1. Trường hợp nào sau đây được hưởng trợ cấp thất nghiệp?
A. Tự ý bỏ việc không có lý do chính đáng.
B. Chấm dứt hợp đồng lao động do vi phạm kỷ luật.
C. Chấm dứt hợp đồng lao động hoặc hợp đồng làm việc theo quy định của pháp luật.
D. Nghỉ việc để đi học nâng cao trình độ.
2. Đối tượng nào sau đây KHÔNG thuộc diện tham gia bảo hiểm y tế bắt buộc?
A. Học sinh, sinh viên.
B. Người lao động làm việc theo hợp đồng lao động.
C. Người đã định cư ở nước ngoài.
D. Cán bộ, công chức, viên chức.
3. Nguồn tài chính để thực hiện chính sách bảo hiểm xã hội chủ yếu từ đâu?
A. Ngân sách nhà nước cấp toàn bộ.
B. Chỉ từ đóng góp của người lao động.
C. Đóng góp của người lao động, người sử dụng lao động và hỗ trợ của Nhà nước.
D. Chỉ từ các khoản viện trợ quốc tế.
4. Theo Luật An sinh xã hội, trách nhiệm của Nhà nước trong việc đảm bảo an sinh xã hội là gì?
A. Chỉ quản lý các quỹ bảo hiểm.
B. Khuyến khích các tổ chức xã hội tham gia.
C. Xây dựng và hoàn thiện hệ thống pháp luật, chính sách về an sinh xã hội, đảm bảo nguồn lực thực hiện.
D. Giao toàn bộ cho doanh nghiệp thực hiện.
5. Chính sách bảo hiểm thất nghiệp có vai trò gì đối với thị trường lao động?
A. Giữ chân người lao động ở lại doanh nghiệp.
B. Ổn định thị trường lao động, hỗ trợ người lao động tìm kiếm việc làm mới.
C. Hạn chế sự phát triển của doanh nghiệp.
D. Tăng chi phí cho doanh nghiệp.
6. Thời gian hưởng chế độ dưỡng sức, phục hồi sức khỏe sau ốm đau, thai sản tối đa là bao nhiêu ngày?
A. 3 ngày.
B. 5 ngày.
C. 7 ngày.
D. 10 ngày.
7. Người lao động có thể ủy quyền cho ai nhận lương hưu?
A. Bất kỳ ai.
B. Chỉ người thân thích ruột thịt.
C. Người được ủy quyền hợp pháp theo quy định của pháp luật.
D. Chỉ ngân hàng.
8. Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là điều kiện hưởng lương hưu?
A. Đủ tuổi nghỉ hưu theo quy định.
B. Đủ số năm đóng bảo hiểm xã hội theo quy định.
C. Có hộ khẩu thường trú tại địa phương.
D. Chấm dứt hợp đồng lao động.
9. Mục đích của việc xây dựng hệ thống thông tin về an sinh xã hội là gì?
A. Quản lý chặt chẽ thông tin cá nhân của người dân.
B. Nâng cao hiệu quả quản lý, điều hành và thực hiện chính sách an sinh xã hội.
C. Thu thập thông tin phục vụ mục đích kinh doanh.
D. Hạn chế quyền tự do của người dân.
10. Theo Luật An sinh xã hội, đối tượng nào sau đây bắt buộc tham gia bảo hiểm xã hội?
A. Người lao động Việt Nam làm việc theo hợp đồng lao động có thời hạn từ đủ 01 tháng trở lên.
B. Người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam có giấy phép lao động hoặc chứng chỉ hành nghề.
C. Hộ kinh doanh cá thể có thu nhập ổn định.
D. Người lao động tự do có thu nhập thấp.
11. Theo Luật An sinh xã hội, chính sách nào sau đây nhằm hỗ trợ người nghèo và cận nghèo?
A. Chính sách tiền tệ.
B. Chính sách trợ giúp xã hội, bảo hiểm y tế.
C. Chính sách phát triển công nghiệp.
D. Chính sách quốc phòng.
12. Chế độ tử tuất trong bảo hiểm xã hội nhằm mục đích gì?
A. Hỗ trợ người lao động khi bị ốm đau.
B. Hỗ trợ thân nhân người lao động khi người lao động qua đời.
C. Hỗ trợ người lao động khi bị tai nạn lao động.
D. Hỗ trợ người lao động khi về hưu.
13. Theo Luật An sinh xã hội, đâu là một trong những nguyên tắc cơ bản của bảo hiểm xã hội?
A. Bảo hiểm xã hội mang tính chất tự nguyện hoàn toàn.
B. Bảo hiểm xã hội chỉ dành cho người giàu.
C. Bảo hiểm xã hội phải đảm bảo sự chia sẻ rủi ro giữa những người tham gia.
D. Bảo hiểm xã hội không cần sự quản lý của Nhà nước.
14. Theo quy định hiện hành, tuổi nghỉ hưu của người lao động trong điều kiện bình thường là bao nhiêu?
A. Nam 55 tuổi, nữ 50 tuổi.
B. Nam 60 tuổi, nữ 55 tuổi.
C. Nam 62 tuổi, nữ 60 tuổi.
D. Nam 65 tuổi, nữ 60 tuổi.
15. Đối tượng nào sau đây được ưu tiên hưởng trợ giúp xã hội thường xuyên?
A. Người có thu nhập cao.
B. Người có nhà ở ổn định.
C. Người cao tuổi không có người nuôi dưỡng, người khuyết tật nặng.
D. Người có khả năng lao động.
16. Hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm trong lĩnh vực bảo hiểm xã hội?
A. Khai báo thông tin trung thực khi tham gia bảo hiểm xã hội.
B. Đóng bảo hiểm xã hội đầy đủ và đúng hạn.
C. Trốn đóng, chậm đóng bảo hiểm xã hội.
D. Sử dụng tiền bảo hiểm xã hội đúng mục đích.
17. Theo Luật An sinh xã hội, vai trò của các tổ chức xã hội trong việc thực hiện chính sách an sinh xã hội là gì?
A. Thay thế hoàn toàn vai trò của Nhà nước.
B. Tham gia cung cấp dịch vụ, giám sát và phản biện chính sách.
C. Chỉ thực hiện các hoạt động từ thiện.
D. Chỉ tập trung vào các hoạt động kinh doanh.
18. Điều kiện để hưởng chế độ thai sản khi sinh con là gì?
A. Phải tham gia bảo hiểm xã hội từ đủ 3 tháng trở lên trong vòng 12 tháng trước khi sinh con.
B. Phải tham gia bảo hiểm xã hội từ đủ 6 tháng trở lên trong vòng 12 tháng trước khi sinh con.
C. Phải tham gia bảo hiểm xã hội từ đủ 9 tháng trở lên trong vòng 12 tháng trước khi sinh con.
D. Không yêu cầu thời gian tham gia bảo hiểm xã hội.
19. Chính sách trợ giúp xã hội đột xuất được áp dụng trong trường hợp nào?
A. Khi người dân có nhu cầu mua sắm.
B. Khi người dân gặp khó khăn do thiên tai, dịch bệnh, hỏa hoạn hoặc các rủi ro bất khả kháng khác.
C. Khi người dân muốn đi du lịch.
D. Khi người dân muốn xây nhà mới.
20. Đâu là một trong những nội dung cơ bản của Luật An sinh xã hội?
A. Quy định về giá cả hàng hóa.
B. Quy định về bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp và trợ giúp xã hội.
C. Quy định về thuế thu nhập cá nhân.
D. Quy định về đầu tư chứng khoán.
21. Theo quy định của Luật An sinh xã hội, đối tượng nào sau đây được hưởng bảo hiểm y tế?
A. Chỉ người lao động có hợp đồng lao động.
B. Chỉ cán bộ, công chức, viên chức.
C. Người lao động, học sinh, sinh viên, hộ nghèo, cận nghèo và các đối tượng chính sách xã hội.
D. Chỉ người cao tuổi không có lương hưu.
22. Trong trường hợp người lao động bị tai nạn lao động, chế độ nào sẽ được hưởng?
A. Chế độ thai sản.
B. Chế độ ốm đau.
C. Chế độ tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp.
D. Chế độ hưu trí.
23. Thời gian hưởng trợ cấp thất nghiệp tối đa là bao lâu?
A. 3 tháng.
B. 6 tháng.
C. 9 tháng.
D. 12 tháng.
24. Mục tiêu của hệ thống an sinh xã hội là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp.
B. Đảm bảo thu nhập cao cho người lao động.
C. Bảo đảm các nhu cầu tối thiểu của người dân, giảm thiểu rủi ro trong cuộc sống.
D. Phát triển kinh tế nhanh chóng.
25. Mức hưởng lương hưu tối đa hàng tháng của người lao động tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc là bao nhiêu?
A. 75% mức bình quân tiền lương tháng đóng bảo hiểm xã hội.
B. 80% mức bình quân tiền lương tháng đóng bảo hiểm xã hội.
C. 85% mức bình quân tiền lương tháng đóng bảo hiểm xã hội.
D. 90% mức bình quân tiền lương tháng đóng bảo hiểm xã hội.
26. Mức đóng bảo hiểm xã hội bắt buộc của người lao động được tính dựa trên yếu tố nào?
A. Tổng tài sản của người lao động.
B. Mức lương và các khoản phụ cấp lương của người lao động.
C. Số năm kinh nghiệm làm việc của người lao động.
D. Trình độ học vấn của người lao động.
27. Điều kiện để hưởng trợ cấp mai táng phí là gì?
A. Người qua đời phải là đảng viên.
B. Người qua đời phải đang hưởng lương hưu hoặc trợ cấp bảo hiểm xã hội hàng tháng.
C. Người qua đời phải có nhiều tiền.
D. Người qua đời phải là người nổi tiếng.
28. Theo quy định của Luật An sinh xã hội, cơ quan nào có trách nhiệm quản lý nhà nước về bảo hiểm xã hội?
A. Bộ Tài chính.
B. Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội.
C. Ngân hàng Nhà nước.
D. Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam.
29. Quyền lợi của người tham gia bảo hiểm y tế bao gồm những gì?
A. Chỉ được khám chữa bệnh tại bệnh viện tuyến huyện.
B. Được chi trả chi phí khám chữa bệnh theo quy định của pháp luật.
C. Chỉ được mua thuốc bảo hiểm.
D. Không được lựa chọn cơ sở khám chữa bệnh.
30. Theo Luật An sinh xã hội, đâu là một trong những giải pháp để nâng cao hiệu quả hoạt động của hệ thống an sinh xã hội?
A. Giảm mức đóng bảo hiểm xã hội.
B. Tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin, cải cách thủ tục hành chính.
C. Hạn chế sự tham gia của các tổ chức xã hội.
D. Giảm quyền lợi của người tham gia.