Đề 5 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Pháp Luật Thương Mại Điện Tử

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Pháp Luật Thương Mại Điện Tử

Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Pháp Luật Thương Mại Điện Tử

1. Theo Luật Quảng cáo, thông tin quảng cáo trên website thương mại điện tử phải đảm bảo yêu cầu nào?

A. Phải gây ấn tượng mạnh với người xem.
B. Phải có nội dung hấp dẫn, thu hút.
C. Phải trung thực, chính xác, rõ ràng, không gây nhầm lẫn.
D. Phải sử dụng hình ảnh đẹp, chất lượng cao.

2. Theo Luật Cạnh tranh, hành vi nào sau đây có thể bị coi là cạnh tranh không lành mạnh trong thương mại điện tử?

A. Giảm giá khuyến mại cho khách hàng thân thiết.
B. Bán hàng dưới giá thành nhằm loại bỏ đối thủ cạnh tranh.
C. Quảng cáo sản phẩm trên các trang mạng xã hội.
D. Cung cấp dịch vụ hậu mãi tốt cho khách hàng.

3. Hành vi nào sau đây không được phép thực hiện trong hoạt động thương mại điện tử?

A. Thu thập thông tin cá nhân của người tiêu dùng khi có sự đồng ý.
B. Sử dụng chứng thư số để xác thực giao dịch.
C. Cung cấp thông tin sai lệch, gây nhầm lẫn về hàng hóa, dịch vụ.
D. Xây dựng hệ thống thanh toán trực tuyến an toàn.

4. Điều kiện nào sau đây là bắt buộc đối với một hợp đồng điện tử để có giá trị pháp lý?

A. Phải được công chứng, chứng thực.
B. Phải được in ra và ký bằng tay.
C. Đáp ứng các điều kiện của giao dịch điện tử và luật dân sự.
D. Phải được lập thành văn bản giấy song song.

5. Nếu một sàn giao dịch thương mại điện tử không kiểm soát được chất lượng sản phẩm của người bán, sàn giao dịch đó có phải chịu trách nhiệm pháp lý không?

A. Không phải chịu trách nhiệm trong mọi trường hợp.
B. Chỉ chịu trách nhiệm khi có yêu cầu của cơ quan nhà nước.
C. Có thể phải chịu trách nhiệm liên đới nếu có lỗi trong việc kiểm soát.
D. Chỉ chịu trách nhiệm nếu thu lợi bất chính từ sản phẩm kém chất lượng.

6. Trong trường hợp một giao dịch thương mại điện tử bị hủy bỏ do lỗi của hệ thống, ai phải chịu trách nhiệm chứng minh lỗi đó?

A. Người mua hàng.
B. Người bán hàng hoặc bên cung cấp dịch vụ thanh toán, tùy thuộc vào thỏa thuận.
C. Cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
D. Bên thứ ba độc lập.

7. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, hành vi nào sau đây cấu thành hành vi xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ trong thương mại điện tử?

A. Bán hàng hóa nhập khẩu hợp pháp.
B. Sử dụng nhãn hiệu đã được bảo hộ của người khác mà không được phép.
C. Quảng cáo sản phẩm trên các trang mạng xã hội.
D. Giảm giá khuyến mại cho khách hàng.

8. Theo Luật Giao dịch điện tử năm 2005, thông điệp dữ liệu được xem là văn bản nếu đáp ứng đủ các điều kiện nào?

A. Được thể hiện bằng ký tự, chữ viết, chữ số, hình ảnh hoặc các hình thức tương tự.
B. Nội dung chứa đựng đầy đủ thông tin như văn bản giấy thông thường.
C. Được lưu trữ và hiển thị được trên các thiết bị điện tử.
D. Nội dung đó có thể truy cập và sử dụng được để tham chiếu khi cần thiết.

9. Theo Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng, người tiêu dùng có quyền gì khi mua hàng trực tuyến?

A. Được trả lại hàng trong mọi trường hợp.
B. Được cung cấp thông tin đầy đủ, chính xác về sản phẩm, dịch vụ.
C. Được yêu cầu bồi thường thiệt hại vô thời hạn.
D. Được tự ý thay đổi thông tin sản phẩm đã mua.

10. Theo Nghị định 72/2013/NĐ-CP về quản lý, cung cấp, sử dụng dịch vụ internet và thông tin trên mạng, hành vi nào sau đây bị cấm?

A. Quảng cáo sản phẩm trên trang web cá nhân.
B. Cung cấp thông tin sai sự thật, xuyên tạc lịch sử.
C. Chia sẻ thông tin hữu ích cho cộng đồng.
D. Bán hàng online có đăng ký kinh doanh.

11. Trong thương mại điện tử, việc sử dụng hợp đồng điện tử có bắt buộc phải có chữ ký số của cả hai bên không?

A. Bắt buộc trong mọi trường hợp.
B. Không bắt buộc nếu các bên có thỏa thuận khác.
C. Chỉ bắt buộc đối với các giao dịch có giá trị lớn.
D. Không bắt buộc nếu sử dụng phương thức xác thực khác.

12. Một doanh nghiệp sử dụng chatbot để tư vấn bán hàng trên website của mình. Doanh nghiệp có cần tuân thủ quy định pháp luật nào liên quan đến bảo vệ thông tin cá nhân không?

A. Không cần, vì chatbot là hệ thống tự động.
B. Chỉ cần tuân thủ khi chatbot thu thập thông tin nhạy cảm.
C. Có, vì chatbot thu thập và xử lý thông tin cá nhân của khách hàng.
D. Không cần, vì thông tin chỉ được lưu trữ tạm thời.

13. Theo Nghị định 52/2013/NĐ-CP, thương nhân, tổ chức thiết lập website thương mại điện tử bán hàng phải thực hiện thủ tục gì với cơ quan quản lý nhà nước?

A. Xin giấy phép kinh doanh thương mại điện tử.
B. Thông báo với Bộ Công Thương.
C. Đăng ký với Sở Kế hoạch và Đầu tư.
D. Xin cấp chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh.

14. Trong giao dịch thương mại điện tử, việc xác định nguồn gốc hàng hóa có ý nghĩa gì về mặt pháp lý?

A. Không có ý nghĩa gì đặc biệt.
B. Chỉ quan trọng đối với hàng hóa nhập khẩu.
C. Giúp bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng, chống hàng giả, hàng nhái.
D. Chỉ quan trọng đối với hàng hóa có giá trị cao.

15. Theo Luật An toàn thông tin mạng, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm trong hoạt động thương mại điện tử?

A. Sử dụng phần mềm diệt virus để bảo vệ hệ thống.
B. Xâm nhập trái phép vào hệ thống thông tin của người khác.
C. Xây dựng hệ thống tường lửa để ngăn chặn tấn công.
D. Thực hiện kiểm tra an ninh mạng định kỳ.

16. Trong trường hợp hàng hóa mua bán trực tuyến bị lỗi, ai chịu trách nhiệm giải quyết khiếu nại của khách hàng?

A. Nhà sản xuất.
B. Nhà cung cấp dịch vụ internet.
C. Người bán hàng hoặc sàn giao dịch thương mại điện tử.
D. Ngân hàng thanh toán.

17. Trong hoạt động thương mại điện tử, việc sử dụng thông tin cá nhân của người tiêu dùng phải tuân thủ nguyên tắc nào?

A. Tự do sử dụng vì mục đích kinh doanh.
B. Chỉ được sử dụng khi có sự đồng ý của người tiêu dùng.
C. Được phép sử dụng cho mọi mục đích quảng cáo.
D. Chỉ cần thông báo cho người tiêu dùng sau khi sử dụng.

18. Website cung cấp dịch vụ thương mại điện tử có trách nhiệm gì trong việc bảo vệ thông tin cá nhân của người dùng?

A. Chỉ cần thu thập thông tin khi có yêu cầu của cơ quan nhà nước.
B. Không chịu trách nhiệm nếu bị hacker tấn công.
C. Có biện pháp bảo mật, lưu trữ và không được tiết lộ thông tin khi chưa được phép.
D. Được phép bán thông tin cho bên thứ ba để tăng doanh thu.

19. Trong trường hợp có tranh chấp phát sinh từ giao dịch thương mại điện tử, phương thức giải quyết nào được khuyến khích sử dụng?

A. Khởi kiện tại tòa án có thẩm quyền.
B. Thương lượng, hòa giải giữa các bên.
C. Yêu cầu cơ quan quản lý nhà nước can thiệp.
D. Nhờ trọng tài thương mại giải quyết.

20. Theo quy định tại Nghị định 52/2013/NĐ-CP, đối tượng nào sau đây phải thực hiện đăng ký hoạt động với cơ quan nhà nước có thẩm quyền?

A. Người bán hàng online trên trang cá nhân.
B. Thương nhân cung cấp dịch vụ sàn giao dịch thương mại điện tử.
C. Người mua hàng online.
D. Người sử dụng dịch vụ thanh toán trực tuyến.

21. Khi giao dịch thương mại điện tử có yếu tố nước ngoài, luật nào được ưu tiên áp dụng để giải quyết tranh chấp?

A. Luật của nước nơi người bán có trụ sở.
B. Luật của nước nơi người mua có trụ sở.
C. Luật do các bên thỏa thuận trong hợp đồng.
D. Luật quốc tế về thương mại điện tử.

22. Khiếu nại của người tiêu dùng về chất lượng sản phẩm mua trực tuyến cần được giải quyết trong thời hạn tối đa là bao lâu?

A. Do các bên tự thỏa thuận.
B. 7 ngày làm việc.
C. 30 ngày.
D. Không có quy định cụ thể.

23. Trong trường hợp người bán hàng trực tuyến cung cấp thông tin sai lệch về sản phẩm, người tiêu dùng có quyền yêu cầu bồi thường như thế nào?

A. Chỉ được trả lại sản phẩm và nhận lại tiền.
B. Chỉ được yêu cầu giảm giá sản phẩm.
C. Có quyền yêu cầu bồi thường thiệt hại, trả lại hàng, hoặc các biện pháp khác theo quy định.
D. Không có quyền yêu cầu bồi thường nếu đã sử dụng sản phẩm.

24. Theo quy định của pháp luật, hành vi nào sau đây được xem là hành vi giả mạo trong thương mại điện tử?

A. Bán hàng giảm giá để thu hút khách hàng.
B. Sử dụng tên miền gần giống với tên miền của đối thủ cạnh tranh để gây nhầm lẫn.
C. Quảng cáo sản phẩm trên nhiều kênh khác nhau.
D. Cung cấp dịch vụ tư vấn miễn phí cho khách hàng.

25. Trong trường hợp giao dịch trực tuyến bị lỗi do sự cố kỹ thuật của hệ thống thanh toán, ai chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại cho khách hàng?

A. Khách hàng tự chịu trách nhiệm.
B. Nhà cung cấp dịch vụ internet.
C. Bên cung cấp dịch vụ thanh toán hoặc bên bán hàng, tùy thuộc vào thỏa thuận.
D. Chỉ có tòa án mới có quyền quyết định bồi thường.

26. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, hành vi nào sau đây bị coi là vi phạm bản quyền trong thương mại điện tử?

A. Sử dụng hình ảnh sản phẩm tự chụp để quảng cáo.
B. Bán sản phẩm chính hãng có giấy phép.
C. Sao chép, sử dụng trái phép nội dung, hình ảnh của người khác.
D. So sánh giá sản phẩm với đối thủ cạnh tranh.

27. Hành vi nào sau đây cấu thành hành vi vi phạm pháp luật về bảo vệ thông tin cá nhân trong thương mại điện tử?

A. Sử dụng thông tin cá nhân của khách hàng để quảng cáo sản phẩm tương tự khi được phép.
B. Thu thập thông tin cá nhân của khách hàng cho mục đích thống kê.
C. Mua bán trái phép thông tin cá nhân của người tiêu dùng.
D. Yêu cầu khách hàng cung cấp thông tin cá nhân để xác thực giao dịch.

28. Chữ ký điện tử được sử dụng trong giao dịch thương mại điện tử có giá trị pháp lý tương đương chữ ký tay khi nào?

A. Khi được sử dụng bởi người có thẩm quyền của doanh nghiệp.
B. Khi đáp ứng các điều kiện theo quy định của pháp luật về chữ ký điện tử.
C. Khi được sử dụng trên các thiết bị điện tử bảo mật.
D. Khi có xác nhận của bên thứ ba về tính xác thực.

29. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, website thương mại điện tử bán hàng cần phải công bố thông tin nào sau đây?

A. Số lượng nhân viên của doanh nghiệp.
B. Doanh thu trung bình hàng tháng.
C. Thông tin về chủ sở hữu website, điều kiện giao dịch chung.
D. Báo cáo tài chính đã được kiểm toán.

30. Theo pháp luật Việt Nam, hành vi sử dụng thư điện tử rác (spam) để quảng cáo có bị cấm không?

A. Không bị cấm nếu nội dung quảng cáo đúng sự thật.
B. Chỉ bị cấm nếu quảng cáo sản phẩm vi phạm pháp luật.
C. Bị cấm nếu không có sự đồng ý của người nhận.
D. Không bị cấm nếu gửi vào hộp thư công cộng.

1 / 30

Category: Pháp Luật Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 5

1. Theo Luật Quảng cáo, thông tin quảng cáo trên website thương mại điện tử phải đảm bảo yêu cầu nào?

2 / 30

Category: Pháp Luật Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 5

2. Theo Luật Cạnh tranh, hành vi nào sau đây có thể bị coi là cạnh tranh không lành mạnh trong thương mại điện tử?

3 / 30

Category: Pháp Luật Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 5

3. Hành vi nào sau đây không được phép thực hiện trong hoạt động thương mại điện tử?

4 / 30

Category: Pháp Luật Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 5

4. Điều kiện nào sau đây là bắt buộc đối với một hợp đồng điện tử để có giá trị pháp lý?

5 / 30

Category: Pháp Luật Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 5

5. Nếu một sàn giao dịch thương mại điện tử không kiểm soát được chất lượng sản phẩm của người bán, sàn giao dịch đó có phải chịu trách nhiệm pháp lý không?

6 / 30

Category: Pháp Luật Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 5

6. Trong trường hợp một giao dịch thương mại điện tử bị hủy bỏ do lỗi của hệ thống, ai phải chịu trách nhiệm chứng minh lỗi đó?

7 / 30

Category: Pháp Luật Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 5

7. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, hành vi nào sau đây cấu thành hành vi xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ trong thương mại điện tử?

8 / 30

Category: Pháp Luật Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 5

8. Theo Luật Giao dịch điện tử năm 2005, thông điệp dữ liệu được xem là văn bản nếu đáp ứng đủ các điều kiện nào?

9 / 30

Category: Pháp Luật Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 5

9. Theo Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng, người tiêu dùng có quyền gì khi mua hàng trực tuyến?

10 / 30

Category: Pháp Luật Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 5

10. Theo Nghị định 72/2013/NĐ-CP về quản lý, cung cấp, sử dụng dịch vụ internet và thông tin trên mạng, hành vi nào sau đây bị cấm?

11 / 30

Category: Pháp Luật Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 5

11. Trong thương mại điện tử, việc sử dụng hợp đồng điện tử có bắt buộc phải có chữ ký số của cả hai bên không?

12 / 30

Category: Pháp Luật Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 5

12. Một doanh nghiệp sử dụng chatbot để tư vấn bán hàng trên website của mình. Doanh nghiệp có cần tuân thủ quy định pháp luật nào liên quan đến bảo vệ thông tin cá nhân không?

13 / 30

Category: Pháp Luật Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 5

13. Theo Nghị định 52/2013/NĐ-CP, thương nhân, tổ chức thiết lập website thương mại điện tử bán hàng phải thực hiện thủ tục gì với cơ quan quản lý nhà nước?

14 / 30

Category: Pháp Luật Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 5

14. Trong giao dịch thương mại điện tử, việc xác định nguồn gốc hàng hóa có ý nghĩa gì về mặt pháp lý?

15 / 30

Category: Pháp Luật Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 5

15. Theo Luật An toàn thông tin mạng, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm trong hoạt động thương mại điện tử?

16 / 30

Category: Pháp Luật Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 5

16. Trong trường hợp hàng hóa mua bán trực tuyến bị lỗi, ai chịu trách nhiệm giải quyết khiếu nại của khách hàng?

17 / 30

Category: Pháp Luật Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 5

17. Trong hoạt động thương mại điện tử, việc sử dụng thông tin cá nhân của người tiêu dùng phải tuân thủ nguyên tắc nào?

18 / 30

Category: Pháp Luật Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 5

18. Website cung cấp dịch vụ thương mại điện tử có trách nhiệm gì trong việc bảo vệ thông tin cá nhân của người dùng?

19 / 30

Category: Pháp Luật Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 5

19. Trong trường hợp có tranh chấp phát sinh từ giao dịch thương mại điện tử, phương thức giải quyết nào được khuyến khích sử dụng?

20 / 30

Category: Pháp Luật Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 5

20. Theo quy định tại Nghị định 52/2013/NĐ-CP, đối tượng nào sau đây phải thực hiện đăng ký hoạt động với cơ quan nhà nước có thẩm quyền?

21 / 30

Category: Pháp Luật Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 5

21. Khi giao dịch thương mại điện tử có yếu tố nước ngoài, luật nào được ưu tiên áp dụng để giải quyết tranh chấp?

22 / 30

Category: Pháp Luật Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 5

22. Khiếu nại của người tiêu dùng về chất lượng sản phẩm mua trực tuyến cần được giải quyết trong thời hạn tối đa là bao lâu?

23 / 30

Category: Pháp Luật Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 5

23. Trong trường hợp người bán hàng trực tuyến cung cấp thông tin sai lệch về sản phẩm, người tiêu dùng có quyền yêu cầu bồi thường như thế nào?

24 / 30

Category: Pháp Luật Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 5

24. Theo quy định của pháp luật, hành vi nào sau đây được xem là hành vi giả mạo trong thương mại điện tử?

25 / 30

Category: Pháp Luật Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 5

25. Trong trường hợp giao dịch trực tuyến bị lỗi do sự cố kỹ thuật của hệ thống thanh toán, ai chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại cho khách hàng?

26 / 30

Category: Pháp Luật Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 5

26. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, hành vi nào sau đây bị coi là vi phạm bản quyền trong thương mại điện tử?

27 / 30

Category: Pháp Luật Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 5

27. Hành vi nào sau đây cấu thành hành vi vi phạm pháp luật về bảo vệ thông tin cá nhân trong thương mại điện tử?

28 / 30

Category: Pháp Luật Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 5

28. Chữ ký điện tử được sử dụng trong giao dịch thương mại điện tử có giá trị pháp lý tương đương chữ ký tay khi nào?

29 / 30

Category: Pháp Luật Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 5

29. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, website thương mại điện tử bán hàng cần phải công bố thông tin nào sau đây?

30 / 30

Category: Pháp Luật Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 5

30. Theo pháp luật Việt Nam, hành vi sử dụng thư điện tử rác (spam) để quảng cáo có bị cấm không?