Đề 5 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kinh tế vĩ mô

Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

1. Điều gì thường được coi là 'độ trễ' của chính sách tiền tệ?

A. Thời gian cần thiết để nhận ra vấn đề kinh tế
B. Thời gian cần thiết để chính sách tiền tệ được thực thi
C. Thời gian cần thiết để chính sách tiền tệ có tác động đầy đủ lên nền kinh tế
D. Thời gian cần thiết để đánh giá hiệu quả của chính sách tiền tệ

2. Điều nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính sách kinh tế vĩ mô của hầu hết các quốc gia?

A. Tăng trưởng kinh tế bền vững
B. Ổn định giá cả
C. Tỷ lệ thất nghiệp thấp
D. Thặng dư thương mại tối đa bằng mọi giá

3. Đường tổng cung ngắn hạn (SRAS) dốc lên trên vì lý do chính nào?

A. Giá cả yếu tố sản xuất linh hoạt trong ngắn hạn
B. Giá cả yếu tố sản xuất cố định trong ngắn hạn
C. Công nghệ thay đổi liên tục trong ngắn hạn
D. Kỳ vọng lạm phát luôn thích ứng hoàn toàn trong ngắn hạn

4. Ngân hàng trung ương có thể sử dụng nghiệp vụ thị trường mở (open market operations) để điều chỉnh yếu tố nào?

A. Tỷ lệ thất nghiệp
B. Mức giá chung
C. Cung tiền
D. Tăng trưởng GDP

5. Thất nghiệp tự nhiên (natural rate of unemployment) bao gồm loại thất nghiệp nào?

A. Thất nghiệp chu kỳ
B. Thất nghiệp cơ cấu và thất nghiệp tạm thời
C. Thất nghiệp do thiếu cầu
D. Tất cả các loại thất nghiệp

6. Hàm ý chính của 'bẫy thanh khoản' (liquidity trap) trong kinh tế học Keynes là gì?

A. Chính sách tài khóa trở nên kém hiệu quả
B. Chính sách tiền tệ trở nên kém hiệu quả
C. Nền kinh tế luôn tự điều chỉnh về trạng thái toàn dụng
D. Lạm phát luôn là mối đe dọa lớn hơn giảm phát

7. Lạm phát do chi phí đẩy (cost-push inflation) thường bắt nguồn từ đâu?

A. Sự gia tăng tổng cầu
B. Sự gia tăng chi phí sản xuất
C. Chính sách tiền tệ nới lỏng
D. Kỳ vọng lạm phát tăng cao

8. Tăng trưởng kinh tế được định nghĩa chính xác nhất là gì?

A. Sự gia tăng tổng sản lượng danh nghĩa của một quốc gia
B. Sự gia tăng tổng sản lượng thực tế bình quân đầu người của một quốc gia
C. Sự gia tăng tổng cung tiền của một quốc gia
D. Sự gia tăng dân số của một quốc gia

9. Khoản mục nào sau đây KHÔNG được tính vào GDP theo phương pháp chi tiêu?

A. Tiêu dùng hộ gia đình
B. Đầu tư của doanh nghiệp
C. Chi tiêu chính phủ
D. Giao dịch chứng khoán đã qua sử dụng

10. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) đo lường sự thay đổi giá cả của rổ hàng hóa và dịch vụ nào?

A. Tất cả hàng hóa và dịch vụ được sản xuất trong nước
B. Hàng hóa và dịch vụ trung gian
C. Hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng thông thường của hộ gia đình
D. Hàng hóa và dịch vụ xuất khẩu

11. Hiệu ứng 'J-curve' trong thương mại quốc tế mô tả điều gì?

A. Xu hướng tỷ giá hối đoái biến động theo hình chữ J
B. Tác động ban đầu tiêu cực, sau đó tích cực của việc phá giá tiền tệ lên cán cân thương mại
C. Mối quan hệ giữa lạm phát và thất nghiệp theo hình chữ J
D. Đường cong tăng trưởng kinh tế theo hình chữ J trong giai đoạn đầu phát triển

12. Tỷ giá hối đoái danh nghĩa đo lường điều gì?

A. Giá trị tương đối của hàng hóa và dịch vụ giữa hai quốc gia
B. Tỷ lệ mà đồng tiền của một quốc gia có thể đổi lấy đồng tiền của quốc gia khác
C. Mức giá trung bình của hàng hóa và dịch vụ trong một quốc gia
D. Sức mua tương đương giữa hai quốc gia

13. Trong mô hình IS-LM, đường IS thể hiện sự cân bằng trên thị trường nào?

A. Thị trường hàng hóa và dịch vụ
B. Thị trường tiền tệ
C. Thị trường lao động
D. Thị trường ngoại hối

14. Kinh tế học vĩ mô chủ yếu tập trung nghiên cứu hành vi của?

A. Các doanh nghiệp riêng lẻ
B. Các hộ gia đình cá nhân
C. Toàn bộ nền kinh tế
D. Các thị trường riêng lẻ

15. Trong dài hạn, theo lý thuyết cổ điển, chính sách tiền tệ có tác động chủ yếu đến biến số kinh tế vĩ mô nào?

A. Sản lượng thực tế
B. Mức giá chung
C. Tỷ lệ thất nghiệp
D. Tăng trưởng kinh tế

16. Tỷ lệ thất nghiệp được tính bằng công thức nào?

A. (Số người có việc làm / Lực lượng lao động) * 100%
B. (Số người thất nghiệp / Dân số) * 100%
C. (Số người thất nghiệp / Lực lượng lao động) * 100%
D. (Lực lượng lao động / Dân số) * 100%

17. Hạn chế chính của việc sử dụng GDP danh nghĩa làm thước đo tăng trưởng kinh tế là gì?

A. Không bao gồm hoạt động kinh tế phi chính thức
B. Bị ảnh hưởng bởi lạm phát
C. Không tính đến phân phối thu nhập
D. Khó thu thập dữ liệu

18. Theo lý thuyết kinh tế Keynes, biện pháp nào sau đây có thể hiệu quả để khắc phục tình trạng suy thoái kinh tế?

A. Giảm chi tiêu chính phủ
B. Tăng thuế suất
C. Tăng cung tiền và chi tiêu chính phủ
D. Thắt chặt chính sách tiền tệ

19. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) là hình thức dòng vốn quốc tế nào?

A. Đầu tư vào trái phiếu chính phủ nước ngoài
B. Đầu tư vào cổ phiếu trên thị trường chứng khoán nước ngoài
C. Đầu tư để thiết lập hoặc sở hữu doanh nghiệp ở nước ngoài
D. Vay vốn từ ngân hàng nước ngoài

20. Cán cân thanh toán quốc tế (Balance of Payments) ghi lại điều gì?

A. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP)
B. Tất cả các giao dịch kinh tế giữa một quốc gia và phần còn lại của thế giới
C. Thâm hụt ngân sách chính phủ
D. Tỷ lệ lạm phát

21. Chính sách tài khóa đề cập đến việc chính phủ sử dụng công cụ nào để tác động đến nền kinh tế?

A. Lãi suất và dự trữ bắt buộc
B. Thuế và chi tiêu chính phủ
C. Tỷ giá hối đoái
D. Các quy định về thương mại

22. Trong điều kiện các yếu tố khác không đổi, việc tăng lãi suất có xu hướng ảnh hưởng đến đầu tư tư nhân như thế nào?

A. Tăng đầu tư
B. Giảm đầu tư
C. Không ảnh hưởng đến đầu tư
D. Ảnh hưởng không rõ ràng

23. Thâm hụt ngân sách chính phủ xảy ra khi nào?

A. Thuế thu được lớn hơn chi tiêu chính phủ
B. Chi tiêu chính phủ lớn hơn thuế thu được
C. Thuế và chi tiêu chính phủ bằng nhau
D. Xuất khẩu ròng dương

24. Chỉ số kinh tế vĩ mô nào đo lường tổng giá trị thị trường của tất cả hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất trong phạm vi biên giới của một quốc gia trong một khoảng thời gian nhất định?

A. Tổng sản phẩm quốc dân (GNP)
B. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP)
C. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI)
D. Chỉ số giảm phát GDP

25. Mục tiêu cuối cùng của chính sách tiền tệ thường là gì?

A. Ổn định tỷ giá hối đoái
B. Kiểm soát cung tiền
C. Ổn định giá cả và hỗ trợ tăng trưởng kinh tế bền vững
D. Cân bằng ngân sách chính phủ

26. Ngân hàng trung ương thường sử dụng công cụ nào sau đây để thực hiện chính sách tiền tệ thắt chặt?

A. Giảm lãi suất chiết khấu
B. Mua trái phiếu chính phủ trên thị trường mở
C. Tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc
D. Giảm thuế suất

27. Đường Phillips thể hiện mối quan hệ ngắn hạn giữa yếu tố nào?

A. Lạm phát và thất nghiệp
B. Lãi suất và lạm phát
C. GDP và lạm phát
D. Tiền lương và lợi nhuận

28. Trong mô hình tăng trưởng Solow, yếu tố nào được coi là động lực chính của tăng trưởng kinh tế dài hạn?

A. Tích lũy vốn
B. Tăng trưởng dân số
C. Tiến bộ công nghệ
D. Chính sách tài khóa

29. Yếu tố nào sau đây có thể làm dịch chuyển đường tổng cầu (AD) sang phải?

A. Thuế suất tăng
B. Chi tiêu chính phủ giảm
C. Kỳ vọng kinh tế lạc quan hơn của người tiêu dùng
D. Giá nguyên liệu đầu vào giảm

30. Trong mô hình AD-AS, một cú sốc cung tiêu cực (ví dụ: giá dầu tăng đột ngột) sẽ dẫn đến điều gì trong ngắn hạn?

A. Giá cả giảm và sản lượng tăng
B. Giá cả tăng và sản lượng giảm
C. Cả giá cả và sản lượng đều tăng
D. Cả giá cả và sản lượng đều giảm

1 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 5

1. Điều gì thường được coi là `độ trễ` của chính sách tiền tệ?

2 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 5

2. Điều nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính sách kinh tế vĩ mô của hầu hết các quốc gia?

3 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 5

3. Đường tổng cung ngắn hạn (SRAS) dốc lên trên vì lý do chính nào?

4 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 5

4. Ngân hàng trung ương có thể sử dụng nghiệp vụ thị trường mở (open market operations) để điều chỉnh yếu tố nào?

5 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 5

5. Thất nghiệp tự nhiên (natural rate of unemployment) bao gồm loại thất nghiệp nào?

6 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 5

6. Hàm ý chính của `bẫy thanh khoản` (liquidity trap) trong kinh tế học Keynes là gì?

7 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 5

7. Lạm phát do chi phí đẩy (cost-push inflation) thường bắt nguồn từ đâu?

8 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 5

8. Tăng trưởng kinh tế được định nghĩa chính xác nhất là gì?

9 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 5

9. Khoản mục nào sau đây KHÔNG được tính vào GDP theo phương pháp chi tiêu?

10 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 5

10. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) đo lường sự thay đổi giá cả của rổ hàng hóa và dịch vụ nào?

11 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 5

11. Hiệu ứng `J-curve` trong thương mại quốc tế mô tả điều gì?

12 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 5

12. Tỷ giá hối đoái danh nghĩa đo lường điều gì?

13 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 5

13. Trong mô hình IS-LM, đường IS thể hiện sự cân bằng trên thị trường nào?

14 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 5

14. Kinh tế học vĩ mô chủ yếu tập trung nghiên cứu hành vi của?

15 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 5

15. Trong dài hạn, theo lý thuyết cổ điển, chính sách tiền tệ có tác động chủ yếu đến biến số kinh tế vĩ mô nào?

16 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 5

16. Tỷ lệ thất nghiệp được tính bằng công thức nào?

17 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 5

17. Hạn chế chính của việc sử dụng GDP danh nghĩa làm thước đo tăng trưởng kinh tế là gì?

18 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 5

18. Theo lý thuyết kinh tế Keynes, biện pháp nào sau đây có thể hiệu quả để khắc phục tình trạng suy thoái kinh tế?

19 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 5

19. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) là hình thức dòng vốn quốc tế nào?

20 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 5

20. Cán cân thanh toán quốc tế (Balance of Payments) ghi lại điều gì?

21 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 5

21. Chính sách tài khóa đề cập đến việc chính phủ sử dụng công cụ nào để tác động đến nền kinh tế?

22 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 5

22. Trong điều kiện các yếu tố khác không đổi, việc tăng lãi suất có xu hướng ảnh hưởng đến đầu tư tư nhân như thế nào?

23 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 5

23. Thâm hụt ngân sách chính phủ xảy ra khi nào?

24 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 5

24. Chỉ số kinh tế vĩ mô nào đo lường tổng giá trị thị trường của tất cả hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất trong phạm vi biên giới của một quốc gia trong một khoảng thời gian nhất định?

25 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 5

25. Mục tiêu cuối cùng của chính sách tiền tệ thường là gì?

26 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 5

26. Ngân hàng trung ương thường sử dụng công cụ nào sau đây để thực hiện chính sách tiền tệ thắt chặt?

27 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 5

27. Đường Phillips thể hiện mối quan hệ ngắn hạn giữa yếu tố nào?

28 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 5

28. Trong mô hình tăng trưởng Solow, yếu tố nào được coi là động lực chính của tăng trưởng kinh tế dài hạn?

29 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 5

29. Yếu tố nào sau đây có thể làm dịch chuyển đường tổng cầu (AD) sang phải?

30 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 5

30. Trong mô hình AD-AS, một cú sốc cung tiêu cực (ví dụ: giá dầu tăng đột ngột) sẽ dẫn đến điều gì trong ngắn hạn?

Đề 5 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kinh tế vi mô

Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

1. Chi phí nào sau đây là chi phí cố định trong ngắn hạn?

A. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp.
B. Chi phí tiền lương công nhân sản xuất trực tiếp.
C. Chi phí thuê nhà xưởng.
D. Chi phí điện năng sử dụng trong sản xuất.

2. Nếu độ co giãn của cầu theo giá của một sản phẩm là -0.5, cầu sản phẩm này được gọi là:

A. Co giãn.
B. Ít co giãn.
C. Co giãn hoàn toàn.
D. Ít co giãn hoàn toàn.

3. Khi giá của một hàng hóa thông thường tăng lên, điều gì xảy ra với đường cầu của hàng hóa đó?

A. Đường cầu dịch chuyển sang phải.
B. Đường cầu dịch chuyển sang trái.
C. Không có sự dịch chuyển đường cầu, chỉ có sự di chuyển dọc theo đường cầu.
D. Đường cầu trở nên dốc hơn.

4. Ô nhiễm môi trường là một ví dụ về:

A. Ngoại ứng tích cực.
B. Hàng hóa công cộng.
C. Ngoại ứng tiêu cực.
D. Thông tin bất cân xứng.

5. So với thị trường cạnh tranh hoàn hảo, độc quyền thường dẫn đến:

A. Giá thấp hơn và sản lượng cao hơn.
B. Giá cao hơn và sản lượng thấp hơn.
C. Giá và sản lượng đều cao hơn.
D. Giá và sản lượng đều thấp hơn.

6. Độc quyền tự nhiên thường xuất hiện trong ngành nào?

A. Sản xuất nông nghiệp.
B. Dịch vụ viễn thông.
C. Sản xuất quần áo.
D. Kinh doanh nhà hàng.

7. Ngoại ứng (externality) xảy ra khi:

A. Giá thị trường không phản ánh đúng chi phí và lợi ích xã hội.
B. Chính phủ can thiệp vào thị trường.
C. Doanh nghiệp độc quyền thao túng thị trường.
D. Người tiêu dùng không có đủ thông tin.

8. Thặng dư tiêu dùng là gì?

A. Khoản tiền người tiêu dùng thực sự trả cho hàng hóa.
B. Khoản tiền người tiêu dùng sẵn lòng trả nhưng không cần phải trả.
C. Khoản tiền nhà sản xuất nhận được vượt quá chi phí sản xuất.
D. Tổng giá trị sản phẩm trên thị trường.

9. Khái niệm nào sau đây mô tả sự khan hiếm nguồn lực trong kinh tế học?

A. Nhu cầu của con người là vô hạn trong khi nguồn lực có hạn.
B. Nguồn lực luôn dồi dào nhưng chưa được khai thác hiệu quả.
C. Chỉ có một số quốc gia gặp phải tình trạng thiếu hụt nguồn lực.
D. Sự khan hiếm chỉ xảy ra khi có thiên tai hoặc chiến tranh.

10. Điều kiện để doanh nghiệp cạnh tranh hoàn hảo tối đa hóa lợi nhuận là:

A. Giá (P) lớn hơn chi phí trung bình (ATC).
B. Doanh thu biên (MR) bằng chi phí trung bình (ATC).
C. Doanh thu biên (MR) bằng chi phí biên (MC).
D. Tổng doanh thu (TR) lớn hơn tổng chi phí (TC).

11. Vấn đề 'người ăn không' (free-rider problem) thường xuất hiện đối với loại hàng hóa nào?

A. Hàng hóa tư nhân.
B. Hàng hóa công cộng.
C. Hàng hóa thiết yếu.
D. Hàng hóa xa xỉ.

12. Cạnh tranh độc quyền khác với cạnh tranh hoàn hảo ở điểm nào?

A. Số lượng doanh nghiệp ít hơn.
B. Sản phẩm đồng nhất.
C. Rào cản gia nhập ngành cao.
D. Sản phẩm khác biệt.

13. Lợi nhuận kinh tế khác với lợi nhuận kế toán ở điểm nào?

A. Lợi nhuận kinh tế bao gồm chi phí cơ hội, lợi nhuận kế toán thì không.
B. Lợi nhuận kế toán bao gồm chi phí cơ hội, lợi nhuận kinh tế thì không.
C. Lợi nhuận kinh tế tính theo giá thị trường, lợi nhuận kế toán tính theo giá gốc.
D. Lợi nhuận kế toán chỉ áp dụng cho doanh nghiệp nhỏ, lợi nhuận kinh tế áp dụng cho doanh nghiệp lớn.

14. Hàng hóa nào sau đây có khả năng có cầu co giãn nhiều nhất?

A. Xăng dầu.
B. Muối ăn.
C. Vé xem phim.
D. Thuốc lá.

15. Quy luật năng suất cận biên giảm dần phát biểu rằng:

A. Tổng sản lượng sẽ giảm khi tăng yếu tố đầu vào.
B. Năng suất trung bình sẽ giảm khi tăng yếu tố đầu vào.
C. Năng suất cận biên sẽ giảm khi tăng dần một yếu tố đầu vào trong khi các yếu tố khác cố định.
D. Chi phí cận biên sẽ tăng khi sản lượng tăng.

16. Đường chi phí trung bình (ATC) có hình dạng chữ U vì:

A. Chi phí cố định trung bình (AFC) luôn giảm khi sản lượng tăng.
B. Chi phí biến đổi trung bình (AVC) luôn tăng khi sản lượng tăng.
C. Ban đầu chi phí cố định trung bình giảm nhanh hơn chi phí biến đổi trung bình tăng, sau đó ngược lại.
D. Do quy luật cầu và quy luật cung.

17. Hàng hóa công cộng có đặc điểm KHÔNG loại trừ và:

A. Cạnh tranh.
B. Không cạnh tranh.
C. Co giãn.
D. Ít co giãn.

18. Trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, đường cung của doanh nghiệp trong ngắn hạn là:

A. Đường chi phí biên (MC) từ điểm đóng cửa trở lên.
B. Đường chi phí trung bình (ATC) từ điểm hòa vốn trở lên.
C. Đường chi phí biến đổi trung bình (AVC) từ điểm đóng cửa trở lên.
D. Đường doanh thu biên (MR).

19. Độ co giãn của cầu theo giá đo lường điều gì?

A. Mức độ phản ứng của lượng cung khi giá thay đổi.
B. Mức độ phản ứng của lượng cầu khi thu nhập thay đổi.
C. Mức độ phản ứng của lượng cầu khi giá thay đổi.
D. Mức độ phản ứng của giá khi lượng cung thay đổi.

20. Rủi ro đạo đức (moral hazard) là một vấn đề của thông tin bất cân xứng, thường xảy ra trước hay sau khi giao dịch diễn ra?

A. Trước khi giao dịch.
B. Sau khi giao dịch.
C. Đồng thời trong khi giao dịch.
D. Không liên quan đến thời điểm giao dịch.

21. Phân biệt giá (price discrimination) là gì?

A. Bán hàng hóa chất lượng khác nhau với giá khác nhau.
B. Bán cùng một hàng hóa cho các nhóm khách hàng khác nhau với giá khác nhau.
C. Bán hàng hóa ở các thị trường khác nhau với giá khác nhau.
D. Bán hàng hóa vào các thời điểm khác nhau với giá khác nhau.

22. Thông tin bất cân xứng (information asymmetry) xảy ra khi:

A. Giá cả thị trường biến động.
B. Một bên trong giao dịch có nhiều thông tin hơn bên kia.
C. Chính phủ can thiệp vào thị trường.
D. Thị trường không hiệu quả.

23. Lựa chọn đối nghịch (adverse selection) là một vấn đề của thông tin bất cân xứng, thường xảy ra trước hay sau khi giao dịch diễn ra?

A. Trước khi giao dịch.
B. Sau khi giao dịch.
C. Đồng thời trong khi giao dịch.
D. Không liên quan đến thời điểm giao dịch.

24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là yếu tố quyết định cầu?

A. Thu nhập của người tiêu dùng.
B. Giá của hàng hóa thay thế.
C. Công nghệ sản xuất hàng hóa.
D. Thị hiếu của người tiêu dùng.

25. Cung lao động được quyết định bởi yếu tố nào sau đây là CHÍNH?

A. Nhu cầu lao động của doanh nghiệp.
B. Mức lương.
C. Công nghệ sản xuất.
D. Chính sách của chính phủ.

26. Giải pháp nào sau đây có thể được sử dụng để giải quyết vấn đề ngoại ứng tiêu cực?

A. Tăng cường quảng cáo sản phẩm.
B. Áp đặt thuế Pigou.
C. Giảm thuế thu nhập.
D. Tăng cường bảo hộ thương mại.

27. Chi phí cơ hội của việc đi học đại học KHÔNG bao gồm:

A. Học phí và chi phí sinh hoạt.
B. Tiền lương mất đi do không đi làm.
C. Tiền thuê nhà ở nếu sinh viên ở ký túc xá.
D. Chi phí ăn uống hàng ngày.

28. Thị trường yếu tố sản xuất bao gồm:

A. Thị trường hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng.
B. Thị trường lao động, vốn và đất đai.
C. Thị trường chứng khoán và bất động sản.
D. Thị trường ngoại hối và tiền tệ.

29. Đường cầu thị trường được hình thành bằng cách nào?

A. Tổng hợp theo chiều dọc các đường cầu cá nhân.
B. Tổng hợp theo chiều ngang các đường cung cá nhân.
C. Tổng hợp theo chiều ngang các đường cầu cá nhân.
D. Lấy trung bình cộng các đường cầu cá nhân.

30. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là hàng hóa công cộng?

A. Quốc phòng.
B. Đèn đường.
C. Công viên quốc gia (không thu phí).
D. Dịch vụ truyền hình cáp.

1 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 5

1. Chi phí nào sau đây là chi phí cố định trong ngắn hạn?

2 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 5

2. Nếu độ co giãn của cầu theo giá của một sản phẩm là -0.5, cầu sản phẩm này được gọi là:

3 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 5

3. Khi giá của một hàng hóa thông thường tăng lên, điều gì xảy ra với đường cầu của hàng hóa đó?

4 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 5

4. Ô nhiễm môi trường là một ví dụ về:

5 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 5

5. So với thị trường cạnh tranh hoàn hảo, độc quyền thường dẫn đến:

6 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 5

6. Độc quyền tự nhiên thường xuất hiện trong ngành nào?

7 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 5

7. Ngoại ứng (externality) xảy ra khi:

8 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 5

8. Thặng dư tiêu dùng là gì?

9 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 5

9. Khái niệm nào sau đây mô tả sự khan hiếm nguồn lực trong kinh tế học?

10 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 5

10. Điều kiện để doanh nghiệp cạnh tranh hoàn hảo tối đa hóa lợi nhuận là:

11 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 5

11. Vấn đề `người ăn không` (free-rider problem) thường xuất hiện đối với loại hàng hóa nào?

12 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 5

12. Cạnh tranh độc quyền khác với cạnh tranh hoàn hảo ở điểm nào?

13 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 5

13. Lợi nhuận kinh tế khác với lợi nhuận kế toán ở điểm nào?

14 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 5

14. Hàng hóa nào sau đây có khả năng có cầu co giãn nhiều nhất?

15 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 5

15. Quy luật năng suất cận biên giảm dần phát biểu rằng:

16 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 5

16. Đường chi phí trung bình (ATC) có hình dạng chữ U vì:

17 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 5

17. Hàng hóa công cộng có đặc điểm KHÔNG loại trừ và:

18 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 5

18. Trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, đường cung của doanh nghiệp trong ngắn hạn là:

19 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 5

19. Độ co giãn của cầu theo giá đo lường điều gì?

20 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 5

20. Rủi ro đạo đức (moral hazard) là một vấn đề của thông tin bất cân xứng, thường xảy ra trước hay sau khi giao dịch diễn ra?

21 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 5

21. Phân biệt giá (price discrimination) là gì?

22 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 5

22. Thông tin bất cân xứng (information asymmetry) xảy ra khi:

23 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 5

23. Lựa chọn đối nghịch (adverse selection) là một vấn đề của thông tin bất cân xứng, thường xảy ra trước hay sau khi giao dịch diễn ra?

24 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 5

24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là yếu tố quyết định cầu?

25 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 5

25. Cung lao động được quyết định bởi yếu tố nào sau đây là CHÍNH?

26 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 5

26. Giải pháp nào sau đây có thể được sử dụng để giải quyết vấn đề ngoại ứng tiêu cực?

27 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 5

27. Chi phí cơ hội của việc đi học đại học KHÔNG bao gồm:

28 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 5

28. Thị trường yếu tố sản xuất bao gồm:

29 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 5

29. Đường cầu thị trường được hình thành bằng cách nào?

30 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 5

30. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là hàng hóa công cộng?