Category: Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 5

29. Khái niệm `giá trị hợp lý` (fair value) được sử dụng rộng rãi trong IFRS, nhưng có thể gây khó khăn trong thực tế quốc tế vì:

30 / 30

Category: Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 5

30. Trong kế toán quốc tế, `trách nhiệm giải trình′ (accountability) được hiểu là: