Đề 5 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nguyên lý hệ điều hành

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Nguyên lý hệ điều hành

Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nguyên lý hệ điều hành

1. Trong mô hình client-server, hệ điều hành server chịu trách nhiệm chính là gì?

A. Cung cấp tài nguyên và dịch vụ cho các client.
B. Yêu cầu dịch vụ từ các client khác.
C. Hiển thị giao diện người dùng.
D. Chạy ứng dụng trên máy client.

2. Trong ngữ cảnh quản lý bộ nhớ, 'Thrashing' là hiện tượng gì?

A. Hệ thống liên tục thực hiện việc trao đổi trang (swapping) giữa RAM và ổ cứng, làm giảm hiệu suất.
B. Bộ nhớ RAM bị hỏng.
C. Ổ cứng hoạt động quá ồn.
D. CPU quá nóng.

3. Cơ chế 'DMA' (Direct Memory Access) giúp cải thiện hiệu suất I/O như thế nào?

A. Cho phép thiết bị I/O truyền dữ liệu trực tiếp đến hoặc từ bộ nhớ mà không cần CPU can thiệp vào quá trình truyền dữ liệu.
B. Tăng tốc độ CPU.
C. Tăng dung lượng bộ nhớ RAM.
D. Giảm độ trễ của ổ cứng.

4. Cơ chế 'Paging' trong quản lý bộ nhớ ảo là gì?

A. Chia bộ nhớ logic và vật lý thành các khối kích thước cố định gọi là trang (page) và khung trang (frame).
B. Chia bộ nhớ thành các đoạn có kích thước thay đổi.
C. Sử dụng toàn bộ ổ cứng làm bộ nhớ RAM.
D. Tăng tốc độ truy cập bộ nhớ cache.

5. Trong hệ thống phân tán, 'Tính nhất quán' (Consistency) đề cập đến điều gì?

A. Đảm bảo tất cả các bản sao dữ liệu trên các nút khác nhau đều giống nhau tại mọi thời điểm (hoặc cuối cùng sẽ giống nhau).
B. Đảm bảo hệ thống luôn hoạt động liên tục.
C. Đảm bảo dữ liệu được mã hóa an toàn.
D. Đảm bảo tốc độ truy cập dữ liệu nhanh.

6. Phương pháp 'Round Robin' trong lập lịch CPU thuộc loại thuật toán nào?

A. Thuật toán lập lịch theo thời gian thực.
B. Thuật toán lập lịch độc quyền.
C. Thuật toán lập lịch không độc quyền.
D. Thuật toán lập lịch ưu tiên.

7. 'File descriptor' trong hệ điều hành Unix-like là gì?

A. Một số nguyên đại diện cho một tập tin hoặc tài nguyên I/O đang mở.
B. Tên của một tập tin.
C. Kích thước của một tập tin.
D. Quyền truy cập của một tập tin.

8. Thuật toán lập lịch 'First-Come, First-Served' (FCFS) hoạt động như thế nào?

A. Tiến trình nào đến trước sẽ được cấp phát CPU trước.
B. Tiến trình có thời gian thực thi ngắn nhất được ưu tiên.
C. Tiến trình có độ ưu tiên cao nhất được ưu tiên.
D. Tiến trình được cấp phát CPU theo vòng tròn.

9. Tiến trình (Process) trong hệ điều hành là gì?

A. Một chương trình đang được thực thi.
B. Một đoạn mã lệnh tĩnh trên ổ cứng.
C. Một thiết bị phần cứng của máy tính.
D. Một loại virus máy tính.

10. Lập lịch CPU (CPU Scheduling) nhằm mục đích gì?

A. Quyết định tiến trình nào sẽ được cấp phát CPU để thực thi.
B. Tăng dung lượng bộ nhớ RAM.
C. Quản lý các thiết bị ngoại vi.
D. Cải thiện hiệu suất ổ cứng.

11. Thuật toán 'Shortest Job Next' (SJN) ưu tiên tiến trình nào?

A. Tiến trình có thời gian thực thi ước tính ngắn nhất.
B. Tiến trình đến trước.
C. Tiến trình có độ ưu tiên cao nhất.
D. Tiến trình sử dụng ít bộ nhớ nhất.

12. Context switching (Chuyển đổi ngữ cảnh) là gì?

A. Quá trình lưu và khôi phục trạng thái của một tiến trình để CPU có thể chuyển sang thực thi tiến trình khác.
B. Quá trình khởi động lại hệ điều hành.
C. Quá trình cài đặt phần mềm mới.
D. Quá trình sao lưu dữ liệu.

13. Phân biệt sự khác nhau giữa 'kernel mode' và 'user mode' trong hệ điều hành.

A. Kernel mode có quyền truy cập phần cứng và bộ nhớ hệ thống, user mode bị hạn chế.
B. User mode nhanh hơn kernel mode.
C. Kernel mode chỉ dành cho người dùng quản trị, user mode cho người dùng thông thường.
D. Không có sự khác biệt, cả hai chế độ đều có quyền như nhau.

14. Mục đích của việc sử dụng 'Đoạn' (Segmentation) trong quản lý bộ nhớ là gì?

A. Chia chương trình thành các đoạn logic có kích thước khác nhau, phản ánh cấu trúc chương trình.
B. Chia bộ nhớ thành các trang kích thước cố định.
C. Tăng tốc độ truy cập bộ nhớ.
D. Giảm phân mảnh bộ nhớ ngoài.

15. Ưu điểm chính của hệ điều hành đa nhiệm (Multitasking) là gì?

A. Cho phép người dùng chạy nhiều ứng dụng đồng thời.
B. Tăng tốc độ xử lý của CPU.
C. Giảm mức tiêu thụ điện năng.
D. Cải thiện độ bền của phần cứng.

16. Ngắt (Interrupt) trong hệ điều hành là gì?

A. Tín hiệu yêu cầu CPU tạm dừng công việc hiện tại để xử lý sự kiện khác.
B. Lệnh để khởi động lại máy tính.
C. Thông báo lỗi từ phần mềm.
D. Chức năng bảo mật của hệ điều hành.

17. Hệ thống tập tin (File System) có chức năng gì?

A. Quản lý và tổ chức dữ liệu trên thiết bị lưu trữ.
B. Kết nối mạng internet.
C. Điều khiển phần cứng máy tính.
D. Chạy các ứng dụng đồ họa.

18. Bộ nhớ ảo (Virtual Memory) được sử dụng để làm gì?

A. Mở rộng không gian địa chỉ bộ nhớ RAM bằng cách sử dụng một phần ổ cứng.
B. Tăng tốc độ truy cập bộ nhớ RAM.
C. Thay thế hoàn toàn bộ nhớ RAM vật lý.
D. Lưu trữ dữ liệu tạm thời của hệ điều hành.

19. Deadlock (Bế tắc) xảy ra khi nào?

A. Hai hoặc nhiều tiến trình chờ đợi lẫn nhau để giải phóng tài nguyên mà chúng đang giữ.
B. Một tiến trình bị lỗi và dừng hoạt động.
C. Bộ nhớ RAM bị đầy.
D. Ổ cứng bị hết dung lượng.

20. Sự khác biệt chính giữa tiến trình (Process) và luồng (Thread) là gì?

A. Tiến trình có không gian địa chỉ riêng, luồng chia sẻ không gian địa chỉ của tiến trình chứa nó.
B. Luồng là đơn vị cấp phát tài nguyên, tiến trình là đơn vị thực thi.
C. Tiến trình nhanh hơn luồng.
D. Luồng có thể chạy độc lập, tiến trình không thể.

21. Chọn phát biểu ĐÚNG về bộ nhớ cache.

A. Bộ nhớ cache là bộ nhớ nhanh, nhỏ, dùng để lưu trữ dữ liệu thường xuyên được truy cập.
B. Bộ nhớ cache là bộ nhớ chính của máy tính.
C. Bộ nhớ cache có dung lượng lớn hơn bộ nhớ RAM.
D. Bộ nhớ cache được đặt trên ổ cứng.

22. Semaphore được sử dụng để làm gì trong đồng bộ hóa tiến trình?

A. Kiểm soát quyền truy cập vào tài nguyên hạn chế, cho phép một số lượng nhất định tiến trình truy cập đồng thời.
B. Ngăn chặn hoàn toàn việc truy cập đồng thời vào tài nguyên.
C. Tăng tốc độ truy cập tài nguyên.
D. Quản lý bộ nhớ chia sẻ.

23. Trong ngữ cảnh bảo mật hệ điều hành, 'Principle of Least Privilege' (Nguyên tắc đặc quyền tối thiểu) có nghĩa là gì?

A. Cấp cho mỗi người dùng hoặc tiến trình chỉ những quyền cần thiết để thực hiện nhiệm vụ của họ.
B. Hạn chế quyền truy cập vào tất cả các tài nguyên hệ thống.
C. Cấp quyền quản trị cho tất cả người dùng.
D. Không cấp bất kỳ quyền nào cho người dùng.

24. Chọn phát biểu SAI về hệ điều hành thời gian thực (Real-time Operating System - RTOS).

A. RTOS đảm bảo thời gian phản hồi nhanh và có thể đoán trước được cho các sự kiện.
B. RTOS thường được sử dụng trong các hệ thống nhúng và điều khiển công nghiệp.
C. RTOS luôn có giao diện người dùng đồ họa phức tạp.
D. RTOS ưu tiên tính đúng thời gian hơn hiệu suất trung bình.

25. Mutex (Loại trừ lẫn nhau) được sử dụng để giải quyết vấn đề gì trong hệ điều hành?

A. Ngăn chặn nhiều tiến trình truy cập đồng thời vào vùng tài nguyên chung.
B. Tăng tốc độ xử lý của CPU.
C. Quản lý bộ nhớ hiệu quả hơn.
D. Bảo vệ hệ thống khỏi virus.

26. Page fault (Lỗi trang) xảy ra khi nào?

A. Khi một tiến trình cố gắng truy cập một trang bộ nhớ không có trong RAM vật lý.
B. Khi ổ cứng bị lỗi.
C. Khi bộ nhớ RAM bị đầy.
D. Khi CPU quá tải.

27. Hệ điều hành 'nhân đơn khối' (Monolithic kernel) và 'vi nhân' (Microkernel) khác nhau chủ yếu ở điểm nào?

A. Nhân đơn khối tích hợp hầu hết các dịch vụ hệ thống vào kernel, vi nhân chỉ chứa các dịch vụ cốt lõi, dịch vụ khác chạy ở user mode.
B. Nhân đơn khối nhanh hơn vi nhân.
C. Vi nhân an toàn hơn nhân đơn khối.
D. Nhân đơn khối dễ mở rộng hơn vi nhân.

28. Điều gì xảy ra khi một tiến trình thực hiện lệnh gọi hệ thống (system call)?

A. Chuyển từ user mode sang kernel mode để yêu cầu dịch vụ từ hệ điều hành.
B. Tiến trình kết thúc thực thi.
C. Bộ nhớ của tiến trình được giải phóng.
D. CPU chuyển sang thực thi tiến trình khác.

29. Cơ chế 'Spooling' được sử dụng chủ yếu trong quản lý thiết bị nào?

A. Máy in.
B. Ổ cứng.
C. Màn hình.
D. Bàn phím.

30. Chức năng chính của hệ điều hành là gì?

A. Quản lý phần cứng và phần mềm, cung cấp giao diện người dùng.
B. Chạy các ứng dụng văn phòng.
C. Duyệt web và gửi email.
D. Chơi game và xem phim.

1 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 5

1. Trong mô hình client-server, hệ điều hành server chịu trách nhiệm chính là gì?

2 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 5

2. Trong ngữ cảnh quản lý bộ nhớ, `Thrashing` là hiện tượng gì?

3 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 5

3. Cơ chế `DMA` (Direct Memory Access) giúp cải thiện hiệu suất I/O như thế nào?

4 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 5

4. Cơ chế `Paging` trong quản lý bộ nhớ ảo là gì?

5 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 5

5. Trong hệ thống phân tán, `Tính nhất quán` (Consistency) đề cập đến điều gì?

6 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 5

6. Phương pháp `Round Robin` trong lập lịch CPU thuộc loại thuật toán nào?

7 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 5

7. `File descriptor` trong hệ điều hành Unix-like là gì?

8 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 5

8. Thuật toán lập lịch `First-Come, First-Served` (FCFS) hoạt động như thế nào?

9 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 5

9. Tiến trình (Process) trong hệ điều hành là gì?

10 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 5

10. Lập lịch CPU (CPU Scheduling) nhằm mục đích gì?

11 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 5

11. Thuật toán `Shortest Job Next` (SJN) ưu tiên tiến trình nào?

12 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 5

12. Context switching (Chuyển đổi ngữ cảnh) là gì?

13 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 5

13. Phân biệt sự khác nhau giữa `kernel mode` và `user mode` trong hệ điều hành.

14 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 5

14. Mục đích của việc sử dụng `Đoạn` (Segmentation) trong quản lý bộ nhớ là gì?

15 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 5

15. Ưu điểm chính của hệ điều hành đa nhiệm (Multitasking) là gì?

16 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 5

16. Ngắt (Interrupt) trong hệ điều hành là gì?

17 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 5

17. Hệ thống tập tin (File System) có chức năng gì?

18 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 5

18. Bộ nhớ ảo (Virtual Memory) được sử dụng để làm gì?

19 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 5

19. Deadlock (Bế tắc) xảy ra khi nào?

20 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 5

20. Sự khác biệt chính giữa tiến trình (Process) và luồng (Thread) là gì?

21 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 5

21. Chọn phát biểu ĐÚNG về bộ nhớ cache.

22 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 5

22. Semaphore được sử dụng để làm gì trong đồng bộ hóa tiến trình?

23 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 5

23. Trong ngữ cảnh bảo mật hệ điều hành, `Principle of Least Privilege` (Nguyên tắc đặc quyền tối thiểu) có nghĩa là gì?

24 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 5

24. Chọn phát biểu SAI về hệ điều hành thời gian thực (Real-time Operating System - RTOS).

25 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 5

25. Mutex (Loại trừ lẫn nhau) được sử dụng để giải quyết vấn đề gì trong hệ điều hành?

26 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 5

26. Page fault (Lỗi trang) xảy ra khi nào?

27 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 5

27. Hệ điều hành `nhân đơn khối` (Monolithic kernel) và `vi nhân` (Microkernel) khác nhau chủ yếu ở điểm nào?

28 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 5

28. Điều gì xảy ra khi một tiến trình thực hiện lệnh gọi hệ thống (system call)?

29 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 5

29. Cơ chế `Spooling` được sử dụng chủ yếu trong quản lý thiết bị nào?

30 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 5

30. Chức năng chính của hệ điều hành là gì?