Đề 5 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Khoa học thần kinh và hành vi

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Khoa học thần kinh và hành vi

Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Khoa học thần kinh và hành vi

1. Phương pháp nghiên cứu não bộ nào sử dụng từ trường mạnh để tạo ra hình ảnh chi tiết về cấu trúc não?

A. EEG (Điện não đồ)
B. PET (Chụp cắt lớp phát xạ positron)
C. fMRI (Chụp cộng hưởng từ chức năng)
D. MRI (Chụp cộng hưởng từ)

2. Rối loạn nào liên quan đến sự suy giảm chất dẫn truyền thần kinh acetylcholine, gây ra các vấn đề về trí nhớ và nhận thức?

A. Bệnh Parkinson
B. Bệnh Alzheimer
C. Trầm cảm
D. Tâm thần phân liệt

3. Cấu trúc nào của tế bào thần kinh chịu trách nhiệm chính trong việc truyền tín hiệu điện từ thân tế bào đến các tế bào khác?

A. Sợi nhánh
B. Thân tế bào
C. Axon
D. Synapse

4. Vỏ não trước trán (prefrontal cortex) đóng vai trò quan trọng trong chức năng nhận thức nào?

A. Xử lý thông tin cảm giác
B. Điều khiển vận động tự động
C. Chức năng điều hành (executive functions) như lập kế hoạch và ra quyết định
D. Xử lý thông tin thính giác

5. Hormone nào được giải phóng từ tuyến thượng thận để đáp ứng với căng thẳng, chuẩn bị cơ thể cho phản ứng 'chiến đấu hoặc bỏ chạy′?

A. Insulin
B. Thyroxine
C. Cortisol
D. Melatonin

6. Hiện tượng 'plasticity thần kinh′ (neuroplasticity) đề cập đến khả năng gì của não bộ?

A. Khả năng tạo ra các tế bào thần kinh mới sau tổn thương.
B. Khả năng thay đổi cấu trúc và chức năng để thích ứng với kinh nghiệm.
C. Khả năng truyền tín hiệu điện nhanh hơn theo thời gian.
D. Khả năng lưu trữ thông tin di truyền.

7. Cơ chế 'cửa kiểm soát′ trong lý thuyết kiểm soát cổng đau (gate control theory of pain) đề xuất điều gì?

A. Đau luôn được truyền trực tiếp từ ngoại biên lên não.
B. Cảm giác đau có thể bị giảm nhẹ bởi các tín hiệu không đau.
C. Não bộ không có khả năng điều chỉnh cảm giác đau.
D. Đau chỉ được cảm nhận ở mức độ tủy sống.

8. Hệ thần kinh giao cảm (sympathetic nervous system) chịu trách nhiệm cho phản ứng nào của cơ thể?

A. Tiêu hóa thức ăn
B. Giảm nhịp tim
C. Phản ứng 'chiến đấu hoặc bỏ chạy′
D. Kích thích quá trình nghỉ ngơi và tiêu hóa

9. Rối loạn 'khó đọc′ (dyslexia) chủ yếu liên quan đến khó khăn trong lĩnh vực nhận thức nào?

A. Nhận dạng khuôn mặt
B. Xử lý số học
C. Đọc và giải mã ngôn ngữ viết
D. Định hướng không gian

10. Thuyết 'kích thích tối ưu′ (optimal arousal theory) về động lực cho rằng con người có xu hướng tìm kiếm mức độ kích thích nào?

A. Mức độ kích thích cao nhất có thể.
B. Mức độ kích thích thấp nhất để tránh căng thẳng.
C. Mức độ kích thích vừa phải, tối ưu cho hiệu suất tốt nhất.
D. Mức độ kích thích thay đổi ngẫu nhiên.

11. Hiện tượng 'đồng vận dài hạn′ (long-term potentiation - LTP) ở synapse được cho là cơ sở sinh lý của quá trình nào?

A. Quên lãng
B. Học tập và trí nhớ
C. Phản xạ có điều kiện
D. Ức chế thần kinh

12. Sự khác biệt chính giữa giấc ngủ REM và giấc ngủ không REM (NREM) là gì?

A. Giấc ngủ REM chỉ xảy ra vào nửa đầu đêm.
B. Giấc ngủ REM đặc trưng bởi sóng não chậm và ít hoạt động mắt.
C. Giấc ngủ REM liên quan đến giấc mơ sống động và tê liệt cơ bắp.
D. Giấc ngủ NREM là giai đoạn ngủ sâu nhất và quan trọng nhất cho phục hồi thể chất.

13. Vùng não nào đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý ngôn ngữ, đặc biệt là sản xuất ngôn ngữ?

A. Vùng Wernicke
B. Vùng Broca
C. Hồi hải mã
D. Amygdala

14. Hiện tượng 'điểm đặt′ (set point) trong lý thuyết điều hòa cân nặng (set-point theory of weight) đề xuất điều gì?

A. Cân nặng cơ thể hoàn toàn do ý chí kiểm soát.
B. Cơ thể có xu hướng duy trì một cân nặng lý tưởng nhất định.
C. Cân nặng cơ thể chỉ phụ thuộc vào lượng calo tiêu thụ.
D. Không có yếu tố sinh học nào ảnh hưởng đến cân nặng.

15. Sự khác biệt chính giữa trí nhớ ngắn hạn (short-term memory) và trí nhớ làm việc (working memory) là gì?

A. Trí nhớ ngắn hạn có dung lượng lưu trữ lớn hơn.
B. Trí nhớ làm việc chỉ lưu trữ thông tin thị giác.
C. Trí nhớ làm việc cho phép thao tác và xử lý thông tin, trong khi trí nhớ ngắn hạn chủ yếu lưu trữ.
D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa hai loại trí nhớ này.

16. Thuyết 'giảm căng thẳng′ (drive-reduction theory) về động lực cho rằng động lực phát sinh từ điều gì?

A. Mong muốn đạt được thành công
B. Nỗ lực giảm thiểu các nhu cầu sinh lý
C. Sự tò mò và khám phá
D. Nhu cầu được yêu thương và thuộc về

17. Phản xạ có điều kiện Pavlov là một ví dụ điển hình của loại học tập nào?

A. Học tập tiềm ẩn
B. Học tập quan sát
C. Học tập kết hợp
D. Học tập nhận thức

18. Vùng não nào đóng vai trò then chốt trong việc hình thành ký ức dài hạn, đặc biệt là ký ức về sự kiện và địa điểm?

A. Amygdala
B. Hippocampus
C. Tiểu não
D. Vỏ não trước trán

19. Thùy não nào chịu trách nhiệm chính cho chức năng xử lý thông tin thị giác?

A. Thùy trán
B. Thùy đỉnh
C. Thùy thái dương
D. Thùy chẩm

20. Hội chứng 'bàn tay xa lạ' (alien hand syndrome) là một rối loạn thần kinh hiếm gặp, thường do tổn thương vùng não nào gây ra?

A. Tiểu não
B. Vỏ não vận động phụ (supplementary motor area)
C. Hạch nền
D. Vùng Broca

21. Chất dẫn truyền thần kinh nào thường liên quan đến các quá trình khen thưởng, động lực và điều hòa vận động?

A. Serotonin
B. Dopamine
C. GABA
D. Glutamate

22. Vùng não nào đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý và điều hòa cảm xúc, đặc biệt là страх?

A. Hippocampus
B. Amygdala
C. Vỏ não trước trán
D. Hạch nền

23. Chức năng chính của tiểu não (cerebellum) là gì?

A. Xử lý cảm xúc
B. Điều hòa giấc ngủ
C. Kiểm soát vận động và thăng bằng
D. Hình thành ngôn ngữ

24. Phương pháp fMRI (chụp cộng hưởng từ chức năng) đo lường hoạt động não bộ dựa trên sự thay đổi của yếu tố nào?

A. Hoạt động điện của neuron
B. Lưu lượng máu và oxy hóa máu
C. Chuyển hóa glucose trong não
D. Nồng độ chất dẫn truyền thần kinh

25. Chất dẫn truyền thần kinh glutamate có vai trò chính là gì trong hệ thần kinh trung ương?

A. Ức chế thần kinh
B. Kích thích thần kinh
C. Điều hòa giấc ngủ NREM
D. Giảm đau

26. Phương pháp EEG (điện não đồ) đo lường hoạt động điện nào của não bộ?

A. Lưu lượng máu não
B. Chuyển hóa glucose trong não
C. Sóng điện não
D. Hoạt động của chất dẫn truyền thần kinh

27. Chất dẫn truyền thần kinh serotonin chủ yếu liên quan đến các chức năng nào?

A. Vận động và kiểm soát cơ bắp
B. Điều hòa tâm trạng, giấc ngủ và sự thèm ăn
C. Phản ứng đau và viêm
D. Học tập và trí nhớ không gian

28. Thuyết 'phân cấp nhu cầu′ (hierarchy of needs) của Maslow sắp xếp các nhu cầu của con người theo thứ tự nào?

A. Từ nhu cầu xã hội đến nhu cầu sinh lý.
B. Từ nhu cầu an toàn đến nhu cầu tự thể hiện.
C. Từ nhu cầu sinh lý cơ bản đến nhu cầu tự thể hiện cao nhất.
D. Ngẫu nhiên, không có thứ tự cụ thể.

29. Chất dẫn truyền thần kinh GABA (gamma-aminobutyric acid) có vai trò chính là gì trong hệ thần kinh trung ương?

A. Kích thích neuron
B. Ức chế neuron
C. Điều hòa giấc ngủ REM
D. Tăng cường trí nhớ

30. Thuyết 'bản năng′ (instinct theory) về động lực giải thích hành vi dựa trên yếu tố nào?

A. Nhu cầu sinh lý
B. Sự thôi thúc bẩm sinh
C. Mục tiêu và kỳ vọng
D. Sự kích thích và hưng phấn

1 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 5

1. Phương pháp nghiên cứu não bộ nào sử dụng từ trường mạnh để tạo ra hình ảnh chi tiết về cấu trúc não?

2 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 5

2. Rối loạn nào liên quan đến sự suy giảm chất dẫn truyền thần kinh acetylcholine, gây ra các vấn đề về trí nhớ và nhận thức?

3 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 5

3. Cấu trúc nào của tế bào thần kinh chịu trách nhiệm chính trong việc truyền tín hiệu điện từ thân tế bào đến các tế bào khác?

4 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 5

4. Vỏ não trước trán (prefrontal cortex) đóng vai trò quan trọng trong chức năng nhận thức nào?

5 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 5

5. Hormone nào được giải phóng từ tuyến thượng thận để đáp ứng với căng thẳng, chuẩn bị cơ thể cho phản ứng `chiến đấu hoặc bỏ chạy′?

6 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 5

6. Hiện tượng `plasticity thần kinh′ (neuroplasticity) đề cập đến khả năng gì của não bộ?

7 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 5

7. Cơ chế `cửa kiểm soát′ trong lý thuyết kiểm soát cổng đau (gate control theory of pain) đề xuất điều gì?

8 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 5

8. Hệ thần kinh giao cảm (sympathetic nervous system) chịu trách nhiệm cho phản ứng nào của cơ thể?

9 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 5

9. Rối loạn `khó đọc′ (dyslexia) chủ yếu liên quan đến khó khăn trong lĩnh vực nhận thức nào?

10 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 5

10. Thuyết `kích thích tối ưu′ (optimal arousal theory) về động lực cho rằng con người có xu hướng tìm kiếm mức độ kích thích nào?

11 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 5

11. Hiện tượng `đồng vận dài hạn′ (long-term potentiation - LTP) ở synapse được cho là cơ sở sinh lý của quá trình nào?

12 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 5

12. Sự khác biệt chính giữa giấc ngủ REM và giấc ngủ không REM (NREM) là gì?

13 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 5

13. Vùng não nào đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý ngôn ngữ, đặc biệt là sản xuất ngôn ngữ?

14 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 5

14. Hiện tượng `điểm đặt′ (set point) trong lý thuyết điều hòa cân nặng (set-point theory of weight) đề xuất điều gì?

15 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 5

15. Sự khác biệt chính giữa trí nhớ ngắn hạn (short-term memory) và trí nhớ làm việc (working memory) là gì?

16 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 5

16. Thuyết `giảm căng thẳng′ (drive-reduction theory) về động lực cho rằng động lực phát sinh từ điều gì?

17 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 5

17. Phản xạ có điều kiện Pavlov là một ví dụ điển hình của loại học tập nào?

18 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 5

18. Vùng não nào đóng vai trò then chốt trong việc hình thành ký ức dài hạn, đặc biệt là ký ức về sự kiện và địa điểm?

19 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 5

19. Thùy não nào chịu trách nhiệm chính cho chức năng xử lý thông tin thị giác?

20 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 5

20. Hội chứng `bàn tay xa lạ` (alien hand syndrome) là một rối loạn thần kinh hiếm gặp, thường do tổn thương vùng não nào gây ra?

21 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 5

21. Chất dẫn truyền thần kinh nào thường liên quan đến các quá trình khen thưởng, động lực và điều hòa vận động?

22 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 5

22. Vùng não nào đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý và điều hòa cảm xúc, đặc biệt là страх?

23 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 5

23. Chức năng chính của tiểu não (cerebellum) là gì?

24 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 5

24. Phương pháp fMRI (chụp cộng hưởng từ chức năng) đo lường hoạt động não bộ dựa trên sự thay đổi của yếu tố nào?

25 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 5

25. Chất dẫn truyền thần kinh glutamate có vai trò chính là gì trong hệ thần kinh trung ương?

26 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 5

26. Phương pháp EEG (điện não đồ) đo lường hoạt động điện nào của não bộ?

27 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 5

27. Chất dẫn truyền thần kinh serotonin chủ yếu liên quan đến các chức năng nào?

28 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 5

28. Thuyết `phân cấp nhu cầu′ (hierarchy of needs) của Maslow sắp xếp các nhu cầu của con người theo thứ tự nào?

29 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 5

29. Chất dẫn truyền thần kinh GABA (gamma-aminobutyric acid) có vai trò chính là gì trong hệ thần kinh trung ương?

30 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 5

30. Thuyết `bản năng′ (instinct theory) về động lực giải thích hành vi dựa trên yếu tố nào?