1. Thời điểm nào được xem là nhiễm trùng sơ sinh muộn?
A. Trong vòng 24 giờ sau sinh.
B. Từ 24 giờ đến 72 giờ sau sinh.
C. Từ 72 giờ đến 28 ngày sau sinh.
D. Sau 28 ngày sau sinh.
2. Điều nào sau đây đúng về việc sử dụng immunoglobulin (IVIG) trong điều trị nhiễm trùng sơ sinh?
A. IVIG được khuyến cáo sử dụng thường quy cho tất cả trẻ sơ sinh bị nhiễm trùng.
B. IVIG có thể được sử dụng trong một số trường hợp nhiễm trùng nặng hoặc không đáp ứng với kháng sinh.
C. IVIG không có tác dụng trong điều trị nhiễm trùng sơ sinh.
D. IVIG chỉ được sử dụng cho trẻ sinh non.
3. Loại vi khuẩn nào thường gây viêm màng não ở trẻ sơ sinh?
A. Candida albicans.
B. Streptococcus pneumoniae.
C. Neisseria meningitidis.
D. Haemophilus influenzae.
4. Biến chứng nghiêm trọng nào có thể xảy ra do nhiễm trùng sơ sinh?
A. Vàng da sinh lý.
B. Viêm phổi.
C. Co giật do sốt cao.
D. Viêm màng não.
5. Yếu tố nào sau đây không phải là một phần của đánh giá nguy cơ nhiễm trùng sơ sinh sớm?
A. Tuổi thai.
B. Thời gian vỡ ối.
C. Tiền sử GBS ở mẹ.
D. Nhóm máu của mẹ.
6. Biện pháp nào sau đây hiệu quả nhất để phòng ngừa nhiễm trùng sơ sinh sớm do GBS?
A. Sàng lọc GBS cho tất cả phụ nữ mang thai và điều trị bằng kháng sinh trong chuyển dạ nếu dương tính.
B. Điều trị kháng sinh dự phòng cho tất cả trẻ sơ sinh.
C. Vệ sinh tay thường xuyên cho nhân viên y tế.
D. Cách ly trẻ sơ sinh với mẹ trong 24 giờ đầu sau sinh.
7. Nguyên nhân nào sau đây thường gây nhiễm trùng sơ sinh muộn?
A. Lây truyền dọc từ mẹ sang con.
B. Lây truyền từ môi trường bệnh viện.
C. Do di truyền.
D. Do đột biến gen.
8. Đường lây truyền nào ít phổ biến nhất trong nhiễm trùng sơ sinh?
A. Lây truyền dọc từ mẹ sang con qua nhau thai.
B. Lây truyền trong quá trình chuyển dạ và sinh.
C. Lây truyền từ môi trường bệnh viện sau sinh.
D. Lây truyền qua đường hô hấp từ người chăm sóc.
9. Loại kháng sinh nào thường được sử dụng để điều trị nhiễm trùng sơ sinh sớm nghi do GBS?
A. Vancomycin.
B. Gentamicin.
C. Ampicillin.
D. Ceftriaxone.
10. Điều nào sau đây đúng về việc sử dụng men vi sinh (probiotics) để phòng ngừa nhiễm trùng sơ sinh?
A. Men vi sinh được khuyến cáo sử dụng thường quy cho tất cả trẻ sơ sinh.
B. Men vi sinh có thể giúp giảm nguy cơ viêm ruột hoại tử ở trẻ sinh non.
C. Men vi sinh không có tác dụng trong phòng ngừa nhiễm trùng sơ sinh.
D. Men vi sinh chỉ được sử dụng cho trẻ bú sữa công thức.
11. Yếu tố nào sau đây không liên quan đến việc tăng nguy cơ nhiễm trùng huyết ở trẻ sơ sinh non tháng?
A. Hệ miễn dịch chưa trưởng thành.
B. Da và niêm mạc mỏng manh.
C. Thời gian nằm viện kéo dài.
D. Cân nặng lúc sinh trên 2500 gram.
12. Triệu chứng nào sau đây ít gợi ý đến nhiễm trùng sơ sinh?
A. Bú kém.
B. Thân nhiệt ổn định 37°C.
C. Li bì, khó đánh thức.
D. Da nổi vân tím.
13. Tại sao trẻ sơ sinh dễ bị nhiễm trùng hơn người lớn?
A. Do hệ miễn dịch chưa phát triển đầy đủ.
B. Do da mỏng và dễ bị tổn thương.
C. Do không được bú sữa mẹ.
D. Tất cả các đáp án trên.
14. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng rốn ở trẻ sơ sinh?
A. Giữ rốn khô và sạch.
B. Sử dụng cồn 70 độ để vệ sinh rốn hàng ngày.
C. Băng kín rốn sau khi vệ sinh.
D. Chỉ vệ sinh rốn khi có dấu hiệu nhiễm trùng.
15. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo để phòng ngừa nhiễm trùng sơ sinh tại bệnh viện?
A. Rửa tay thường xuyên và đúng cách.
B. Sử dụng kháng sinh dự phòng rộng rãi cho tất cả trẻ sơ sinh.
C. Vệ sinh và khử trùng dụng cụ y tế.
D. Thực hiện các biện pháp chăm sóc rốn vô trùng.
16. Tác nhân gây nhiễm trùng sơ sinh sớm thường gặp nhất là gì?
A. Escherichia coli.
B. Streptococcus nhóm B (GBS).
C. Listeria monocytogenes.
D. Staphylococcus aureus.
17. Yếu tố nào sau đây không làm tăng nguy cơ nhiễm trùng sơ sinh?
A. Mẹ không được tiêm phòng đầy đủ trong thai kỳ.
B. Vỡ ối non hoặc vỡ ối kéo dài.
C. Sinh mổ chủ động khi chưa có dấu hiệu chuyển dạ.
D. Sử dụng corticoid dự phòng cho mẹ có nguy cơ sinh non.
18. Xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá chức năng thận ở trẻ sơ sinh bị nhiễm trùng?
A. Điện giải đồ.
B. Creatinin và Ure máu.
C. Đường máu.
D. Bilirubin máu.
19. Loại xét nghiệm nào giúp phân biệt nhiễm trùng sơ sinh do vi khuẩn và do virus?
A. Công thức máu.
B. CRP.
C. Cấy máu và xét nghiệm PCR virus.
D. Procalcitonin.
20. Biện pháp nào sau đây giúp tăng cường hệ miễn dịch cho trẻ sơ sinh?
A. Cho trẻ bú sữa mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu.
B. Tiêm vaccine đầy đủ và đúng lịch.
C. Đảm bảo vệ sinh môi trường sống sạch sẽ.
D. Tất cả các đáp án trên.
21. Tổn thương da nào sau đây thường gặp trong nhiễm trùng sơ sinh do Staphylococcus aureus?
A. Ban đỏ nhiễm độc.
B. Hồng ban nút.
C. Bệnh Pemphigus sơ sinh (bóng nước).
D. Chàm sữa.
22. Trong trường hợp nhiễm trùng sơ sinh nghi do Listeria monocytogenes, kháng sinh nào thường được lựa chọn?
A. Vancomycin.
B. Gentamicin kết hợp với ampicillin.
C. Ceftriaxone.
D. Metronidazole.
23. Kháng sinh nào sau đây có nguy cơ gây độc tính trên thận và thính giác ở trẻ sơ sinh?
A. Ampicillin.
B. Gentamicin.
C. Ceftriaxone.
D. Benzylpenicillin.
24. Dấu hiệu nào sau đây gợi ý nhiễm trùng sơ sinh nặng cần can thiệp ngay lập tức?
A. Bú kém.
B. Thở nhanh hoặc khó thở.
C. Vàng da.
D. Hạ đường huyết thoáng qua.
25. Khi nào nên nghi ngờ nhiễm trùng sơ sinh ở trẻ có mẹ bị sốt trong chuyển dạ?
A. Chỉ khi trẻ có các triệu chứng rõ ràng của nhiễm trùng.
B. Khi trẻ có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào, dù nhỏ.
C. Chỉ khi trẻ sinh non.
D. Chỉ khi mẹ bị sốt cao trên 39°C.
26. Phương pháp nào sau đây giúp chẩn đoán xác định nhiễm trùng sơ sinh?
A. Công thức máu.
B. CRP (C-reactive protein).
C. Cấy máu.
D. Procalcitonin.
27. Khi nào cần xem xét chỉ định chọc dò tủy sống ở trẻ sơ sinh nghi ngờ nhiễm trùng?
A. Khi trẻ có dấu hiệu của viêm màng não hoặc nhiễm trùng huyết nặng.
B. Khi trẻ chỉ có sốt nhẹ.
C. Khi trẻ bú kém.
D. Khi trẻ có vàng da.
28. Biện pháp nào sau đây quan trọng nhất để ngăn ngừa lây lan nhiễm trùng trong đơn vị chăm sóc đặc biệt sơ sinh (NICU)?
A. Sử dụng găng tay và áo choàng khi chăm sóc trẻ.
B. Rửa tay thường xuyên và đúng cách.
C. Cách ly trẻ bị nhiễm trùng.
D. Hạn chế số lượng khách thăm.
29. Xét nghiệm nào sau đây giúp theo dõi đáp ứng điều trị nhiễm trùng sơ sinh?
A. Công thức máu và CRP.
B. Đường máu.
C. Bilirubin máu.
D. Điện giải đồ.
30. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến việc lựa chọn kháng sinh cho trẻ sơ sinh bị nhiễm trùng?
A. Tuổi thai và cân nặng của trẻ.
B. Chức năng thận và gan của trẻ.
C. Loại vi khuẩn gây bệnh và mức độ nhạy cảm kháng sinh.
D. Màu sắc quần áo của trẻ.