1. Phân biệt ý nghĩa của "mặt bằng" trong xây dựng và trong kinh tế.
A. Trong cả hai lĩnh vực, "mặt bằng" đều chỉ diện tích đất.
B. Trong xây dựng, "mặt bằng" là bản vẽ bố trí công trình;trong kinh tế, là giá cả chung trên thị trường.
C. Trong xây dựng, "mặt bằng" là giá cả vật liệu;trong kinh tế, là diện tích kinh doanh.
D. Trong cả hai lĩnh vực, "mặt bằng" đều chỉ chi phí đầu tư ban đầu.
2. Thành ngữ nào sau đây liên quan đến việc đánh giá người khác qua vẻ bề ngoài?
A. Mặt trận
B. Trông mặt mà bắt hình dong
C. Nói ngang
D. Ngôi sao
3. Trong câu "Cô ấy có vầng trán cao, thông minh.", từ "trán" ở đây mang ý nghĩa gì?
A. Đặc điểm về hình dáng
B. Đặc điểm về tính cách
C. Đặc điểm về trí tuệ
D. Đặc điểm về sức khỏe
4. Khi miêu tả một người có "khuôn mặt chữ điền", điều đó có nghĩa là gì?
A. Khuôn mặt dài và gầy
B. Khuôn mặt tròn trịa
C. Khuôn mặt vuông vắn, đầy đặn
D. Khuôn mặt có nhiều nếp nhăn
5. Trong tiếng Việt, từ nào sau đây được dùng để chỉ vị trí phía trên của khuôn mặt?
A. Mặt
B. Ngang
C. Trán
D. Ngôi
6. Từ nào sau đây có thể dùng để miêu tả một người có trí tuệ minh mẫn, sáng suốt?
A. Trán rộng
B. Mặt dày
C. Ngang tàng
D. Ngôi thứ
7. Khi nói "nói ngang", ý chỉ điều gì?
A. Nói một cách thẳng thắn
B. Nói không đúng sự thật
C. Nói lý sự, không theo lẽ phải
D. Nói lắp bắp
8. Trong thành ngữ "Mặt sắt ... đồng", từ nào thích hợp điền vào chỗ trống?
A. Trán
B. Ngang
C. Ngôi
D. Mặt
9. Trong câu "Anh ta luôn ... mặt với mọi người.", từ nào thích hợp điền vào chỗ trống để chỉ thái độ hòa nhã?
A. Trán
B. Mặt
C. Ngang
D. Ngôi
10. Từ "ngang" trong cụm từ "điệu hát ngang" mang ý nghĩa gì?
A. Giai điệu du dương, êm ái
B. Giai điệu đều đều, không có sự thay đổi
C. Giai điệu mạnh mẽ, dứt khoát
D. Giai điệu cao vút, trong trẻo
11. Cụm từ nào sau đây thường được dùng để chỉ sự che chở, bao bọc?
A. Ngôi nhà
B. Trán cao
C. Mặt trời
D. Đi ngang
12. Trong tiếng Việt, từ nào sau đây thường được dùng để chỉ sự thẳng thắn, trực diện?
A. Trán
B. Mặt
C. Ngang
D. Ngôi
13. Khi nói về một người "mặt mày ủ rũ", điều đó thể hiện trạng thái cảm xúc gì?
A. Vui vẻ, hạnh phúc
B. Buồn bã, thất vọng
C. Tức giận, bực bội
D. Ngạc nhiên, sửng sốt
14. Khi nói "mặt trời mọc ở hướng Đông", từ "mặt" trong "mặt trời" có vai trò gì trong câu?
A. Bổ nghĩa cho danh từ "trời"
B. Tạo thành một danh từ riêng
C. Chỉ đặc điểm của bầu trời
D. Chỉ thời gian trong ngày
15. Trong câu "Anh ấy là một người có ... nhìn xa trông rộng.", từ nào thích hợp điền vào chỗ trống?
A. Mặt
B. Trán
C. Ngôi
D. Ngang
16. Trong câu "Đừng có ... ngang ngược như thế!", từ nào thích hợp điền vào chỗ trống?
A. Mặt
B. Trán
C. Ngôi
D. Ngang
17. Từ "mặt" trong cụm từ "mặt hàng" mang ý nghĩa gì?
A. Bề mặt sản phẩm
B. Loại, chủng loại
C. Giá trị sản phẩm
D. Số lượng sản phẩm
18. Trong các cụm từ sau, cụm từ nào sử dụng từ "ngang" mang ý nghĩa về kích thước?
A. Đi ngang qua
B. Ngang bướng
C. Chiều ngang của bức tường
D. Ngang tài ngang sức
19. Trong câu "Mọi người đều phải ... trước pháp luật.", từ nào thích hợp điền vào chỗ trống?
A. Trán
B. Mặt
C. Ngôi
D. Ngang
20. Trong câu "Con đường này đi ... quá!", từ nào thích hợp điền vào chỗ trống để chỉ sự khó khăn?
A. Trán
B. Mặt
C. Ngang
D. Ngôi
21. Trong câu tục ngữ "Đẹp ... hơn đẹp nết", từ nào thích hợp điền vào chỗ trống?
A. Trán
B. Mặt
C. Ngang
D. Ngôi
22. Chọn từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống: "... trời nắng chang chang."
A. Trán
B. Mặt
C. Ngang
D. Ngôi
23. Khi một người "đỏ mặt", điều đó thường biểu hiện cảm xúc gì?
A. Vui mừng
B. Tức giận hoặc xấu hổ
C. Buồn bã
D. Sợ hãi
24. Câu nào sau đây sử dụng từ "mặt" với nghĩa đen?
A. Cô ấy là người có lòng tự trọng cao, rất giữ mặt.
B. Mặt hồ phẳng lặng như tờ.
C. Anh ta là một người hai mặt.
D. Dù khó khăn đến đâu, anh ấy cũng không hề nản mặt.
25. Tìm từ trái nghĩa với "ngang bướng".
A. Hiền lành
B. Ngoan ngoãn
C. Dễ bảo
D. Chăm chỉ
26. Từ "mặt" trong cụm từ "mặt trận" mang ý nghĩa gì?
A. Bề mặt phẳng
B. Khu vực đối đầu, chiến đấu
C. Phần trước của quân đội
D. Vẻ bề ngoài
27. Khi nói về "ngôi nhà", từ "ngôi" trong cụm từ này có ý nghĩa gì?
A. Vị trí cao nhất, nơi ở trang trọng
B. Phần nằm ngang của công trình
C. Khuôn mặt của ngôi nhà
D. Phần trán của ngôi nhà
28. Từ nào sau đây thường được dùng để chỉ vị trí quan trọng, trung tâm?
A. Mặt
B. Trán
C. Ngôi
D. Ngang
29. Từ nào sau đây không cùng nhóm với các từ còn lại: mặt trời, mặt trăng, mặt đất?
A. Mặt trời
B. Mặt trăng
C. Mặt đất
D. Mặt người
30. Từ nào sau đây có thể kết hợp với từ "ngang" để tạo thành một tính từ chỉ tính cách không hợp tác, khó bảo?
A. Cao
B. Bướng
C. Rộng
D. Xinh