1. Một công ty sử dụng trái phép bí mật kinh doanh của đối thủ cạnh tranh để sản xuất sản phẩm. Hành vi này có thể bị xử lý như thế nào?
A. Chỉ bị phạt tiền.
B. Chỉ bị buộc tiêu hủy sản phẩm.
C. Bị phạt tiền, buộc tiêu hủy sản phẩm và có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự.
D. Chỉ bị cảnh cáo.
2. Yếu tố nào sau đây *không* được xem xét khi xác định một nhãn hiệu có khả năng gây nhầm lẫn với nhãn hiệu khác?
A. Khả năng phân biệt của nhãn hiệu.
B. Mức độ nổi tiếng của nhãn hiệu.
C. Sự tương tự về hàng hóa, dịch vụ.
D. Sở thích cá nhân của người tiêu dùng.
3. Điều kiện nào sau đây là *bắt buộc* để một nhãn hiệu được bảo hộ tại Việt Nam?
A. Nhãn hiệu phải được sử dụng rộng rãi trên toàn quốc.
B. Nhãn hiệu có khả năng phân biệt và không trùng hoặc tương tự gây nhầm lẫn với nhãn hiệu đã được bảo hộ.
C. Nhãn hiệu phải được đăng ký ở ít nhất ba quốc gia khác.
D. Nhãn hiệu phải có yếu tố hình ảnh phức tạp, độc đáo.
4. Trong trường hợp có tranh chấp về quyền sở hữu trí tuệ, cơ quan nào có thẩm quyền giải quyết?
A. Tòa án hoặc cơ quan hành chính có thẩm quyền.
B. Ủy ban nhân dân cấp tỉnh.
C. Bộ Khoa học và Công nghệ.
D. Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam.
5. Tổ chức, cá nhân nào có quyền đăng ký sáng chế?
A. Chỉ tác giả của sáng chế.
B. Bất kỳ tổ chức, cá nhân nào.
C. Tổ chức, cá nhân là chủ sở hữu quyền nộp đơn.
D. Chỉ tổ chức khoa học và công nghệ.
6. Biện pháp nào sau đây *không* được áp dụng để bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ?
A. Biện pháp dân sự.
B. Biện pháp hành chính.
C. Biện pháp hình sự.
D. Biện pháp ngoại giao.
7. Theo quy định của Luật Sở hữu trí tuệ, đối tượng nào sau đây *không* được bảo hộ với danh nghĩa là nhãn hiệu?
A. Từ ngữ, hình ảnh hoặc sự kết hợp của chúng.
B. Dấu hiệu trùng hoặc tương tự đến mức gây nhầm lẫn với chỉ dẫn địa lý đang được bảo hộ.
C. Dấu hiệu thể hiện sản phẩm là hàng hóa chính hãng.
D. Dấu hiệu có khả năng phân biệt hàng hóa, dịch vụ của các tổ chức, cá nhân khác nhau.
8. Hành vi nào sau đây được xem là sử dụng hợp pháp quyền sở hữu trí tuệ?
A. Sao chép toàn bộ sách giáo khoa để bán lại với giá rẻ.
B. Sử dụng tác phẩm âm nhạc đã được công bố trong đám cưới gia đình.
C. Phát sóng chương trình truyền hình mà không trả tiền bản quyền.
D. Sử dụng sáng chế đang còn hiệu lực bảo hộ mà không được phép của chủ sở hữu.
9. Đối tượng nào sau đây *không* được bảo hộ dưới danh nghĩa kiểu dáng công nghiệp?
A. Hình dáng bên ngoài của một chiếc điện thoại di động.
B. Mẫu hoa văn trang trí trên một tấm vải.
C. Giải pháp kỹ thuật của một thiết bị.
D. Thiết kế của một chai nước hoa.
10. Một nhà văn viết một cuốn tiểu thuyết dựa trên một câu chuyện cổ tích đã được lưu truyền từ lâu đời. Nhà văn có quyền tác giả đối với yếu tố nào?
A. Câu chuyện cổ tích gốc.
B. Toàn bộ nội dung cuốn tiểu thuyết, bao gồm cả cốt truyện và các nhân vật.
C. Cách diễn đạt, sáng tạo riêng của nhà văn trong cuốn tiểu thuyết.
D. Việc sử dụng câu chuyện cổ tích để tạo ra một tác phẩm mới.
11. Hậu quả pháp lý của việc xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ có thể bao gồm những gì?
A. Chỉ bị xử phạt hành chính.
B. Chỉ phải bồi thường thiệt hại.
C. Bị xử phạt hành chính, bồi thường thiệt hại hoặc bị truy cứu trách nhiệm hình sự.
D. Chỉ bị cảnh cáo.
12. Một công ty phát hiện ra một quy trình sản xuất mới giúp giảm chi phí đáng kể. Để bảo vệ quy trình này, công ty nên lựa chọn hình thức bảo hộ nào?
A. Đăng ký nhãn hiệu.
B. Đăng ký sáng chế.
C. Bảo hộ bí mật kinh doanh.
D. Đăng ký kiểu dáng công nghiệp.
13. Trong trường hợp nhiều người cùng tạo ra một tác phẩm, quyền tác giả thuộc về ai?
A. Người có đóng góp lớn nhất vào tác phẩm.
B. Những người cùng tạo ra tác phẩm, gọi là đồng tác giả.
C. Người đứng tên đầu tiên trên tác phẩm.
D. Người có quyền quyết định cuối cùng về nội dung tác phẩm.
14. Theo Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam, đối tượng nào sau đây không được bảo hộ với danh nghĩa là sáng chế?
A. Quy trình sản xuất hóa chất mới.
B. Giải pháp kỹ thuật được tạo ra do áp dụng kiến thức thông thường.
C. Thiết bị y tế cải tiến giúp chẩn đoán bệnh nhanh hơn.
D. Phương pháp canh tác mới giúp tăng năng suất cây trồng.
15. Trong trường hợp tác phẩm được tạo ra do Nhà nước đầu tư kinh phí, ai là chủ sở hữu quyền tác giả?
A. Tác giả của tác phẩm.
B. Nhà nước.
C. Tổ chức được Nhà nước giao nhiệm vụ.
D. Người sử dụng tác phẩm.
16. Hành vi nào sau đây được xem là xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ?
A. Sử dụng sáng chế đã hết thời hạn bảo hộ.
B. Sao chép một đoạn ngắn của tác phẩm để trích dẫn trong nghiên cứu khoa học.
C. Bán hàng hóa giả mạo nhãn hiệu đã được bảo hộ.
D. Sử dụng ý tưởng của người khác sau khi được sự đồng ý của họ.
17. Quyền tác giả phát sinh kể từ thời điểm nào?
A. Khi tác phẩm được công bố lần đầu tiên.
B. Khi tác giả hoàn thành tác phẩm và được thể hiện dưới một hình thức nhất định.
C. Khi tác phẩm được đăng ký tại Cục Bản quyền tác giả.
D. Khi tác phẩm được một nhà xuất bản chấp nhận in.
18. Thời hạn bảo hộ của quyền tác giả đối với tác phẩm điện ảnh là bao nhiêu năm?
A. 50 năm tính từ khi tác phẩm được công bố lần đầu.
B. 75 năm tính từ khi tác phẩm được công bố lần đầu.
C. Suốt cuộc đời tác giả và 50 năm sau khi tác giả qua đời.
D. Vô thời hạn.
19. Đâu là sự khác biệt chính giữa quyền tác giả và quyền sở hữu công nghiệp?
A. Quyền tác giả bảo vệ tác phẩm văn học, nghệ thuật, khoa học, còn quyền sở hữu công nghiệp bảo vệ sáng chế, kiểu dáng công nghiệp, nhãn hiệu, chỉ dẫn địa lý.
B. Quyền tác giả bảo vệ ý tưởng, còn quyền sở hữu công nghiệp bảo vệ hình thức thể hiện ý tưởng.
C. Quyền tác giả có thời hạn bảo hộ ngắn hơn quyền sở hữu công nghiệp.
D. Quyền tác giả chỉ áp dụng cho cá nhân, còn quyền sở hữu công nghiệp áp dụng cho tổ chức.
20. Khi nào một sáng chế được coi là có trình độ sáng tạo?
A. Khi sáng chế đó hoàn toàn mới so với trình độ kỹ thuật hiện tại.
B. Khi sáng chế đó là một giải pháp kỹ thuật không hiển nhiên đối với người có hiểu biết trung bình về lĩnh vực kỹ thuật tương ứng.
C. Khi sáng chế đó mang lại lợi ích kinh tế cao.
D. Khi sáng chế đó được công bố trên các tạp chí khoa học uy tín.
21. Trong trường hợp một tác phẩm được sử dụng để phê bình, bình luận, việc sử dụng này có cần xin phép chủ sở hữu quyền tác giả không?
A. Luôn cần xin phép chủ sở hữu quyền tác giả.
B. Không cần xin phép nếu việc sử dụng là hợp lý và không làm sai lệch nội dung tác phẩm.
C. Chỉ cần xin phép nếu việc sử dụng nhằm mục đích thương mại.
D. Không cần xin phép nếu tác phẩm đã được công bố trên Internet.
22. Trong trường hợp nào sau đây, việc sử dụng tác phẩm đã công bố không cần xin phép và không phải trả tiền nhuận bút, thù lao?
A. Sử dụng tác phẩm để làm tài liệu tham khảo cho việc giảng dạy.
B. Sao chép tác phẩm để lưu trữ trong thư viện.
C. Trích dẫn hợp lý tác phẩm mà không làm sai lệch nội dung để bình luận hoặc minh họa trong tác phẩm của mình.
D. Sử dụng tác phẩm để quảng bá sản phẩm thương mại.
23. Đâu là đặc điểm *quan trọng nhất* của chỉ dẫn địa lý?
A. Được sử dụng để quảng bá sản phẩm trên thị trường quốc tế.
B. Chỉ ra nguồn gốc địa lý của sản phẩm và có chất lượng, danh tiếng đặc thù do điều kiện địa lý đó mang lại.
C. Giúp sản phẩm có giá bán cao hơn so với các sản phẩm tương tự.
D. Được bảo hộ vô thời hạn.
24. Điều kiện nào sau đây *không* phải là điều kiện để sáng chế được cấp bằng độc quyền?
A. Có tính mới.
B. Có trình độ sáng tạo.
C. Có khả năng áp dụng công nghiệp.
D. Được tạo ra bởi tác giả có trình độ chuyên môn cao.
25. Theo Luật Sở hữu trí tuệ, hành vi nào sau đây bị coi là cạnh tranh không lành mạnh?
A. Giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng.
B. Sử dụng thông tin bí mật để sản xuất sản phẩm tương tự.
C. Quảng cáo sản phẩm trên các phương tiện truyền thông.
D. Tuyển dụng nhân viên từ đối thủ cạnh tranh.
26. Thời hạn bảo hộ nhãn hiệu là bao nhiêu năm kể từ ngày nộp đơn?
A. 5 năm.
B. 10 năm và có thể được gia hạn nhiều lần.
C. 20 năm và không được gia hạn.
D. Vô thời hạn.
27. Hành vi nào sau đây *không* phải là hành vi xâm phạm quyền đối với nhãn hiệu?
A. Sử dụng nhãn hiệu trùng hoặc tương tự gây nhầm lẫn cho hàng hóa, dịch vụ trùng hoặc tương tự.
B. Sử dụng nhãn hiệu đã nổi tiếng cho hàng hóa, dịch vụ không tương tự, gây ảnh hưởng đến khả năng phân biệt của nhãn hiệu đó.
C. Nhập khẩu hàng hóa mang nhãn hiệu được bảo hộ mà không được phép của chủ sở hữu nhãn hiệu.
D. Sử dụng tên thương mại của doanh nghiệp khác để chỉ dẫn nguồn gốc hàng hóa một cách trung thực.
28. Cơ quan nào có thẩm quyền cấp văn bằng bảo hộ sáng chế, kiểu dáng công nghiệp, nhãn hiệu?
A. Bộ Khoa học và Công nghệ.
B. Cục Sở hữu trí tuệ.
C. Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch.
D. Tòa án nhân dân.
29. Đối tượng nào sau đây được bảo hộ quyền sở hữu công nghiệp?
A. Ý tưởng kinh doanh mới.
B. Bí mật kinh doanh.
C. Phong cách thiết kế nội thất.
D. Công thức nấu ăn gia truyền.
30. Theo Luật Sở hữu trí tuệ, quyền liên quan bao gồm những quyền nào sau đây?
A. Quyền của tác giả, quyền của người biểu diễn, quyền của nhà sản xuất bản ghi âm, ghi hình, quyền của tổ chức phát sóng.
B. Quyền của người biểu diễn, quyền của nhà sản xuất bản ghi âm, ghi hình, quyền của tổ chức phát sóng.
C. Quyền của tác giả, quyền của người biểu diễn.
D. Quyền của nhà sản xuất bản ghi âm, ghi hình, quyền của tổ chức phát sóng.