1. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn sơ sinh do vi khuẩn Gram âm?
A. Sử dụng Penicillin.
B. Sử dụng catheter tĩnh mạch trung tâm.
C. Cho trẻ bú mẹ.
D. Tiêm phòng đầy đủ.
2. Nhiễm khuẩn sơ sinh muộn thường xảy ra sau bao nhiêu ngày tuổi?
A. 3 ngày.
B. 7 ngày.
C. 14 ngày.
D. 28 ngày.
3. Yếu tố nào sau đây không phải là mục tiêu của điều trị nhiễm khuẩn sơ sinh?
A. Loại bỏ vi khuẩn gây bệnh.
B. Hỗ trợ chức năng các cơ quan bị ảnh hưởng.
C. Ngăn ngừa biến chứng.
D. Tăng cân nhanh chóng cho trẻ.
4. Khi nào nên nghi ngờ nhiễm khuẩn sơ sinh ở trẻ?
A. Khi trẻ ngủ nhiều hơn bình thường.
B. Khi trẻ có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào, dù nhỏ, đặc biệt là liên quan đến bú, thân nhiệt, và hoạt động.
C. Khi trẻ bị nấc cụt thường xuyên.
D. Khi trẻ đi ngoài phân lỏng một vài lần.
5. Phương pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ lây nhiễm chéo trong các đơn vị chăm sóc đặc biệt sơ sinh (NICU)?
A. Sử dụng kháng sinh phổ rộng cho tất cả trẻ sơ sinh.
B. Rửa tay thường xuyên và đúng cách.
C. Hạn chế cho trẻ bú mẹ.
D. Tăng cường sử dụng các thiết bị xâm lấn.
6. Tại sao việc phát hiện và điều trị sớm nhiễm khuẩn sơ sinh lại quan trọng?
A. Để giảm chi phí điều trị.
B. Để ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng và cải thiện tiên lượng sống cho trẻ.
C. Để trẻ nhanh chóng được xuất viện.
D. Để giảm số lượng kháng sinh sử dụng.
7. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ nhiễm nấm Candida ở trẻ sơ sinh?
A. Sử dụng Probiotics.
B. Sử dụng kháng sinh phổ rộng kéo dài.
C. Cho trẻ bú mẹ hoàn toàn.
D. Tiếp xúc da kề da với mẹ.
8. Trong trường hợp trẻ sơ sinh bị nhiễm nấm Candida, vị trí nào trên cơ thể thường bị ảnh hưởng nhất?
A. Phổi.
B. Da và niêm mạc miệng (tưa miệng).
C. Màng não.
D. Gan.
9. Biện pháp nào sau đây giúp hạn chế sự lây lan của vi khuẩn kháng kháng sinh trong bệnh viện?
A. Sử dụng kháng sinh phổ rộng cho tất cả bệnh nhân.
B. Tuân thủ nghiêm ngặt quy trình kiểm soát nhiễm khuẩn.
C. Hạn chế xét nghiệm vi sinh.
D. Tăng cường sử dụng các thiết bị xâm lấn.
10. Trong trường hợp nhiễm khuẩn sơ sinh nặng, biện pháp hỗ trợ hô hấp nào có thể cần thiết?
A. Sử dụng máy tạo ẩm.
B. Thở oxy qua cannula.
C. Thở máy (ventilator).
D. Vỗ rung.
11. Loại vi khuẩn nào sau đây thường gây viêm màng não ở trẻ sơ sinh?
A. Candida albicans.
B. Streptococcus pneumoniae.
C. Neisseria meningitidis.
D. Escherichia coli (E. coli) và Streptococcus nhóm B (GBS).
12. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ nhiễm khuẩn rốn ở trẻ sơ sinh?
A. Băng kín rốn bằng gạc vô trùng.
B. Sử dụng cồn 70 độ để vệ sinh rốn hàng ngày.
C. Giữ rốn khô và sạch, để rốn tự rụng.
D. Rắc bột kháng sinh lên rốn.
13. Dấu hiệu sớm nhất và thường gặp nhất của nhiễm khuẩn sơ sinh là gì?
A. Sốt cao trên 38 độ C.
B. Li bì, bỏ bú hoặc bú kém.
C. Co giật.
D. Vàng da.
14. Yếu tố nào sau đây không liên quan đến việc tăng nguy cơ nhiễm khuẩn sơ sinh muộn?
A. Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm.
B. Thời gian nằm viện kéo dài.
C. Sinh mổ theo kế hoạch.
D. Sử dụng kháng sinh kéo dài.
15. Biến chứng nghiêm trọng nào có thể xảy ra do nhiễm khuẩn sơ sinh không được điều trị kịp thời?
A. Vô sinh.
B. Viêm màng não và tổn thương não.
C. Bệnh tim bẩm sinh.
D. Hen suyễn.
16. Khi nào nên thực hiện chọc dò tủy sống ở trẻ sơ sinh nghi ngờ nhiễm khuẩn?
A. Khi trẻ có dấu hiệu sốt cao.
B. Khi trẻ có dấu hiệu co giật hoặc nghi ngờ viêm màng não.
C. Khi trẻ bỏ bú.
D. Khi trẻ có vàng da.
17. Trong trường hợp nhiễm khuẩn sơ sinh, dấu hiệu nào sau đây cho thấy tình trạng nhiễm trùng đã lan rộng và trở nên nghiêm trọng?
A. Tăng cân chậm.
B. Hạ huyết áp và sốc.
C. Nổi ban đỏ trên da.
D. Khó thở nhẹ.
18. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo để phòng ngừa nhiễm khuẩn sơ sinh tại cộng đồng?
A. Vệ sinh rốn sạch sẽ và khô ráo.
B. Cho trẻ bú mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu.
C. Sử dụng kháng sinh dự phòng cho tất cả trẻ sơ sinh.
D. Đảm bảo môi trường sống sạch sẽ.
19. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ từ mẹ làm tăng khả năng nhiễm khuẩn sơ sinh?
A. Mẹ bị nhiễm trùng đường tiết niệu không được điều trị.
B. Mẹ có tiền sử sảy thai liên tiếp.
C. Mẹ bị viêm màng ối.
D. Mẹ không được tiêm phòng đầy đủ.
20. Loại xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán nhiễm khuẩn huyết ở trẻ sơ sinh?
A. Xét nghiệm nước tiểu.
B. Xét nghiệm máu.
C. Xét nghiệm phân.
D. Chụp X-quang phổi.
21. Trong trường hợp trẻ sơ sinh bị nhiễm khuẩn huyết, biến chứng nào sau đây có thể ảnh hưởng đến sự phát triển lâu dài của trẻ?
A. Vàng da kéo dài.
B. Chậm phát triển trí tuệ và vận động.
C. Rối loạn tiêu hóa.
D. Dị ứng thực phẩm.
22. Yếu tố nào sau đây không làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn sơ sinh?
A. Vỡ ối non hoặc vỡ ối kéo dài.
B. Mẹ bị sốt trong quá trình chuyển dạ.
C. Sử dụng kháng sinh dự phòng cho mẹ trước khi sinh.
D. Sinh non.
23. Biện pháp nào sau đây giúp tăng cường hệ miễn dịch cho trẻ sơ sinh và giảm nguy cơ nhiễm khuẩn?
A. Cho trẻ ăn dặm sớm.
B. Tiêm chủng đầy đủ và đúng lịch.
C. Hạn chế tiếp xúc với người lạ.
D. Sử dụng nước muối sinh lý để rửa mũi hàng ngày.
24. Biện pháp nào sau đây hiệu quả nhất để phòng ngừa nhiễm khuẩn sơ sinh do Streptococcus nhóm B (GBS)?
A. Tiêm phòng vắc-xin GBS cho trẻ sơ sinh.
B. Sàng lọc GBS cho tất cả phụ nữ mang thai và điều trị bằng kháng sinh nếu dương tính.
C. Cho trẻ bú mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu.
D. Vệ sinh tay thường xuyên cho nhân viên y tế.
25. Xét nghiệm CRP (C-reactive protein) được sử dụng để làm gì trong chẩn đoán nhiễm khuẩn sơ sinh?
A. Xác định loại vi khuẩn gây nhiễm trùng.
B. Đánh giá mức độ viêm nhiễm trong cơ thể.
C. Kiểm tra chức năng gan.
D. Đánh giá chức năng thận.
26. Tại sao trẻ sinh non dễ bị nhiễm khuẩn sơ sinh hơn trẻ đủ tháng?
A. Vì trẻ sinh non thường có hệ miễn dịch chưa phát triển đầy đủ.
B. Vì trẻ sinh non thường được nuôi dưỡng bằng sữa công thức.
C. Vì trẻ sinh non thường có cân nặng lớn hơn.
D. Vì trẻ sinh non thường ít được tiếp xúc da kề da với mẹ.
27. Loại kháng sinh nào thường được sử dụng để điều trị nhiễm khuẩn sơ sinh sớm do Streptococcus nhóm B (GBS)?
A. Vancomycin.
B. Gentamicin.
C. Penicillin hoặc Ampicillin.
D. Ceftriaxone.
28. Loại thuốc nào sau đây không được sử dụng để điều trị hỗ trợ trong nhiễm khuẩn sơ sinh?
A. Thuốc tăng cường miễn dịch.
B. Thuốc hạ sốt.
C. Thuốc lợi tiểu.
D. Vitamin C liều cao.
29. Loại xét nghiệm nào giúp phân biệt nhiễm khuẩn sơ sinh sớm và muộn?
A. Xét nghiệm công thức máu.
B. Cấy máu.
C. Xét nghiệm CRP.
D. Thời điểm xuất hiện triệu chứng và yếu tố nguy cơ liên quan.
30. Nguyên nhân phổ biến nhất gây nhiễm khuẩn sơ sinh sớm (xảy ra trong vòng 72 giờ đầu sau sinh) là gì?
A. Streptococcus nhóm B (GBS).
B. Escherichia coli (E. coli).
C. Staphylococcus aureus.
D. Listeria monocytogenes.