Đề 5 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nhập Sinh Lý

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Nhập Sinh Lý

Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nhập Sinh Lý

1. Loại tế bào nào chịu trách nhiệm cho việc hấp thụ oxy trong máu?

A. Bạch cầu.
B. Tiểu cầu.
C. Hồng cầu.
D. Tế bào nội mô.

2. Cấu trúc nào của tim chịu trách nhiệm tạo ra xung điện để điều hòa nhịp tim?

A. Nút nhĩ thất (AV node).
B. Nút xoang nhĩ (SA node).
C. Bó His.
D. Mạng lưới Purkinje.

3. Chức năng của tiểu não là gì?

A. Kiểm soát trí nhớ và học tập.
B. Điều hòa cảm xúc.
C. Điều phối vận động và duy trì thăng bằng.
D. Xử lý thông tin thị giác.

4. Loại tế bào nào chịu trách nhiệm cho việc sản xuất myelin bao bọc sợi trục thần kinh?

A. Tế bào thần kinh.
B. Tế bào Schwann.
C. Tế bào hình sao (Astrocyte).
D. Tế bào vi bào (Microglia).

5. Chức năng chính của gan là gì?

A. Sản xuất insulin.
B. Lọc máu, sản xuất mật và chuyển hóa chất dinh dưỡng.
C. Lưu trữ oxy.
D. Điều hòa nhịp thở.

6. Hormone nào đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa nồng độ glucose trong máu?

A. Adrenaline.
B. Insulin và Glucagon.
C. Thyroxine.
D. Cortisol.

7. Chức năng chính của hệ thần kinh giao cảm là gì?

A. Điều hòa tiêu hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng.
B. Kiểm soát các hoạt động nghỉ ngơi và tiêu hóa.
C. Chuẩn bị cơ thể cho phản ứng "chiến đấu hoặc chạy trốn".
D. Duy trì nhịp tim chậm và huyết áp thấp.

8. Quá trình nào cho phép các chất di chuyển qua màng tế bào từ nơi có nồng độ cao đến nơi có nồng độ thấp mà không cần năng lượng?

A. Vận chuyển chủ động.
B. Thẩm thấu.
C. Khuếch tán thụ động.
D. Ẩm bào.

9. Cấu trúc nào của não bộ đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa giấc ngủ và trạng thái thức?

A. Tiểu não.
B. Hồi hải mã.
C. Đồi thị.
D. Hệ lưới.

10. Điều gì xảy ra với mạch máu khi nhiệt độ cơ thể tăng cao?

A. Mạch máu co lại.
B. Mạch máu giãn ra.
C. Mạch máu không thay đổi.
D. Mạch máu bị tắc nghẽn.

11. Loại tế bào nào chịu trách nhiệm cho phản ứng dị ứng?

A. Tế bào T.
B. Tế bào B.
C. Tế bào Mast.
D. Đại thực bào.

12. Hormone nào kích thích sự co bóp của tử cung trong quá trình sinh nở?

A. Estrogen.
B. Progesterone.
C. Oxytocin.
D. Prolactin.

13. Điều gì xảy ra với cơ hoành khi chúng ta hít vào?

A. Cơ hoành giãn ra và di chuyển lên trên.
B. Cơ hoành co lại và di chuyển xuống dưới.
C. Cơ hoành giữ nguyên vị trí.
D. Cơ hoành rung lên.

14. Hormone nào kích thích sản xuất sữa ở phụ nữ sau sinh?

A. Estrogen.
B. Progesterone.
C. Oxytocin.
D. Prolactin.

15. Chức năng chính của thận là gì?

A. Sản xuất hormone tiêu hóa.
B. Lọc máu và tạo nước tiểu.
C. Lưu trữ và giải phóng glucose.
D. Điều hòa nhịp tim.

16. Quá trình tiêu hóa chất béo chủ yếu diễn ra ở đâu?

A. Miệng.
B. Dạ dày.
C. Ruột non.
D. Ruột già.

17. Loại khớp nào cho phép cử động tự do nhất?

A. Khớp sợi.
B. Khớp sụn.
C. Khớp hoạt dịch.
D. Khớp bán động.

18. Chức năng chính của hệ bạch huyết là gì?

A. Vận chuyển oxy.
B. Loại bỏ chất thải và bảo vệ cơ thể khỏi nhiễm trùng.
C. Điều hòa nhịp tim.
D. Tiêu hóa thức ăn.

19. Điều gì xảy ra với nhịp tim khi hệ thần kinh phó giao cảm được kích hoạt?

A. Nhịp tim tăng lên.
B. Nhịp tim giảm xuống.
C. Nhịp tim không thay đổi.
D. Nhịp tim trở nên không đều.

20. Chức năng của hormone ADH (hormone chống bài niệu) là gì?

A. Tăng bài tiết nước tiểu.
B. Giảm tái hấp thu nước ở thận.
C. Tăng tái hấp thu nước ở thận.
D. Điều hòa nồng độ glucose trong máu.

21. Cơ chế nào giúp duy trì huyết áp ổn định khi đứng lên từ tư thế nằm?

A. Giảm nhịp tim.
B. Giãn mạch máu.
C. Phản xạ áp thụ thể.
D. Tăng lưu lượng máu đến não.

22. Cấu trúc nào của tai trong chịu trách nhiệm cảm nhận thăng bằng?

A. Ốc tai.
B. Màng nhĩ.
C. Các ống bán khuyên.
D. Xương bàn đạp.

23. Hormone nào làm tăng nhịp tim và huyết áp trong tình huống căng thẳng?

A. Insulin.
B. Cortisol.
C. Adrenaline (Epinephrine).
D. Thyroxine.

24. Chức năng chính của dạ dày là gì?

A. Hấp thụ chất dinh dưỡng.
B. Tiêu hóa protein và lưu trữ thức ăn.
C. Sản xuất hormone tiêu hóa.
D. Loại bỏ chất thải.

25. Hormone nào chịu trách nhiệm cho sự phát triển các đặc điểm sinh dục thứ phát ở nam giới?

A. Estrogen.
B. Progesterone.
C. Testosterone.
D. Prolactin.

26. Hệ hô hấp thực hiện trao đổi khí oxy và carbon dioxide ở đâu?

A. Khí quản.
B. Phế quản.
C. Phế nang.
D. Màng phổi.

27. Cấu trúc nào của mắt chịu trách nhiệm điều chỉnh kích thước đồng tử?

A. Giác mạc.
B. Thủy tinh thể.
C. Mống mắt.
D. Võng mạc.

28. Cơ chế feedback âm tính trong điều hòa nội môi có tác dụng gì?

A. Tăng cường sự thay đổi so với trạng thái cân bằng.
B. Duy trì trạng thái cân bằng bằng cách giảm thiểu sự thay đổi so với điểm chuẩn.
C. Thúc đẩy sự dao động liên tục trong hệ thống.
D. Gây ra sự mất ổn định và rối loạn chức năng.

29. Loại tế bào nào chịu trách nhiệm sản xuất kháng thể trong hệ miễn dịch?

A. Tế bào T hỗ trợ.
B. Tế bào B.
C. Tế bào NK (tế bào giết tự nhiên).
D. Đại thực bào.

30. Chức năng của tế bào thần kinh đệm (glia) là gì?

A. Truyền tín hiệu điện.
B. Hỗ trợ và bảo vệ tế bào thần kinh.
C. Co cơ.
D. Sản xuất hormone.

1 / 30

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 5

1. Loại tế bào nào chịu trách nhiệm cho việc hấp thụ oxy trong máu?

2 / 30

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 5

2. Cấu trúc nào của tim chịu trách nhiệm tạo ra xung điện để điều hòa nhịp tim?

3 / 30

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 5

3. Chức năng của tiểu não là gì?

4 / 30

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 5

4. Loại tế bào nào chịu trách nhiệm cho việc sản xuất myelin bao bọc sợi trục thần kinh?

5 / 30

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 5

5. Chức năng chính của gan là gì?

6 / 30

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 5

6. Hormone nào đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa nồng độ glucose trong máu?

7 / 30

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 5

7. Chức năng chính của hệ thần kinh giao cảm là gì?

8 / 30

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 5

8. Quá trình nào cho phép các chất di chuyển qua màng tế bào từ nơi có nồng độ cao đến nơi có nồng độ thấp mà không cần năng lượng?

9 / 30

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 5

9. Cấu trúc nào của não bộ đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa giấc ngủ và trạng thái thức?

10 / 30

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 5

10. Điều gì xảy ra với mạch máu khi nhiệt độ cơ thể tăng cao?

11 / 30

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 5

11. Loại tế bào nào chịu trách nhiệm cho phản ứng dị ứng?

12 / 30

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 5

12. Hormone nào kích thích sự co bóp của tử cung trong quá trình sinh nở?

13 / 30

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 5

13. Điều gì xảy ra với cơ hoành khi chúng ta hít vào?

14 / 30

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 5

14. Hormone nào kích thích sản xuất sữa ở phụ nữ sau sinh?

15 / 30

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 5

15. Chức năng chính của thận là gì?

16 / 30

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 5

16. Quá trình tiêu hóa chất béo chủ yếu diễn ra ở đâu?

17 / 30

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 5

17. Loại khớp nào cho phép cử động tự do nhất?

18 / 30

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 5

18. Chức năng chính của hệ bạch huyết là gì?

19 / 30

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 5

19. Điều gì xảy ra với nhịp tim khi hệ thần kinh phó giao cảm được kích hoạt?

20 / 30

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 5

20. Chức năng của hormone ADH (hormone chống bài niệu) là gì?

21 / 30

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 5

21. Cơ chế nào giúp duy trì huyết áp ổn định khi đứng lên từ tư thế nằm?

22 / 30

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 5

22. Cấu trúc nào của tai trong chịu trách nhiệm cảm nhận thăng bằng?

23 / 30

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 5

23. Hormone nào làm tăng nhịp tim và huyết áp trong tình huống căng thẳng?

24 / 30

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 5

24. Chức năng chính của dạ dày là gì?

25 / 30

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 5

25. Hormone nào chịu trách nhiệm cho sự phát triển các đặc điểm sinh dục thứ phát ở nam giới?

26 / 30

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 5

26. Hệ hô hấp thực hiện trao đổi khí oxy và carbon dioxide ở đâu?

27 / 30

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 5

27. Cấu trúc nào của mắt chịu trách nhiệm điều chỉnh kích thước đồng tử?

28 / 30

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 5

28. Cơ chế feedback âm tính trong điều hòa nội môi có tác dụng gì?

29 / 30

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 5

29. Loại tế bào nào chịu trách nhiệm sản xuất kháng thể trong hệ miễn dịch?

30 / 30

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 5

30. Chức năng của tế bào thần kinh đệm (glia) là gì?