1. ASEAN có chính sách như thế nào về biến đổi khí hậu?
A. Không có chính sách chung về biến đổi khí hậu.
B. Thúc đẩy hợp tác khu vực để giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu và thích ứng với các thay đổi.
C. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế và bỏ qua các vấn đề môi trường.
D. Ủng hộ việc sử dụng nhiên liệu hóa thạch để đảm bảo an ninh năng lượng.
2. Đâu không phải là một trong những trụ cột của Cộng đồng ASEAN?
A. Cộng đồng Kinh tế ASEAN.
B. Cộng đồng An ninh - Chính trị ASEAN.
C. Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN.
D. Cộng đồng Quân sự ASEAN.
3. Mục tiêu chính của Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) là gì?
A. Thúc đẩy hợp tác quân sự giữa các nước thành viên.
B. Tạo ra một thị trường và cơ sở sản xuất duy nhất, có tính cạnh tranh cao.
C. Bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống của khu vực.
D. Giải quyết các tranh chấp lãnh thổ giữa các quốc gia thành viên.
4. Hiến chương ASEAN được thông qua vào năm nào?
A. 2005
B. 2007
C. 2003
D. 2009
5. Đâu là một trong những thách thức đối với việc thực hiện thành công Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC)?
A. Sự đồng nhất về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia thành viên.
B. Sự khác biệt về quy định và tiêu chuẩn giữa các quốc gia thành viên.
C. Sự thiếu hụt nguồn vốn đầu tư từ các nước phát triển.
D. Sự phản đối của các tổ chức phi chính phủ quốc tế.
6. Trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược gia tăng giữa các cường quốc, ASEAN cần làm gì để duy trì vai trò trung tâm?
A. Tham gia vào một liên minh quân sự với một trong các cường quốc.
B. Tăng cường đoàn kết nội khối, thúc đẩy đối thoại và hợp tác với tất cả các bên.
C. Hạn chế quan hệ với các cường quốc để tránh bị lôi kéo vào cạnh tranh.
D. Tập trung vào phát triển kinh tế trong nước và giảm sự phụ thuộc vào bên ngoài.
7. Đâu là một trong những ưu tiên của ASEAN trong việc thúc đẩy phát triển bền vững?
A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
B. Bảo vệ môi trường và ứng phó với biến đổi khí hậu.
C. Thúc đẩy tiêu dùng quá mức để kích thích nền kinh tế.
D. Giảm thiểu đầu tư vào năng lượng tái tạo.
8. Cơ quan nào được xem là cơ quan ra quyết định cao nhất của ASEAN?
A. Ban Thư ký ASEAN.
B. Hội nghị Bộ trưởng Ngoại giao ASEAN (AMM).
C. Hội nghị Cấp cao ASEAN.
D. Hội đồng Cộng đồng ASEAN.
9. Theo bạn, làm thế nào để tăng cường vai trò của người dân trong quá trình xây dựng Cộng đồng ASEAN?
A. Hạn chế sự tham gia của người dân để đảm bảo tính hiệu quả của quá trình ra quyết định.
B. Tăng cường giáo dục và nâng cao nhận thức về ASEAN cho người dân.
C. Áp đặt các chính sách từ trên xuống mà không tham khảo ý kiến của người dân.
D. Chỉ cho phép các chuyên gia và quan chức tham gia vào quá trình xây dựng Cộng đồng ASEAN.
10. Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC) tập trung vào lĩnh vực nào?
A. Tăng cường hợp tác quốc phòng và an ninh khu vực.
B. Xây dựng một xã hội ASEAN hướng tới người dân, thân thiện với môi trường và bền vững.
C. Thúc đẩy tự do hóa thương mại và đầu tư trong khu vực.
D. Phát triển cơ sở hạ tầng giao thông vận tải kết nối các quốc gia thành viên.
11. Nguyên tắc "Không can thiệp vào công việc nội bộ" của ASEAN có nghĩa là gì?
A. Các quốc gia thành viên được tự do thực hiện chính sách đối ngoại riêng mà không cần tham khảo ý kiến của ASEAN.
B. ASEAN không can thiệp vào các vấn đề chính trị, kinh tế và xã hội của từng quốc gia thành viên.
C. ASEAN chỉ can thiệp vào các vấn đề nhân đạo khi có yêu cầu từ Liên Hợp Quốc.
D. Các quốc gia thành viên có quyền đơn phương sử dụng vũ lực để giải quyết tranh chấp biên giới.
12. Những quốc gia nào là thành viên sáng lập của ASEAN?
A. Indonesia, Malaysia, Philippines, Singapore, Thái Lan.
B. Việt Nam, Lào, Campuchia, Myanmar, Brunei.
C. Indonesia, Malaysia, Philippines, Singapore, Việt Nam.
D. Thái Lan, Việt Nam, Lào, Campuchia, Myanmar.
13. Trong lĩnh vực giáo dục, ASEAN đang nỗ lực thúc đẩy điều gì?
A. Thống nhất chương trình giáo dục của tất cả các quốc gia thành viên.
B. Tăng cường trao đổi sinh viên và giảng viên giữa các trường đại học trong khu vực.
C. Hạn chế sự tham gia của các trường đại học nước ngoài vào thị trường giáo dục ASEAN.
D. Tập trung vào giáo dục truyền thống và bỏ qua các kỹ năng mềm.
14. Cơ chế nào sau đây không thuộc khuôn khổ hợp tác của ASEAN?
A. Hội nghị Cấp cao Đông Á (EAS).
B. Diễn đàn Khu vực ASEAN (ARF).
C. Hợp tác Mekong - Lan Thương (MLC).
D. Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO).
15. Thách thức lớn nhất đối với ASEAN trong bối cảnh hiện tại là gì?
A. Sự thiếu hụt nguồn nhân lực có trình độ cao.
B. Sự cạnh tranh chiến lược giữa các cường quốc bên ngoài khu vực.
C. Sự khác biệt về thể chế chính trị giữa các quốc gia thành viên.
D. Sự suy giảm tăng trưởng kinh tế toàn cầu.
16. Ý nghĩa của việc thành lập ASEAN là gì?
A. Tạo ra một liên minh quân sự để đối phó với các mối đe dọa từ bên ngoài.
B. Thúc đẩy hòa bình, ổn định và thịnh vượng trong khu vực Đông Nam Á.
C. Thay thế vai trò của Liên Hợp Quốc trong khu vực.
D. Áp đặt hệ tư tưởng chính trị chung cho các quốc gia thành viên.
17. Đâu là một trong những thách thức đối với sự phát triển của ngành du lịch trong khu vực ASEAN?
A. Sự thiếu hụt các điểm du lịch hấp dẫn.
B. Sự thiếu hụt cơ sở hạ tầng du lịch và nguồn nhân lực có chất lượng.
C. Sự quá tải của các điểm du lịch nổi tiếng.
D. Sự thiếu quan tâm của chính phủ các nước ASEAN đối với ngành du lịch.
18. Đâu là mục tiêu của việc xây dựng Cộng đồng An ninh - Chính trị ASEAN (APSC)?
A. Thành lập một lực lượng quân đội chung của ASEAN.
B. Tăng cường hợp tác trong lĩnh vực quốc phòng và giải quyết các thách thức an ninh phi truyền thống.
C. Thúc đẩy một hệ thống chính trị dân chủ thống nhất trong khu vực.
D. Xây dựng một khu vực biên giới mở hoàn toàn giữa các quốc gia thành viên.
19. ASEAN+3 bao gồm những quốc gia nào?
A. 10 nước ASEAN và Hoa Kỳ, Nhật Bản, Hàn Quốc.
B. 10 nước ASEAN và Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc.
C. 10 nước ASEAN và Úc, New Zealand, Ấn Độ.
D. 10 nước ASEAN và Liên minh Châu Âu, Nga, Canada.
20. Đâu là một trong những lợi ích chính của việc Việt Nam gia nhập ASEAN?
A. Tăng cường sức mạnh quân sự của Việt Nam trong khu vực.
B. Mở rộng thị trường xuất khẩu và thu hút đầu tư nước ngoài.
C. Thay đổi hệ thống chính trị của Việt Nam theo mô hình các nước ASEAN.
D. Giảm sự phụ thuộc của Việt Nam vào các đối tác thương mại truyền thống.
21. Cơ chế giải quyết tranh chấp nào được ASEAN ưu tiên sử dụng?
A. Sử dụng Tòa án Quốc tế (ICJ).
B. Đàm phán và hòa giải.
C. Áp dụng biện pháp trừng phạt kinh tế.
D. Can thiệp quân sự.
22. Theo bạn, đâu là một trong những yếu tố quan trọng nhất để ASEAN có thể ứng phó hiệu quả với các thách thức an ninh phi truyền thống như biến đổi khí hậu và dịch bệnh?
A. Xây dựng một lực lượng phản ứng nhanh chung của ASEAN.
B. Tăng cường hợp tác và chia sẻ thông tin giữa các quốc gia thành viên.
C. Đóng cửa biên giới để ngăn chặn sự lây lan của dịch bệnh.
D. Tập trung vào phát triển kinh tế và bỏ qua các vấn đề an ninh phi truyền thống.
23. Đâu là một trong những biện pháp mà ASEAN có thể thực hiện để thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các quốc gia thành viên?
A. Áp đặt các chính sách kinh tế chung cho tất cả các quốc gia thành viên.
B. Tăng cường hợp tác và hỗ trợ các quốc gia kém phát triển hơn.
C. Hạn chế thương mại với các quốc gia kém phát triển hơn.
D. Chỉ tập trung vào phát triển các quốc gia giàu có hơn.
24. Tổ chức nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ ASEAN về mặt tài chính?
A. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
B. Ngân hàng Thế giới (WB).
C. Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB).
D. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
25. Năm 2024, quốc gia nào giữ chức Chủ tịch ASEAN?
A. Indonesia
B. Lào
C. Thái Lan
D. Malaysia
26. Theo bạn, vai trò của thanh niên trong việc xây dựng Cộng đồng ASEAN là gì?
A. Không có vai trò quan trọng.
B. Là lực lượng tiên phong trong việc thúc đẩy sự đổi mới, sáng tạo và kết nối khu vực.
C. Chỉ cần tập trung vào học tập và không cần quan tâm đến các vấn đề khu vực.
D. Tuân thủ tuyệt đối các chỉ thị của chính phủ và không cần đưa ra ý kiến riêng.
27. ASEAN có vai trò gì trong việc giải quyết vấn đề Biển Đông?
A. ASEAN có quyền tài phán đối với toàn bộ khu vực Biển Đông.
B. ASEAN đóng vai trò trung gian thúc đẩy đàm phán hòa bình giữa các bên liên quan.
C. ASEAN ủng hộ việc sử dụng vũ lực để bảo vệ chủ quyền của các quốc gia thành viên.
D. ASEAN không có vai trò gì trong vấn đề Biển Đông.
28. Theo Tuyên bố Bali năm 1976, ASEAN đặt mục tiêu xây dựng một khu vực như thế nào?
A. Một khu vực quân sự hùng mạnh.
B. Một khu vực hòa bình, tự do và trung lập (ZOPFAN).
C. Một khu vực kinh tế thịnh vượng.
D. Một khu vực văn hóa đa dạng.
29. Cơ chế hợp tác nào của ASEAN tập trung vào giải quyết các vấn đề về lao động và di cư?
A. Hội nghị Bộ trưởng Quốc phòng ASEAN (ADMM).
B. Hội nghị Bộ trưởng Lao động ASEAN (ALMM).
C. Hội nghị Bộ trưởng Ngoại giao ASEAN (AMM).
D. Hội nghị Bộ trưởng Kinh tế ASEAN (AEM).
30. Theo Hiến chương ASEAN, quyết định về các vấn đề quan trọng thường được đưa ra như thế nào?
A. Bằng biểu quyết đa số tuyệt đối.
B. Bằng sự nhất trí.
C. Bằng biểu quyết đa số tương đối.
D. Thông qua trưng cầu dân ý.