1. Trong tiếng Việt, 'cây′ là danh từ chung. Danh từ riêng tương ứng với 'cây′ có thể là gì?
A. Thực vật
B. Tự nhiên
C. Cây đa
D. Rừng cây
2. Trong tiếng Việt, từ 'rất′ thường bổ nghĩa cho loại từ nào?
A. Danh từ
B. Động từ
C. Tính từ, động từ
D. Đại từ
3. Trong tiếng Việt, từ nào sau đây có thanh điệu là thanh hỏi?
A. Nắng
B. Nằn
C. Nẵn
D. Nặng
4. Trong tiếng Việt, từ 'và' thuộc loại từ nào?
A. Giới từ
B. Liên từ
C. Đại từ
D. Thán từ
5. Cụm từ 'học sinh′ trong tiếng Việt có cấu tạo ngữ pháp như thế nào?
A. Từ đơn
B. Từ ghép
C. Từ láy
D. Cụm từ cố định
6. Từ 'ăn′ trong tiếng Việt thuộc loại từ nào?
A. Danh từ
B. Động từ
C. Tính từ
D. Trạng từ
7. Trong tiếng Việt, thanh điệu đóng vai trò quan trọng trong việc phân biệt nghĩa của từ. Hỏi, tiếng Việt có bao nhiêu thanh điệu chính thức?
8. Từ 'đất nước′ trong tiếng Việt là từ ghép loại nào?
A. Ghép đẳng lập
B. Ghép chính phụ
C. Ghép từ Hán Việt
D. Ghép láy
9. Trong tiếng Việt, từ nào sau đây là từ Hán Việt?
A. Bàn
B. Ghế
C. Quốc gia
D. Nhà
10. Trong tiếng Việt, đại từ nhân xưng 'tôi′ thường được sử dụng trong tình huống giao tiếp nào?
A. Với người lớn tuổi hơn
B. Với bạn bè thân thiết
C. Trong hoàn cảnh trang trọng, lịch sự
D. Với trẻ em
11. Ý nghĩa của câu thành ngữ 'Một con ngựa đau cả tàu bỏ cỏ' là gì?
A. Ngựa rất thích ăn cỏ
B. Sự đoàn kết, chia sẻ trong tập thể
C. Cần chăm sóc ngựa cẩn thận
D. Tàu thuyền cần có cỏ để hoạt động
12. Chữ Quốc ngữ, hệ thống chữ viết hiện đại của tiếng Việt, được phát triển dựa trên bảng chữ cái nào?
A. Chữ Hán
B. Chữ Nôm
C. Chữ Latinh
D. Chữ Phạn
13. Trong tiếng Việt, chức năng chính của dấu hỏi chấm (?) là gì?
A. Kết thúc câu trần thuật
B. Thể hiện cảm xúc mạnh
C. Đặt câu hỏi
D. Liệt kê các sự vật, hiện tượng
14. Cấu trúc 'Nếu… thì…' trong tiếng Việt thường được dùng để diễn tả quan hệ gì?
A. Tương phản
B. Nguyên nhân - kết quả
C. Thời gian
D. Mục đích
15. Trong tiếng Việt, 'con′ là từ chỉ quan hệ họ hàng. 'Con′ dùng để chỉ người có quan hệ như thế nào với người nói?
A. Anh chị em ruột
B. Cha mẹ
C. Vợ chồng
D. Thế hệ sau, do mình sinh ra
16. Từ nào sau đây là từ láy trong tiếng Việt?
A. Đi học
B. Xinh đẹp
C. Bàn ghế
D. Nhà cửa
17. Trong tiếng Việt, 'ơi′, 'ạ', 'vâng′ thuộc loại từ nào?
A. Đại từ nhân xưng
B. Trợ từ, thán từ
C. Động từ tình thái
D. Liên từ
18. Thành ngữ 'Gần mực thì đen, gần đèn thì sáng′ khuyên con người điều gì?
A. Nên tránh xa bóng tối
B. Nên ở gần những người tốt
C. Nên sử dụng đèn khi đọc sách
D. Mực và đèn đều có ích
19. Trong câu tiếng Việt, trật tự từ thường tuân theo cấu trúc nào là chính?
A. Chủ ngữ - Vị ngữ - Tân ngữ (SVO)
B. Chủ ngữ - Tân ngữ - Vị ngữ (SOV)
C. Vị ngữ - Chủ ngữ - Tân ngữ (VSO)
D. Tân ngữ - Vị ngữ - Chủ ngữ (OVS)
20. Trong tiếng Việt, khi muốn nhờ vả ai đó một cách lịch sự, người ta thường dùng từ nào?
A. Ra lệnh
B. Yêu cầu
C. Xin
D. Bắt buộc
21. Trong câu 'Hôm nay trời mưa.', từ 'hôm nay′ đóng vai trò gì trong câu?
A. Chủ ngữ
B. Vị ngữ
C. Trạng ngữ
D. Bổ ngữ
22. Câu 'Bạn tên là gì?' là loại câu hỏi gì trong tiếng Việt?
A. Câu cầu khiến
B. Câu cảm thán
C. Câu nghi vấn
D. Câu trần thuật
23. Trong tiếng Việt, từ nào sau đây có thanh điệu là thanh ngang?
24. Từ nào sau đây không phải là từ láy?
A. Rung rinh
B. Lấp lánh
C. Xanh xao
D. Đi đứng
25. Điểm khác biệt lớn nhất giữa tiếng Việt và các ngôn ngữ Ấn-Âu như tiếng Anh, tiếng Pháp là gì?
A. Hệ thống chữ viết
B. Trật tự từ
C. Thanh điệu
D. Từ vựng
26. Trong tiếng Việt, từ nào sau đây là danh từ chỉ đơn vị?
A. Cái
B. Đẹp
C. Nhanh
D. Chạy
27. Khi viết chữ Quốc ngữ, dấu thanh điệu thường được đặt ở vị trí nào trong âm tiết?
A. Trước nguyên âm chính
B. Sau nguyên âm chính
C. Trên hoặc dưới nguyên âm chính
D. Cuối âm tiết
28. Phương ngữ nào sau đây được coi là chuẩn mực của tiếng Việt?
A. Phương ngữ Bắc
B. Phương ngữ Trung
C. Phương ngữ Nam
D. Phương ngữ Tây Nguyên
29. Câu tục ngữ 'Ăn quả nhớ kẻ trồng cây′ có ý nghĩa gì?
A. Nên ăn nhiều hoa quả
B. Phải biết ơn người tạo ra thành quả
C. Cây cối rất quan trọng
D. Trồng cây rất khó
30. Khi giao tiếp với người lớn tuổi hơn, người Việt thường sử dụng cách xưng hô nào để thể hiện sự kính trọng?
A. Xưng 'tôi′, gọi 'bạn′
B. Xưng 'mình′, gọi 'ông∕bà'
C. Xưng 'con′, gọi 'cô∕chú∕bác∕ông∕bà'
D. Xưng tên riêng, gọi 'bạn′