Đề 5 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nội khoa cơ sở

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Nội khoa cơ sở

Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nội khoa cơ sở

1. Biến chứng nguy hiểm nhất của bệnh đái tháo đường cấp tính là gì?

A. Bệnh thần kinh ngoại biên
B. Bệnh võng mạc
C. Nhiễm toan ceton do đái tháo đường
D. Bệnh thận do đái tháo đường

2. Trong bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), cơ chế bệnh sinh chính gây tắc nghẽn đường thở là gì?

A. Co thắt phế quản
B. Tăng tiết слизь
C. Phá hủy cấu trúc phế nang (khí phế thũng)
D. Viêm đường thở mạn tính và tái cấu trúc

3. Xét nghiệm marker tim nào sau đây có độ đặc hiệu cao nhất và tăng sớm nhất trong nhồi máu cơ tim cấp?

A. CK-MB
B. Troponin T hoặc I
C. Myoglobin
D. AST

4. Trong thăm khám lâm sàng, dấu hiệu sinh tồn nào sau đây KHÔNG thuộc bộ 4 dấu hiệu sinh tồn cơ bản?

A. Mạch
B. Huyết áp
C. Nhịp thở
D. Độ bão hòa oxy máu ngoại vi (SpO2)

5. Phân biệt chính giữa thiếu máu thiếu sắt và thiếu máu do bệnh mạn tính là gì?

A. Kích thước hồng cầu (MCV)
B. Sắt huyết thanh
C. Ferritin huyết thanh
D. Độ bão hòa transferrin (TSAT)

6. Xét nghiệm công thức máu cho thấy bạch cầu đa nhân trung tính tăng cao chủ yếu gợi ý tình trạng bệnh lý nào?

A. Nhiễm virus
B. Nhiễm ký sinh trùng
C. Nhiễm vi khuẩn
D. Dị ứng

7. Phản xạ gân xương bánh chè (phản xạ gối) đánh giá chức năng chính của rễ thần kinh tủy sống nào?

A. L2-L3
B. L3-L4
C. L4-L5
D. S1-S2

8. Đau kiểu 'cơn đau quặn thận' thường gặp trong bệnh lý nào sau đây?

A. Viêm bể thận cấp
B. Sỏi niệu quản
C. Viêm bàng quang cấp
D. U thận

9. Nguyên nhân chính gây phù trong hội chứng thận hư là gì?

A. Tăng giữ muối và nước do suy giảm chức năng thận
B. Giảm protein máu (albumin máu) gây giảm áp lực keo
C. Tăng tính thấm thành mạch
D. Rối loạn chức năng bạch huyết

10. Đau bụng cấp vùng hố chậu phải thường gợi ý đến bệnh lý nào sau đây?

A. Viêm túi mật cấp
B. Viêm tụy cấp
C. Viêm ruột thừa cấp
D. Viêm loét dạ dày tá tràng

11. Ý nghĩa lâm sàng quan trọng nhất của việc đo huyết áp là gì?

A. Đánh giá chức năng tim
B. Phát hiện và theo dõi bệnh tăng huyết áp
C. Đánh giá tình trạng mất nước
D. Xác định nguy cơ nhiễm trùng

12. Nguyên tắc điều trị chính của bệnh gút (gout) cấp tính là gì?

A. Giảm acid uric máu mạn tính
B. Giảm đau và chống viêm khớp cấp
C. Tăng cường đào thải acid uric qua thận
D. Hạn chế thực phẩm giàu purin lâu dài

13. Trong các nghiệm pháp sau, nghiệm pháp nào KHÔNG dùng để đánh giá chức năng gan?

A. AST (Aspartate aminotransferase)
B. ALT (Alanine aminotransferase)
C. Creatinine máu
D. Bilirubin toàn phần

14. Xét nghiệm nào sau đây KHÔNG dùng để chẩn đoán bệnh lao phổi?

A. Xét nghiệm Mantoux (PPD)
B. X-quang phổi
C. Xét nghiệm đờm tìm AFB (soi trực tiếp)
D. Điện tâm đồ (ECG)

15. Triệu chứng 'tam chứng Charcot' thường gặp trong bệnh lý đường mật nào?

A. Viêm túi mật cấp
B. Viêm đường mật cấp
C. Sỏi ống mật chủ
D. Ung thư đường mật

16. Trong hội chứng thận hư, protein niệu thường đạt mức độ nào sau đây?

A. Dưới 300mg/ngày
B. Từ 300mg đến 3g/ngày
C. Trên 3,5g/ngày
D. Dưới 150mg/ngày

17. Yếu tố nguy cơ quan trọng nhất gây xơ gan là gì?

A. Uống rượu bia quá mức
B. Viêm gan virus B mạn tính
C. Viêm gan virus C mạn tính
D. Bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu

18. Thuốc kháng đông đường uống nào sau đây có thể được sử dụng mà KHÔNG cần theo dõi INR thường xuyên?

A. Warfarin
B. Heparin không phân đoạn
C. Rivaroxaban
D. Enoxaparin

19. Khi nghe tim, tiếng thổi tâm thu được phát hiện rõ nhất ở mỏm tim, lan ra nách, thường gợi ý bệnh lý van tim nào?

A. Hẹp van động mạch chủ
B. Hở van động mạch chủ
C. Hẹp van hai lá
D. Hở van hai lá

20. Trong xét nghiệm nước tiểu, trụ niệu hồng cầu gợi ý bệnh lý nào?

A. Nhiễm trùng đường tiết niệu
B. Viêm cầu thận
C. Sỏi đường tiết niệu
D. Hội chứng thận hư

21. Trong điều trị suy tim mạn tính, nhóm thuốc nào sau đây có tác dụng cải thiện tiên lượng sống còn?

A. Digoxin
B. Thuốc lợi tiểu
C. Thuốc ức chế men chuyển (ACEIs) hoặc ức chế thụ thể angiotensin II (ARBs)
D. Thuốc chẹn beta giao cảm

22. Trong điều trị tăng huyết áp, nhóm thuốc nào sau đây có tác dụng chính là giảm thể tích tuần hoàn?

A. Thuốc ức chế men chuyển (ACEIs)
B. Thuốc chẹn kênh canxi
C. Thuốc lợi tiểu thiazide
D. Thuốc chẹn beta giao cảm

23. Biện pháp điều trị ban đầu cho bệnh nhân tăng kali máu nặng (đe dọa tính mạng) là gì?

A. Truyền glucose và insulin
B. Dùng thuốc lợi tiểu quai
C. Uống nhựa trao đổi cation (Kayexalate)
D. Lọc máu cấp cứu

24. Trong cấp cứu ngừng tuần hoàn, thứ tự các bước xử trí cơ bản (ABC) là gì?

A. A - Airway (Đường thở), B - Breathing (Hô hấp), C - Circulation (Tuần hoàn)
B. B - Breathing (Hô hấp), A - Airway (Đường thở), C - Circulation (Tuần hoàn)
C. C - Circulation (Tuần hoàn), A - Airway (Đường thở), B - Breathing (Hô hấp)
D. A - Airway (Đường thở), C - Circulation (Tuần hoàn), B - Breathing (Hô hấp)

25. Trong chẩn đoán xác định loét dạ dày tá tràng, phương pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

A. Nội soi dạ dày tá tràng
B. Xét nghiệm máu tìm kháng thể H. pylori
C. Test thở ure
D. Chụp X-quang dạ dày cản quang

26. Loại shock nào sau đây KHÔNG thuộc phân loại shock thường gặp?

A. Shock tim (Cardiogenic shock)
B. Shock giảm thể tích (Hypovolemic shock)
C. Shock phân phối (Distributive shock)
D. Shock tâm lý (Psychological shock)

27. Trong điều trị hen phế quản, thuốc nào sau đây là thuốc cắt cơn hen cấp tính nhanh nhất?

A. Corticosteroid dạng hít
B. Thuốc chủ vận beta-2 tác dụng ngắn dạng hít (SABA)
C. Thuốc kháng leukotriene
D. Thuốc chủ vận beta-2 tác dụng kéo dài dạng hít (LABA)

28. Nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm phổi mắc phải cộng đồng là gì?

A. Streptococcus pneumoniae
B. Haemophilus influenzae
C. Mycoplasma pneumoniae
D. Klebsiella pneumoniae

29. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng cơ năng thường gặp của bệnh nhân mắc bệnh tim mạch?

A. Đau ngực
B. Khó thở
C. Phù chân
D. Sốt cao

30. Hội chứng ruột kích thích (IBS) được chẩn đoán chủ yếu dựa vào tiêu chuẩn nào?

A. Kết quả nội soi đại tràng
B. Kết quả xét nghiệm phân
C. Tiêu chuẩn Rome IV về triệu chứng lâm sàng
D. Hình ảnh chụp CT bụng

1 / 30

Category: Nội khoa cơ sở

Tags: Bộ đề 5

1. Biến chứng nguy hiểm nhất của bệnh đái tháo đường cấp tính là gì?

2 / 30

Category: Nội khoa cơ sở

Tags: Bộ đề 5

2. Trong bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), cơ chế bệnh sinh chính gây tắc nghẽn đường thở là gì?

3 / 30

Category: Nội khoa cơ sở

Tags: Bộ đề 5

3. Xét nghiệm marker tim nào sau đây có độ đặc hiệu cao nhất và tăng sớm nhất trong nhồi máu cơ tim cấp?

4 / 30

Category: Nội khoa cơ sở

Tags: Bộ đề 5

4. Trong thăm khám lâm sàng, dấu hiệu sinh tồn nào sau đây KHÔNG thuộc bộ 4 dấu hiệu sinh tồn cơ bản?

5 / 30

Category: Nội khoa cơ sở

Tags: Bộ đề 5

5. Phân biệt chính giữa thiếu máu thiếu sắt và thiếu máu do bệnh mạn tính là gì?

6 / 30

Category: Nội khoa cơ sở

Tags: Bộ đề 5

6. Xét nghiệm công thức máu cho thấy bạch cầu đa nhân trung tính tăng cao chủ yếu gợi ý tình trạng bệnh lý nào?

7 / 30

Category: Nội khoa cơ sở

Tags: Bộ đề 5

7. Phản xạ gân xương bánh chè (phản xạ gối) đánh giá chức năng chính của rễ thần kinh tủy sống nào?

8 / 30

Category: Nội khoa cơ sở

Tags: Bộ đề 5

8. Đau kiểu `cơn đau quặn thận` thường gặp trong bệnh lý nào sau đây?

9 / 30

Category: Nội khoa cơ sở

Tags: Bộ đề 5

9. Nguyên nhân chính gây phù trong hội chứng thận hư là gì?

10 / 30

Category: Nội khoa cơ sở

Tags: Bộ đề 5

10. Đau bụng cấp vùng hố chậu phải thường gợi ý đến bệnh lý nào sau đây?

11 / 30

Category: Nội khoa cơ sở

Tags: Bộ đề 5

11. Ý nghĩa lâm sàng quan trọng nhất của việc đo huyết áp là gì?

12 / 30

Category: Nội khoa cơ sở

Tags: Bộ đề 5

12. Nguyên tắc điều trị chính của bệnh gút (gout) cấp tính là gì?

13 / 30

Category: Nội khoa cơ sở

Tags: Bộ đề 5

13. Trong các nghiệm pháp sau, nghiệm pháp nào KHÔNG dùng để đánh giá chức năng gan?

14 / 30

Category: Nội khoa cơ sở

Tags: Bộ đề 5

14. Xét nghiệm nào sau đây KHÔNG dùng để chẩn đoán bệnh lao phổi?

15 / 30

Category: Nội khoa cơ sở

Tags: Bộ đề 5

15. Triệu chứng `tam chứng Charcot` thường gặp trong bệnh lý đường mật nào?

16 / 30

Category: Nội khoa cơ sở

Tags: Bộ đề 5

16. Trong hội chứng thận hư, protein niệu thường đạt mức độ nào sau đây?

17 / 30

Category: Nội khoa cơ sở

Tags: Bộ đề 5

17. Yếu tố nguy cơ quan trọng nhất gây xơ gan là gì?

18 / 30

Category: Nội khoa cơ sở

Tags: Bộ đề 5

18. Thuốc kháng đông đường uống nào sau đây có thể được sử dụng mà KHÔNG cần theo dõi INR thường xuyên?

19 / 30

Category: Nội khoa cơ sở

Tags: Bộ đề 5

19. Khi nghe tim, tiếng thổi tâm thu được phát hiện rõ nhất ở mỏm tim, lan ra nách, thường gợi ý bệnh lý van tim nào?

20 / 30

Category: Nội khoa cơ sở

Tags: Bộ đề 5

20. Trong xét nghiệm nước tiểu, trụ niệu hồng cầu gợi ý bệnh lý nào?

21 / 30

Category: Nội khoa cơ sở

Tags: Bộ đề 5

21. Trong điều trị suy tim mạn tính, nhóm thuốc nào sau đây có tác dụng cải thiện tiên lượng sống còn?

22 / 30

Category: Nội khoa cơ sở

Tags: Bộ đề 5

22. Trong điều trị tăng huyết áp, nhóm thuốc nào sau đây có tác dụng chính là giảm thể tích tuần hoàn?

23 / 30

Category: Nội khoa cơ sở

Tags: Bộ đề 5

23. Biện pháp điều trị ban đầu cho bệnh nhân tăng kali máu nặng (đe dọa tính mạng) là gì?

24 / 30

Category: Nội khoa cơ sở

Tags: Bộ đề 5

24. Trong cấp cứu ngừng tuần hoàn, thứ tự các bước xử trí cơ bản (ABC) là gì?

25 / 30

Category: Nội khoa cơ sở

Tags: Bộ đề 5

25. Trong chẩn đoán xác định loét dạ dày tá tràng, phương pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

26 / 30

Category: Nội khoa cơ sở

Tags: Bộ đề 5

26. Loại shock nào sau đây KHÔNG thuộc phân loại shock thường gặp?

27 / 30

Category: Nội khoa cơ sở

Tags: Bộ đề 5

27. Trong điều trị hen phế quản, thuốc nào sau đây là thuốc cắt cơn hen cấp tính nhanh nhất?

28 / 30

Category: Nội khoa cơ sở

Tags: Bộ đề 5

28. Nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm phổi mắc phải cộng đồng là gì?

29 / 30

Category: Nội khoa cơ sở

Tags: Bộ đề 5

29. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng cơ năng thường gặp của bệnh nhân mắc bệnh tim mạch?

30 / 30

Category: Nội khoa cơ sở

Tags: Bộ đề 5

30. Hội chứng ruột kích thích (IBS) được chẩn đoán chủ yếu dựa vào tiêu chuẩn nào?