1. Trong nghiên cứu khoa học, thuật ngữ "phân tích phương sai" (ANOVA) dùng để làm gì?
A. Đo lường mối quan hệ giữa hai biến.
B. So sánh trung bình của hai nhóm.
C. So sánh trung bình của ba nhóm trở lên.
D. Dự đoán giá trị của một biến dựa trên giá trị của biến khác.
2. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo tính khách quan trong nghiên cứu khoa học?
A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ và trang trọng.
B. Công bố kết quả nghiên cứu trên các tạp chí uy tín.
C. Áp dụng các phương pháp thu thập và phân tích dữ liệu một cách khách quan, không thiên vị.
D. Thu thập dữ liệu từ những người tham gia có địa vị cao trong xã hội.
3. Sai số hệ thống (systematic error) trong nghiên cứu khoa học là gì?
A. Sai số xảy ra ngẫu nhiên và không thể kiểm soát.
B. Sai số chỉ xảy ra trong nghiên cứu định tính.
C. Sai số xảy ra do lỗi trong quá trình nhập liệu.
D. Sai số xảy ra một cách nhất quán và có thể dự đoán được, dẫn đến kết quả bị lệch theo một hướng cụ thể.
4. Đâu là một biện pháp quan trọng để bảo vệ tính bảo mật của dữ liệu cá nhân trong nghiên cứu khoa học?
A. Công bố toàn bộ dữ liệu, bao gồm cả thông tin cá nhân, để đảm bảo tính minh bạch.
B. Sử dụng mã hóa và ẩn danh hóa dữ liệu.
C. Chỉ thu thập dữ liệu từ những người tham gia đồng ý chia sẻ thông tin cá nhân.
D. Lưu trữ dữ liệu trên các thiết bị cá nhân không được bảo vệ bằng mật khẩu.
5. Trong nghiên cứu khoa học, hiện tượng "thiên vị xác nhận" (confirmation bias) là gì?
A. Xu hướng tìm kiếm và giải thích thông tin theo cách xác nhận niềm tin hoặc giả thuyết ban đầu.
B. Xu hướng bỏ qua các kết quả không phù hợp với giả thuyết.
C. Xu hướng chỉ công bố các kết quả tích cực.
D. Xu hướng sử dụng các phương pháp nghiên cứu không phù hợp.
6. Khi nào thì việc sử dụng "phương pháp Delphi" là phù hợp trong nghiên cứu?
A. Khi cần thu thập ý kiến từ một nhóm chuyên gia về một vấn đề phức tạp.
B. Khi cần thực hiện một khảo sát nhanh chóng và tiết kiệm chi phí.
C. Khi cần phân tích dữ liệu định lượng từ một số lượng lớn người tham gia.
D. Khi cần quan sát hành vi của người tham gia trong môi trường tự nhiên.
7. Trong nghiên cứu định tính, phương pháp nào thường được sử dụng để thu thập dữ liệu chi tiết về kinh nghiệm và quan điểm của người tham gia?
A. Khảo sát bằng bảng hỏi với các câu hỏi đóng.
B. Thực nghiệm trong phòng thí nghiệm.
C. Phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm.
D. Phân tích thống kê dữ liệu lớn.
8. Đâu là một ví dụ về "nghiên cứu định lượng" (quantitative research)?
A. Nghiên cứu về trải nghiệm của bệnh nhân ung thư.
B. Nghiên cứu về ý nghĩa của nghệ thuật trừu tượng.
C. Nghiên cứu về mối quan hệ giữa thu nhập và tuổi thọ sử dụng phân tích thống kê.
D. Nghiên cứu về văn hóa của một bộ tộc bản địa.
9. Đâu là một ví dụ về "nghiên cứu dọc" (longitudinal study)?
A. Nghiên cứu được thực hiện trong một khoảng thời gian ngắn.
B. Nghiên cứu được thực hiện trên nhiều quốc gia khác nhau.
C. Nghiên cứu theo dõi cùng một nhóm người tham gia trong một khoảng thời gian dài để quan sát sự thay đổi.
D. Nghiên cứu sử dụng dữ liệu từ các nguồn khác nhau.
10. Phương pháp nghiên cứu nào thường được sử dụng để khám phá các mối quan hệ nhân quả giữa các biến?
A. Nghiên cứu mô tả.
B. Nghiên cứu tương quan.
C. Nghiên cứu thực nghiệm.
D. Nghiên cứu trường hợp.
11. Trong nghiên cứu khoa học, "tính khái quát" (generalisability) đề cập đến điều gì?
A. Khả năng kết quả nghiên cứu được áp dụng cho các nhóm người hoặc tình huống khác ngoài phạm vi nghiên cứu.
B. Khả năng kết quả nghiên cứu được công bố trên các tạp chí uy tín.
C. Khả năng kết quả nghiên cứu được hiểu một cách dễ dàng bởi công chúng.
D. Khả năng kết quả nghiên cứu được sử dụng để giải quyết các vấn đề thực tế.
12. Đâu là mục tiêu chính của việc thực hiện tổng quan tài liệu (literature review) trong nghiên cứu khoa học?
A. Sao chép các ý tưởng từ các nghiên cứu trước.
B. Tìm kiếm một chủ đề nghiên cứu hoàn toàn mới mà chưa ai từng nghiên cứu.
C. Xác định những gì đã được biết và chưa được biết về một chủ đề, từ đó xác định khoảng trống nghiên cứu.
D. Chứng minh rằng nghiên cứu của mình là quan trọng nhất.
13. Trong thiết kế nghiên cứu, biến độc lập (independent variable) là gì?
A. Biến được đo lường để xem liệu nó có bị ảnh hưởng bởi biến khác hay không.
B. Biến được thao tác hoặc thay đổi để xem ảnh hưởng của nó đến biến khác.
C. Biến không thay đổi trong suốt quá trình nghiên cứu.
D. Biến được sử dụng để kiểm soát các yếu tố gây nhiễu.
14. Khi một nghiên cứu có nguy cơ gây hại về thể chất hoặc tinh thần cho người tham gia, nhà nghiên cứu nên làm gì?
A. Tiếp tục nghiên cứu nhưng tăng cường bảo mật thông tin.
B. Xin phép hội đồng đạo đức để tiếp tục nghiên cứu.
C. Tìm cách giảm thiểu rủi ro và đảm bảo lợi ích của nghiên cứu vượt trội hơn rủi ro.
D. Dừng nghiên cứu ngay lập tức và xem xét lại thiết kế nghiên cứu.
15. Điều gì KHÔNG phải là một loại thiết kế nghiên cứu định tính phổ biến?
A. Nghiên cứu trường hợp (case study).
B. Nghiên cứu dân tộc học (ethnography).
C. Nghiên cứu tương quan (correlational study).
D. Nghiên cứu hiện tượng học (phenomenology).
16. Trong nghiên cứu khoa học, thuật ngữ "độ tin cậy" (reliability) dùng để chỉ điều gì?
A. Khả năng kết quả nghiên cứu được công bố trên các tạp chí uy tín.
B. Khả năng kết quả nghiên cứu được áp dụng vào thực tế.
C. Sự nhất quán của kết quả nghiên cứu khi được lặp lại nhiều lần.
D. Mức độ chính xác của các phép đo trong nghiên cứu.
17. Trong quá trình viết báo cáo nghiên cứu khoa học, phần nào thường trình bày các phát hiện chính và ý nghĩa của chúng?
A. Phần giới thiệu.
B. Phần phương pháp.
C. Phần kết quả và thảo luận.
D. Phần tài liệu tham khảo.
18. Đâu là một yếu tố quan trọng để đảm bảo tính tái lập (reproducibility) của một nghiên cứu khoa học?
A. Sử dụng các phương pháp phân tích dữ liệu phức tạp.
B. Cung cấp mô tả chi tiết về phương pháp nghiên cứu và dữ liệu.
C. Công bố kết quả nghiên cứu trên các tạp chí có chỉ số ảnh hưởng cao.
D. Thu thập dữ liệu từ một số lượng lớn người tham gia.
19. Trong nghiên cứu khoa học, "mẫu thuận tiện" (convenience sample) là gì?
A. Mẫu được chọn ngẫu nhiên từ tổng thể.
B. Mẫu bao gồm những người tham gia dễ tiếp cận nhất cho nhà nghiên cứu.
C. Mẫu được chọn dựa trên các tiêu chí cụ thể.
D. Mẫu lớn và đại diện cho tổng thể.
20. Tính giá trị (validity) của một nghiên cứu đề cập đến điều gì?
A. Mức độ nhất quán của kết quả nghiên cứu qua thời gian.
B. Mức độ mà nghiên cứu đo lường chính xác những gì nó được thiết kế để đo lường.
C. Mức độ dễ dàng thực hiện nghiên cứu.
D. Mức độ phổ biến của chủ đề nghiên cứu.
21. Trong một nghiên cứu thực nghiệm, điều gì xảy ra nếu kết quả cho thấy không có sự khác biệt đáng kể giữa nhóm thực nghiệm và nhóm đối chứng?
A. Giả thuyết nghiên cứu được chứng minh là đúng.
B. Giả thuyết nghiên cứu bị bác bỏ.
C. Nghiên cứu cần được thực hiện lại với cỡ mẫu lớn hơn.
D. Kết quả nghiên cứu không thể được công bố.
22. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc công bố kết quả nghiên cứu khoa học?
A. Chia sẻ kiến thức mới với cộng đồng khoa học.
B. Nhận được sự công nhận và đánh giá từ đồng nghiệp.
C. Kiếm lợi nhuận tài chính từ các phát hiện.
D. Đóng góp vào sự tiến bộ của khoa học và xã hội.
23. Khi một nhà nghiên cứu phát hiện ra lỗi trong công bố của mình sau khi nó đã được xuất bản, họ nên làm gì?
A. Bỏ qua lỗi và hy vọng không ai nhận ra.
B. Cố gắng sửa chữa lỗi một cách bí mật.
C. Liên hệ với nhà xuất bản để đính chính hoặc rút lại bài báo.
D. Công bố một bài báo mới với các kết quả đã được sửa chữa mà không đề cập đến bài báo cũ.
24. Đâu là đặc điểm quan trọng nhất của một giả thuyết khoa học?
A. Tính phức tạp và khó hiểu.
B. Tính mới lạ, chưa ai từng nghĩ đến.
C. Tính có thể kiểm chứng được bằng thực nghiệm.
D. Tính phù hợp với ý kiến của nhà khoa học.
25. Điều gì KHÔNG phải là một thành phần quan trọng của đạo đức nghiên cứu?
A. Sự đồng ý có hiểu biết của người tham gia.
B. Bảo mật thông tin của người tham gia.
C. Gian lận và làm sai lệch dữ liệu.
D. Tránh gây hại cho người tham gia.
26. Khi nào thì việc sử dụng phương pháp phân tích meta (meta-analysis) là phù hợp?
A. Khi chỉ có một nghiên cứu duy nhất về một chủ đề.
B. Khi các nghiên cứu về cùng một chủ đề cho ra các kết quả khác nhau và cần được tổng hợp.
C. Khi không có dữ liệu định lượng để phân tích.
D. Khi cần thực hiện một nghiên cứu sơ bộ để thăm dò ý tưởng.
27. Trong nghiên cứu khoa học, cỡ mẫu (sample size) có vai trò gì?
A. Ảnh hưởng đến tính thẩm mỹ của báo cáo nghiên cứu.
B. Quyết định độ dài của thời gian nghiên cứu.
C. Ảnh hưởng đến khả năng khái quát hóa kết quả nghiên cứu cho tổng thể.
D. Xác định số lượng nhà nghiên cứu tham gia.
28. Đâu là vai trò chính của nhóm đối chứng (control group) trong một nghiên cứu thực nghiệm?
A. Nhận được phương pháp điều trị hoặc can thiệp đang được thử nghiệm.
B. Không nhận được bất kỳ phương pháp điều trị hoặc can thiệp nào.
C. Nhận được một phương pháp điều trị khác đã được chứng minh là hiệu quả.
D. Được sử dụng để thu thập thông tin định tính.
29. Trong nghiên cứu khoa học, "giả thuyết không" (null hypothesis) là gì?
A. Giả thuyết mà nhà nghiên cứu hy vọng sẽ chứng minh là đúng.
B. Giả thuyết cho rằng không có mối quan hệ hoặc sự khác biệt giữa các biến.
C. Giả thuyết được đưa ra sau khi đã thu thập dữ liệu.
D. Giả thuyết dựa trên ý kiến chủ quan của nhà nghiên cứu.
30. Đâu là một ví dụ về nghiên cứu ứng dụng (applied research)?
A. Nghiên cứu về nguồn gốc của vũ trụ.
B. Nghiên cứu về cấu trúc nguyên tử.
C. Nghiên cứu về hiệu quả của một phương pháp điều trị mới đối với bệnh nhân.
D. Nghiên cứu về lịch sử của nghệ thuật Phục Hưng.