Đề 5 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Phân Loại Thiếu Máu

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Phân Loại Thiếu Máu

Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Phân Loại Thiếu Máu

1. Thiếu máu hồng cầu to (macrocytic anemia) KHÔNG do nguyên nhân nào sau đây?

A. Thiếu vitamin B12.
B. Thiếu folate.
C. Nghiện rượu.
D. Thiếu sắt.

2. Thiếu máu do nhiễm trùng mạn tính thường có đặc điểm gì?

A. MCV cao.
B. Sắt huyết thanh cao.
C. Ferritin thấp.
D. Sắt huyết thanh thấp và ferritin bình thường hoặc cao.

3. Thiếu máu nguyên hồng cầu sideroblastic là do rối loạn trong quá trình nào?

A. Tổng hợp DNA.
B. Tổng hợp hemoglobin.
C. Sản xuất hồng cầu.
D. Hấp thu sắt.

4. Trong các bệnh lý sau, bệnh lý nào KHÔNG liên quan đến thiếu máu do giảm sản xuất hồng cầu?

A. Suy thận mạn tính.
B. Hội chứng loạn sản tủy.
C. Thiếu máu bất sản.
D. Xuất huyết tiêu hóa mạn tính.

5. Trong thiếu máu tan máu tự miễn, kháng thể thường gắn vào kháng nguyên trên bề mặt tế bào nào?

A. Tế bào bạch cầu.
B. Tế bào tiểu cầu.
C. Tế bào hồng cầu.
D. Tế bào lympho.

6. Trong các nguyên nhân sau, nguyên nhân nào gây thiếu máu do phá hủy hồng cầu (hemolytic anemia) nội mạch?

A. Tan máu tự miễn.
B. Hội chứng tăng đông máu rải rác nội mạch (DIC).
C. Bệnh hemoglobin niệu kịch phát về đêm (PNH).
D. Thiếu máu do mảnh vỡ hồng cầu.

7. Thiếu máu do thiếu enzyme glucose-6-phosphate dehydrogenase (G6PD) thuộc loại nào?

A. Thiếu máu do giảm sản xuất hồng cầu.
B. Thiếu máu do phá hủy hồng cầu.
C. Thiếu máu do mất máu.
D. Thiếu máu do bệnh lý mạn tính.

8. Xét nghiệm Coombs trực tiếp (direct Coombs test) được sử dụng để chẩn đoán loại thiếu máu nào?

A. Thiếu máu do thiếu sắt.
B. Thiếu máu tan máu tự miễn.
C. Thiếu máu do bệnh thalassemia.
D. Thiếu máu do bệnh thận mạn tính.

9. Một bệnh nhân có MCV là 110 fL (bình thường 80-100 fL). Dựa vào thông tin này, bạn nghĩ đến loại thiếu máu nào?

A. Thiếu máu hồng cầu nhỏ.
B. Thiếu máu hồng cầu bình thường.
C. Thiếu máu hồng cầu to.
D. Thiếu máu do thiếu sắt.

10. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG gây tan máu tự miễn?

A. Sử dụng một số loại thuốc.
B. Nhiễm trùng.
C. Bệnh lý tự miễn khác (ví dụ: lupus ban đỏ hệ thống).
D. Thiếu sắt.

11. Chỉ số nào sau đây KHÔNG được sử dụng để phân loại thiếu máu dựa trên hình thái hồng cầu?

A. Thể tích trung bình hồng cầu (MCV).
B. Nồng độ hemoglobin trung bình hồng cầu (MCHC).
C. Độ phân bố kích thước hồng cầu (RDW).
D. Số lượng hồng cầu lưới (Reticulocyte count).

12. Loại thiếu máu nào sau đây có liên quan đến sự xuất hiện của các hồng cầu hình bia (target cells) trong máu ngoại vi?

A. Thiếu máu do thiếu sắt nặng.
B. Thalassemia.
C. Thiếu máu nguyên hồng cầu sideroblastic.
D. Thiếu máu do bệnh thận mạn.

13. Xét nghiệm nào sau đây giúp phân biệt thiếu máu do thiếu sắt với thiếu máu do bệnh thalassemia?

A. Nồng độ ferritin.
B. Thể tích trung bình hồng cầu (MCV).
C. Độ phân bố kích thước hồng cầu (RDW).
D. Nồng độ hemoglobin.

14. Thiếu máu nào sau đây thuộc loại thiếu máu hồng cầu nhỏ (microcytic anemia)?

A. Thiếu máu do xuất huyết cấp tính.
B. Thiếu máu do bệnh lý mạn tính.
C. Thiếu máu do thiếu sắt.
D. Thiếu máu do suy thận.

15. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để chẩn đoán nguyên nhân gây thiếu máu?

A. Xét nghiệm công thức máu.
B. Nghiên cứu tủy xương.
C. Siêu âm bụng.
D. Xét nghiệm sắt và ferritin.

16. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá tình trạng dự trữ sắt trong cơ thể?

A. Nồng độ sắt trong máu.
B. Độ bão hòa transferrin.
C. Ferritin.
D. Khả năng gắn sắt toàn phần (TIBC).

17. Loại thiếu máu nào sau đây liên quan đến bất thường về cấu trúc hemoglobin?

A. Thiếu máu do thiếu sắt.
B. Thalassemia.
C. Thiếu máu do bệnh thận mạn tính.
D. Thiếu máu do thiếu vitamin B12.

18. Trong trường hợp thiếu máu do mất máu cấp tính, chỉ số MCV (thể tích trung bình hồng cầu) thường như thế nào?

A. Tăng.
B. Giảm.
C. Bình thường.
D. Không thay đổi.

19. Thiếu máu do suy tủy xương (aplastic anemia) đặc trưng bởi điều gì?

A. Chỉ giảm số lượng hồng cầu.
B. Giảm số lượng cả ba dòng tế bào máu: hồng cầu, bạch cầu và tiểu cầu.
C. Tăng sinh các tế bào máu ác tính.
D. Xuất hiện các tế bào hồng cầu non tháng trong máu ngoại vi.

20. Phân loại thiếu máu dựa vào nguyên nhân thường được sử dụng trong trường hợp nào?

A. Khi cần chẩn đoán nhanh chóng một bệnh nhân cấp cứu.
B. Khi muốn đánh giá mức độ nghiêm trọng của thiếu máu.
C. Khi muốn tìm hiểu cơ chế bệnh sinh gây ra thiếu máu.
D. Khi cần truyền máu khẩn cấp.

21. Đâu là đặc điểm giúp phân biệt thiếu máu do bệnh lý tủy xương (như hội chứng loạn sản tủy) với thiếu máu do các nguyên nhân khác?

A. Kích thước hồng cầu nhỏ (MCV thấp).
B. Sự hiện diện của các tế bào máu bất thường hoặc non tháng trong máu ngoại vi.
C. Số lượng hồng cầu lưới tăng cao.
D. Nồng độ sắt trong máu thấp.

22. Loại thiếu máu nào sau đây có thể gây ra các triệu chứng thần kinh, như tê bì chân tay?

A. Thiếu máu do thiếu sắt.
B. Thiếu máu do thiếu vitamin B12.
C. Thiếu máu do bệnh thalassemia.
D. Thiếu máu do bệnh thận mạn tính.

23. Trong trường hợp nào sau đây, số lượng hồng cầu lưới (reticulocyte count) thường tăng cao?

A. Suy tủy xương.
B. Thiếu máu do bệnh thận mạn tính.
C. Thiếu máu do xuất huyết tiêu hóa cấp tính.
D. Thiếu máu do thiếu sắt.

24. Loại thiếu máu nào sau đây có thể liên quan đến việc sử dụng một số loại thuốc, ví dụ như chloramphenicol?

A. Thiếu máu do thiếu sắt.
B. Thiếu máu bất sản.
C. Thiếu máu do bệnh thalassemia.
D. Thiếu máu do bệnh thận mạn tính.

25. Trong thiếu máu do bệnh lý mạn tính, điều trị bằng erythropoietin (EPO) có thể hiệu quả trong trường hợp nào?

A. Khi bệnh nhân có tình trạng viêm nhiễm nặng.
B. Khi bệnh nhân bị thiếu sắt đồng thời.
C. Khi bệnh nhân có nồng độ EPO nội sinh thấp.
D. Khi bệnh nhân bị suy tủy xương.

26. Theo cách tiếp cận dựa trên nguyên nhân, thiếu máu do giảm sản xuất hồng cầu KHÔNG bao gồm loại nào sau đây?

A. Thiếu máu do bệnh thận mạn tính.
B. Thiếu máu nguyên hồng cầu sideroblastic.
C. Thiếu máu do thiếu sắt.
D. Thiếu máu bất sản.

27. Cơ chế chính gây thiếu máu trong bệnh lý mạn tính là gì?

A. Giảm sản xuất erythropoietin.
B. Tăng phá hủy hồng cầu.
C. Rối loạn hấp thu sắt.
D. Ức chế sử dụng sắt để tạo hồng cầu.

28. Thiếu máu đẳng sắc hồng cầu bình thường (normochromic normocytic anemia) thường gặp trong trường hợp nào sau đây?

A. Thiếu máu do thiếu sắt giai đoạn sớm.
B. Thiếu máu do bệnh thận mạn tính.
C. Thiếu máu do thalassemia.
D. Thiếu máu do thiếu vitamin B12.

29. Thiếu máu do thiếu yếu tố nội tại (intrinsic factor) thuộc loại nào?

A. Thiếu máu do thiếu sắt.
B. Thiếu máu do thiếu vitamin B12.
C. Thiếu máu do bệnh thalassemia.
D. Thiếu máu do bệnh thận mạn tính.

30. Xét nghiệm nào sau đây KHÔNG trực tiếp đánh giá tình trạng thiếu máu?

A. Số lượng hồng cầu (RBC).
B. Hematocrit (Hct).
C. Số lượng bạch cầu (WBC).
D. Nồng độ Hemoglobin (Hb).

1 / 30

Category: Phân Loại Thiếu Máu

Tags: Bộ đề 5

1. Thiếu máu hồng cầu to (macrocytic anemia) KHÔNG do nguyên nhân nào sau đây?

2 / 30

Category: Phân Loại Thiếu Máu

Tags: Bộ đề 5

2. Thiếu máu do nhiễm trùng mạn tính thường có đặc điểm gì?

3 / 30

Category: Phân Loại Thiếu Máu

Tags: Bộ đề 5

3. Thiếu máu nguyên hồng cầu sideroblastic là do rối loạn trong quá trình nào?

4 / 30

Category: Phân Loại Thiếu Máu

Tags: Bộ đề 5

4. Trong các bệnh lý sau, bệnh lý nào KHÔNG liên quan đến thiếu máu do giảm sản xuất hồng cầu?

5 / 30

Category: Phân Loại Thiếu Máu

Tags: Bộ đề 5

5. Trong thiếu máu tan máu tự miễn, kháng thể thường gắn vào kháng nguyên trên bề mặt tế bào nào?

6 / 30

Category: Phân Loại Thiếu Máu

Tags: Bộ đề 5

6. Trong các nguyên nhân sau, nguyên nhân nào gây thiếu máu do phá hủy hồng cầu (hemolytic anemia) nội mạch?

7 / 30

Category: Phân Loại Thiếu Máu

Tags: Bộ đề 5

7. Thiếu máu do thiếu enzyme glucose-6-phosphate dehydrogenase (G6PD) thuộc loại nào?

8 / 30

Category: Phân Loại Thiếu Máu

Tags: Bộ đề 5

8. Xét nghiệm Coombs trực tiếp (direct Coombs test) được sử dụng để chẩn đoán loại thiếu máu nào?

9 / 30

Category: Phân Loại Thiếu Máu

Tags: Bộ đề 5

9. Một bệnh nhân có MCV là 110 fL (bình thường 80-100 fL). Dựa vào thông tin này, bạn nghĩ đến loại thiếu máu nào?

10 / 30

Category: Phân Loại Thiếu Máu

Tags: Bộ đề 5

10. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG gây tan máu tự miễn?

11 / 30

Category: Phân Loại Thiếu Máu

Tags: Bộ đề 5

11. Chỉ số nào sau đây KHÔNG được sử dụng để phân loại thiếu máu dựa trên hình thái hồng cầu?

12 / 30

Category: Phân Loại Thiếu Máu

Tags: Bộ đề 5

12. Loại thiếu máu nào sau đây có liên quan đến sự xuất hiện của các hồng cầu hình bia (target cells) trong máu ngoại vi?

13 / 30

Category: Phân Loại Thiếu Máu

Tags: Bộ đề 5

13. Xét nghiệm nào sau đây giúp phân biệt thiếu máu do thiếu sắt với thiếu máu do bệnh thalassemia?

14 / 30

Category: Phân Loại Thiếu Máu

Tags: Bộ đề 5

14. Thiếu máu nào sau đây thuộc loại thiếu máu hồng cầu nhỏ (microcytic anemia)?

15 / 30

Category: Phân Loại Thiếu Máu

Tags: Bộ đề 5

15. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để chẩn đoán nguyên nhân gây thiếu máu?

16 / 30

Category: Phân Loại Thiếu Máu

Tags: Bộ đề 5

16. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá tình trạng dự trữ sắt trong cơ thể?

17 / 30

Category: Phân Loại Thiếu Máu

Tags: Bộ đề 5

17. Loại thiếu máu nào sau đây liên quan đến bất thường về cấu trúc hemoglobin?

18 / 30

Category: Phân Loại Thiếu Máu

Tags: Bộ đề 5

18. Trong trường hợp thiếu máu do mất máu cấp tính, chỉ số MCV (thể tích trung bình hồng cầu) thường như thế nào?

19 / 30

Category: Phân Loại Thiếu Máu

Tags: Bộ đề 5

19. Thiếu máu do suy tủy xương (aplastic anemia) đặc trưng bởi điều gì?

20 / 30

Category: Phân Loại Thiếu Máu

Tags: Bộ đề 5

20. Phân loại thiếu máu dựa vào nguyên nhân thường được sử dụng trong trường hợp nào?

21 / 30

Category: Phân Loại Thiếu Máu

Tags: Bộ đề 5

21. Đâu là đặc điểm giúp phân biệt thiếu máu do bệnh lý tủy xương (như hội chứng loạn sản tủy) với thiếu máu do các nguyên nhân khác?

22 / 30

Category: Phân Loại Thiếu Máu

Tags: Bộ đề 5

22. Loại thiếu máu nào sau đây có thể gây ra các triệu chứng thần kinh, như tê bì chân tay?

23 / 30

Category: Phân Loại Thiếu Máu

Tags: Bộ đề 5

23. Trong trường hợp nào sau đây, số lượng hồng cầu lưới (reticulocyte count) thường tăng cao?

24 / 30

Category: Phân Loại Thiếu Máu

Tags: Bộ đề 5

24. Loại thiếu máu nào sau đây có thể liên quan đến việc sử dụng một số loại thuốc, ví dụ như chloramphenicol?

25 / 30

Category: Phân Loại Thiếu Máu

Tags: Bộ đề 5

25. Trong thiếu máu do bệnh lý mạn tính, điều trị bằng erythropoietin (EPO) có thể hiệu quả trong trường hợp nào?

26 / 30

Category: Phân Loại Thiếu Máu

Tags: Bộ đề 5

26. Theo cách tiếp cận dựa trên nguyên nhân, thiếu máu do giảm sản xuất hồng cầu KHÔNG bao gồm loại nào sau đây?

27 / 30

Category: Phân Loại Thiếu Máu

Tags: Bộ đề 5

27. Cơ chế chính gây thiếu máu trong bệnh lý mạn tính là gì?

28 / 30

Category: Phân Loại Thiếu Máu

Tags: Bộ đề 5

28. Thiếu máu đẳng sắc hồng cầu bình thường (normochromic normocytic anemia) thường gặp trong trường hợp nào sau đây?

29 / 30

Category: Phân Loại Thiếu Máu

Tags: Bộ đề 5

29. Thiếu máu do thiếu yếu tố nội tại (intrinsic factor) thuộc loại nào?

30 / 30

Category: Phân Loại Thiếu Máu

Tags: Bộ đề 5

30. Xét nghiệm nào sau đây KHÔNG trực tiếp đánh giá tình trạng thiếu máu?