Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế
1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là căn cứ để xác định trị giá hải quan đối với hàng hóa nhập khẩu theo phương pháp trị giá giao dịch?
A. Giá thực tế đã thanh toán hay sẽ phải thanh toán cho hàng hóa.
B. Chi phí vận tải và bảo hiểm hàng hóa đến cửa khẩu nhập đầu tiên.
C. Giá bán hàng hóa tương tự trên thị trường nội địa Việt Nam.
D. Các khoản chi phí liên quan đến việc mua bán hàng hóa như hoa hồng, môi giới.
2. Chứng từ nào sau đây là bằng chứng quan trọng nhất chứng minh xuất xứ hàng hóa để hưởng ưu đãi thuế quan?
A. Hóa đơn thương mại (Invoice).
B. Vận đơn (Bill of Lading).
C. Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C∕O).
D. Phiếu đóng gói (Packing List).
3. Hàng hóa nào sau đây KHÔNG thuộc đối tượng chịu thuế xuất khẩu theo quy định hiện hành của Việt Nam?
A. Khoáng sản.
B. Tài nguyên thiên nhiên chưa qua chế biến.
C. Hàng hóa gia công cho nước ngoài.
D. Nông sản (lúa gạo, cà phê, cao su…).
4. Đối tượng nào sau đây KHÔNG thuộc diện kiểm tra sau thông quan của cơ quan hải quan?
A. Doanh nghiệp có tần suất vi phạm pháp luật hải quan cao.
B. Doanh nghiệp có dấu hiệu gian lận thương mại.
C. Hàng hóa thuộc luồng xanh được thông quan nhanh chóng.
D. Các tổ chức, cá nhân có hoạt động xuất nhập khẩu.
5. Thủ tục hải quan đối với hàng hóa tạm nhập tái xuất khác với hàng hóa nhập khẩu thông thường chủ yếu ở khía cạnh nào?
A. Mã số HS của hàng hóa.
B. Mục đích sử dụng hàng hóa và thời hạn tạm nhập.
C. Căn cứ tính thuế nhập khẩu.
D. Loại hình tờ khai hải quan sử dụng.
6. Thời hạn bảo quản hồ sơ hải quan đối với doanh nghiệp xuất nhập khẩu là bao lâu theo quy định hiện hành?
A. 01 năm.
B. 03 năm.
C. 05 năm.
D. 10 năm.
7. Biện pháp 'kiểm tra sau thông quan tại trụ sở doanh nghiệp′ thường tập trung vào nội dung nào?
A. Kiểm tra thực tế hàng hóa tại kho của doanh nghiệp.
B. Kiểm tra hồ sơ, chứng từ, sổ sách kế toán liên quan đến hoạt động xuất nhập khẩu.
C. Kiểm tra việc chấp hành pháp luật thuế của doanh nghiệp.
D. Cả 2 và 3.
8. Điều kiện để hàng hóa được áp dụng thuế suất ưu đãi đặc biệt theo các hiệp định thương mại tự do (FTA) là gì?
A. Hàng hóa phải có xuất xứ từ nước thành viên FTA và có C∕O hợp lệ.
B. Doanh nghiệp nhập khẩu phải có giấy phép kinh doanh xuất nhập khẩu.
C. Hàng hóa phải được vận chuyển trực tiếp từ nước xuất khẩu.
D. Hàng hóa phải đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng của nước nhập khẩu.
9. Trong quy trình nghiệp vụ hải quan, bước nào sau đây diễn ra SAU khi hàng hóa đã được thông quan?
A. Khai và nộp tờ khai hải quan.
B. Kiểm tra thực tế hàng hóa (nếu có).
C. Kiểm tra sau thông quan.
D. Nộp thuế và các khoản thu khác.
10. Loại hình kiểm tra hải quan nào áp dụng phương pháp quản lý rủi ro cao nhất?
A. Kiểm tra hồ sơ hải quan.
B. Kiểm tra xác suất.
C. Kiểm tra toàn bộ lô hàng.
D. Kiểm tra выборочный (lựa chọn ngẫu nhiên một phần lô hàng).
11. Loại hình hàng hóa nào sau đây thường được áp dụng chế độ 'quản lý rủi ro′ cao nhất trong nghiệp vụ hải quan?
A. Hàng tiêu dùng thông thường.
B. Nguyên liệu, vật tư sản xuất.
C. Hàng hóa có thuế suất cao, nhạy cảm về giá.
D. Máy móc, thiết bị công nghiệp.
12. Thời hạn nộp thuế đối với hàng hóa nhập khẩu thông thường là khi nào?
A. Trước khi đăng ký tờ khai hải quan.
B. Ngay sau khi hàng hóa được thông quan.
C. Trong vòng 30 ngày kể từ ngày đăng ký tờ khai hải quan.
D. Trước khi hàng hóa được đưa ra khỏi khu vực giám sát hải quan.
13. Mục đích chính của việc phân luồng tờ khai hải quan (luồng xanh, luồng vàng, luồng đỏ) là gì?
A. Để tăng cường kiểm soát đối với tất cả các lô hàng xuất nhập khẩu.
B. Để tạo thuận lợi thương mại, giảm thời gian thông quan cho hàng hóa.
C. Để phân biệt rõ ràng giữa hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu.
D. Để xác định mức thuế suất phù hợp cho từng loại hàng hóa.
14. Trong nghiệp vụ kiểm tra hải quan, 'kiểm tra thực tế hàng hóa′ thường được áp dụng cho luồng tờ khai nào?
A. Luồng xanh.
B. Luồng vàng.
C. Luồng đỏ.
D. Tất cả các luồng.
15. Thủ tục hải quan đối với hành lý của người xuất nhập cảnh được thực hiện theo nguyên tắc nào?
A. Áp dụng đầy đủ các quy định như hàng hóa thương mại.
B. Đơn giản hóa thủ tục, tạo thuận lợi cho người xuất nhập cảnh.
C. Kiểm tra ngẫu nhiên 100% hành lý.
D. Chỉ kiểm tra hành lý của người nước ngoài.
16. Trách nhiệm của 'người khai hải quan′ trong nghiệp vụ hải quan bao gồm những gì?
A. Chỉ khai báo chính xác thông tin hàng hóa.
B. Khai báo, nộp thuế, và chịu trách nhiệm trước pháp luật về tờ khai.
C. Thực hiện kiểm tra thực tế hàng hóa thay cơ quan hải quan.
D. Đảm bảo hàng hóa được thông quan nhanh chóng và thuận lợi.
17. Mục đích của việc áp dụng 'giá tham chiếu′ trong quản lý hải quan là gì?
A. Để đơn giản hóa thủ tục xác định trị giá hải quan.
B. Để chống gian lận thương mại qua khai báo trị giá thấp.
C. Để giảm thiểu tranh chấp về trị giá hải quan với doanh nghiệp.
D. Để tạo sự công bằng trong cạnh tranh giữa các doanh nghiệp.
18. Quy trình thủ tục hải quan đối với hàng hóa xuất khẩu tại chỗ khác biệt so với xuất khẩu thông thường ở điểm nào?
A. Không cần tờ khai hải quan.
B. Địa điểm làm thủ tục hải quan.
C. Không phải nộp thuế xuất khẩu.
D. Thời gian làm thủ tục nhanh hơn.
19. Vai trò của 'đại lý hải quan′ trong hoạt động xuất nhập khẩu là gì?
A. Thay mặt cơ quan hải quan kiểm tra hàng hóa.
B. Cung cấp dịch vụ khai thuê hải quan và các thủ tục liên quan.
C. Quyết định trị giá hải quan và mã số HS cho hàng hóa.
D. Thực hiện thanh toán thuế xuất nhập khẩu cho doanh nghiệp.
20. Trong nghiệp vụ hải quan, khái niệm 'Luồng xanh′ thường được hiểu là:
A. Lô hàng được miễn kiểm tra hải quan.
B. Lô hàng được thông quan nhanh chóng, không cần kiểm tra chi tiết.
C. Lô hàng thuộc diện kiểm tra hồ sơ hải quan.
D. Lô hàng có mức độ rủi ro cao nhất.
21. Chức năng chính của Hệ thống VNACCS∕VCIS trong nghiệp vụ hải quan là gì?
A. Quản lý rủi ro trong hoạt động xuất nhập khẩu.
B. Thực hiện thủ tục hải quan điện tử và quản lý thông tin hàng hóa.
C. Kiểm tra sau thông quan đối với doanh nghiệp.
D. Thống kê số liệu xuất nhập khẩu hàng hóa.
22. Khái niệm 'Khu vực giám sát hải quan′ bao gồm những địa điểm nào?
A. Chỉ bao gồm cửa khẩu quốc tế đường bộ và đường biển.
B. Bao gồm cửa khẩu, kho ngoại quan, cảng ICD, và các địa điểm kiểm tra hải quan.
C. Chỉ bao gồm trụ sở cơ quan hải quan các cấp.
D. Bao gồm tất cả các địa điểm có hoạt động xuất nhập khẩu hàng hóa.
23. Trong trường hợp phát hiện sai phạm về khai báo hải quan, cơ quan hải quan có quyền áp dụng biện pháp xử lý nào sau đây?
A. Tịch thu toàn bộ lô hàng.
B. Yêu cầu tái xuất toàn bộ lô hàng.
C. Phạt tiền, ấn định thuế, hoặc truy thu thuế.
D. Đình chỉ hoạt động xuất nhập khẩu của doanh nghiệp.
24. Trong trường hợp nào doanh nghiệp được hoàn thuế nhập khẩu đã nộp?
A. Khi hàng hóa nhập khẩu không bán được trên thị trường nội địa.
B. Khi hàng hóa nhập khẩu bị lỗi kỹ thuật sau khi thông quan.
C. Khi hàng hóa nhập khẩu phải tái xuất trả lại chủ hàng nước ngoài.
D. Khi doanh nghiệp thay đổi mục đích sử dụng hàng hóa sau khi nhập khẩu.
25. Trong nghiệp vụ hải quan, 'ấn định thuế' được thực hiện khi nào?
A. Khi người khai hải quan tự giác khai thiếu số thuế phải nộp.
B. Khi cơ quan hải quan phát hiện sai sót trong khai báo dẫn đến thiếu thuế.
C. Khi doanh nghiệp đề nghị được ấn định trước mức thuế.
D. Khi hàng hóa thuộc diện miễn thuế theo quy định.
26. Trong trường hợp doanh nghiệp không đồng ý với kết quả xác định trị giá hải quan của cơ quan hải quan, doanh nghiệp có quyền gì?
A. Không có quyền khiếu nại.
B. Chỉ được khiếu nại sau khi đã nộp đủ thuế.
C. Có quyền khiếu nại hoặc khởi kiện hành chính theo quy định.
D. Chỉ được thương lượng với cơ quan hải quan để điều chỉnh trị giá.
27. Mục tiêu chính của 'Hiệp định Tạo thuận lợi thương mại′ của WTO là gì?
A. Tăng cường bảo hộ thương mại cho các nước thành viên.
B. Đơn giản hóa, hài hòa hóa và hiện đại hóa thủ tục hải quan.
C. Giảm thuế quan và các hàng rào phi thuế quan.
D. Thúc đẩy cạnh tranh không lành mạnh giữa các quốc gia.
28. Trong nghiệp vụ hải quan, tờ khai hải quan điện tử có giá trị pháp lý tương đương tờ khai giấy khi nào?
A. Khi đã được cơ quan hải quan tiếp nhận và phê duyệt trên hệ thống.
B. Khi người khai hải quan đã ký số và nộp thành công qua mạng.
C. Khi tờ khai đã được in ra và đóng dấu xác nhận của doanh nghiệp.
D. Khi có xác nhận bằng văn bản từ ngân hàng về việc đã nộp thuế.
29. Trong trường hợp nào doanh nghiệp được tự xác định trước mã số HS cho hàng hóa xuất nhập khẩu?
A. Khi doanh nghiệp có kinh nghiệm xuất nhập khẩu trên 5 năm.
B. Khi hàng hóa đó đã được xuất nhập khẩu nhiều lần trước đây.
C. Doanh nghiệp luôn có quyền tự xác định mã số HS cho hàng hóa của mình.
D. Khi doanh nghiệp có đủ căn cứ và tự chịu trách nhiệm về việc xác định mã số.
30. Chứng từ nào sau đây KHÔNG bắt buộc phải có trong hồ sơ hải quan khi nhập khẩu hàng hóa?
A. Hợp đồng mua bán hàng hóa (Contract).
B. Hóa đơn thương mại (Invoice).
C. Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C∕O) nếu có yêu cầu.
D. Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật cho hàng dệt may.