Đề 5 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Luật So Sánh

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Luật So Sánh

Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Luật So Sánh

1. Khi so sánh luật về bảo vệ dữ liệu cá nhân giữa các quốc gia, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất?

A. Sự tương đồng về ngôn ngữ pháp lý.
B. Các quy định về thu thập, sử dụng, và chuyển giao dữ liệu cá nhân.
C. Số lượng công ty công nghệ.
D. Mức độ sử dụng internet.

2. Khi so sánh một điều luật cụ thể giữa hai quốc gia, yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được coi là tiêu chí đánh giá?

A. Mức độ hiệu quả của điều luật trong thực tế.
B. Ngôn ngữ sử dụng trong điều luật.
C. Sự phù hợp của điều luật với các giá trị văn hóa và xã hội.
D. Khả năng thực thi của điều luật.

3. Khi so sánh luật Việt Nam với luật của một quốc gia khác, điều gì quan trọng nhất cần xem xét để đảm bảo tính khách quan?

A. Sự tương đồng về ngôn ngữ pháp lý.
B. Bối cảnh kinh tế - xã hội và hệ thống chính trị của mỗi quốc gia.
C. Số lượng điều luật trong mỗi bộ luật.
D. Quan điểm cá nhân của người so sánh.

4. Trong Luật So Sánh, "universality" (tính phổ quát) của quyền con người có ý nghĩa gì khi so sánh giữa các quốc gia?

A. Mọi quốc gia đều có cách hiểu giống nhau về quyền con người.
B. Quyền con người là những quyền cơ bản mà mọi người đều được hưởng, bất kể quốc tịch, văn hóa, hay hệ thống chính trị.
C. Quyền con người chỉ áp dụng cho các quốc gia phương Tây.
D. Quyền con người không quan trọng bằng quyền của nhà nước.

5. Trong Luật So Sánh, khái niệm "rule of law" (thượng tôn pháp luật) được hiểu như thế nào khi so sánh giữa các quốc gia?

A. Mọi quốc gia đều có cách hiểu giống nhau về "rule of law".
B. Cách hiểu và áp dụng "rule of law" có thể khác nhau tùy thuộc vào hệ thống chính trị, văn hóa và lịch sử của mỗi quốc gia.
C. "Rule of law" chỉ áp dụng cho các quốc gia phương Tây.
D. "Rule of law" không quan trọng bằng "rule of man".

6. Khi so sánh luật về quyền của người lao động giữa các quốc gia, yếu tố nào sau đây thường được xem xét?

A. Số lượng công đoàn.
B. Mức lương tối thiểu, điều kiện làm việc, và quyền đình công.
C. Số lượng luật sư chuyên về lao động.
D. Số lượng doanh nghiệp.

7. Trong Luật So Sánh, yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem xét khi so sánh các quy phạm pháp luật?

A. Mục đích điều chỉnh.
B. Phạm vi điều chỉnh.
C. Ngôn ngữ sử dụng trong văn bản.
D. Hậu quả pháp lý.

8. Mục đích chính của việc so sánh luật pháp giữa các quốc gia là gì?

A. Để tìm ra hệ thống pháp luật ưu việt nhất.
B. Để hài hòa hóa pháp luật quốc tế.
C. Để hiểu rõ hơn về hệ thống pháp luật của mỗi quốc gia và tìm kiếm giải pháp cho các vấn đề pháp lý.
D. Để áp đặt hệ thống pháp luật của một quốc gia lên quốc gia khác.

9. Điều gì là thách thức lớn nhất khi so sánh luật pháp giữa các quốc gia có hệ thống pháp luật khác nhau (ví dụ: Common Law và Civil Law)?

A. Sự khác biệt về ngôn ngữ.
B. Sự khác biệt về nguồn luật và phương pháp giải thích luật.
C. Sự khác biệt về số lượng luật sư.
D. Sự khác biệt về quy trình tố tụng.

10. Trong Luật So Sánh, tại sao việc hiểu biết về "legal culture" (văn hóa pháp lý) của một quốc gia lại quan trọng?

A. Vì nó quyết định ngôn ngữ pháp lý được sử dụng.
B. Vì nó ảnh hưởng đến cách luật pháp được hiểu, áp dụng, và thực thi trong xã hội.
C. Vì nó quyết định số lượng luật sư.
D. Vì nó quyết định hình thức văn bản luật.

11. Trong Luật So Sánh, "harmonization" (hài hòa hóa) pháp luật khác với "unification" (thống nhất hóa) pháp luật như thế nào?

A. Không có sự khác biệt.
B. Harmonization tạo ra các quy tắc pháp luật giống hệt nhau, unification chỉ tạo ra các quy tắc tương tự.
C. Harmonization giảm thiểu sự khác biệt, unification loại bỏ hoàn toàn sự khác biệt và tạo ra một hệ thống pháp luật duy nhất.
D. Harmonization chỉ áp dụng cho luật tư, unification chỉ áp dụng cho luật công.

12. Khi so sánh luật về quyền của người tiêu dùng giữa các quốc gia, yếu tố nào sau đây thường được chú trọng?

A. Số lượng siêu thị.
B. Các quy định về bảo hành sản phẩm, bồi thường thiệt hại, và giải quyết tranh chấp tiêu dùng.
C. Mức độ sử dụng thẻ tín dụng.
D. Số lượng quảng cáo.

13. Trong lĩnh vực luật hình sự, việc so sánh luật giữa các quốc gia có thể giúp ích gì?

A. Thống nhất các hình phạt trên toàn thế giới.
B. Tìm ra các biện pháp phòng ngừa tội phạm hiệu quả và cải thiện hệ thống tư pháp hình sự.
C. Loại bỏ hoàn toàn tội phạm.
D. Áp đặt các giá trị đạo đức của một quốc gia lên quốc gia khác.

14. Khi so sánh luật về sở hữu đất đai giữa các quốc gia, điều gì sau đây thường tạo ra sự khác biệt lớn?

A. Sự khác biệt về ngôn ngữ pháp lý.
B. Sự khác biệt về quan niệm lịch sử, văn hóa và chính trị về quyền sở hữu đất đai.
C. Sự khác biệt về số lượng luật sư bất động sản.
D. Sự khác biệt về giá đất.

15. Trong Luật So Sánh, "mixed legal system" (hệ thống pháp luật hỗn hợp) là gì?

A. Hệ thống pháp luật chỉ áp dụng cho các quốc gia đa văn hóa.
B. Hệ thống pháp luật kết hợp các yếu tố của hai hoặc nhiều hệ thống pháp luật khác nhau (ví dụ: Common Law và Civil Law).
C. Hệ thống pháp luật không có luật thành văn.
D. Hệ thống pháp luật chỉ áp dụng cho các tranh chấp quốc tế.

16. Trong Luật So Sánh, thuật ngữ "legal transplant" (cấy ghép luật) đề cập đến hiện tượng gì?

A. Việc một quốc gia áp dụng hoàn toàn hệ thống pháp luật của một quốc gia khác.
B. Việc một quốc gia tiếp nhận và điều chỉnh một phần luật của quốc gia khác cho phù hợp với điều kiện của mình.
C. Việc các luật sư chuyển đổi giữa các lĩnh vực pháp luật khác nhau.
D. Việc thay đổi ngôn ngữ pháp lý trong một văn bản luật.

17. Khi so sánh luật thương mại quốc tế giữa các quốc gia, điều gì sau đây thường được xem xét để đánh giá mức độ thuận lợi cho hoạt động thương mại?

A. Số lượng luật sư thương mại.
B. Các quy định về giải quyết tranh chấp thương mại, thủ tục hải quan, và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ.
C. Số lượng hiệp định thương mại.
D. Mức độ sử dụng tiếng Anh trong giao dịch thương mại.

18. Trong so sánh luật, "formal equivalence" (tương đương hình thức) khác với "functional equivalence" (tương đương chức năng) như thế nào?

A. Không có sự khác biệt.
B. Formal equivalence chỉ sự giống nhau về ngôn ngữ, functional equivalence chỉ sự giống nhau về mục đích và hiệu quả.
C. Formal equivalence chỉ sự giống nhau về hình thức văn bản, functional equivalence chỉ sự giống nhau về chức năng và hiệu quả điều chỉnh.
D. Formal equivalence chỉ sự giống nhau về quy trình ban hành luật, functional equivalence chỉ sự giống nhau về nội dung.

19. Trong Luật So Sánh, "legal pluralism" (đa nguyên pháp lý) là gì?

A. Sự tồn tại của nhiều hệ thống pháp luật khác nhau trong cùng một quốc gia.
B. Sự thống nhất của các hệ thống pháp luật trên toàn thế giới.
C. Sự phân chia luật pháp thành các lĩnh vực chuyên biệt.
D. Sự xung đột giữa luật pháp quốc gia và luật pháp quốc tế.

20. Khi so sánh luật về hôn nhân và gia đình giữa các quốc gia, yếu tố nào sau đây thường được xem xét?

A. Số lượng nhà thờ.
B. Các quy định về độ tuổi kết hôn, quyền ly hôn, và quyền nuôi con.
C. Mức độ sử dụng mạng xã hội.
D. Số lượng luật sư gia đình.

21. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, tại sao việc nghiên cứu Luật So Sánh ngày càng trở nên quan trọng?

A. Để các quốc gia có thể áp đặt luật pháp của mình lên các quốc gia khác.
B. Để tạo ra một hệ thống pháp luật toàn cầu duy nhất.
C. Để giải quyết các vấn đề pháp lý xuyên quốc gia và thúc đẩy hợp tác quốc tế.
D. Để tăng cường sự cạnh tranh giữa các hệ thống pháp luật.

22. Khi so sánh luật hợp đồng giữa các quốc gia, điều gì sau đây thường là điểm khác biệt lớn nhất?

A. Các quy định về năng lực hành vi dân sự.
B. Các quy định về hình thức hợp đồng.
C. Các quy định về giải quyết tranh chấp hợp đồng.
D. Các quy định về điều khoản bất khả kháng và cách xử lý vi phạm hợp đồng.

23. Khi so sánh luật về phá sản giữa các quốc gia, điều gì sau đây thường được xem xét để đánh giá tính hiệu quả của hệ thống phá sản?

A. Số lượng luật sư phá sản.
B. Thời gian và chi phí để hoàn thành thủ tục phá sản, tỷ lệ thu hồi nợ, và khả năng tái cơ cấu doanh nghiệp.
C. Số lượng doanh nghiệp phá sản.
D. Mức độ sử dụng internet trong thủ tục phá sản.

24. Khi so sánh luật về quyền sở hữu trí tuệ giữa các quốc gia, yếu tố nào sau đây cần được đặc biệt chú trọng?

A. Sự tương đồng về ngôn ngữ pháp lý.
B. Thời hạn bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ và phạm vi bảo hộ.
C. Số lượng luật sư chuyên về sở hữu trí tuệ.
D. Mức độ nổi tiếng của các thương hiệu.

25. Trong quá trình so sánh luật, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để phân tích sự khác biệt và tương đồng giữa các hệ thống pháp luật?

A. Phương pháp thống kê đơn thuần.
B. Phương pháp phân tích lịch sử và xã hội học.
C. Phương pháp suy đoán chủ quan.
D. Phương pháp thử và sai.

26. Trong Luật So Sánh, "convergence" (hội tụ) pháp luật là gì?

A. Sự thống nhất hoàn toàn của các hệ thống pháp luật.
B. Quá trình các hệ thống pháp luật khác nhau trở nên tương đồng hơn theo thời gian.
C. Sự phân chia các hệ thống pháp luật thành các lĩnh vực chuyên biệt.
D. Sự xung đột giữa các hệ thống pháp luật.

27. Luật So Sánh có vai trò như thế nào trong việc xây dựng pháp luật ở Việt Nam?

A. Không có vai trò gì.
B. Giúp tham khảo kinh nghiệm quốc tế và hoàn thiện hệ thống pháp luật.
C. Thay thế hoàn toàn hệ thống pháp luật hiện hành.
D. Chỉ áp dụng cho các lĩnh vực pháp luật quốc tế.

28. Khi so sánh luật về trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) giữa các quốc gia, yếu tố nào sau đây thường được chú trọng?

A. Số lượng doanh nghiệp lớn.
B. Các quy định về bảo vệ môi trường, quyền của người lao động, và đạo đức kinh doanh.
C. Mức độ sử dụng mạng xã hội để quảng bá CSR.
D. Số lượng tổ chức phi chính phủ hoạt động trong lĩnh vực CSR.

29. Khi so sánh luật về bảo vệ môi trường giữa các quốc gia đang phát triển và các quốc gia phát triển, điều gì thường tạo ra sự khác biệt lớn?

A. Sự khác biệt về ngôn ngữ pháp lý.
B. Sự khác biệt về ưu tiên chính sách và khả năng thực thi pháp luật.
C. Sự khác biệt về số lượng điều luật.
D. Sự khác biệt về quan điểm tôn giáo.

30. Trong Luật So Sánh, "reception" (tiếp nhận) luật pháp là gì?

A. Việc một quốc gia từ chối áp dụng luật pháp quốc tế.
B. Việc một quốc gia chính thức chấp nhận và áp dụng luật pháp của một quốc gia khác.
C. Việc các luật sư gặp gỡ và trao đổi kinh nghiệm.
D. Việc thay đổi ngôn ngữ pháp lý trong một văn bản luật.

1 / 30

Category: Luật So Sánh

Tags: Bộ đề 5

1. Khi so sánh luật về bảo vệ dữ liệu cá nhân giữa các quốc gia, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất?

2 / 30

Category: Luật So Sánh

Tags: Bộ đề 5

2. Khi so sánh một điều luật cụ thể giữa hai quốc gia, yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được coi là tiêu chí đánh giá?

3 / 30

Category: Luật So Sánh

Tags: Bộ đề 5

3. Khi so sánh luật Việt Nam với luật của một quốc gia khác, điều gì quan trọng nhất cần xem xét để đảm bảo tính khách quan?

4 / 30

Category: Luật So Sánh

Tags: Bộ đề 5

4. Trong Luật So Sánh, 'universality' (tính phổ quát) của quyền con người có ý nghĩa gì khi so sánh giữa các quốc gia?

5 / 30

Category: Luật So Sánh

Tags: Bộ đề 5

5. Trong Luật So Sánh, khái niệm 'rule of law' (thượng tôn pháp luật) được hiểu như thế nào khi so sánh giữa các quốc gia?

6 / 30

Category: Luật So Sánh

Tags: Bộ đề 5

6. Khi so sánh luật về quyền của người lao động giữa các quốc gia, yếu tố nào sau đây thường được xem xét?

7 / 30

Category: Luật So Sánh

Tags: Bộ đề 5

7. Trong Luật So Sánh, yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem xét khi so sánh các quy phạm pháp luật?

8 / 30

Category: Luật So Sánh

Tags: Bộ đề 5

8. Mục đích chính của việc so sánh luật pháp giữa các quốc gia là gì?

9 / 30

Category: Luật So Sánh

Tags: Bộ đề 5

9. Điều gì là thách thức lớn nhất khi so sánh luật pháp giữa các quốc gia có hệ thống pháp luật khác nhau (ví dụ: Common Law và Civil Law)?

10 / 30

Category: Luật So Sánh

Tags: Bộ đề 5

10. Trong Luật So Sánh, tại sao việc hiểu biết về 'legal culture' (văn hóa pháp lý) của một quốc gia lại quan trọng?

11 / 30

Category: Luật So Sánh

Tags: Bộ đề 5

11. Trong Luật So Sánh, 'harmonization' (hài hòa hóa) pháp luật khác với 'unification' (thống nhất hóa) pháp luật như thế nào?

12 / 30

Category: Luật So Sánh

Tags: Bộ đề 5

12. Khi so sánh luật về quyền của người tiêu dùng giữa các quốc gia, yếu tố nào sau đây thường được chú trọng?

13 / 30

Category: Luật So Sánh

Tags: Bộ đề 5

13. Trong lĩnh vực luật hình sự, việc so sánh luật giữa các quốc gia có thể giúp ích gì?

14 / 30

Category: Luật So Sánh

Tags: Bộ đề 5

14. Khi so sánh luật về sở hữu đất đai giữa các quốc gia, điều gì sau đây thường tạo ra sự khác biệt lớn?

15 / 30

Category: Luật So Sánh

Tags: Bộ đề 5

15. Trong Luật So Sánh, 'mixed legal system' (hệ thống pháp luật hỗn hợp) là gì?

16 / 30

Category: Luật So Sánh

Tags: Bộ đề 5

16. Trong Luật So Sánh, thuật ngữ 'legal transplant' (cấy ghép luật) đề cập đến hiện tượng gì?

17 / 30

Category: Luật So Sánh

Tags: Bộ đề 5

17. Khi so sánh luật thương mại quốc tế giữa các quốc gia, điều gì sau đây thường được xem xét để đánh giá mức độ thuận lợi cho hoạt động thương mại?

18 / 30

Category: Luật So Sánh

Tags: Bộ đề 5

18. Trong so sánh luật, 'formal equivalence' (tương đương hình thức) khác với 'functional equivalence' (tương đương chức năng) như thế nào?

19 / 30

Category: Luật So Sánh

Tags: Bộ đề 5

19. Trong Luật So Sánh, 'legal pluralism' (đa nguyên pháp lý) là gì?

20 / 30

Category: Luật So Sánh

Tags: Bộ đề 5

20. Khi so sánh luật về hôn nhân và gia đình giữa các quốc gia, yếu tố nào sau đây thường được xem xét?

21 / 30

Category: Luật So Sánh

Tags: Bộ đề 5

21. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, tại sao việc nghiên cứu Luật So Sánh ngày càng trở nên quan trọng?

22 / 30

Category: Luật So Sánh

Tags: Bộ đề 5

22. Khi so sánh luật hợp đồng giữa các quốc gia, điều gì sau đây thường là điểm khác biệt lớn nhất?

23 / 30

Category: Luật So Sánh

Tags: Bộ đề 5

23. Khi so sánh luật về phá sản giữa các quốc gia, điều gì sau đây thường được xem xét để đánh giá tính hiệu quả của hệ thống phá sản?

24 / 30

Category: Luật So Sánh

Tags: Bộ đề 5

24. Khi so sánh luật về quyền sở hữu trí tuệ giữa các quốc gia, yếu tố nào sau đây cần được đặc biệt chú trọng?

25 / 30

Category: Luật So Sánh

Tags: Bộ đề 5

25. Trong quá trình so sánh luật, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để phân tích sự khác biệt và tương đồng giữa các hệ thống pháp luật?

26 / 30

Category: Luật So Sánh

Tags: Bộ đề 5

26. Trong Luật So Sánh, 'convergence' (hội tụ) pháp luật là gì?

27 / 30

Category: Luật So Sánh

Tags: Bộ đề 5

27. Luật So Sánh có vai trò như thế nào trong việc xây dựng pháp luật ở Việt Nam?

28 / 30

Category: Luật So Sánh

Tags: Bộ đề 5

28. Khi so sánh luật về trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) giữa các quốc gia, yếu tố nào sau đây thường được chú trọng?

29 / 30

Category: Luật So Sánh

Tags: Bộ đề 5

29. Khi so sánh luật về bảo vệ môi trường giữa các quốc gia đang phát triển và các quốc gia phát triển, điều gì thường tạo ra sự khác biệt lớn?

30 / 30

Category: Luật So Sánh

Tags: Bộ đề 5

30. Trong Luật So Sánh, 'reception' (tiếp nhận) luật pháp là gì?