1. Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) có thẩm quyền giải quyết những loại tranh chấp nào?
A. Chỉ các tranh chấp giữa các quốc gia.
B. Chỉ các tranh chấp giữa các tổ chức quốc tế.
C. Các tranh chấp giữa quốc gia và tổ chức quốc tế.
D. Các tranh chấp giữa cá nhân và quốc gia.
2. Phân biệt giữa "công nhận de facto" và "công nhận de jure" trong luật quốc tế?
A. Công nhận de facto là công nhận tạm thời và có điều kiện, trong khi công nhận de jure là công nhận đầy đủ và chính thức.
B. Công nhận de facto là công nhận một chính phủ dựa trên sức mạnh quân sự, trong khi công nhận de jure là công nhận dựa trên sự hợp pháp.
C. Công nhận de facto là công nhận một quốc gia mới, trong khi công nhận de jure là công nhận một chính phủ mới.
D. Công nhận de facto và công nhận de jure là hai hình thức công nhận hoàn toàn giống nhau.
3. Một quốc gia có thể thực hiện quyền tự vệ chính đáng theo Điều 51 của Hiến chương Liên Hợp Quốc khi nào?
A. Khi quốc gia đó cảm thấy bị đe dọa bởi một quốc gia khác.
B. Khi quốc gia đó bị tấn công vũ trang.
C. Khi quốc gia đó có tranh chấp thương mại với một quốc gia khác.
D. Khi quốc gia đó vi phạm quyền con người.
4. Theo Công ước Viên 1969 về Luật Điều ước quốc tế, một điều ước quốc tế có thể bị vô hiệu trong trường hợp nào sau đây?
A. Khi một trong các bên ký kết thay đổi chính phủ.
B. Khi điều ước đó vi phạm một quy phạm jus cogens.
C. Khi một trong các bên ký kết gặp khó khăn về kinh tế.
D. Khi điều ước đó không còn phù hợp với tình hình thực tế.
5. Nội dung nào sau đây không thuộc phạm vi điều chỉnh của Luật Biển quốc tế?
A. Quy chế pháp lý của các vùng biển.
B. Quyền và nghĩa vụ của các quốc gia ven biển.
C. Hoạt động khai thác tài nguyên biển.
D. Quy định về quốc tịch của tàu thuyền.
6. Tổ chức nào sau đây có thẩm quyền truy tố các cá nhân về tội diệt chủng, tội ác chống lại loài người và tội ác chiến tranh?
A. Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ).
B. Tòa án Hình sự Quốc tế (ICC).
C. Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc.
D. Tổ chức Ân xá Quốc tế.
7. Điều kiện nào sau đây không phải là điều kiện để một tổ chức được công nhận là một chủ thể của luật quốc tế?
A. Được thành lập bởi một điều ước quốc tế hoặc một văn kiện pháp lý quốc tế khác.
B. Có mục tiêu và chức năng rõ ràng được quy định trong điều lệ.
C. Có khả năng thực hiện các quyền và nghĩa vụ theo luật quốc tế.
D. Được tất cả các quốc gia trên thế giới công nhận.
8. Theo luật quốc tế, "quyền ưu tiên" (right of passage) trong các eo biển quốc tế có nghĩa là gì?
A. Các tàu thuyền và máy bay của tất cả các quốc gia có quyền tự do đi qua các eo biển quốc tế mà không bị cản trở.
B. Chỉ các tàu thuyền và máy bay quân sự của các quốc gia ven biển mới có quyền đi qua các eo biển quốc tế.
C. Các tàu thuyền và máy bay của tất cả các quốc gia có quyền đi qua các eo biển quốc tế, nhưng phải tuân thủ các quy định của quốc gia ven biển.
D. Chỉ các tàu thuyền và máy bay dân sự của các quốc gia ven biển mới có quyền đi qua các eo biển quốc tế.
9. Theo luật quốc tế, quốc gia có quyền gì đối với tàu thuyền treo cờ của mình trên biển cả?
A. Quốc gia có quyền tài phán tuyệt đối đối với tàu thuyền treo cờ của mình, bất kể vị trí của tàu.
B. Quốc gia chỉ có quyền tài phán đối với tàu thuyền treo cờ của mình khi tàu ở trong lãnh hải của quốc gia đó.
C. Quốc gia không có quyền tài phán đối với tàu thuyền treo cờ của mình trên biển cả.
D. Quyền tài phán của quốc gia đối với tàu thuyền treo cờ của mình trên biển cả bị hạn chế bởi quyền của các quốc gia khác trong việc ngăn chặn tội phạm quốc tế.
10. Theo luật quốc tế, "người tị nạn" (refugee) được định nghĩa như thế nào?
A. Người di cư tự do từ một quốc gia sang một quốc gia khác để tìm kiếm việc làm.
B. Người rời bỏ quốc gia của mình do lo sợ bị đàn áp vì lý do chủng tộc, tôn giáo, quốc tịch, thành viên của một nhóm xã hội cụ thể hoặc quan điểm chính trị.
C. Người di cư từ một vùng nông thôn đến một vùng thành thị trong cùng một quốc gia.
D. Người bị trục xuất khỏi một quốc gia do vi phạm pháp luật.
11. Theo luật quốc tế, vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) của một quốc gia ven biển có chiều rộng tối đa là bao nhiêu hải lý?
A. 12 hải lý.
B. 24 hải lý.
C. 200 hải lý.
D. 350 hải lý.
12. Trong Luật Quốc tế, "jus cogens" được hiểu là gì?
A. Các quy tắc pháp luật quốc tế mà các quốc gia không được phép thay đổi hoặc vi phạm.
B. Các quy tắc pháp luật quốc tế áp dụng cho các tranh chấp về biển.
C. Các quy tắc pháp luật quốc tế liên quan đến quyền của người nước ngoài.
D. Các quy tắc pháp luật quốc tế điều chỉnh hoạt động của các tổ chức quốc tế.
13. Điều kiện nào sau đây không phải là điều kiện để một phong trào giải phóng dân tộc được công nhận là chủ thể của luật quốc tế?
A. Phong trào đó phải có một cơ cấu tổ chức rõ ràng và có khả năng kiểm soát một phần lãnh thổ.
B. Phong trào đó phải đại diện cho nguyện vọng của người dân bị áp bức.
C. Phong trào đó phải sử dụng các biện pháp hòa bình để đạt được mục tiêu của mình.
D. Phong trào đó phải được cộng đồng quốc tế công nhận.
14. Nguồn cơ bản của Luật Quốc tế được quy định tại Điều 38 Quy chế Tòa án Công lý Quốc tế bao gồm những gì?
A. Các điều ước quốc tế, tập quán quốc tế, các nguyên tắc pháp luật chung được các quốc gia văn minh công nhận.
B. Các nghị quyết của Đại hội đồng Liên Hợp Quốc, các quyết định của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc, các án lệ quốc tế.
C. Các học thuyết của các học giả luật quốc tế nổi tiếng, các tuyên bố chính trị của các quốc gia, các thỏa thuận song phương.
D. Hiến pháp của các quốc gia thành viên Liên Hợp Quốc, luật quốc gia về quan hệ đối ngoại, các thông lệ ngoại giao.
15. Hệ quả pháp lý nào sau đây không phát sinh từ việc một quốc gia công nhận một chính phủ mới của một quốc gia khác?
A. Thiết lập quan hệ ngoại giao chính thức.
B. Miễn trừ tài phán đối với các hành vi của chính phủ được công nhận.
C. Chính phủ được công nhận có quyền đại diện cho quốc gia đó trên trường quốc tế.
D. Các điều ước quốc tế song phương trước đó giữa hai quốc gia tự động chấm dứt.
16. Phân biệt giữa quốc tịch (nationality) và quyền công dân (citizenship) trong Luật Quốc tế?
A. Quốc tịch là tư cách pháp lý của một cá nhân đối với một quốc gia, trong khi quyền công dân là các quyền và nghĩa vụ mà quốc gia đó dành cho cá nhân.
B. Quốc tịch và quyền công dân là hai khái niệm hoàn toàn đồng nhất và có thể sử dụng thay thế cho nhau.
C. Quốc tịch là quyền được sinh sống và làm việc tại một quốc gia, trong khi quyền công dân là nghĩa vụ phải tuân thủ pháp luật của quốc gia đó.
D. Quốc tịch chỉ áp dụng cho người sinh ra trên lãnh thổ của một quốc gia, trong khi quyền công dân áp dụng cho người nhập cư.
17. Nguyên tắc "pacta sunt servanda" trong Luật Quốc tế có nghĩa là gì?
A. Các quốc gia phải tôn trọng chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của nhau.
B. Các quốc gia phải giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
C. Các điều ước quốc tế phải được các bên tuân thủ một cách thiện chí.
D. Các quốc gia có quyền tự vệ chính đáng khi bị tấn công vũ trang.
18. Nguyên tắc "trách nhiệm do lỗi" (fault-based liability) và "trách nhiệm tuyệt đối" (strict liability) khác nhau như thế nào trong luật quốc tế về trách nhiệm của quốc gia?
A. Trách nhiệm do lỗi đòi hỏi phải chứng minh có hành vi sai trái của quốc gia, trong khi trách nhiệm tuyệt đối thì không.
B. Trách nhiệm tuyệt đối chỉ áp dụng cho các hành vi quân sự, trong khi trách nhiệm do lỗi áp dụng cho các hành vi dân sự.
C. Trách nhiệm do lỗi chỉ áp dụng cho các quốc gia phát triển, trong khi trách nhiệm tuyệt đối áp dụng cho các quốc gia đang phát triển.
D. Trách nhiệm do lỗi đòi hỏi phải có thiệt hại thực tế, trong khi trách nhiệm tuyệt đối thì không.
19. Nguyên tắc "không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác" có ý nghĩa gì?
A. Các quốc gia có quyền can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác để bảo vệ quyền con người.
B. Các quốc gia không được phép can thiệp vào các vấn đề thuộc thẩm quyền riêng của một quốc gia khác.
C. Các quốc gia có quyền can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác nếu được Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc cho phép.
D. Các quốc gia có quyền can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác để bảo vệ lợi ích kinh tế của mình.
20. Trong luật quốc tế, "biện pháp trả đũa" (reprisals) được hiểu như thế nào?
A. Các hành động quân sự đáp trả một cuộc tấn công vũ trang.
B. Các biện pháp kinh tế trừng phạt một quốc gia vi phạm luật quốc tế.
C. Các hành động bất hợp pháp nhưng được biện minh là để đáp trả một hành vi bất hợp pháp trước đó của một quốc gia khác.
D. Các biện pháp ngoại giao để phản đối một hành vi vi phạm luật quốc tế.
21. Cơ chế giải quyết tranh chấp nào sau đây không được quy định trong Công ước của Liên Hợp Quốc về Luật Biển (UNCLOS)?
A. Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ).
B. Tòa án Luật Biển quốc tế (ITLOS).
C. Trọng tài theo Phụ lục VII của UNCLOS.
D. Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc.
22. Điều kiện nào sau đây không phải là điều kiện để một tập quán quốc tế được công nhận là nguồn của Luật Quốc tế?
A. Thực tiễn phải mang tính chất liên tục và nhất quán.
B. Phải có ý thức pháp lý (opinio juris) từ các quốc gia.
C. Phải được tất cả các quốc gia trên thế giới công nhận.
D. Thực tiễn phải được một số lượng lớn các quốc gia chấp nhận.
23. Chức năng chính của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc là gì?
A. Thúc đẩy hợp tác kinh tế và xã hội giữa các quốc gia.
B. Duy trì hòa bình và an ninh quốc tế.
C. Giải quyết các tranh chấp pháp lý giữa các quốc gia.
D. Bảo vệ quyền con người trên toàn thế giới.
24. Theo luật quốc tế, quốc gia có trách nhiệm gì đối với các hành vi của công dân mình gây ra ở nước ngoài?
A. Quốc gia không chịu bất kỳ trách nhiệm nào đối với hành vi của công dân mình ở nước ngoài.
B. Quốc gia chỉ chịu trách nhiệm nếu công dân đó hành động theo chỉ thị của chính phủ.
C. Quốc gia có trách nhiệm bảo vệ công dân mình ở nước ngoài và có thể chịu trách nhiệm nếu không ngăn chặn hoặc trừng phạt các hành vi vi phạm pháp luật quốc tế của công dân mình.
D. Quốc gia có trách nhiệm bồi thường thiệt hại cho các nạn nhân của hành vi phạm tội do công dân mình gây ra ở nước ngoài.
25. Theo luật quốc tế, những loại vũ khí nào bị coi là bất hợp pháp trong xung đột vũ trang?
A. Tất cả các loại vũ khí hạt nhân.
B. Chỉ các loại vũ khí hóa học và sinh học.
C. Các loại vũ khí gây ra đau khổ không cần thiết hoặc không phân biệt được mục tiêu quân sự và dân sự.
D. Tất cả các loại vũ khí do các quốc gia không phải là thành viên của Liên Hợp Quốc sản xuất.
26. Nguyên tắc "uti possidetis juris" trong Luật Quốc tế thường được áp dụng trong trường hợp nào?
A. Phân định biên giới sau khi một quốc gia mới được thành lập.
B. Giải quyết tranh chấp về quyền sở hữu trí tuệ.
C. Điều chỉnh quan hệ thương mại quốc tế.
D. Bảo vệ quyền của người tị nạn.
27. Theo luật quốc tế, hành động nào sau đây cấu thành sự xâm lược?
A. Việc một quốc gia tiến hành các cuộc tập trận quân sự gần biên giới của một quốc gia khác.
B. Việc một quốc gia hỗ trợ tài chính cho một nhóm nổi dậy ở một quốc gia khác.
C. Việc một quốc gia sử dụng vũ lực vũ trang chống lại chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ hoặc độc lập chính trị của một quốc gia khác.
D. Việc một quốc gia áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế đối với một quốc gia khác.
28. Khái niệm "quyền tài phán phổ quát" (universal jurisdiction) trong Luật Quốc tế cho phép quốc gia nào thực hiện quyền tài phán đối với một số tội phạm nhất định?
A. Chỉ quốc gia nơi tội phạm xảy ra.
B. Chỉ quốc gia mà nạn nhân là công dân.
C. Bất kỳ quốc gia nào, bất kể nơi tội phạm xảy ra hoặc quốc tịch của thủ phạm và nạn nhân.
D. Chỉ quốc gia nơi thủ phạm là công dân.
29. Cơ quan nào sau đây không phải là một trong sáu cơ quan chính của Liên Hợp Quốc theo Hiến chương Liên Hợp Quốc?
A. Đại hội đồng
B. Hội đồng Bảo an
C. Tòa án Công lý Quốc tế
D. Tổ chức Thương mại Thế giới
30. Trong luật quốc tế, "tình trạng khẩn cấp quốc gia" (state of necessity) có thể được viện dẫn để biện minh cho hành vi vi phạm nghĩa vụ quốc tế trong trường hợp nào?
A. Khi quốc gia đó gặp khó khăn về kinh tế.
B. Khi hành vi đó là cách duy nhất để bảo vệ một lợi ích thiết yếu của quốc gia trước một nguy cơ nghiêm trọng và sắp xảy ra.
C. Khi hành vi đó được sự đồng ý của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc.
D. Khi hành vi đó nhằm mục đích trả đũa một hành vi vi phạm luật quốc tế trước đó của một quốc gia khác.