1. Mục tiêu chính của Marketing Tìm kiếm (Search Marketing) là gì?
A. Tăng cường nhận diện thương hiệu trên mạng xã hội.
B. Cải thiện thứ hạng website trên các trang kết quả tìm kiếm và thu hút lưu lượng truy cập mục tiêu.
C. Xây dựng mối quan hệ trực tiếp với khách hàng thông qua email cá nhân hóa.
D. Giảm chi phí quảng cáo bằng cách tập trung vào các kênh truyền thống.
2. Mục đích chính của việc phân khúc danh sách email (email list segmentation) là gì?
A. Giảm chi phí gửi email hàng loạt.
B. Tăng số lượng email gửi đi mỗi ngày.
C. Cá nhân hóa nội dung email và gửi thông điệp phù hợp hơn đến từng nhóm đối tượng khác nhau, từ đó tăng hiệu quả.
D. Loại bỏ các địa chỉ email không hoạt động để giảm tỷ lệ bounce rate.
3. Chỉ số CTR (Click-Through Rate) trong Email Marketing và PPC đo lường điều gì?
A. Tỷ lệ phần trăm email bị đánh dấu là spam.
B. Tỷ lệ phần trăm người nhận mở email.
C. Tỷ lệ phần trăm người xem quảng cáo.
D. Tỷ lệ phần trăm người nhận email hoặc người xem quảng cáo nhấp vào liên kết hoặc nút kêu gọi hành động.
4. Lỗi '404 Not Found′ trên website ảnh hưởng đến SEO như thế nào?
A. Không ảnh hưởng gì đến SEO.
B. Chỉ ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng, không ảnh hưởng đến thứ hạng.
C. Ảnh hưởng tiêu cực đến trải nghiệm người dùng và có thể làm giảm thứ hạng website do công cụ tìm kiếm đánh giá thấp chất lượng website.
D. Chỉ ảnh hưởng đến SEO Off-page.
5. Tỷ lệ 'conversion rate′ (tỷ lệ chuyển đổi) trong Email Marketing đo lường điều gì?
A. Tỷ lệ email bị trả lại.
B. Tỷ lệ người nhận mở email.
C. Tỷ lệ người nhận nhấp vào liên kết trong email.
D. Tỷ lệ người nhận hoàn thành hành động mục tiêu (mua hàng, đăng ký, tải tài liệu…) sau khi nhấp vào email.
6. Khi thiết kế email marketing, yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được ưu tiên?
A. Tính nhất quán với nhận diện thương hiệu.
B. Thiết kế bắt mắt, nhiều màu sắc và hiệu ứng động.
C. Nội dung ngắn gọn, dễ đọc và tập trung vào giá trị cho người nhận.
D. Khả năng hiển thị tốt trên nhiều thiết bị (responsive design).
7. Trước khi triển khai chiến dịch Email Marketing, điều quan trọng nhất cần làm là gì?
A. Thiết kế mẫu email đẹp mắt.
B. Xác định mục tiêu chiến dịch rõ ràng và phân khúc đối tượng mục tiêu.
C. Chọn phần mềm gửi email hàng loạt.
D. Viết nội dung email dài và chi tiết.
8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng email được gửi vào hộp thư chính (inbox) thay vì hộp thư spam?
A. Tỷ lệ bounce rate thấp.
B. Tỷ lệ mở email và CTR cao.
C. Sử dụng từ ngữ 'spam′ trong tiêu đề và nội dung email.
D. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội của thương hiệu.
9. Khái niệm 'từ khóa đuôi dài (long-tail keywords)′ trong SEO đề cập đến loại từ khóa nào?
A. Từ khóa có lượng tìm kiếm rất lớn và độ cạnh tranh cao.
B. Từ khóa ngắn gọn, chung chung, chỉ gồm 1-2 từ.
C. Từ khóa cụ thể, chi tiết, thường là cụm từ dài (3 từ trở lên) và có lượng tìm kiếm thấp hơn nhưng tỷ lệ chuyển đổi cao.
D. Từ khóa chỉ tập trung vào tên thương hiệu và sản phẩm cụ thể.
10. Trong Email Marketing, 'transactional emails′ (email giao dịch) thường được sử dụng cho mục đích gì?
A. Gửi thông tin khuyến mãi, giảm giá.
B. Gửi bản tin hàng tuần.
C. Gửi email xác nhận đơn hàng, thông báo vận chuyển, khôi phục mật khẩu,… liên quan đến hành động cụ thể của người dùng.
D. Gửi email khảo sát khách hàng.
11. Schema markup (dữ liệu có cấu trúc) trong SEO giúp ích gì?
A. Tăng tốc độ tải trang web.
B. Cải thiện thứ hạng website trên trang kết quả tìm kiếm.
C. Cung cấp thông tin chi tiết hơn cho công cụ tìm kiếm về nội dung trang web, giúp hiển thị kết quả tìm kiếm phong phú (rich snippets).
D. Tăng cường bảo mật cho website.
12. Trong Email Marketing, A∕B testing thường được sử dụng để kiểm tra yếu tố nào?
A. Tốc độ gửi email.
B. Số lượng email gửi đi.
C. Các phiên bản khác nhau của tiêu đề email, nội dung, lời kêu gọi hành động để xác định phiên bản nào hiệu quả hơn.
D. Khả năng email không bị vào spam.
13. Bounce rate (tỷ lệ thoát) cao trong Email Marketing thường chỉ ra vấn đề gì?
A. Nội dung email không hấp dẫn.
B. Danh sách email chứa nhiều địa chỉ không hợp lệ hoặc không tồn tại.
C. Thời gian gửi email không phù hợp.
D. Thiết kế email không thân thiện với thiết bị di động.
14. Yếu tố 'mobile-friendliness′ (thân thiện với thiết bị di động) quan trọng như thế nào đối với SEO?
A. Không quan trọng, vì người dùng chủ yếu tìm kiếm trên máy tính.
B. Chỉ quan trọng đối với các website thương mại điện tử.
C. Rất quan trọng, vì Google ưu tiên xếp hạng các website thân thiện với thiết bị di động trên kết quả tìm kiếm di động.
D. Chỉ quan trọng đối với SEO Off-page.
15. SEO On-page tập trung vào việc tối ưu hóa yếu tố nào?
A. Liên kết từ các website khác.
B. Hoạt động trên mạng xã hội.
C. Các yếu tố trực tiếp trên website như nội dung, thẻ tiêu đề, thẻ meta, cấu trúc URL.
D. Uy tín thương hiệu trên internet.
16. Tối ưu hóa tốc độ tải trang (page speed optimization) là một phần của SEO nào?
A. SEO Off-page.
B. SEO Content.
C. SEO On-page và Technical SEO.
D. Không thuộc SEO.
17. Thẻ meta 'description′ trong SEO có vai trò gì?
A. Xác định từ khóa chính cho trang web.
B. Hiển thị tiêu đề trang web trên kết quả tìm kiếm.
C. Cung cấp mô tả ngắn gọn về nội dung trang web, hiển thị dưới tiêu đề trên kết quả tìm kiếm, giúp người dùng hiểu rõ hơn về trang.
D. Tối ưu hóa hình ảnh hiển thị trên trang web.
18. Trong Email Marketing, 'spam trap′ (bẫy spam) là gì và tại sao cần tránh?
A. Một loại bộ lọc spam thông thường, không cần quá lo lắng.
B. Địa chỉ email được tạo ra chỉ để xác định và chặn những người gửi spam. Gửi email đến spam trap sẽ bị đánh dấu là spammer và ảnh hưởng đến khả năng gửi email sau này.
C. Một kỹ thuật để tăng tỷ lệ mở email.
D. Một loại email quảng cáo đặc biệt hiệu quả.
19. Trong Email Marketing, tỷ lệ mở email (Open Rate) đo lường điều gì?
A. Tỷ lệ phần trăm email bị trả lại do địa chỉ không tồn tại.
B. Tỷ lệ phần trăm người nhận đã nhấp vào liên kết trong email.
C. Tỷ lệ phần trăm email được gửi thành công vào hộp thư đến.
D. Tỷ lệ phần trăm người nhận đã mở email trong tổng số email đã gửi thành công.
20. Trong Email Marketing, 'danh sách email (email list)′ chất lượng được xây dựng dựa trên cơ sở nào?
A. Mua danh sách email từ các nhà cung cấp bên ngoài để có số lượng lớn.
B. Thu thập email từ nhiều nguồn khác nhau trên internet, kể cả không có sự đồng ý.
C. Xây dựng danh sách email tự nguyện từ những người quan tâm đến sản phẩm∕dịch vụ và cho phép nhận email.
D. Sử dụng phần mềm tự động quét và thu thập email từ các website.
21. Hình thức quảng cáo PPC (Pay-Per-Click) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?
A. Nhà quảng cáo trả tiền dựa trên số lần quảng cáo hiển thị.
B. Nhà quảng cáo trả tiền mỗi khi người dùng nhấp vào quảng cáo của họ.
C. Nhà quảng cáo trả tiền theo tỷ lệ phần trăm doanh thu từ quảng cáo.
D. Nhà quảng cáo trả tiền một khoản phí cố định hàng tháng, bất kể số lần nhấp.
22. Điểm khác biệt cốt lõi giữa SEO (Tối ưu hóa Công cụ Tìm kiếm) và SEM (Marketing trên Công cụ Tìm kiếm) là gì?
A. SEO là hình thức quảng cáo trả phí, còn SEM là hình thức tối ưu hóa tự nhiên.
B. SEO tập trung vào lưu lượng truy cập trả phí, còn SEM tập trung vào lưu lượng truy cập tự nhiên.
C. SEO là quá trình dài hạn để đạt thứ hạng tự nhiên, còn SEM thường bao gồm cả SEO và quảng cáo trả phí (PPC) để đạt kết quả nhanh hơn.
D. SEM chỉ bao gồm các hoạt động trên mạng xã hội, còn SEO chỉ giới hạn ở website.
23. Email marketing tự động hóa (email automation) mang lại lợi ích chính nào?
A. Giảm chi phí thiết kế email.
B. Tăng tốc độ gửi email hàng loạt.
C. Gửi email cá nhân hóa theo hành vi và tương tác của khách hàng một cách tự động, tăng hiệu quả và tiết kiệm thời gian.
D. Đảm bảo email không bị rơi vào hộp thư spam.
24. Trong SEO, 'backlink′ được hiểu là gì?
A. Liên kết nội bộ giữa các trang trong cùng một website.
B. Liên kết từ website này sang website khác.
C. Liên kết từ website đến các trang mạng xã hội.
D. Liên kết từ mạng xã hội về website.
25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố xếp hạng quan trọng trong SEO?
A. Chất lượng và mức độ liên quan của nội dung.
B. Số lượng backlink chất lượng từ các website uy tín.
C. Tốc độ tải trang của website.
D. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội của thương hiệu.
26. Lợi ích chính của việc sử dụng 'sitemap′ (sơ đồ trang web) trong SEO là gì?
A. Tăng tốc độ tải trang.
B. Giúp công cụ tìm kiếm dễ dàng thu thập dữ liệu và lập chỉ mục toàn bộ nội dung website một cách hiệu quả hơn.
C. Cải thiện trải nghiệm người dùng trên website.
D. Tăng số lượng backlink cho website.
27. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để nghiên cứu từ khóa trong SEO?
A. Google Analytics.
B. Google Search Console.
C. Google Keyword Planner.
D. Google Tag Manager.
28. SEO Off-page tập trung vào các hoạt động tối ưu hóa nào?
A. Tối ưu hóa nội dung và cấu trúc website.
B. Xây dựng liên kết bên ngoài (backlink), quảng bá thương hiệu trên mạng xã hội và các hoạt động bên ngoài website.
C. Tối ưu hóa tốc độ tải trang và trải nghiệm người dùng trên website.
D. Nghiên cứu từ khóa và phân tích đối thủ cạnh tranh.
29. Chỉ số 'keyword ranking′ (thứ hạng từ khóa) cho biết điều gì trong SEO?
A. Số lượng từ khóa được sử dụng trên website.
B. Vị trí website hiển thị trên trang kết quả tìm kiếm (SERPs) cho một từ khóa cụ thể.
C. Mức độ cạnh tranh của từ khóa.
D. Lượng tìm kiếm trung bình hàng tháng của từ khóa.
30. Email 'drip campaign′ (chiến dịch email nhỏ giọt) hoạt động như thế nào?
A. Gửi một email duy nhất đến toàn bộ danh sách.
B. Gửi email hàng loạt mỗi ngày.
C. Gửi một chuỗi email tự động theo lịch trình hoặc dựa trên hành vi của người nhận, cung cấp thông tin dần dần và nuôi dưỡng mối quan hệ.
D. Gửi email ngẫu nhiên vào các thời điểm khác nhau.