1. Tác động của các lệnh trừng phạt kinh tế đối với nền kinh tế Nga là gì?
A. Không có tác động đáng kể.
B. Giúp đa dạng hóa nền kinh tế và giảm sự phụ thuộc vào năng lượng.
C. Gây ra suy thoái kinh tế, lạm phát, và hạn chế tiếp cận công nghệ và tài chính quốc tế.
D. Thúc đẩy tăng trưởng xuất khẩu.
2. Điều gì là quan trọng nhất để hiểu về quan điểm của Nga đối với NATO?
A. Nga coi NATO là một đối tác tin cậy và ủng hộ việc mở rộng của NATO.
B. Nga coi NATO là một mối đe dọa đối với an ninh quốc gia và phản đối việc mở rộng của NATO.
C. Nga hoàn toàn thờ ơ với NATO.
D. Nga mong muốn gia nhập NATO.
3. Đâu KHÔNG phải là một đặc điểm của hệ thống chính trị Nga?
A. Sự tập trung quyền lực vào tay Tổng thống.
B. Sự kiểm soát chặt chẽ của nhà nước đối với các phương tiện truyền thông.
C. Một hệ thống đa đảng thực sự với sự cạnh tranh công bằng giữa các đảng phái.
D. Vai trò quan trọng của các cơ quan an ninh.
4. Ngành công nghiệp nào đóng vai trò quan trọng nhất trong nền kinh tế Nga?
A. Sản xuất ô tô.
B. Công nghệ thông tin.
C. Nông nghiệp.
D. Năng lượng (dầu khí và khí đốt).
5. Đâu là một trong những mục tiêu chính sách đối ngoại hàng đầu của Nga dưới thời Vladimir Putin?
A. Gia nhập Liên minh châu Âu.
B. Tăng cường ảnh hưởng trên toàn cầu và bảo vệ lợi ích quốc gia, đặc biệt ở các nước láng giềng.
C. Từ bỏ mọi ảnh hưởng ở các nước thuộc Liên Xô cũ.
D. Hợp tác chặt chẽ với Hoa Kỳ trong mọi vấn đề quốc tế.
6. Tổ chức nào sau đây KHÔNG phải là một phần của Cộng đồng các Quốc gia Độc lập (SNG)?
A. Belarus.
B. Kazakhstan.
C. Ukraine.
D. Gruzia.
7. Vai trò của Chính thống giáo Nga trong xã hội Nga hiện đại là gì?
A. Hoàn toàn tách biệt khỏi nhà nước và không có ảnh hưởng đáng kể.
B. Đóng vai trò quan trọng trong việc định hình các giá trị đạo đức và tinh thần, có ảnh hưởng đến chính trị và xã hội.
C. Chỉ giới hạn trong các hoạt động tôn giáo thuần túy và không liên quan đến các vấn đề xã hội.
D. Bị đàn áp bởi chính phủ và không được phép hoạt động công khai.
8. Đâu là một trong những lý do chính khiến Nga quan tâm đến khu vực Bắc Cực?
A. Tìm kiếm thuộc địa mới.
B. Khai thác tài nguyên thiên nhiên và kiểm soát các tuyến đường biển quan trọng.
C. Mở rộng ảnh hưởng tôn giáo.
D. Phát triển du lịch sinh thái.
9. Vấn đề chính trong quan hệ Nga - Nhật Bản hiện nay là gì?
A. Tranh chấp về quần đảo Kuril/Vùng lãnh thổ phương Bắc.
B. Sự hợp tác chặt chẽ về kinh tế và quân sự.
C. Sự ủng hộ của Nga đối với việc Nhật Bản sở hữu vũ khí hạt nhân.
D. Sự can thiệp của Nhật Bản vào chính trị nội bộ của Nga.
10. Hệ thống chính trị của Nga hiện nay được mô tả chính xác nhất là gì?
A. Dân chủ đại nghị hoàn toàn.
B. Chế độ độc tài toàn trị.
C. Chế độ dân chủ có kiểm soát hoặc dân chủ có định hướng.
D. Chế độ quân chủ lập hiến.
11. Điều gì là quan trọng nhất để hiểu về "tâm hồn Nga" (Russian soul)?
A. Sự thực dụng và chủ nghĩa cá nhân.
B. Sự pha trộn phức tạp giữa lòng yêu nước, tinh thần cộng đồng, và những mâu thuẫn nội tại.
C. Sự tôn thờ vật chất và giàu có.
D. Sự thờ ơ với chính trị và các vấn đề xã hội.
12. Vai trò của các "tập đoàn nhà nước" (state corporations) trong nền kinh tế Nga là gì?
A. Hoàn toàn không đáng kể.
B. Chiếm lĩnh các ngành công nghiệp chiến lược, kiểm soát tài nguyên thiên nhiên, và thực hiện các dự án lớn.
C. Chỉ tập trung vào các hoạt động từ thiện.
D. Cạnh tranh bình đẳng với các doanh nghiệp tư nhân.
13. Điều gì khiến quan hệ giữa Nga và các nước vùng Baltic (Estonia, Latvia, Lithuania) trở nên căng thẳng?
A. Sự ủng hộ của Nga đối với việc gia nhập NATO của các nước này.
B. Các tranh chấp về biên giới và quyền của người Nga thiểu số, cũng như quan điểm khác nhau về lịch sử.
C. Sự can thiệp của các nước Baltic vào chính trị nội bộ của Nga.
D. Sự hợp tác chặt chẽ giữa Nga và các nước Baltic trong lĩnh vực kinh tế.
14. Cuộc khủng hoảng Ukraine năm 2014 có tác động gì đến quan hệ giữa Nga và phương Tây?
A. Cải thiện đáng kể quan hệ và tăng cường hợp tác.
B. Không có tác động đáng kể.
C. Quan hệ xấu đi nghiêm trọng, dẫn đến các lệnh trừng phạt kinh tế và căng thẳng chính trị.
D. Dẫn đến việc Nga gia nhập Liên minh châu Âu.
15. Theo Hiến pháp Nga, ai là người có quyền lực cao nhất trong nhà nước?
A. Thủ tướng.
B. Chủ tịch Duma Quốc gia.
C. Chánh án Tòa án Hiến pháp.
D. Tổng thống.
16. Tổng thống Nga Vladimir Putin lên nắm quyền lần đầu tiên vào năm nào?
A. 1996
B. 1998
C. 1999
D. 2000
17. Chính sách "Glasnost" (công khai) của Mikhail Gorbachev chủ yếu tập trung vào điều gì?
A. Tăng cường sức mạnh quân sự của Liên Xô.
B. Cải thiện quan hệ với các nước phương Tây thông qua đàm phán bí mật.
C. Tăng cường kiểm soát thông tin và hạn chế tự do ngôn luận.
D. Tăng cường tính minh bạch và tự do ngôn luận trong xã hội.
18. Theo bạn, yếu tố nào là quan trọng nhất để cải thiện quan hệ giữa Nga và phương Tây?
A. Việc Nga từ bỏ mọi lợi ích quốc gia.
B. Sự thay đổi chế độ chính trị ở Nga.
C. Đối thoại và tôn trọng lẫn nhau, tìm kiếm các điểm chung và giải quyết các bất đồng một cách hòa bình.
D. Việc phương Tây nhượng bộ hoàn toàn trước các yêu sách của Nga.
19. Đâu là yếu tố quan trọng nhất dẫn đến sự sụp đổ của Liên Xô năm 1991?
A. Cuộc xâm lược Afghanistan kéo dài và tốn kém.
B. Sự can thiệp quân sự của Hoa Kỳ và các nước NATO.
C. Sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân tộc và ly khai ở các nước cộng hòa.
D. Sự yếu kém của nền kinh tế thị trường tự do.
20. Điều gì phân biệt chủ nghĩa Âu-Á (Eurasianism) với các hệ tư tưởng chính trị khác ở Nga?
A. Chủ nghĩa Âu-Á ủng hộ sự hội nhập hoàn toàn với phương Tây.
B. Chủ nghĩa Âu-Á nhấn mạnh sự độc đáo của Nga như một nền văn minh cầu nối giữa châu Âu và châu Á, bác bỏ các giá trị phương Tây.
C. Chủ nghĩa Âu-Á tập trung vào việc xây dựng một nhà nước dân tộc thuần túy Nga.
D. Chủ nghĩa Âu-Á ủng hộ chủ nghĩa cộng sản quốc tế.
21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần vào sự hồi sinh của Nga dưới thời Vladimir Putin?
A. Giá dầu và khí đốt tăng cao.
B. Cải cách kinh tế theo hướng thị trường tự do hoàn toàn.
C. Sự ổn định chính trị và tập trung quyền lực.
D. Đầu tư vào quân đội và quốc phòng.
22. Chính sách tư nhân hóa ồ ạt ở Nga sau khi Liên Xô sụp đổ đã dẫn đến hậu quả gì?
A. Sự thịnh vượng và công bằng xã hội.
B. Sự tập trung tài sản vào tay một nhóm nhỏ "tài phiệt" và gia tăng bất bình đẳng.
C. Sự phát triển mạnh mẽ của doanh nghiệp vừa và nhỏ.
D. Sự xóa bỏ hoàn toàn tham nhũng.
23. Đâu là đặc điểm nổi bật của văn hóa Nga?
A. Sự tôn trọng tuyệt đối quyền tự do cá nhân.
B. Chủ nghĩa thực dụng và hướng đến vật chất.
C. Tập trung vào sự hài hòa và cộng đồng, coi trọng các giá trị tinh thần.
D. Sự sùng bái công nghệ và đổi mới.
24. Sự khác biệt chính giữa Duma Quốc gia (Hạ viện) và Hội đồng Liên bang (Thượng viện) trong Quốc hội Nga là gì?
A. Duma Quốc gia bổ nhiệm các thành viên của Hội đồng Liên bang.
B. Duma Quốc gia thông qua luật, còn Hội đồng Liên bang phê chuẩn luật và đại diện cho các chủ thể liên bang.
C. Hội đồng Liên bang bầu ra Tổng thống, còn Duma Quốc gia thì không.
D. Duma Quốc gia chỉ có quyền tư vấn, còn Hội đồng Liên bang có quyền quyết định.
25. Trong chính sách đối ngoại, Nga thường ưu tiên mối quan hệ với quốc gia nào sau đây nhất?
A. Hoa Kỳ
B. Trung Quốc
C. Vương quốc Anh
D. Canada
26. Đâu là một trong những thách thức nhân khẩu học lớn nhất mà Nga đang phải đối mặt?
A. Dân số tăng quá nhanh.
B. Tình trạng già hóa dân số và tỷ lệ sinh thấp.
C. Thiếu lao động có tay nghề.
D. Quá nhiều người trẻ tuổi.
27. Đâu là một thách thức lớn đối với sự phát triển kinh tế của Nga trong tương lai?
A. Thiếu tài nguyên thiên nhiên.
B. Dân số tăng quá nhanh.
C. Sự phụ thuộc quá lớn vào xuất khẩu năng lượng và thiếu đa dạng hóa kinh tế.
D. Hệ thống giáo dục quá phát triển.
28. Điều gì đã thúc đẩy Nga can thiệp vào Syria?
A. Mong muốn lật đổ chính phủ Bashar al-Assad.
B. Bảo vệ lợi ích chiến lược, hỗ trợ chính phủ đồng minh, và chống khủng bố.
C. Tìm kiếm nguồn cung cấp dầu mỏ giá rẻ.
D. Mở rộng lãnh thổ.
29. Đâu là một ví dụ về "quyền lực mềm" (soft power) mà Nga sử dụng để tăng cường ảnh hưởng trên thế giới?
A. Các cuộc tấn công mạng vào cơ sở hạ tầng của các quốc gia khác.
B. Việc sử dụng vũ lực quân sự để can thiệp vào các cuộc xung đột.
C. Việc quảng bá văn hóa, ngôn ngữ, và giáo dục Nga.
D. Các biện pháp trừng phạt kinh tế.
30. Đâu là một ví dụ về sự hợp tác giữa Nga và các nước BRICS (Brazil, Russia, India, China, South Africa)?
A. Việc thành lập Liên minh châu Âu.
B. Việc thành lập Ngân hàng Phát triển Mới (New Development Bank) để tài trợ cho các dự án cơ sở hạ tầng.
C. Việc thành lập NATO.
D. Việc thành lập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).