1. Trong IFRS, chi phí nghiên cứu và chi phí phát triển được xử lý khác nhau như thế nào?
A. Cả chi phí nghiên cứu và phát triển đều được vốn hóa.
B. Chi phí nghiên cứu được ghi nhận là chi phí trong kỳ, trong khi chi phí phát triển có thể được vốn hóa nếu đáp ứng các tiêu chí nhất định.
C. Chi phí nghiên cứu được vốn hóa, còn chi phí phát triển được ghi nhận là chi phí trong kỳ.
D. Cả chi phí nghiên cứu và phát triển đều được ghi nhận là chi phí trong kỳ.
2. Trong kế toán quốc tế, 'hàng tồn kho' (inventory) thường được đánh giá theo nguyên tắc nào?
A. Giá gốc.
B. Giá trị thuần có thể thực hiện được.
C. Giá thấp hơn giữa giá gốc và giá trị thuần có thể thực hiện được.
D. Giá thị trường.
3. Mục đích của việc lập 'Báo cáo bộ phận' (segment reporting) theo IFRS là gì?
A. Để công bố thông tin chi tiết về lương thưởng của ban giám đốc.
B. Để cung cấp thông tin về các bộ phận khác nhau của doanh nghiệp, giúp người sử dụng báo cáo tài chính đánh giá tốt hơn về hiệu quả hoạt động và rủi ro của doanh nghiệp.
C. Để so sánh hiệu quả hoạt động giữa các công ty trong cùng ngành.
D. Để giảm chi phí kiểm toán báo cáo tài chính.
4. Phương pháp kế toán nào thường được sử dụng để ghi nhận khoản đầu tư vào công ty liên kết trong báo cáo tài chính hợp nhất?
A. Phương pháp giá gốc.
B. Phương pháp vốn chủ sở hữu.
C. Phương pháp hợp nhất toàn bộ.
D. Phương pháp tỷ giá hiện hành.
5. Điều gì sau đây là một ví dụ về 'sự kiện sau ngày kết thúc kỳ kế toán năm' (events after the reporting period) cần điều chỉnh báo cáo tài chính?
A. Sự sụt giảm giá trị thị trường chứng khoán sau ngày kết thúc kỳ kế toán năm.
B. Vụ kiện tụng phát sinh sau ngày kết thúc kỳ kế toán năm.
C. Phá sản của một khách hàng lớn sau ngày kết thúc kỳ kế toán năm do tình hình tài chính đã xấu đi từ trước.
D. Công bố kế hoạch tái cơ cấu lớn sau ngày kết thúc kỳ kế toán năm.
6. Rủi ro tỷ giá hối đoái phát sinh khi nào trong các giao dịch quốc tế?
A. Khi tất cả các giao dịch đều được thực hiện bằng đồng tiền trong nước.
B. Khi có sự biến động tỷ giá hối đoái giữa đồng tiền giao dịch và đồng tiền báo cáo.
C. Khi doanh nghiệp chỉ giao dịch với các đối tác trong nước.
D. Khi sử dụng tỷ giá hối đoái cố định trong tất cả các giao dịch.
7. Phương pháp 'tỷ giá hiện hành' (current rate method) thường được sử dụng để chuyển đổi báo cáo tài chính của công ty con ở nước ngoài có đặc điểm gì?
A. Hoạt động chủ yếu tại quốc gia mẹ.
B. Đồng tiền chức năng khác với đồng tiền báo cáo của công ty mẹ, và hoạt động độc lập tương đối.
C. Đồng tiền chức năng trùng với đồng tiền báo cáo của công ty mẹ.
D. Hoạt động trong môi trường siêu lạm phát.
8. Trong kế toán quốc tế, 'lợi thế thương mại' (goodwill) phát sinh khi nào?
A. Khi giá trị hợp lý của tài sản thuần của công ty con cao hơn giá phí khoản đầu tư của công ty mẹ.
B. Khi giá phí khoản đầu tư của công ty mẹ vào công ty con cao hơn giá trị hợp lý của tài sản thuần của công ty con.
C. Khi công ty con có lợi nhuận sau thuế cao.
D. Khi công ty mẹ và công ty con có cùng quốc tịch.
9. Trong kế toán quốc tế, thuật ngữ 'thuyết minh báo cáo tài chính' (notes to financial statements) có vai trò gì?
A. Thay thế cho các báo cáo tài chính chính.
B. Cung cấp thông tin chi tiết và giải thích bổ sung cho các số liệu trên báo cáo tài chính chính.
C. Được sử dụng để sửa chữa các sai sót trong báo cáo tài chính.
D. Chỉ được yêu cầu cho các công ty đa quốc gia lớn.
10. Ưu điểm chính của việc sử dụng IFRS so với chuẩn mực kế toán quốc gia trong việc huy động vốn quốc tế là gì?
A. Giảm chi phí kiểm toán.
B. Tăng cường độ tin cậy và khả năng so sánh của báo cáo tài chính, giúp nhà đầu tư quốc tế dễ dàng tiếp cận và đánh giá.
C. Giảm sự can thiệp của chính phủ vào hoạt động kế toán.
D. Đơn giản hóa quy trình kế toán.
11. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xác định liệu một giao dịch có phải là 'thuê tài chính' (finance lease) theo IFRS hay không?
A. Thời hạn thuê ngắn hơn 75% thời gian kinh tế hữu ích của tài sản.
B. Giá trị hiện tại của khoản thanh toán tiền thuê tối thiểu xấp xỉ toàn bộ giá trị hợp lý của tài sản thuê.
C. Bên cho thuê chịu trách nhiệm bảo trì tài sản trong suốt thời hạn thuê.
D. Hợp đồng thuê có điều khoản mua lại tài sản với giá thấp hơn giá trị hợp lý vào cuối thời hạn thuê.
12. Trong kế toán hợp nhất, khi công ty mẹ nắm giữ trên 50% quyền biểu quyết của công ty con, báo cáo tài chính của công ty con sẽ được xử lý như thế nào?
A. Chỉ ghi nhận cổ tức nhận được từ công ty con.
B. Hợp nhất toàn bộ báo cáo tài chính của công ty con vào báo cáo tài chính của công ty mẹ.
C. Chỉ hợp nhất các khoản mục tài sản và nợ phải trả của công ty con.
D. Không hợp nhất, mà trình bày riêng biệt báo cáo tài chính của công ty con.
13. Chuẩn mực kế toán quốc tế nào quy định về 'Báo cáo lưu chuyển tiền tệ'?
A. IAS 1
B. IAS 7
C. IAS 16
D. IAS 38
14. Trong kế toán quốc tế, 'thuế thu nhập hoãn lại' (deferred tax) phát sinh do sự khác biệt nào?
A. Khác biệt giữa lợi nhuận kế toán và lợi nhuận chịu thuế.
B. Khác biệt về tỷ giá hối đoái giữa các quốc gia.
C. Khác biệt về phương pháp khấu hao tài sản cố định.
D. Khác biệt về chính sách thuế giữa các quốc gia.
15. Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS) được phát triển bởi tổ chức nào?
A. Ủy ban Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASB)
B. Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Tài chính (FASB)
C. Liên đoàn Kế toán Quốc tế (IFAC)
D. Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch Hoa Kỳ (SEC)
16. Khi nào thì một khoản đầu tư được phân loại là 'công ty liên kết' (associate) theo IFRS?
A. Khi công ty mẹ nắm giữ trên 50% quyền biểu quyết.
B. Khi nhà đầu tư có ảnh hưởng đáng kể đối với bên được đầu tư, thường là nắm giữ từ 20% đến 50% quyền biểu quyết.
C. Khi nhà đầu tư nắm giữ dưới 20% quyền biểu quyết.
D. Khi hai công ty có cùng ngành nghề kinh doanh.
17. Trong bối cảnh kế toán quốc tế, 'giá trị hợp lý' (fair value) thường được xác định dựa trên yếu tố nào?
A. Chi phí lịch sử của tài sản.
B. Giá trị thanh lý bắt buộc của tài sản.
C. Giá mà tài sản có thể được trao đổi giữa các bên có hiểu biết và tự nguyện trong một giao dịch ngang giá.
D. Giá trị ghi sổ của tài sản theo chuẩn mực kế toán quốc gia.
18. Điều gì sau đây là một ví dụ về 'khác biệt tạm thời' (temporary difference) dẫn đến thuế thu nhập hoãn lại?
A. Chi phí phạt vi phạm hành chính.
B. Khấu hao tài sản cố định được tính theo phương pháp khác nhau cho mục đích kế toán và thuế.
C. Các khoản chi phí không được trừ khi tính thuế thu nhập doanh nghiệp.
D. Lợi nhuận từ hoạt động đầu tư tài chính.
19. Thách thức lớn nhất khi áp dụng IFRS ở các quốc gia đang phát triển thường là gì?
A. Chi phí dịch thuật IFRS sang ngôn ngữ địa phương.
B. Thiếu hụt nguồn nhân lực có trình độ chuyên môn về IFRS và chi phí đào tạo cao.
C. Sự phản đối từ các doanh nghiệp lớn.
D. Sự khác biệt về múi giờ giữa các quốc gia.
20. Điều gì sau đây là một thách thức chính trong việc so sánh báo cáo tài chính giữa các quốc gia?
A. Sự khác biệt về ngôn ngữ sử dụng trong báo cáo tài chính.
B. Sự khác biệt về chuẩn mực và thông lệ kế toán giữa các quốc gia.
C. Sự khác biệt về đơn vị tiền tệ sử dụng.
D. Sự khác biệt về thời gian kết thúc kỳ kế toán năm.
21. Trong kế toán quốc tế, 'dự phòng phải trả' (provisions) được ghi nhận khi nào?
A. Khi có khả năng chắc chắn một sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai.
B. Khi có nghĩa vụ hiện tại (pháp lý hoặc liên đới) phát sinh từ các sự kiện đã qua và có khả năng dòng tiền ra để thanh toán nghĩa vụ đó và giá trị được ước tính đáng tin cậy.
C. Khi có mong muốn tự nguyện trích lập dự phòng.
D. Khi có sự chấp thuận của cơ quan thuế.
22. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một lợi ích tiềm năng của việc áp dụng IFRS?
A. Tăng khả năng tiếp cận thị trường vốn quốc tế.
B. Giảm chi phí lập báo cáo tài chính do đơn giản hóa.
C. Nâng cao tính minh bạch và so sánh của báo cáo tài chính.
D. Cải thiện chất lượng thông tin tài chính cho các nhà đầu tư.
23. Khi một công ty đa quốc gia có các giao dịch mua bán hàng hóa bằng ngoại tệ, giao dịch này thường được ghi nhận ban đầu theo tỷ giá nào?
A. Tỷ giá hối đoái cuối kỳ.
B. Tỷ giá hối đoái bình quân kỳ.
C. Tỷ giá hối đoái tại ngày giao dịch.
D. Tỷ giá hối đoái do công ty tự quy định.
24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của báo cáo tài chính hợp nhất theo IFRS?
A. Bảng cân đối kế toán hợp nhất.
B. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh hợp nhất.
C. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ hợp nhất.
D. Báo cáo chi tiết về từng công ty con trong tập đoàn.
25. Trong bối cảnh chuyển đổi báo cáo tài chính sang IFRS, 'giai đoạn chuyển đổi' (transition period) đề cập đến điều gì?
A. Thời gian để công ty đào tạo nhân viên kế toán về IFRS.
B. Giai đoạn mà công ty lập báo cáo tài chính theo cả chuẩn mực quốc gia và IFRS.
C. Thời gian cần thiết để điều chỉnh hệ thống kế toán và dữ liệu lịch sử sang IFRS.
D. Giai đoạn mà cơ quan quản lý nhà nước ban hành các hướng dẫn về IFRS.
26. Mục tiêu chính của việc hài hòa kế toán quốc tế là gì?
A. Tối đa hóa sự khác biệt giữa các chuẩn mực kế toán quốc gia.
B. Tăng cường tính so sánh của báo cáo tài chính trên toàn cầu.
C. Thúc đẩy sự phức tạp trong việc lập và trình bày báo cáo tài chính.
D. Giảm thiểu nhu cầu về kiểm toán báo cáo tài chính.
27. Sự khác biệt chính giữa IFRS và US GAAP (Chuẩn mực Kế toán được Chấp nhận chung của Hoa Kỳ) nằm ở cách tiếp cận nào?
A. IFRS tập trung vào nguyên tắc, trong khi US GAAP chi tiết và dựa trên quy tắc.
B. US GAAP linh hoạt hơn và cho phép nhiều sự lựa chọn hơn so với IFRS.
C. IFRS chỉ áp dụng cho các công ty niêm yết, còn US GAAP áp dụng cho tất cả các loại hình doanh nghiệp.
D. US GAAP được cập nhật thường xuyên hơn so với IFRS.
28. Khái niệm 'đồng tiền chức năng' (functional currency) trong kế toán quốc tế đề cập đến điều gì?
A. Đồng tiền chính thức của quốc gia nơi công ty đặt trụ sở chính.
B. Đồng tiền của quốc gia có nền kinh tế lớn nhất thế giới.
C. Đồng tiền của môi trường kinh tế chính mà đơn vị hoạt động và tạo ra dòng tiền.
D. Đồng tiền mà công ty lựa chọn để trình bày báo cáo tài chính.
29. Khi nào thì phương pháp 'tỷ giá tạm thời' (temporal method) được sử dụng trong chuyển đổi báo cáo tài chính?
A. Khi công ty con hoạt động tại quốc gia có nền kinh tế ổn định.
B. Khi đồng tiền chức năng của công ty con là đồng tiền báo cáo của công ty mẹ hoặc khi công ty con hoạt động phụ thuộc vào công ty mẹ.
C. Khi công ty con có quy mô hoạt động lớn hơn công ty mẹ.
D. Khi công ty con sử dụng IFRS trong báo cáo tài chính riêng lẻ.
30. Khi chuyển đổi báo cáo tài chính từ chuẩn mực kế toán quốc gia sang IFRS, bước đầu tiên thường là gì?
A. Điều chỉnh tất cả các bút toán nhật ký.
B. Xác định các khác biệt chính giữa chuẩn mực kế toán quốc gia và IFRS.
C. Thay đổi hệ thống kế toán hiện tại sang hệ thống IFRS.
D. Kiểm toán lại toàn bộ báo cáo tài chính trong quá khứ.