Đề 5 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Lơ Xê Mi 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Lơ Xê Mi 1

Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Lơ Xê Mi 1

1. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn phương pháp điều trị cho bệnh nhân bạch cầu cấp?

A. Tuổi của bệnh nhân.
B. Thể trạng chung của bệnh nhân.
C. Loại bạch cầu cấp và các đặc điểm di truyền.
D. Tất cả các đáp án trên.

2. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra do giảm tiểu cầu (thrombocytopenia) ở bệnh nhân bạch cầu cấp?

A. Tăng đông máu.
B. Xuất huyết.
C. Thiếu máu.
D. Tăng bạch cầu.

3. Điều trị đích (targeted therapy) được sử dụng trong bệnh bạch cầu cấp dựa trên cơ sở nào?

A. Dựa trên triệu chứng lâm sàng của bệnh nhân.
B. Dựa trên kết quả công thức máu.
C. Dựa trên các đột biến gen đặc hiệu của tế bào bạch cầu.
D. Dựa trên tuổi của bệnh nhân.

4. Tại sao việc chẩn đoán sớm và điều trị kịp thời bệnh bạch cầu cấp lại quan trọng?

A. Để ngăn ngừa lây lan bệnh cho người khác.
B. Để giảm nguy cơ biến chứng và cải thiện tiên lượng sống.
C. Để giảm chi phí điều trị.
D. Để bệnh nhân có thể hiến máu.

5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng thường gặp của bệnh bạch cầu cấp?

A. Mệt mỏi.
B. Sốt.
C. Đau khớp.
D. Tăng cân.

6. Hội chứng tăng bạch cầu (hyperleukocytosis) là gì và tại sao nó nguy hiểm?

A. Tình trạng số lượng bạch cầu giảm quá thấp, gây suy giảm miễn dịch.
B. Tình trạng số lượng bạch cầu tăng quá cao, gây tắc nghẽn mạch máu và tổn thương cơ quan.
C. Tình trạng tế bào bạch cầu bị biến đổi hình thái, gây rối loạn chức năng.
D. Tình trạng tủy xương sản xuất quá nhiều tế bào hồng cầu.

7. Đâu là biến chứng nguy hiểm nhất của hội chứng ly giải khối u (tumor lysis syndrome) ở bệnh nhân bạch cầu cấp?

A. Buồn nôn và nôn.
B. Suy thận cấp.
C. Sốt.
D. Đau cơ.

8. Loại bạch cầu cấp nào có tiên lượng tốt hơn ở trẻ em?

A. Bạch cầu cấp dòng tủy (AML).
B. Bạch cầu cấp dòng lympho (ALL).
C. Bạch cầu cấp dòng tủy bào (APL).
D. Bạch cầu cấp không biệt hóa.

9. Đâu là một tác dụng phụ thường gặp của hóa trị liệu trong điều trị bệnh bạch cầu cấp?

A. Rụng tóc.
B. Buồn nôn và nôn.
C. Viêm niêm mạc.
D. Tất cả các đáp án trên.

10. Trong bệnh bạch cầu cấp, thuật ngữ "thuyên giảm hoàn toàn" (complete remission) có nghĩa là gì?

A. Bệnh nhân không còn triệu chứng.
B. Tế bào bạch cầu ác tính không còn được tìm thấy trong tủy xương và máu.
C. Số lượng tế bào máu đã trở về bình thường.
D. Tất cả các đáp án trên.

11. Vai trò của liệu pháp miễn dịch (immunotherapy) trong điều trị bệnh bạch cầu cấp là gì?

A. Tiêu diệt trực tiếp tế bào bạch cầu ác tính.
B. Tăng cường hệ miễn dịch để tấn công tế bào bạch cầu ác tính.
C. Giảm các triệu chứng của bệnh.
D. Ngăn ngừa tái phát bệnh.

12. Mục tiêu chính của điều trị tấn công trong bệnh bạch cầu cấp là gì?

A. Giảm các triệu chứng của bệnh.
B. Đạt được sự thuyên giảm hoàn toàn (complete remission).
C. Ngăn ngừa tái phát bệnh.
D. Cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.

13. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng ở bệnh nhân bạch cầu cấp đang điều trị hóa chất?

A. Ăn nhiều đồ ngọt.
B. Uống nhiều nước có ga.
C. Rửa tay thường xuyên và tránh tiếp xúc với người bệnh.
D. Tập thể dục cường độ cao.

14. Loại hóa trị liệu nào sau đây thường được sử dụng trong điều trị bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (AML)?

A. Cyclophosphamide.
B. Doxorubicin.
C. Cytarabine.
D. Vincristine.

15. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị bệnh bạch cầu cấp tiền tủy bào (APL)?

A. Imatinib.
B. All-trans retinoic acid (ATRA).
C. Cyclophosphamide.
D. Methotrexate.

16. Yếu tố tiên lượng nào sau đây thường liên quan đến tiên lượng xấu hơn ở bệnh nhân AML?

A. Tuổi trẻ.
B. Bạch cầu ái toan tăng cao.
C. Thể trạng tốt.
D. Đột biến gen bất lợi.

17. Vai trò của tế bào NK (tế bào giết tự nhiên) trong điều trị bệnh bạch cầu cấp là gì?

A. Sản xuất kháng thể.
B. Tiêu diệt tế bào ung thư mà không cần kháng thể đặc hiệu.
C. Điều hòa hệ miễn dịch.
D. Tất cả các đáp án trên.

18. Phương pháp điều trị nào sau đây có thể được sử dụng để kiểm soát tình trạng lách to (splenomegaly) ở bệnh nhân bạch cầu cấp?

A. Truyền máu.
B. Hóa trị liệu.
C. Cắt lách.
D. Sử dụng thuốc lợi tiểu.

19. Loại tế bào nào sau đây bị ảnh hưởng chủ yếu trong bệnh bạch cầu cấp dòng lympho (ALL)?

A. Tế bào hồng cầu.
B. Tế bào lympho.
C. Tế bào tiểu cầu.
D. Tế bào tủy xương.

20. Ghép tế bào gốc tạo máu (HSCT) được xem xét trong trường hợp nào của bệnh bạch cầu cấp?

A. Bệnh nhân có nguy cơ thấp.
B. Bệnh nhân không đáp ứng với hóa trị.
C. Bệnh nhân lớn tuổi có nhiều bệnh nền.
D. Bệnh nhân có bạch cầu cấp mạn tính.

21. Xét nghiệm di truyền tế bào (cytogenetic testing) được sử dụng để làm gì trong bệnh bạch cầu cấp?

A. Đếm số lượng tế bào máu.
B. Xác định các bất thường nhiễm sắc thể.
C. Đánh giá chức năng đông máu.
D. Xác định nhóm máu.

22. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để phòng ngừa hội chứng ly giải khối u (TLS)?

A. Truyền dịch.
B. Allopurinol hoặc rasburicase.
C. Kiềm hóa nước tiểu.
D. Hạn chế truyền dịch.

23. Tại sao bệnh nhân bạch cầu cấp dễ bị nhiễm trùng?

A. Do hệ miễn dịch bị suy yếu.
B. Do số lượng tế bào bạch cầu bình thường giảm.
C. Do hóa trị liệu gây độc cho tủy xương.
D. Tất cả các đáp án trên.

24. Trong giai đoạn củng cố (consolidation) điều trị AML, mục tiêu chính là gì?

A. Giảm các tác dụng phụ của hóa trị.
B. Tiêu diệt các tế bào bạch cầu còn sót lại và duy trì sự thuyên giảm.
C. Cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.
D. Chuẩn bị cho ghép tế bào gốc.

25. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để xác định dòng tế bào (dòng tủy hay dòng lympho) trong bệnh bạch cầu cấp?

A. Công thức máu toàn phần (CBC).
B. Sinh thiết tủy xương.
C. Phân tích tế bào dòng chảy (Flow cytometry).
D. Xét nghiệm đông máu.

26. Tại sao bệnh nhân bạch cầu cấp cần được theo dõi chặt chẽ sau khi điều trị?

A. Để phát hiện sớm tái phát bệnh.
B. Để theo dõi các tác dụng phụ muộn của điều trị.
C. Để đánh giá đáp ứng với điều trị duy trì.
D. Tất cả các đáp án trên.

27. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng cho bệnh nhân bạch cầu cấp dòng tủy (AML) có đột biến FLT3?

A. Hóa trị liệu tiêu chuẩn.
B. Ghép tế bào gốc tạo máu.
C. Thuốc ức chế FLT3.
D. Xạ trị.

28. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (AML)?

A. Sự tăng sinh nhanh chóng của các tế bào bạch cầu non.
B. Sự ức chế sản xuất các tế bào máu bình thường.
C. Sự tích tụ các tế bào bạch cầu ác tính trong tủy xương và máu.
D. Sự biệt hóa hoàn toàn của các tế bào bạch cầu thành các tế bào trưởng thành chức năng.

29. Xét nghiệm tế bào dòng chảy (flow cytometry) có vai trò gì trong chẩn đoán và phân loại bệnh bạch cầu cấp?

A. Đếm số lượng tế bào máu.
B. Đánh giá hình thái tế bào.
C. Xác định dấu ấn bề mặt tế bào và phân loại dòng tế bào.
D. Đánh giá chức năng đông máu.

30. Điều trị hỗ trợ nào sau đây quan trọng trong quá trình điều trị bệnh bạch cầu cấp?

A. Truyền máu và chế phẩm máu.
B. Sử dụng kháng sinh và thuốc kháng nấm.
C. Kiểm soát đau.
D. Tất cả các đáp án trên.

1 / 30

Category: Lơ Xê Mi 1

Tags: Bộ đề 5

1. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn phương pháp điều trị cho bệnh nhân bạch cầu cấp?

2 / 30

Category: Lơ Xê Mi 1

Tags: Bộ đề 5

2. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra do giảm tiểu cầu (thrombocytopenia) ở bệnh nhân bạch cầu cấp?

3 / 30

Category: Lơ Xê Mi 1

Tags: Bộ đề 5

3. Điều trị đích (targeted therapy) được sử dụng trong bệnh bạch cầu cấp dựa trên cơ sở nào?

4 / 30

Category: Lơ Xê Mi 1

Tags: Bộ đề 5

4. Tại sao việc chẩn đoán sớm và điều trị kịp thời bệnh bạch cầu cấp lại quan trọng?

5 / 30

Category: Lơ Xê Mi 1

Tags: Bộ đề 5

5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng thường gặp của bệnh bạch cầu cấp?

6 / 30

Category: Lơ Xê Mi 1

Tags: Bộ đề 5

6. Hội chứng tăng bạch cầu (hyperleukocytosis) là gì và tại sao nó nguy hiểm?

7 / 30

Category: Lơ Xê Mi 1

Tags: Bộ đề 5

7. Đâu là biến chứng nguy hiểm nhất của hội chứng ly giải khối u (tumor lysis syndrome) ở bệnh nhân bạch cầu cấp?

8 / 30

Category: Lơ Xê Mi 1

Tags: Bộ đề 5

8. Loại bạch cầu cấp nào có tiên lượng tốt hơn ở trẻ em?

9 / 30

Category: Lơ Xê Mi 1

Tags: Bộ đề 5

9. Đâu là một tác dụng phụ thường gặp của hóa trị liệu trong điều trị bệnh bạch cầu cấp?

10 / 30

Category: Lơ Xê Mi 1

Tags: Bộ đề 5

10. Trong bệnh bạch cầu cấp, thuật ngữ 'thuyên giảm hoàn toàn' (complete remission) có nghĩa là gì?

11 / 30

Category: Lơ Xê Mi 1

Tags: Bộ đề 5

11. Vai trò của liệu pháp miễn dịch (immunotherapy) trong điều trị bệnh bạch cầu cấp là gì?

12 / 30

Category: Lơ Xê Mi 1

Tags: Bộ đề 5

12. Mục tiêu chính của điều trị tấn công trong bệnh bạch cầu cấp là gì?

13 / 30

Category: Lơ Xê Mi 1

Tags: Bộ đề 5

13. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng ở bệnh nhân bạch cầu cấp đang điều trị hóa chất?

14 / 30

Category: Lơ Xê Mi 1

Tags: Bộ đề 5

14. Loại hóa trị liệu nào sau đây thường được sử dụng trong điều trị bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (AML)?

15 / 30

Category: Lơ Xê Mi 1

Tags: Bộ đề 5

15. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị bệnh bạch cầu cấp tiền tủy bào (APL)?

16 / 30

Category: Lơ Xê Mi 1

Tags: Bộ đề 5

16. Yếu tố tiên lượng nào sau đây thường liên quan đến tiên lượng xấu hơn ở bệnh nhân AML?

17 / 30

Category: Lơ Xê Mi 1

Tags: Bộ đề 5

17. Vai trò của tế bào NK (tế bào giết tự nhiên) trong điều trị bệnh bạch cầu cấp là gì?

18 / 30

Category: Lơ Xê Mi 1

Tags: Bộ đề 5

18. Phương pháp điều trị nào sau đây có thể được sử dụng để kiểm soát tình trạng lách to (splenomegaly) ở bệnh nhân bạch cầu cấp?

19 / 30

Category: Lơ Xê Mi 1

Tags: Bộ đề 5

19. Loại tế bào nào sau đây bị ảnh hưởng chủ yếu trong bệnh bạch cầu cấp dòng lympho (ALL)?

20 / 30

Category: Lơ Xê Mi 1

Tags: Bộ đề 5

20. Ghép tế bào gốc tạo máu (HSCT) được xem xét trong trường hợp nào của bệnh bạch cầu cấp?

21 / 30

Category: Lơ Xê Mi 1

Tags: Bộ đề 5

21. Xét nghiệm di truyền tế bào (cytogenetic testing) được sử dụng để làm gì trong bệnh bạch cầu cấp?

22 / 30

Category: Lơ Xê Mi 1

Tags: Bộ đề 5

22. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để phòng ngừa hội chứng ly giải khối u (TLS)?

23 / 30

Category: Lơ Xê Mi 1

Tags: Bộ đề 5

23. Tại sao bệnh nhân bạch cầu cấp dễ bị nhiễm trùng?

24 / 30

Category: Lơ Xê Mi 1

Tags: Bộ đề 5

24. Trong giai đoạn củng cố (consolidation) điều trị AML, mục tiêu chính là gì?

25 / 30

Category: Lơ Xê Mi 1

Tags: Bộ đề 5

25. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để xác định dòng tế bào (dòng tủy hay dòng lympho) trong bệnh bạch cầu cấp?

26 / 30

Category: Lơ Xê Mi 1

Tags: Bộ đề 5

26. Tại sao bệnh nhân bạch cầu cấp cần được theo dõi chặt chẽ sau khi điều trị?

27 / 30

Category: Lơ Xê Mi 1

Tags: Bộ đề 5

27. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng cho bệnh nhân bạch cầu cấp dòng tủy (AML) có đột biến FLT3?

28 / 30

Category: Lơ Xê Mi 1

Tags: Bộ đề 5

28. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (AML)?

29 / 30

Category: Lơ Xê Mi 1

Tags: Bộ đề 5

29. Xét nghiệm tế bào dòng chảy (flow cytometry) có vai trò gì trong chẩn đoán và phân loại bệnh bạch cầu cấp?

30 / 30

Category: Lơ Xê Mi 1

Tags: Bộ đề 5

30. Điều trị hỗ trợ nào sau đây quan trọng trong quá trình điều trị bệnh bạch cầu cấp?