1. Loại hình tổ chức nào sau đây thường được thành lập để đại diện và bảo vệ quyền lợi của người lao động?
A. Hiệp hội doanh nghiệp.
B. Công đoàn.
C. Hội đồng quản trị.
D. Tổ chức phi chính phủ.
2. Phương pháp định giá sản phẩm nào sau đây dựa trên chi phí sản xuất cộng với một khoản lợi nhuận mong muốn?
A. Định giá cạnh tranh.
B. Định giá hớt váng.
C. Định giá chi phí cộng thêm.
D. Định giá theo tâm lý.
3. Trong quản lý dự án, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định các công việc cần thiết, thời gian thực hiện và mối quan hệ giữa chúng?
A. SWOT.
B. PESTEL.
C. Gantt chart.
D. 5S.
4. Theo luật doanh nghiệp Việt Nam, loại hình công ty nào phải có ít nhất hai thành viên?
A. Công ty TNHH một thành viên.
B. Công ty cổ phần.
C. Công ty hợp danh.
D. Doanh nghiệp tư nhân.
5. Chỉ số tài chính nào sau đây phản ánh khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp?
A. Hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu.
B. Hệ số thanh toán hiện hành.
C. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE).
D. Vòng quay hàng tồn kho.
6. Hình thức marketing nào sau đây tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng?
A. Marketing đại chúng.
B. Marketing trực tiếp.
C. Marketing quan hệ.
D. Marketing lan truyền.
7. Loại hình bảo hiểm nào sau đây bảo vệ doanh nghiệp khỏi rủi ro trách nhiệm pháp lý đối với bên thứ ba?
A. Bảo hiểm tài sản.
B. Bảo hiểm trách nhiệm.
C. Bảo hiểm nhân thọ.
D. Bảo hiểm hàng hóa.
8. Yếu tố nào sau đây không thuộc môi trường vĩ mô của doanh nghiệp?
A. Tình hình kinh tế.
B. Chính sách pháp luật.
C. Đối thủ cạnh tranh.
D. Văn hóa xã hội.
9. Hình thức thanh toán quốc tế nào sau đây đảm bảo an toàn nhất cho người bán?
A. Chuyển tiền bằng điện (T/T).
B. Nhờ thu (Collection).
C. Thư tín dụng (L/C).
D. Ghi sổ (Open Account).
10. Phương pháp quản lý chất lượng nào sau đây tập trung vào việc cải tiến liên tục?
A. ISO 9000.
B. Six Sigma.
C. Kaizen.
D. TQM (Total Quality Management).
11. Hình thức đầu tư nào sau đây là đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?
A. Mua cổ phiếu của công ty niêm yết trên sàn chứng khoán.
B. Cho vay vốn đối với doanh nghiệp trong nước.
C. Thành lập công ty 100% vốn nước ngoài.
D. Mua trái phiếu chính phủ Việt Nam.
12. Chức năng nào sau đây không thuộc chức năng cơ bản của quản trị?
A. Lập kế hoạch.
B. Tổ chức.
C. Kiểm soát.
D. Sản xuất.
13. Đâu là mục tiêu của phân tích hòa vốn?
A. Xác định mức giá tối ưu.
B. Xác định điểm mà doanh thu bằng chi phí.
C. Tối đa hóa lợi nhuận.
D. Giảm thiểu chi phí.
14. Trong mô hình SWOT, yếu tố nào sau đây thuộc về yếu tố bên ngoài doanh nghiệp?
A. Điểm mạnh của đối thủ cạnh tranh.
B. Điểm yếu của chính doanh nghiệp.
C. Năng lực quản lý của doanh nghiệp.
D. Nguồn lực tài chính của doanh nghiệp.
15. Yếu tố nào sau đây là rào cản gia nhập ngành?
A. Nhiều đối thủ cạnh tranh.
B. Chi phí chuyển đổi nhà cung cấp thấp.
C. Yêu cầu vốn đầu tư lớn.
D. Sản phẩm thay thế dễ dàng.
16. Đâu là đặc điểm của phong cách lãnh đạo dân chủ?
A. Nhà lãnh đạo tự quyết định mọi việc.
B. Nhà lãnh đạo tham khảo ý kiến của nhân viên.
C. Nhà lãnh đạo giao toàn quyền cho nhân viên.
D. Nhà lãnh đạo chỉ đưa ra mệnh lệnh.
17. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất trong việc xây dựng văn hóa doanh nghiệp?
A. Thiết kế văn phòng đẹp.
B. Các quy định, quy chế chặt chẽ.
C. Giá trị cốt lõi và niềm tin được chia sẻ.
D. Chế độ lương thưởng hấp dẫn.
18. Trong các loại hình doanh nghiệp sau, loại hình nào có tư cách pháp nhân?
A. Hộ kinh doanh cá thể.
B. Công ty hợp danh.
C. Doanh nghiệp tư nhân.
D. Tổ hợp tác.
19. Theo lý thuyết của Maslow, nhu cầu nào sau đây thuộc bậc cao nhất?
A. Nhu cầu sinh lý.
B. Nhu cầu an toàn.
C. Nhu cầu được tôn trọng.
D. Nhu cầu tự thể hiện.
20. Hành vi nào sau đây là vi phạm đạo đức kinh doanh?
A. Cung cấp sản phẩm chất lượng cao.
B. Thực hiện trách nhiệm xã hội.
C. Sử dụng thông tin nội bộ để giao dịch chứng khoán.
D. Tuân thủ pháp luật.
21. Đâu là yếu tố quan trọng nhất trong việc xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững cho doanh nghiệp?
A. Chiến lược giá thấp.
B. Sự khác biệt hóa sản phẩm/dịch vụ.
C. Quy mô sản xuất lớn.
D. Mạng lưới phân phối rộng khắp.
22. Hệ thống thông tin quản lý (MIS) có vai trò gì trong doanh nghiệp?
A. Tự động hóa quy trình sản xuất.
B. Cung cấp thông tin hỗ trợ ra quyết định.
C. Quản lý tài chính.
D. Tuyển dụng nhân sự.
23. Đâu là mục tiêu chính của chính sách tiền tệ?
A. Ổn định giá trị đồng tiền.
B. Tăng trưởng kinh tế cao.
C. Giảm tỷ lệ thất nghiệp.
D. Cân bằng cán cân thương mại.
24. Đâu là đặc điểm của thị trường cạnh tranh hoàn hảo?
A. Số lượng người bán và người mua ít.
B. Sản phẩm có sự khác biệt lớn.
C. Thông tin không được công khai.
D. Giá cả được quyết định bởi quy luật cung cầu.
25. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng thương hiệu mạnh?
A. Logo đẹp.
B. Slogan ấn tượng.
C. Chất lượng sản phẩm/dịch vụ.
D. Chiến dịch quảng cáo lớn.
26. Đâu là mục tiêu của việc bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ?
A. Hạn chế sự sáng tạo.
B. Khuyến khích cạnh tranh không lành mạnh.
C. Thúc đẩy đổi mới và sáng tạo.
D. Bảo vệ bí mật kinh doanh tuyệt đối.
27. Đâu là mục tiêu của việc xây dựng hệ thống kiểm soát nội bộ?
A. Tối đa hóa lợi nhuận.
B. Đảm bảo tuân thủ pháp luật và quy định.
C. Tăng trưởng doanh thu.
D. Giảm chi phí marketing.
28. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để phân tích đối thủ cạnh tranh?
A. Ma trận BCG.
B. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter.
C. Phân tích PESTEL.
D. Phân tích SWOT.
29. Đâu là mục tiêu của quản trị chuỗi cung ứng?
A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Tối đa hóa lợi nhuận cho nhà cung cấp.
C. Tối ưu hóa dòng chảy hàng hóa và thông tin.
D. Tăng cường kiểm soát chất lượng sản phẩm.
30. Chiến lược marketing tập trung (niche marketing) phù hợp nhất với loại doanh nghiệp nào?
A. Doanh nghiệp có nguồn lực hạn chế.
B. Doanh nghiệp muốn chiếm lĩnh thị phần lớn.
C. Doanh nghiệp sản xuất hàng loạt.
D. Doanh nghiệp muốn cạnh tranh về giá.