1. Khi sử dụng ngôn ngữ trên mạng xã hội, điều gì cần được chú trọng để tránh gây hiểu lầm hoặc xúc phạm người khác?
A. Sử dụng nhiều biểu tượng cảm xúc.
B. Viết tắt càng nhiều càng tốt.
C. Sử dụng ngôn ngữ trong sáng, lịch sự và tôn trọng.
D. Sử dụng nhiều từ ngữ địa phương.
2. Trong tiếng Việt, từ nào sau đây là từ láy?
A. Sinh viên.
B. Bàn ghế.
C. Lung linh.
D. Quần áo.
3. Trong tiếng Việt, thành phần nào của câu có thể lược bỏ mà không ảnh hưởng đến nghĩa cơ bản của câu?
A. Chủ ngữ.
B. Vị ngữ.
C. Trạng ngữ.
D. Định ngữ.
4. Khi viết một văn bản hành chính, điều gì quan trọng nhất cần tuân thủ?
A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ.
B. Tuân thủ đúng thể thức và quy định về văn bản hành chính.
C. Thể hiện cảm xúc cá nhân.
D. Sử dụng nhiều từ ngữ Hán Việt.
5. Trong các loại văn bản sau, loại văn bản nào mang tính chất pháp lý cao nhất?
A. Đơn xin việc.
B. Báo cáo tổng kết.
C. Nghị định của Chính phủ.
D. Bài viết trên blog cá nhân.
6. Trong tiếng Việt, loại từ nào thường được dùng để bổ nghĩa cho động từ hoặc tính từ?
A. Danh từ.
B. Động từ.
C. Tính từ.
D. Trạng từ.
7. Câu nào sau đây sử dụng đúng cấu trúc ngữ pháp?
A. Tôi rất thích học.
B. Rất thích tôi học.
C. Học tôi rất thích.
D. Thích rất học tôi.
8. Trong tiếng Việt, từ nào sau đây có thể vừa là danh từ vừa là động từ?
A. Đi.
B. Chạy.
C. Học.
D. Ăn.
9. Trong các biện pháp tu từ sau, biện pháp nào sử dụng cách nói quá mức sự thật để gây ấn tượng?
A. Nói giảm, nói tránh.
B. So sánh.
C. Ẩn dụ.
D. Nói quá.
10. Đâu là đặc điểm khác biệt cơ bản giữa văn nói và văn viết?
A. Văn nói thường sử dụng nhiều từ Hán Việt hơn văn viết.
B. Văn viết có tính hệ thống, chặt chẽ và logic hơn văn nói.
C. Văn nói không tuân theo quy tắc ngữ pháp.
D. Văn viết sử dụng nhiều từ địa phương hơn văn nói.
11. Khi viết một văn bản thuyết minh, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?
A. Tính biểu cảm.
B. Tính chính xác và khách quan.
C. Tính hài hước.
D. Tính ẩn dụ.
12. Câu nào sau đây mắc lỗi logic?
A. Hôm nay trời mưa nên tôi ở nhà.
B. Cô ấy vừa xinh đẹp vừa thông minh.
C. Vì trời mưa nên đường rất trơn.
D. Anh ta là một người đàn ông nhưng lại rất yếu đuối.
13. Trong tiếng Việt, thành phần nào của câu thường đứng trước chủ ngữ?
A. Vị ngữ.
B. Trạng ngữ.
C. Định ngữ.
D. Bổ ngữ.
14. Câu nào sau đây sử dụng biện pháp tu từ nhân hóa?
A. Mặt trời đỏ rực như quả cầu lửa.
B. Cây đa đầu làng dang tay đón gió.
C. Nước chảy đá mòn.
D. Đẹp như hoa.
15. Khi viết một bài văn nghị luận xã hội, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để thuyết phục người đọc?
A. Sử dụng nhiều hình ảnh minh họa.
B. Đưa ra luận điểm rõ ràng, có lý lẽ và dẫn chứng thuyết phục.
C. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, giàu cảm xúc.
D. Kể một câu chuyện hấp dẫn.
16. Trong tiếng Việt, hiện tượng chuyển nghĩa của từ có thể xảy ra theo những phương thức chủ yếu nào?
A. Ẩn dụ và hoán dụ.
B. So sánh và nhân hóa.
C. Tương phản và đối lập.
D. Đồng nghĩa và trái nghĩa.
17. Trong tiếng Việt, từ nào sau đây là từ đồng âm?
A. Đường (chỉ lối đi) và đường (chỉ vị ngọt).
B. Nhà và cửa.
C. Học và hành.
D. Ăn và uống.
18. Chức năng chính của dấu câu trong văn bản là gì?
A. Ngăn cách các thành phần câu, biểu thị ngữ điệu và làm rõ nghĩa của câu.
B. Trang trí văn bản cho đẹp mắt.
C. Thể hiện trình độ học vấn của người viết.
D. Giúp người đọc dễ dàng đếm số lượng từ trong câu.
19. Trong tiếng Việt, từ nào sau đây là danh từ chỉ đơn vị?
A. Cái.
B. Đi.
C. Đẹp.
D. Nhanh.
20. Trong các phong cách ngôn ngữ sau, phong cách nào được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực khoa học?
A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt.
B. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật.
C. Phong cách ngôn ngữ báo chí.
D. Phong cách ngôn ngữ khoa học.
21. Câu tục ngữ "Ăn quả nhớ kẻ trồng cây" thể hiện phương thức chuyển nghĩa nào của từ "quả"?
A. Hoán dụ.
B. Ẩn dụ.
C. So sánh.
D. Nhân hóa.
22. Trong tiếng Việt, từ nào sau đây thuộc loại thán từ?
A. Nhưng.
B. Và.
C. Ôi.
D. Ở.
23. Trong tiếng Việt, chức năng chính của liên từ là gì?
A. Bổ nghĩa cho danh từ.
B. Nối các từ, cụm từ hoặc câu có quan hệ ngữ pháp với nhau.
C. Biểu thị cảm xúc của người nói.
D. Thay thế cho danh từ.
24. Trong tiếng Việt, từ nào sau đây là từ mượn?
A. Nhà cửa.
B. Sách vở.
C. Điện thoại.
D. Cơm áo.
25. Trong tiếng Việt, từ nào sau đây là từ ghép đẳng lập?
A. Nhà sàn.
B. Quần áo.
C. Học sinh.
D. Bàn học.
26. Câu nào sau đây sử dụng biện pháp tu từ nói giảm, nói tránh?
A. Anh ấy đã hy sinh vì tổ quốc.
B. Cô ấy rất xinh đẹp.
C. Hôm nay trời mưa to.
D. Tôi không thích điều đó.
27. Câu nào sau đây sử dụng đúng quy tắc về dấu phẩy?
A. Tôi thích ăn, cam quýt bưởi.
B. Tôi thích ăn cam, quýt, bưởi.
C. Tôi thích ăn cam quýt, bưởi.
D. Tôi thích ăn cam quýt bưởi.
28. Trong tiếng Việt, loại văn bản nào thường sử dụng nhiều yếu tố miêu tả và biểu cảm?
A. Văn bản khoa học.
B. Văn bản hành chính.
C. Văn bản nghệ thuật.
D. Văn bản báo chí.
29. Khi viết một bản tin, yếu tố nào sau đây cần được đảm bảo tính khách quan cao nhất?
A. Tiêu đề.
B. Nội dung.
C. Hình ảnh.
D. Bố cục.
30. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không thuộc về cấu trúc của một từ phức trong tiếng Việt?
A. Tiền tố.
B. Hậu tố.
C. Trung tố.
D. Âm tiết.