Đề 5 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Ngữ âm – âm vị học

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Ngữ âm – âm vị học

Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Ngữ âm – âm vị học

1. Trong âm vị học, người ta sử dụng sơ đồ cây âm tiết (syllable tree) để biểu diễn điều gì?

A. Mối quan hệ giữa các âm vị trong từ.
B. Cấu trúc phân tầng của âm tiết, bao gồm âm đầu, âm chính và âm cuối.
C. Quá trình biến đổi âm thanh trong lời nói.
D. Sự phân bố của các âm tiết trong câu.

2. Âm vị nào sau đây có thể được coi là 'âm lướt′ (glide) trong tiếng Anh?

A. ∕s∕
B. ∕l∕
C. ∕w∕
D. ∕f∕

3. Nguyên âm đôi (diphthong) là gì?

A. Một nguyên âm kéo dài.
B. Hai nguyên âm phát âm riêng biệt trong một âm tiết.
C. Một nguyên âm đơn với hai âm sắc khác nhau.
D. Sự chuyển động của lưỡi từ vị trí của một nguyên âm sang vị trí của một nguyên âm khác trong cùng một âm tiết.

4. Khái niệm 'trọng âm′ (stress) liên quan đến đặc điểm nào của âm tiết trong lời nói?

A. Độ cao của âm thanh.
B. Độ dài của âm thanh.
C. Độ mạnh tương đối của âm thanh.
D. Âm sắc của âm thanh.

5. Âm tiết (syllable) thường bao gồm những thành phần chính nào?

A. Nguyên âm và phụ âm đầu.
B. Âm đầu, âm chính (nguyên âm), và âm cuối.
C. Thanh điệu và âm vực.
D. Rung động thanh và vị trí lưỡi.

6. Sự khác biệt giữa âm xát và âm tắc là gì?

A. Âm xát tạo ra tiếng ồn lớn hơn âm tắc.
B. Âm tắc luồng khí bị chặn hoàn toàn rồi bật ra, âm xát luồng khí bị thu hẹp tạo ma sát.
C. Âm tắc chỉ có thể là vô thanh, âm xát chỉ có thể là hữu thanh.
D. Âm xát xuất hiện ở đầu âm tiết, âm tắc xuất hiện ở cuối âm tiết.

7. Phương pháp nào thường được sử dụng để xác định hệ thống âm vị của một ngôn ngữ?

A. Phân tích ngữ pháp.
B. Phân tích cặp đối lập tối thiểu.
C. Phân tích từ vựng.
D. Phân tích cú pháp.

8. Âm vị ∕ŋ∕ (như trong 'ngồi′) được mô tả là phụ âm gì?

A. Tắc môi hữu thanh.
B. Xát vòm mềm vô thanh.
C. Mũi vòm mềm hữu thanh.
D. Tắc thanh hầu vô thanh.

9. Trong âm vị học, 'phân bố đối lập′ đề cập đến tình huống nào?

A. Các âm tố xuất hiện trong cùng môi trường ngữ âm và tạo ra sự khác biệt về nghĩa.
B. Các âm tố xuất hiện trong môi trường ngữ âm khác nhau và không bao giờ xuất hiện trong cùng môi trường.
C. Các âm tố có thể thay thế cho nhau mà không thay đổi nghĩa của từ.
D. Các âm tố luôn xuất hiện cùng nhau trong một âm tiết.

10. Hiện tượng 'tách âm tiết′ (syllabification) là quá trình phân chia chuỗi âm thanh lời nói thành các đơn vị nào?

A. Âm vị.
B. Âm tiết.
C. Morpheme.
D. Từ.

11. Âm vực (pitch) trong ngữ âm học liên quan mật thiết đến đặc tính vật lý nào của âm thanh?

A. Biên độ sóng âm.
B. Tần số sóng âm.
C. Hình dạng sóng âm.
D. Vận tốc sóng âm.

12. Hiện tượng đồng hóa âm vị (phonological assimilation) là gì?

A. Sự lược bỏ một âm vị trong chuỗi lời nói.
B. Sự thay đổi một âm vị để trở nên giống với âm vị lân cận.
C. Sự thêm vào một âm vị mới vào từ.
D. Sự đảo ngược vị trí của hai âm vị trong từ.

13. Nguyên âm nào sau đây là nguyên âm hàng trước, độ mở hẹp, không tròn môi trong IPA?

A. ∕u∕
B. ∕i∕
C. ∕a∕
D. ∕ɔ∕

14. Nguyên tắc 'tiết kiệm âm vị' (phonemic economy) trong âm vị học đề xuất điều gì?

A. Ngôn ngữ có xu hướng sử dụng càng ít âm vị càng tốt để phân biệt nghĩa.
B. Ngôn ngữ có xu hướng sử dụng nhiều âm vị để tăng tính biểu cảm.
C. Các âm vị được sử dụng với tần suất ngang nhau trong ngôn ngữ.
D. Hệ thống âm vị của ngôn ngữ không thay đổi theo thời gian.

15. Sự khác biệt chính giữa âm tố và âm vị là gì?

A. Âm tố là đơn vị trừu tượng, âm vị là đơn vị cụ thể.
B. Âm tố là đơn vị ngữ nghĩa, âm vị là đơn vị ngữ âm.
C. Âm tố là đơn vị nhỏ nhất, âm vị là đơn vị lớn hơn.
D. Âm tố là biến thể của âm vị, âm vị là đơn vị cơ bản.

16. Quy tắc âm vị học có chức năng gì?

A. Mô tả cách các âm vị được phát âm một cách chính xác.
B. Dự đoán sự xuất hiện của các âm vị trong một ngôn ngữ.
C. Giải thích các biến đổi âm tố dựa trên môi trường âm thanh.
D. Phân loại các ngôn ngữ dựa trên hệ thống âm vị.

17. Trong âm vị học, 'tính tự nhiên′ (naturalness) của một quy tắc âm vị học được đánh giá dựa trên yếu tố nào?

A. Độ phức tạp của quy tắc.
B. Mức độ phổ biến của quy tắc trong các ngôn ngữ khác nhau.
C. Tính dễ hiểu của quy tắc đối với người học ngôn ngữ.
D. Mức độ phản ánh các quá trình sinh lý và nhận thức tự nhiên của con người trong phát âm.

18. Thanh điệu (tone) đóng vai trò quan trọng trong việc phân biệt nghĩa của từ trong ngôn ngữ nào sau đây?

A. Tiếng Anh
B. Tiếng Pháp
C. Tiếng Việt
D. Tiếng Nga

19. Đơn vị âm thanh nhỏ nhất có khả năng phân biệt nghĩa của từ trong một ngôn ngữ cụ thể được gọi là gì?

A. Âm tiết
B. Âm vị
C. Âm tố
D. Nguyên âm

20. Phụ âm nào sau đây là phụ âm tắc môi, vô thanh trong IPA?

A. ∕b∕
B. ∕d∕
C. ∕p∕
D. ∕g∕

21. Hiện tượng 'nhấn âm′ (juncture) trong ngữ âm học liên quan đến điều gì?

A. Sự thay đổi về thanh điệu.
B. Ranh giới giữa các đơn vị ngôn ngữ lớn hơn âm tiết.
C. Sự biến đổi về nguyên âm.
D. Sự lược bỏ phụ âm.

22. Khái niệm 'âm tiết mở' (open syllable) và 'âm tiết đóng′ (closed syllable) khác nhau ở điểm nào?

A. Âm tiết mở có nguyên âm dài, âm tiết đóng có nguyên âm ngắn.
B. Âm tiết mở kết thúc bằng nguyên âm, âm tiết đóng kết thúc bằng phụ âm.
C. Âm tiết mở có trọng âm, âm tiết đóng không có trọng âm.
D. Âm tiết mở phát âm to hơn âm tiết đóng.

23. Trong âm vị học, 'đối lập khu biệt′ (distinctive feature) dùng để chỉ điều gì?

A. Sự khác biệt về nghĩa giữa các từ.
B. Thuộc tính âm thanh nhỏ nhất có khả năng phân biệt các âm vị.
C. Sự thay đổi âm thanh theo vùng miền.
D. Các âm thanh tương tự nhau về mặt ngữ âm.

24. Âm vị học (phonology) tập trung vào khía cạnh nào của âm thanh ngôn ngữ?

A. Cách âm thanh được phát âm bởi các cơ quan phát âm.
B. Chức năng và hệ thống của âm thanh trong một ngôn ngữ cụ thể.
C. Đặc tính vật lý của sóng âm thanh ngôn ngữ.
D. Sự thay đổi âm thanh ngôn ngữ theo thời gian.

25. Loại nghiên cứu nào trong ngữ âm học tập trung vào cách não bộ xử lý và tiếp nhận âm thanh ngôn ngữ?

A. Ngữ âm học cấu âm.
B. Ngữ âm học âm học.
C. Ngữ âm học thính giác.
D. Ngữ âm học lịch sử.

26. Hiện tượng nào sau đây mô tả sự thay đổi âm tố mà không làm thay đổi âm vị, thường do ngữ cảnh âm thanh xung quanh?

A. Đối lập tối thiểu
B. Biến thể tự do
C. Biến thể ngữ cảnh
D. Đồng hóa âm vị

27. Trong ngữ âm học thực nghiệm, thiết bị nào thường được sử dụng để ghi lại và phân tích sóng âm thanh lời nói?

A. Ống nghe.
B. Máy đo điện não đồ (EEG).
C. Máy ghi âm và phần mềm phân tích âm thanh.
D. Kính hiển vi điện tử.

28. Cặp từ nào sau đây là cặp đối lập tối thiểu (minimal pair) trong tiếng Việt?

A. Mưa - gió
B. Tra - cha
C. Nhà - cửa
D. Ăn - uống

29. Hiện tượng 'rút gọn âm tiết′ (syllable reduction) thường xảy ra ở các âm tiết như thế nào trong từ đa âm tiết?

A. Âm tiết mang trọng âm chính.
B. Âm tiết không mang trọng âm.
C. Âm tiết đầu tiên của từ.
D. Âm tiết cuối cùng của từ.

30. Ngành ngữ âm học nghiên cứu chủ yếu về khía cạnh nào của âm thanh ngôn ngữ?

A. Chức năng của âm thanh trong hệ thống ngôn ngữ.
B. Sự hình thành, truyền dẫn và cảm thụ âm thanh vật lý.
C. Ý nghĩa của âm thanh trong giao tiếp.
D. Lịch sử phát triển của hệ thống âm thanh ngôn ngữ.

1 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 5

1. Trong âm vị học, người ta sử dụng sơ đồ cây âm tiết (syllable tree) để biểu diễn điều gì?

2 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 5

2. Âm vị nào sau đây có thể được coi là `âm lướt′ (glide) trong tiếng Anh?

3 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 5

3. Nguyên âm đôi (diphthong) là gì?

4 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 5

4. Khái niệm `trọng âm′ (stress) liên quan đến đặc điểm nào của âm tiết trong lời nói?

5 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 5

5. Âm tiết (syllable) thường bao gồm những thành phần chính nào?

6 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 5

6. Sự khác biệt giữa âm xát và âm tắc là gì?

7 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 5

7. Phương pháp nào thường được sử dụng để xác định hệ thống âm vị của một ngôn ngữ?

8 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 5

8. Âm vị ∕ŋ∕ (như trong `ngồi′) được mô tả là phụ âm gì?

9 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 5

9. Trong âm vị học, `phân bố đối lập′ đề cập đến tình huống nào?

10 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 5

10. Hiện tượng `tách âm tiết′ (syllabification) là quá trình phân chia chuỗi âm thanh lời nói thành các đơn vị nào?

11 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 5

11. Âm vực (pitch) trong ngữ âm học liên quan mật thiết đến đặc tính vật lý nào của âm thanh?

12 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 5

12. Hiện tượng đồng hóa âm vị (phonological assimilation) là gì?

13 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 5

13. Nguyên âm nào sau đây là nguyên âm hàng trước, độ mở hẹp, không tròn môi trong IPA?

14 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 5

14. Nguyên tắc `tiết kiệm âm vị` (phonemic economy) trong âm vị học đề xuất điều gì?

15 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 5

15. Sự khác biệt chính giữa âm tố và âm vị là gì?

16 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 5

16. Quy tắc âm vị học có chức năng gì?

17 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 5

17. Trong âm vị học, `tính tự nhiên′ (naturalness) của một quy tắc âm vị học được đánh giá dựa trên yếu tố nào?

18 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 5

18. Thanh điệu (tone) đóng vai trò quan trọng trong việc phân biệt nghĩa của từ trong ngôn ngữ nào sau đây?

19 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 5

19. Đơn vị âm thanh nhỏ nhất có khả năng phân biệt nghĩa của từ trong một ngôn ngữ cụ thể được gọi là gì?

20 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 5

20. Phụ âm nào sau đây là phụ âm tắc môi, vô thanh trong IPA?

21 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 5

21. Hiện tượng `nhấn âm′ (juncture) trong ngữ âm học liên quan đến điều gì?

22 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 5

22. Khái niệm `âm tiết mở` (open syllable) và `âm tiết đóng′ (closed syllable) khác nhau ở điểm nào?

23 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 5

23. Trong âm vị học, `đối lập khu biệt′ (distinctive feature) dùng để chỉ điều gì?

24 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 5

24. Âm vị học (phonology) tập trung vào khía cạnh nào của âm thanh ngôn ngữ?

25 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 5

25. Loại nghiên cứu nào trong ngữ âm học tập trung vào cách não bộ xử lý và tiếp nhận âm thanh ngôn ngữ?

26 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 5

26. Hiện tượng nào sau đây mô tả sự thay đổi âm tố mà không làm thay đổi âm vị, thường do ngữ cảnh âm thanh xung quanh?

27 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 5

27. Trong ngữ âm học thực nghiệm, thiết bị nào thường được sử dụng để ghi lại và phân tích sóng âm thanh lời nói?

28 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 5

28. Cặp từ nào sau đây là cặp đối lập tối thiểu (minimal pair) trong tiếng Việt?

29 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 5

29. Hiện tượng `rút gọn âm tiết′ (syllable reduction) thường xảy ra ở các âm tiết như thế nào trong từ đa âm tiết?

30 / 30

Category: Ngữ âm – âm vị học

Tags: Bộ đề 5

30. Ngành ngữ âm học nghiên cứu chủ yếu về khía cạnh nào của âm thanh ngôn ngữ?